Hotline: 0865.961.566

Apply đi với giới từ gì? Cách phân biệt apply to/ for/ with

Trong tiếng Anh, khi bạn đã tìm thấy công việc yêu thích và muốn ứng tuyển vào vị trí đó, bạn sẽ cần dùng tới động từ Apply. Vậy Apply dùng như thế nào, Apply đi với giới từ gì? Nếu bạn đang băn khoăn về chủ đề này hãy đọc ngay bài viết sau và cùng Anh ngữ Quốc tế PEP tìm câu trả lời chính xác nhé.

Apply là gì?

Apply là gì
Apply là gì?

Apply (v) /əˈplaɪ/ mang ý nghĩa “áp dụng/ ứng tuyển”. Đây thường là một yêu cầu mang tính chất trang trọng, áp dụng trong các ngữ cảnh như xin việc, đăng ký nợ, xin phép…

Ví dụ:

  • I have decided to apply for this new job. (Tôi đã quyết định ứng tuyển cho công việc mới này.)
  • Special conditions apply if you are under 18. (Những điều kiện đặc biệt sẽ được áp dụng nếu bạn dưới 18 tuổi.)

Ngoài ra thì Apply còn được sử dụng trong ngữ cảnh đối với các đối tượng là chất lỏng như sơn màu, kem, hồ…

Ví dụ: The glue should be applied to both surfaces. (Bạn phải phết/bôi hồ lên cả hai bề mặt.)

Apply đi với giới từ gì?

Apply đi với giới từ gì
Giới từ nào đi với Apply?

1. Apply + giới từ to

Cấu trúc tổng quát:

Apply (sth) to sth/ sb (to do something): Áp dụng (cái gì) vào cái gì/ với ai (để làm gì)

Hoặc

Apply to sth: ứng tuyển vào đâu (công ty, vị trí, chương trình…)

Ví dụ:

  • The rules applied to employees and their behavior at work (Quy tắc này áp dụng với các nhân viên và thái độ của họ tại nơi làm việc.)
  • What I am saying applies only to some of you (Điều tôi nói chỉ áp dụng với một số người trong các bạn thôi.)
  • Theresa applied to Google, but it’s very competitive (Theresa ứng tuyển vào Google, nhưng mức độ cạnh tranh rất cao.)
  • You need to apply to a few different schools in case you don’t get accepted at your first choice (Bạn cần ứng tuyển vào một số trường khác nhau, tránh trường hợp bạn không được nhận ở nguyện vọng 1.)

2. Apply + giới từ with

Cấu trúc tổng quát: 

Apply with sth: Áp dụng/ ứng tuyển với cái gì như là một phương tiện trung gian

Ví dụ:

  • You can apply with the online form posted on our website (Bạn có thể ứng tuyển bằng mẫu đơn trực tuyến trên trang web của chúng tôi.)

3. Apply + giới từ for

Cấu trúc tổng quát:

Apply for sth: xin, nộp hồ sơ, ứng tuyển vào một vị trí nào đó (thường liên quan đến công việc, tổ chức, giấy tờ thủ tục…)

Ví dụ:

  • to apply for a visa/passport/grant/licence: Xin cấp thị thực, hộ chiếu, bằng, chứng chỉ…
  • The developers applied for planning permission to build over 200 houses.: Những nhà phát triển đã nộp kế hoạch xin cấp phép để xây hơn 200 ngôi nhà.
  • He is applying for the teaching program at Harvard: Anh ấy đang nộp đơn ứng tuyển cho chương trình giảng dạy tại Harvard.

>>> Bài viết liên quan: Confident đi với giới từ gì? & Effect đi với giới từ gì?

Phân biệt apply to, apply for và apply with

Phân biệt apply to, apply for và apply with
Phân biệt các giới từ đi với Apply

– Apply to được sử dụng khi bạn là ứng viên, muốn ứng tuyển vào một khóa học hoặc một công việc, một vị trí.

Một số ngữ cảnh ví dụ:

  • Apply to [company name] – Theresa applied to Google, but it’s very competitive.
  • Apply to [school name] – I applied to the University of Toronto. I hope I get accepted!
  • Apply to [contest/event name] – Thousands of filmmakers apply to the Sundance International Film Festival every year.
  • Apply to [work at/in/on] – I applied to work at my company’s new office in Dubai.

– Apply for sử dụng khi bạn có mục tiêu đạt được một điều gì đó.

Ví dụ:

  • Apply for [a NOUN]
  • You apply for scholarship money.
  • You apply for a credit card.
  • You apply for admission.
  • You apply for a job.

– Apply with dùng trong trường hợp ta có những đơn vị trung gian, hoặc phương tiện hỗ trợ để ứng tuyển hoặc để nộp đơn.

Ví dụ: 

  • You can apply with a printed application.
  • You can apply with a program like Compass, or a service like Monster.

