Hotline: 0865.961.566

Amazed đi với giới từ gì? Cách sử dụng amazed to/ by/ with

Trong tiếng Anh, để diễn tả ý nghĩa cảm thấy kinh ngạc, ngạc nhiên về điều nào đó chúng ta thường dùng tính từ amazed. Vậy amazed đi với giới từ gì? Cách sử dụng tính từ này như thế nào? Bạn đọc có thể tìm kiếm câu trả lời cho các câu hỏi trên qua nội dung bài viết dưới đây. 

Amazed là gì?

“Amazed” vừa mang chức danh là một tính từ, vừa là dạng quá khứ phân từ của động từ “Amaze”. “amazed” mang ý nghĩa là cảm thấy rất ngạc nhiên hay sửng sốt, kinh ngạc về điều gì đó.

Ví dụ:

  • I was amazed by the beautiful sunrise over the ocean. (Tôi đã ngạc nhiên bởi bình minh tuyệt đẹp trên biển.)
  • The students were amazed when their teacher impersonated a comedian. (Học sinh đã ngạc nhiên khi giáo viên đóng giả diễn viên hài.)
Amazed là gì?
Amazed là gì?

Các word family của amazed

  • Tính từ amazing

Amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (adj): tuyệt vời, sửng sốt

Ví dụ:  I find it amazing how technology has changed the quality of life. (Tôi thấy điều kỳ diệu là công nghệ đã thay đổi chất lượng cuộc sống.)

  • Động từ amaze

Amaze /əˈmeɪz/ (v):  làm ai đó cảm thấy rất ngạc nhiên, rất kinh ngạc. 

Ví dụ: The leopard’s speed amazed scientists and wildlife enthusiasts alike. (Tốc độ của con báo khiến các nhà khoa học và những người yêu động vật sửng sốt.)

  • Danh từ amazement

Amazement /əˈmeɪzmənt/ (n): sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc

Ví dụ: The look of amazement on her face when she saw the surprise party. (Ánh mắt ngạc nhiên trên khuôn mặt khi cô ấy nhìn thấy bữa tiệc bất ngờ.)

  • Trạng từ amazingly

Amazingly /əˈmeɪ.zɪŋ.li/ (adv): một cách đáng kinh ngạc hoặc ngạc nhiên

Ví dụ: He solved the puzzle amazingly quickly. (Anh ấy giải câu đố một cách nhanh đáng kinh ngạc.)

>>> CẬP NHẬT THÊM: Absent đi với giới từ gì?

Các từ loại/ family word của amazed?
Các từ loại/ family word của amazed?

Amazed đi với giới từ gì? 

Trong tiếng Anh, tính từ Amazed đi với nhiều giới từ khác nhau như at, to, by, with với những ý nghĩa khác nhau như sau:

1. Amazed + giới từ at

Cấu trúc 1: S + to be + amazed at + somebody/ something/ doing something. Cấu trúc này có ý nghĩa kinh ngạc, sửng sốt về cái gì hay chuyện gì.

Ví dụ:  Hoa was amazed at her girl when she got her first step. (Hoa kinh ngạc về con gái của mình khi cô bé cất bước chân đầu tiên.)

Cấu trúc 2: S + to be + amazed at + how + S + V. Cấu trúc này có ý nghĩa ai đó cảm thấy sửng sốt về cách người khác làm gì đó.

Ví dụ: I was amazed at how Tom got the highest score in the exam. (Tôi đã không khỏi sửng sốt làm thế nào mà Tom đạt được điểm cao nhất trong kỳ thi.)

2. Amazed + giới từ by

Cấu trúc : S + tobe + amazed by + somebody/ something/ doing something. Cấu trúc này có ý nghĩa là bị làm kinh ngạc, sửng sốt bởi điều gì hay việc gì.

Ví dụ:  I was totally amazed by her painting ability. (Tôi đã hoàn toàn bị ngạc nhiên bởi khả năng vẽ tranh của cô ấy.)

3. Amazed + giới từ to

Cấu trúc: S + to be + amazed to see/ find/ learn/ discover + something hoặc that + mệnh đề. Cấu trúc này có nghĩa là sửng sốt khi nhìn thấy, học được, phát hiện sự việc gì đó.

Ví dụ: She are amazed to find that houses are destroyed after the superstorm. (Cô ấy sững sờ khi nhận ra ngôi nhà này bị phá huỷ sau cơn siêu bão.)  

