Hotline: 0865.961.566

Silent letters – Âm câm trong tiếng Anh và các quy tắc cần nhớ.

Trong tiếng Anh, việc hiểu và nhận biết về âm câm là một phần quan trọng của việc phát âm đúng các từ. Âm câm là những chữ cái mà chúng ta không phát âm khi đọc từ, nhưng vẫn được viết trong từ. Trong bài viết này,  Anh Ngữ Quốc tế PEP  sẽ cùng bạn tìm hiểu về nguyên tắc và các trường hợp phổ biến của âm câm trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và học tiếng Anh.

Âm câm là gì? (silent letters)

Âm câm là gì?
Âm câm là gì?

Silent Letter, hay còn gọi là chữ cái câm, là những chữ cái xuất hiện trong một từ nhưng không được phát âm. Hiện tượng này gây nhiều khó khăn cho người học khi phát âm tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu.

Ví dụ:

  • Chữ b câm trong từ “climb”
  • Chữ u câm trong từ “build”
  • Chữ e câm trong từ “vegetable”

Một số Silent Letter phổ biến:

  • Chữ b: climb, bomb, debt
  • Chữ c: scent, muscle, scissors
  • Chữ d: Wednesday, handkerchief, island
  • Chữ e: knife, have, vegetable
  • Chữ g: gnaw, gnat, knight
  • Chữ h: hour, honest, herb
  • Chữ k: knee, know, knock
  • Chữ l: walk, calm, talk
  • Chữ p: pneumonia, psychology, receipt
  • Chữ u: build, guest, guilt
  • Chữ w: write, wrong, wrist

Nguồn gốc của âm câm

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự xuất hiện của Silent Letter trong tiếng Anh, bao gồm:

Thay đổi ngôn ngữ:

  • Tiếng Anh đã trải qua nhiều thay đổi về cách phát âm qua nhiều thế kỷ. Một số chữ cái từng được phát âm nhưng sau đó dần dần bị bỏ qua. Ví dụ, chữ “b” trong từ “climb” từng được phát âm, nhưng sau đó nó bị câm đi.
  • Sự ảnh hưởng của các ngôn ngữ khác: Một số từ tiếng Anh có nguồn gốc từ các ngôn ngữ khác, và những chữ cái câm có thể là do ảnh hưởng của ngôn ngữ gốc. Ví dụ, chữ “u” trong từ “build” có nguồn gốc từ tiếng Pháp, và nó không được phát âm trong tiếng Anh.

Quy tắc chính tả:

  • Một số Silent Letter được thêm vào để tuân theo các quy tắc chính tả tiếng Anh. Ví dụ, chữ “e” được thêm vào cuối một số từ để tạo thành âm tiết dài. Tuy nhiên, chữ “e” này không được phát âm. Ví dụ: “the”, “have”, “table”.

Lý do lịch sử:

  • Một số Silent Letter được thêm vào để thể hiện cách phát âm của từ trong quá khứ. Ví dụ, chữ “k” được thêm vào từ “knight” để thể hiện rằng nó từng được phát âm với âm “k”. Tuy nhiên, ngày nay chữ “k” này không được phát âm nữa.

Lý do thẩm mỹ:

  • Một số Silent Letter được thêm vào để làm cho từ trông đẹp hơn hoặc để tạo sự khác biệt giữa các từ có nghĩa tương tự. Ví dụ, chữ “h” được thêm vào từ “hour” để làm cho nó trông giống với từ “honour”.