Một số trường hợp ta có thể sử dụng apply mà không có giới từ:

  • apply paint to a surface (áp dụng sơn lên một bề mặt)
  • apply ointment to a wound (bôi thuốc mỡ lên vết thương)
  • apply oneself to one’s studies (áp dụng bản thân vào việc học của một người)
  • apply a cause to a quarrel (áp dụng nguyên nhân cho một cuộc cãi vã)
  • apply a remedy to a problem (áp dụng giải pháp cho một vấn đề)
  • apply a rule to a situation (áp dụng quy tắc vào một tình huống)
  • apply pressure to a wound (tạo áp lực lên vết thương – đây là một kỹ năng sơ cứu người bệnh)
  • apply pressure to a person (gây áp lực lên một người)
  • apply one’s talents (áp dụng tài năng của một người)
  • apply a patch to a garment (dán một miếng vá lên quần áo)

Bài tập vận dụng

Bài tập: Điền giới từ đúng (to/ for/ with) vào chỗ trống.

  1. I need to improve my grades, I want to apply ___ Harvard after I graduate high school.
  2. Christopher has applied ___ a job at this company four times. He really wants to work there.
  3. Are you interested in applying ______ the country’s biggest grocery chain?
  4. I heard that Facebook is making a credit card. Do you want to apply ___ it?
  5. Christopher has applied ___ this company four times. He really wants to work there.

Đáp án:

  1. To
  2. For
  3. with
  4. For
  5. To

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Apply

Từ đồng nghĩa

  • use (sử dụng): sử dụng một thứ gì đó cho một mục đích cụ thể.

Ví dụ: I use a pen to write. (Tôi sử dụng một chiếc bút để viết.)

  • employ (sử dụng): sử dụng một người để làm việc cho mình.

Ví dụ: The company employs 100 people. (Công ty sử dụng 100 người.)

  • put to use (sử dụng): sử dụng một thứ gì đó cho một mục đích cụ thể.

Ví dụ: The company put to use the new technology to improve its production process. (Công ty đã sử dụng công nghệ mới để cải thiện quy trình sản xuất của mình.)

  • exploit (sử dụng): sử dụng một người hoặc thứ gì đó một cách tàn nhẫn hoặc bóc lột.

Ví dụ: The government exploited the people for their own gain. (Chính phủ đã bóc lột người dân vì lợi ích của riêng họ.)

  • utilize (sử dụng): sử dụng một thứ gì đó một cách hiệu quả.

Ví dụ: The farmers utilized the land to grow crops. (Nông dân sử dụng đất để trồng trọt.)

  • practice (thực hành): sử dụng một thứ gì đó một cách thường xuyên để cải thiện kỹ năng của bạn.

Ví dụ: The athlete practiced his shooting skills every day. (Vận động viên luyện tập kỹ năng bắn súng mỗi ngày.)

  • implement (thực hiện): sử dụng một chiến lược hoặc kế hoạch.

Ví dụ: The government implemented a new tax policy. (Chính phủ đã thực hiện chính sách thuế mới.)

  • effect (thực hiện): tạo ra một kết quả cụ thể.

Ví dụ: The new law will have a positive effect on the economy. (Luật mới sẽ có tác động tích cực đến nền kinh tế.)

  • enforce (thi hành): đảm bảo rằng một luật hoặc quy định được thực hiện.

Ví dụ: The police enforced the law against littering. (Cảnh sát đã thực thi luật chống xả rác.)

Từ trái nghĩa

  • disapply (không áp dụng): không sử dụng một thứ gì đó hoặc không tuân theo một luật hoặc quy định.

Ví dụ: The court ruled that the law would be disapplied in this case. (Tòa án phán quyết rằng luật này sẽ không được áp dụng trong trường hợp này.)

  • waive (từ bỏ): không thực hiện một yêu cầu hoặc nghĩa vụ.

Ví dụ: The company waived the late fee for the payment. (Công ty đã miễn phí trễ hạn thanh toán.)

  • refrain (kiềm chế): không làm hoặc nói một điều gì đó.

Ví dụ: The athlete refrained from eating junk food before the competition. (Vận động viên đã kiềm chế ăn đồ ăn vặt trước khi thi đấu.)

  • reject (từ chối): không chấp nhận một thứ gì đó hoặc một người nào đó.

Ví dụ: The government rejected the application for a new permit. (Chính phủ đã từ chối đơn xin cấp phép mới.)

  • ignore (bỏ qua): không chú ý đến một thứ gì đó hoặc một người nào đó.

Ví dụ: The teacher ignored the student’s bad behavior. (Giáo viên đã bỏ qua hành vi xấu của học sinh.)

  • neglect (lơ là): không quan tâm đến một thứ gì đó hoặc một người nào đó.

Ví dụ: The parents neglected their children’s education. (Cha mẹ đã lơ là việc học hành của con cái.)

  • disregard (bỏ qua): không quan tâm đến một thứ gì đó hoặc một người nào đó.

Ví dụ: The government disregarded the people’s concerns. (Chính phủ đã bỏ qua những lo ngại của người dân.)

  • abrogate (hủy bỏ): bãi bỏ một luật hoặc quy định.

Ví dụ: The parliament abrogated the law on censorship. (Quốc hội đã bãi bỏ luật kiểm duyệt.)

Trên đây Anh ngữ Quốc tế PEP đã cung cấp những kiến thức trả lời cho câu hỏi Apply đi với giới từ gì. Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy truy cập ngay https://pep.edu.vn để cùng học tiếng Anh mỗi ngày!

Thẻ tags bài viết

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Scroll to Top