4. Amazed + giới từ with

Cấu trúc: amazed + with + đối tượng/sự việc/ khía cạnh. Cấu trúc này có ý nghĩa thể hiện sự kinh ngạc, ngạc nhiên của người nói đối với đối tượng, sự việc, khía cạnh cụ thể.

Ví dụ: Lan was amazed with the beautiful abstract paintings. (Hoa đã kinh ngạc với những bức tranh trừu tượng tuyệt đẹp.)

Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. She was amazed …….. when she was accepted to her dream university.
  2. The scientists were amazed …….. the complexity of the human brain.
  3. They were amazed…… see the city view from the top of the mountain.
  4. She is amazed ………. how her son can remember many details from childhood.
  5. She was amazed…… how well her girl could play the piano.
  6. The audience was amazed ………the flexibility of the contortionist’s body.

Đáp án:

  1. to 
  2. by
  3. to
  4. at
  5. at
  6. at

Các cấu trúc khác với amazed

Bên cạnh cấu trúc amazed đi với giới từ gì thì amazed còn có thể sử dụng với cấu trúc khác như: S + to be + amazed + that + mệnh đề. Cấu trúc này mang ý nghĩa là cảm thấy sửng sốt khi điều gì đó xảy ra.

Ví dụ: I am still amazed that he won first place in the running competition. (Tôi vẫn còn kinh ngạc khi anh ấy đã đạt giải nhất cuộc thi chạy bộ.) 

Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, thành ngữ với amazed

>>> CẬP NHẬT THÊM: Responsible đi với giới từ gì?

Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, thành ngữ với amazed
Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, thành ngữ với amazed

Từ đồng nghĩa với amazed

  • surprised: ngạc nhiên
  • flabbergasted: ngạc nhiên, bất ngờ
  • astonished: ngạc nhiên
  • dumbfounded: bất ngờ, chết lặng
  • thunderstruck: quá bất ngờ
  • speechless: không nói nên lời, quá bất ngờ
  • gobsmacked: sửng sốt 
  • knocked for a loop: bất ngờ

Ví dụ:

  • I was astonished to see Tung at home. (Tôi rất ngạc nhiên khi thấy Tùng ở nhà)
  • Hoa was surprised by the news about storms. (Cô ấy rất ngạc nhiên trước tin tức về cơn bão.)
  • I was flabbergasted by his song. (Tôi rất kinh ngạc trước bài hát của anh ấy.)
  • I was dumbfounded as he continued to cheat on me.( Tôi quá bất ngờ khi anh ấy tiếp tục lừa dối tôi.)
  • I was gobsmacked when Lan was my CEO’s daughter” (Tôi đã hết sức kinh ngạc khi Lan là con gái của Giám đốc của tôi).

Từ trái nghĩa với amazed

  • unsurprised: không ngạc nhiên
  • uninterested: không ngạc nhiên, không bất ngờ
  • unconvinced: không ngạc nhiên
  • unmoved: không bất ngờ

Ví dụ

  • I am not unsurprised he scored low. (Tôi không ngạc nhiên khi anh ấy đạt điểm kém.)
  • I was uninterested in the song. (Tôi không bất ngờ về bài hát.)
  • I’m still unconvinced you’re lying. ( Tôi vẫn không ngạc nhiên khi bạn nói dối.)

Thành ngữ với amazed

  • be amazed at something: ngạc nhiên về điều gì đó
  • be amazed by something: ngạc nhiên bởi điều gì đó
  • be amazed to see/hear something: ngạc nhiên khi nhìn hoặc nghe thấy điều gì đó
  • be amazed that something is the case: ngạc nhiên rằng có điều gì đó đang xảy ra.

Ví dụ:

  • Hoa was amazed at the beauty of the abstract painting. (Hoa rất kinh ngạc trước vẻ đẹp của bức tranh trừu tượng.)
  • I was amazed by his humor and intelligence. (Tôi rất kinh ngạc trước sự hài hước và trí thông minh của anh ấy.)
  • I was amazed to see my ex-husband again after so many years. (Tôi rất kinh ngạc khi gặp lại chồng cũ của tôi sau nhiều năm.)
  • I was amazed that my father had won the lottery. (Tôi rất kinh ngạc khi biết bố tôi đã trúng số.)

Trên đây là giải đáp cho câu hỏi amazed đi với giới từ gì và cấu trúc với amazed. Vận dụng đúng ngữ pháp trong tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi được điểm số cao trong các bài thi. Đừng quên liên hệ Trung Tâm anh Ngữ Quốc tế PEP để đăng ký các khóa học tiếng Anh mới nhất.

Thẻ tags bài viết

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Scroll to Top