Tìm hiểu cách sử dụng các âm câm đầy đủ nhất

Tổng hợp tất cả các âm câm trong tiếng Anh
Tổng hợp tất cả các âm câm trong tiếng Anh

Âm câm “a” trong tiếng Anh

Âm câm “a” là một trong những âm câm phổ biến nhất trong tiếng Anh. Âm này không được phát âm khi đứng trước một số phụ âm nhất định. Quy tắc cụ thể như sau:

Âm “a” câm khi đứng trước “r”:

Ví dụ:

  • Car: /kɑː/
  • Star: /stɑː/
  • Far: /fɑː/
  • Hard: /hɑːd/

Âm “a” câm khi đứng trước “l”:

Ví dụ:

  • Calm: /kɑːm/
  • Walk: /wɔːk/
  • Talk: /tɔːk/
  • Chalk: /tʃɔːk/

Âm “a” câm khi đứng trước “s”:

Ví dụ:

  • Was: /wɒz/
  • Has: /hæz/
  • Gas: /ɡæs/
  • Class: /klɑːs/

Âm “a” câm khi đứng trước “t”:

Ví dụ:

  • Hat: /hæt/
  • Rat: /ræt/
  • Cat: /kæt/
  • Fat: /fæt/

Âm “a” câm khi đứng trước “n”:

Ví dụ:

  • Can: /kæn/
  • Man: /mæn/
  • Fan: /fæn/
  • Plan: /plæn/

Âm câm “b” trong tiếng Anh

Âm B câm là một trong những âm câm phổ biến trong tiếng Anh. Âm này không được phát âm trong một số trường hợp nhất định. Dưới đây là một số nguyên tắc cơ bản khi sử dụng âm câm này:

Âm B câm khi đứng sau M:

Ví dụ:

  • Bomb: /bɒm/
  • Climb: /klaɪm/
  • Thumb: /θʌm/
  • Comb: /kəʊm/
  • Limb: /lɪm/

Âm B câm khi đứng trước T:

Ví dụ:

  • Debt: /det/
  • Doubt: /daʊt/
  • Subtle: /ˈsʌtl/
  • Subtly: /ˈsʌtli/
  • Debt: /det/

Âm câm “c” trong tiếng Anh

Âm C câm khi đứng trước K:

Ví dụ:

  • Muscle: /ˈmʌsl/
  • Scent: /sent/
  • Scissors: /ˈsɪzəz/
  • Acquaintance: /əˈkweɪnt. təns/
  • Acquiesce: /ˌæk.

Âm C câm khi đứng trước Q:

Ví dụ:

  • Acquit: /əˈkwɪt/
  • Liquor: /ˈlɪkə/
  • Masquerade: /ˌmæs.kəˈreɪd/
  • Coquettish: /koʊˈket.ɪʃ/

Âm C câm khi đứng trước H:

Ví dụ:

  • Yacht: /jɒt/
  • School: /skuːl/
  • Stomach: /ˈstʌmək/
  • Chum: /tʃʌm/
  • Chaos: /ˈkeɪ.ɒs/

Âm C câm khi đứng trước E:

Ví dụ:

  • Ice: /aɪs/
  • Nice: /naɪs/
  • Dance: /dɑːns/
  • Place: /pleɪs/
  • Face: /feɪs/

Âm C câm trong một số trường hợp khác:

Ví dụ:

  • Indict: /ɪnˈdaɪt/
  • Verdict: /ˈvɜːdɪkt/
  • Picture: /ˈpɪktʃə/
  • Cinder: /ˈsɪndə/

Âm câm “d” trong tiếng Anh

Âm D câm khi đứng sau N:

Ví dụ:

  • Handkerchief: /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/
  • Sandwich: /ˈsæn.wɪdʒ/
  • Wednesday: /ˈwenz.deɪ/
  • Command: /kəˈmɑːnd/
  • Expand: /ɪkˈspænd/

Âm D câm khi đứng trước G:

Ví dụ:

  • Badge: /bædʒ/
  • Bridge: /brɪdʒ/
  • Judge: /dʒʌdʒ/
  • Lodge: /lɒdʒ/
  • Pledge: /plɛdʒ/

Âm D câm trong một số trường hợp khác:

Ví dụ:

  • Build: /bɪld/
  • Should: /ʃʊd/
  • Would: /wʊd/
  • Could: /kʊd/
  • Had: /hæd/

Âm câm “e” trong tiếng Anh

Âm E câm ở cuối từ:

Ví dụ:

  • Hope: /həʊp/
  • Love: /lʌv/
  • Give: /ɡɪv/
  • Take: /teɪk/
  • Name: /neɪm/

Âm E câm làm dài nguyên âm trước nó:

Ví dụ:

  • Hate: /heɪt/
  • Bite: /baɪt/
  • Cube: /kjuːb/
  • Tube: /tjuːb/
  • Move: /muːv/

Âm E câm tạo thành âm tiết phụ:

Ví dụ:

  • Able: /ˈeɪ.bl/
  • Bottle: /ˈbɒ.tl/
  • People: /ˈpiː.pl/
  • Temple: /ˈtem.pl/
  • Cycle: /ˈsaɪ.kl/

Âm E câm trong một số trường hợp khác:

Ví dụ:

  • Coffee: /ˈkɒf.i/
  • College: /ˈkɒl.ɪdʒ/
  • Carriage: /ˈkæ.rɪ.ɪdʒ/
  • Privilege: /ˈprɪv.ɪ.lɪdʒ/
  • Language: /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

Âm câm “g” trong tiếng Anh

G câm khi đứng trước N:

Ví dụ:

  • Sign /saɪn/: ký hiệu
  • Foreign /ˈfɒr.ən/: nước ngoài
  • Campaign /kæmˈpeɪn/: chiến dịch

Gh câm khi đứng sau một nguyên âm:

Ví dụ:

  • Thought /θɒt/: suy nghĩ
  • Cough /kɒf/: ho
  • Through /θruː/: qua

Gh đôi khi được phát âm như F:

Ví dụ:

  • Rough /rʌf/: thô
  • Tough /tʌf/: dai
  • Laugh /læf/: cười

Một số trường hợp ngoại lệ:

G được phát âm khi đứng trước H:

  • Ghost /ɡoʊst/: ma
  • Ghetto /ˈɡet.əʊ/: khu ổ chuột

G được phát âm trong một số từ mượn:

  • Garage /ɡəˈrɑːʒ/: gara
  • Giraffe /dʒəˈrɑːf/: hươu cao cổ

Âm câm “h” trong tiếng Anh

H câm khi đứng đầu một số từ:

Ví dụ:

  • Hour /aʊə/: giờ
  • Honest /ˈɒn.əst/: trung thực
  • Honour /ˈɒn.ə/: danh dự
  • Heir /eə/: người thừa kế

H câm khi đứng sau W:

Ví dụ:

  • What /wɒt/: gì
  • When /wen/: khi
  • Where /weə/: ở đâu
  • Why /waɪ/: tại sao

Một số trường hợp ngoại lệ:

H được phát âm khi nhấn mạnh:

  • High /haɪ/: cao
  • Happy /ˈhæp.i/: hạnh phúc

H được phát âm trong một số từ mượn:

  • Hôtel /hoʊˈtel/: khách sạn
  • Hamilton /ˈhæm.əl.tən/: Hamilton

Âm câm “i” trong tiếng Anh

Vị trí của âm câm “i” thường xuất hiện trong các trường hợp sau:

  • Trước “e” trong cùng một âm tiết:

Ví dụ: friend /frend/, piece /piːs/

  • Cuối từ sau một phụ âm:

Ví dụ: but /bʌt/, cut /kʌt/

  • Trước “gh” trong cùng một âm tiết:

Ví dụ:

  • Friend /frend/: bạn bè
  • Piece /piːs/: mảnh
  • But /bʌt/: nhưng
  • Cut /kʌt/: cắt
  • Neighbour /ˈneɪ.bə/: người láng giềng
  • Business /ˈbɪz.nəs/: kinh doanh
  • Carriage /ˈkær.ɪ.ɪdʒ/: xe ngựa
  • Foreign /ˈfɒr.ən/: nước ngoài

Âm câm “j” trong tiếng Anh

Vị trí của âm câm “j”:

  • Trước “u” trong cùng một âm tiết:

Ví dụ: June /dʒuːn/, juice /dʒuːs/

  • Cuối từ sau một phụ âm:

Ví dụ: adjust /əˈdʒʌst/, budget /ˈbʌdʒ.ɪt/

Ví dụ:

  • June /dʒuːn/: tháng Sáu
  • Juice /dʒuːs/: nước trái cây
  • Adjust /əˈdʒʌst/: điều chỉnh
  • Budget /ˈbʌdʒ.ɪt/: ngân sách
  • Subject /ˈsʌb.dʒɛkt/: chủ đề
  • Luxury /ˈlʌk.ʃə.ri/: xa hoa
  • Project /ˈprɒdʒ.ɛkt/: dự án

Âm câm “k” trong tiếng Anh

Vị trí của âm câm “k”:

  • K câm thường xuất hiện ở đầu từ.
  • K câm cũng có thể xuất hiện sau n ở cuối từ.

Ví dụ:

Đầu từ:

  • Knight /naɪt/: hiệp sĩ
  • Know /noʊ/: biết
  • Knee /niː/: đầu gối
  • Knock /nɒk/: gõ

Cuối từ:

  • Knack /næk/: kỹ năng
  • Walk /wɔːk/: đi bộ
  • Talk /tɔːk/: nói chuyện
  • Stonk /stɒŋk/: cổ phiếu

Âm câm “l” trong tiếng Anh

Vị trí của âm câm “l”:

  • Xuất hiện ở cuối từ sau một nguyên âm:

Ví dụ: table /ˈteɪ.bəl/, people /ˈpiː.pəl/

  • Trước “f” trong cùng một âm tiết:

Ví dụ: half /hɑːf/, calf /kɑːf/

  • Trước “k” trong cùng một âm tiết:

Ví dụ: walk /wɔːk/, talk /tɔːk/

Ví dụ:

  • Table /ˈteɪ.bəl/: bàn
  • People /ˈpiː.pəl/: người
  • Half /hɑːf/: một nửa
  • Calf /kɑːf/: bắp chân
  • Walk /wɔːk/: đi bộ
  • Talk /tɔːk/: nói chuyện
  • Would /wʊd/: sẽ
  • Could /kʊd/: có thể
  • Shoulder /ˈʃoʊl.də/ : vai

Âm câm “m” trong tiếng Anh

M câm thường xuất hiện trong các trường hợp sau:

  • Trước “b” ở cuối từ:

Ví dụ: lamb /læm/, thumb /θʌm/

  • Trước “n” ở đầu từ:

Ví dụ: mnemonic /nəˈmɒn.ɪk/, knight /naɪt/

Ví dụ:

  • Lamb /læm/: cừu
  • Thumb /θʌm/: ngón tay cái
  • Mnemonic /nəˈmɒn.ɪk/: kỹ thuật ghi nhớ
  • Knight /naɪt/: hiệp sĩ
  • Climb /klaɪm/: leo
  • Dumb /dʌm/: câm
  • Bomb /bɒm/: bom

Âm câm “n” trong tiếng Anh

Vị trí của âm câm “n”:

  • Cuối từ sau một phụ âm:

Ví dụ: autumn /ˈɔː.təm/, column /ˈkɒləm/

  • Trước “k” ở đầu từ:

Ví dụ: knee /niː/, know /noʊ/

Ví dụ:

  • Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu
  • Column /ˈkɒləm/: cột
  • Knee /niː/: đầu gối
  • Know /noʊ/: biết
  • Damn /dæm/: tệ hại
  • Hymn /hɪm/: thánh ca
  • Sovereign /ˈsɒv.rən/: vua

Âm câm “o” trong tiếng Anh

Vị trí của âm câm “o”:

  • Cuối từ sau một phụ âm:

Ví dụ: ghost /ɡoʊst/, leopard /ˈlep.əd/

  • Trước “m” ở đầu từ:

Ví dụ: one /wʌn/, once /wʌns/

  • Trước “n” ở đầu từ:

Ví dụ: honour /ˈɒn.ə/, honest /ˈɒn.ɪst/

Ví dụ:

  • Ghost /ɡoʊst/: ma
  • Leopard /ˈlep.əd/: báo
  • One /wʌn/: một
  • Once /wʌns/: một lần
  • Honour /ˈɒn.ə/: danh dự
  • Honest /ˈɒn.ɪst/: trung thực
  • Woman /ˈwʊm.ən/: phụ nữ
  • Tomb /tuːm/: lăng mộ
  • Colonel /ˈkɜː.nəl/: đại tá

Âm câm “p” trong tiếng Anh

Vị trí của âm câm “p”:

  • Trước “n” ở đầu từ:

Ví dụ: pneumonia /njuːˈmoʊ.ni.ə/, psychology /saɪˈkɒlə.dʒi/

  • Trước “s” ở đầu từ:

Ví dụ: psalm /sɑːm/, pseudo /ˈsjuː.doʊ/

  • Trước “t” ở đầu từ:

Ví dụ: pterodactyl /ˈtɛr.ə.dæktɪl/, ptolemaic /tɒl.əˈmeɪ.ɪk/

Ví dụ:

  • Pneumonia /njuːˈmoʊ.ni.ə/: viêm phổi
  • Psychology /saɪˈkɒlə.dʒi/: tâm lý học
  • Psalm /sɑːm/: thánh vịnh
  • Pseudo /ˈsjuː.doʊ/: giả
  • Pterodactyl /ˈtɛr.ə.dæktɪl/: thằn lằn bay
  • Ptolemaic /tɒl.əˈmeɪ.ɪk/: thuộc về Ptolemy
  • Receipt /rɪˈsiːt/: biên lai
  • Cupboard /ˈkʌb.əd/: tủ
  • Symptom /ˈsɪmp.təm/: triệu chứng

Âm câm “q” trong tiếng Anh

Âm câm q thường xuất hiện trong các trường hợp sau:

  • Trước “u”:

Ví dụ: queen /kwiːn/ (nữ hoàng), quick /kwɪk/ (nhanh)

  • Khi đứng sau “u” và trước “e”:

Ví dụ: unique /juːˈniːk/ (duy nhất), antique /ænˈtiːk/ (đồ cổ)

Ví dụ:

  • Queen /kwiːn/: nữ hoàng
  • Quick /kwɪk/: nhanh
  • Unique /juːˈniːk/: duy nhất
  • Antique /ænˈtiːk/: đồ cổ
  • Iraq /ɪˈræk/ (I-rắc)
  • Liquor /ˈlɪk.ə/ (rượu)
  • Conquer /ˈkɒŋ.kə/ (chinh phục)
  • Masquerade /ˈmæs.kə.reɪd/ (hóa trang)

Âm câm “r” trong tiếng Anh

Vị trí của âm câm “r”:

  • Cuối từ sau một nguyên âm:

Ví dụ: father /ˈfɑː.ðə/, sister /ˈsɪs.tə/

  • Trước “h” ở đầu từ:

Ví dụ: rhythm /ˈrɪð.əm/, rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/

  • Trước “n” ở đầu từ:

Ví dụ: knight /naɪt/, knee /niː/

Ví dụ:

  • Father /ˈfɑː.ðə/: cha
  • Sister /ˈsɪs.tə/: em gái
  • Rhythm /ˈrɪð.əm/: nhịp điệu
  • Rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/: tê giác
  • Knight /naɪt/: hiệp sĩ
  • Knee /niː/: đầu gối
  • Iron /ˈaɪ.ən/: sắt
  • Hour /ˈaʊ.ə/: giờ
  • Colour /ˈkʌl.ə/ (màu sắc)

Âm câm “s” trong tiếng Anh

Vị trí của âm câm “s”:

  • Cuối từ sau một phụ âm:

Ví dụ: island /ˈaɪ.lənd/, Christmas /ˈkrɪs.məs/

  • Trước “l” ở đầu từ:

Ví dụ: slow /sloʊ/, slept /slept/

  • Trước “n” ở đầu từ:

Ví dụ: snow /snoʊ/, knee /niː/

Ví dụ:

  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Christmas /ˈkrɪs.məs/: Giáng sinh
  • Slow /sloʊ/: chậm
  • Slept /slept/: ngủ
  • Snow /snoʊ/: tuyết
  • Knee /niː/: đầu gối
  • Answer /ˈɑːn.sə/ (trả lời)
  • Listen /ˈlɪs.ən/ (lắng nghe)
  • Castle /ˈkæs.əl/ (lâu đài)

Âm câm “t” trong tiếng Anh

Vị trí của âm câm “t”:

  • Cuối từ sau một phụ âm:

Ví dụ: debt /det/, subtle /ˈsʌtl/

  • Trước “h” ở đầu từ:

Ví dụ: though /ðoʊ/, through /θruː/

  • Trước “i” ở đầu từ:

Ví dụ: question /ˈkwestʃən/, nation /ˈneɪ.ʃən/

Ví dụ:

  • Debt /det/: nợ
  • Subtle /ˈsʌtl/: tinh tế
  • Though /ðoʊ/: mặc dù
  • Through /θruː/: qua
  • Question /ˈkwestʃən/: câu hỏi
  • Nation /ˈneɪ.ʃən/: quốc gia
  • Christmas /ˈkrɪs.məs/ (Giáng sinh)
  • Castle /ˈkæs.əl/ (lâu đài)
  • Listen /ˈlɪs.ən/ (lắng nghe)

Âm câm “u” trong tiếng Anh

U câm thường xuất hiện trong các trường hợp sau:

  • Sau “g” và trước một nguyên âm:

Ví dụ: guess /ges/, guest /ɡest/

  • Trước “i” ở đầu từ:

Ví dụ: build /bɪld/, suit /sjuːt/

  • Sau “q” và trước “e”:

Ví dụ: unique /juːˈniːk/, antique /ænˈtiːk/

Ví dụ:

  • Guess /ges/: đoán
  • Guest /ɡest/: khách
  • Build /bɪld/: xây dựng
  • Suit /sjuːt/: bộ đồ
  • Unique /juːˈniːk/: độc đáo
  • Antique /ænˈtiːk/: đồ cổ
  • Guarantee /ˈɡær.ən.tiː/ (bảo đảm)
  • Guilt /ɡɪlt/ (tội lỗi)
  • Tongue /tʌŋ/ (lưỡi)

Âm câm “v” trong tiếng Anh

Âm câm V thường xuất hiện trong các trường hợp sau:

  • Trước “n” ở đầu từ:

Ví dụ: knee /niː/, know /noʊ/

  • Sau “w” ở đầu từ:

Ví dụ: wrong /rɒŋ/, wrap /ræp/

Ví dụ:

  • Knee /niː/: đầu gối
  • Know /noʊ/: biết
  • Wrong /rɒŋ/: sai
  • Wrap /ræp/: quấn
  • Answer /ˈɑːn.sə/ (trả lời)
  • Twelve /twelv/ (mười hai)
  • Heaven /ˈhev.ən/ (thiên đường)

Âm câm “w” trong tiếng Anh

Vị trí của âm câm “w”:

  • Đứng trước “r” ở đầu từ:

Ví dụ: wrong /rɒŋ/, write /raɪt/

  • Trong một số từ phổ biến:

Ví dụ: whole /hoʊl/, who /huː/, answer /ˈɑːn.sə/

Ví dụ:

  • Wrong /rɒŋ/: sai
  • Write /raɪt/: viết
  • Whole /hoʊl/: toàn bộ
  • Who /huː/: ai
  • Answer /ˈɑːn.sə/: trả lời
  • Sword /sɔːd/: thanh kiếm
  • Two /tuː/: hai
  • Wren /ren/: chim oanh

Âm câm “x” trong tiếng Anh

Vị trí của âm câm “x”:

  • Đứng ở cuối từ:

Ví dụ: mix /mɪks/, fix /fɪks/

  • Đứng trước “t” ở đầu từ:

Ví dụ: next /nekst/, exist /ɪɡˈzɪst/

Ví dụ:

  • Mix /mɪks/: trộn
  • Fix /fɪks/: sửa chữa
  • Next /nekst/: tiếp theo
  • Exist /ɪɡˈzɪst/: tồn tại
  • Christmas /ˈkrɪs.məs/ (Giáng sinh)
  • Exhaust /ɪɡˈzɔːst/ (khí thải)
  • Excite /ɪkˈsaɪt/ (kích động)

Âm câm “y” trong tiếng Anh

Vị trí của âm câm “y”:

  • Cuối từ sau một phụ âm:

Ví dụ: city /ˈsɪt.i/, happy /ˈhæp.i/

  • Trước “i” ở đầu từ:

Ví dụ: yield /jiːld/, you /juː/

Ví dụ:

  • City /ˈsɪt.i/: thành phố
  • Happy /ˈhæp.i/: hạnh phúc
  • Yield /jiːld/: nhường
  • You /juː/: bạn
  • Day /deɪ/ (ngày)
  • Buy /baɪ/ (mua)
  • Reply /rɪˈplaɪ/ (trả lời)

Âm câm “z” trong tiếng Anh

Trên thực tế, không có âm câm “z” trong tiếng Anh. Âm “z” luôn được phát âm rõ ràng trong mọi trường hợp. Tuy nhiên, có một số trường hợp có thể khiến bạn nhầm lẫn âm “z” như không được phát âm:

Khi “z” nằm ở cuối từ và sau một phụ âm vô thanh:

  • Ví dụ: cats /kæts/, dogs /dɒgz/.

Trong trường hợp này, âm “z” sẽ được hòa âm với âm phụ âm trước nó, tạo thành một âm thanh duy nhất. Ví dụ: cats sẽ được phát âm như “kæts”, với âm cuối là ts thay vì z rõ ràng.

Khi “z” nằm ở giữa hai nguyên âm:

  • Ví dụ: busy /ˈbɪz.i/, easy /ˈiː.zi/.

Trong trường hợp này, âm “z” có thể được phát âm ngắn và nhẹ hơn, khiến bạn có cảm giác như nó không được phát âm. Tuy nhiên, nếu bạn chú ý kỹ, bạn vẫn có thể nghe thấy âm “z” mờ nhạt.

Cách nhận biết các âm câm

Có một số cách để nhận biết các âm câm trong tiếng Anh:

Quy tắc:

  • Chữ b câm khi đứng trước t: bomb, debt, doubt, subtle
  • Chữ c câm khi đứng trước k: muscle, scent, scissors
  • Chữ d câm khi đứng trước n: handkerchief, Wednesday, build
  • Chữ e câm khi đứng cuối từ: knife, vegetable, the, table
  • Chữ g câm khi đứng trước n: gnaw, gnat, knight
  • Chữ h câm khi đứng đầu từ: hour, honest, herb
  • Chữ k câm khi đứng trước n: knee, know, knock
  • Chữ l câm khi đứng trước k: walk, calm, talk
  • Chữ p câm khi đứng trước n: pneumonia, psychology, receipt
  • Chữ t câm khi đứng trước l: castle, listen, often
  • Chữ w câm khi đứng trước r: wrong, wrist, write
  • Chữ y câm khi đứng trước h: rhythm, myth, hymn

Tra cứu từ điển:

  • Khi bạn không chắc chắn một chữ cái có được phát âm hay không, hãy tra cứu từ điển. Từ điển sẽ cho bạn biết cách phát âm chính xác của từ đó.
  • Có nhiều từ điển trực tuyến và sách giáo khoa có thể giúp bạn tra cứu cách phát âm.

Một số âm câm phổ biến

Tổng hợp một số âm câm phổ biến
Tổng hợp một số âm câm phổ biến

Âm b câm:

  • b trong “bomb” (bom)
  • b trong “climb” (leo)
  • b trong “debt” (nợ)
  • b trong “doubt” (nghi ngờ)
  • b trong “subtle” (tinh tế)

Âm c câm:

  • c trong “muscle” (cơ bắp)
  • c trong “scent” (mùi hương)
  • c trong “scissors” (kéo)
  • c trong “indict” (kết tội)
  • c trong “vicious” (hung ác)

Âm d câm:

  • d trong “handkerchief” (khăn tay)
  • d trong “island” (đảo)
  • d trong “Wednesday” (Thứ Tư)
  • d trong “build” (xây dựng)
  • d trong “should” (nên)

Âm e câm:

  • e trong “knife” (dao)
  • e trong “have” (có)
  • e trong “vegetable” (rau củ)
  • e trong “the” (quán từ)
  • e trong “table” (bàn)

Âm g câm:

  • g trong “gnaw” (gặm nhấm)
  • g trong “gnat” (muỗi)
  • g trong “knight” (hiệp sĩ)
  • g trong “sign” (ký hiệu)
  • g trong “reign” (trị vì)

Âm h câm:

  • h trong “hour” (giờ)
  • h trong “honest” (trung thực)
  • h trong “herb” (thảo mộc)
  • h trong “heir” (người thừa kế)
  • h trong “ghost” (ma)

Âm k câm:

  • k trong “knee” (đầu gối)
  • k trong “know” (biết)
  • k trong “knock” (gõ)
  • k trong “knight” (hiệp sĩ)
  • k trong “knuckle” (đốt ngón tay)

Âm l câm:

  • l trong “walk” (đi bộ)
  • l trong “calm” (bình tĩnh)
  • l trong “talk” (nói chuyện)
  • l trong “would” (sẽ)
  • l trong “should” (nên)

Âm p câm:

  • p trong “pneumonia” (viêm phổi)
  • p trong “psychology” (tâm lý học)
  • p trong “receipt” (biên lai)
  • p trong “corps” (quân đoàn)
  • p trong “coup” (đảo chính)

Âm t câm:

  • t trong “castle” (lâu đài)
  • t trong “listen” (nghe)
  • t trong “often” (thường xuyên)
  • t trong “whistle” (còi)
  • t trong “fasten” (cài chặt)

Bài tập thực hành về âm câm trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn từ có âm câm:

  1. A. Island      B. History        C. Aisle          D. Faster
  2. A. Happy     B. However     C. Honest      D. Heir
  3. A. Future     B. Guess         C. Truth         D. Guard
  4. A. Know       B. Kingdom     C. Like          D. Wall
  5. A. Chemist   B. Listen          C. Hamster   D. Mortgage

Đáp án:

  1. A. Island
  2. B. However
  3. D. Guard
  4. D. Wall
  5. D. Mortgage

Bài 2: Điền âm câm vào chỗ trống:

  1. Kn**_**w
  2. W**_**ist
  3. W**_**rong
  4. Bu**_**ld
  5. D**_**ubt

Đáp án:

  1. Know
  2. Wrist
  3. Wrong
  4. Build
  5. Doubt

Bài 3: Đọc to các từ sau và chú ý phát âm các âm câm:

  1. Climb
  2. Listen
  3. Castle
  4. Subtle
  5. Wednesday

Bài 4: Chọn từ có âm câm:

  1. A. Tomb       B. Climb      C. Debt              D. Doubt
  2. A. Muscle     B. Scent      C. Scissors       D. Indict
  3. A. Handkerchief       B. Island        C. Wednesday       D. Build
  4. A. Knife              B. Have               C. Vegetable           D. The
  5. A. Gnaw          B. Gnat                   C. Knight                 D. Sign

Đáp án:

  1. D. Doubt
  2. D. Indict
  3. D. Build
  4. D. The
  5. D. Sign

Kết luận:

Ở bài viết này, Anh ngữ PEP đã tóm tắt cho toàn bộ những kiến thức đáng chú ý về âm câm trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn có thể hiểu thêm về âm câm của tiếng Anh và có thể vận dụng tốt vào quá trình học tiếng Anh của mình.

Thẻ tags bài viết

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Scroll to Top