Hotline: 0865.961.566

5 phút hiểu rõ ngay cách dùng cấu trúc allow trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, động từ allow được sử dụng phổ biến để diễn tả sự cho phép ai đó hoặc cái gì làm một điều gì đó. Đây là một cấu trúc khá hay và được sử dụng phổ biến. Nếu bạn còn đang mơ hồ, chưa nắm rõ về cấu trúc này, hãy đọc ngay bài viết sau đây để tìm hiểu rõ hơn nhé!

“Allow” là gì?

Về khái niệm

Allow là gì?
Allow là gì?

“Allow” là động từ được phiên âm /əˈlaʊ/, mang ý nghĩa cho phép ai đó làm điều gì đó hoặc chấp nhận việc gì đó xảy ra. Trong một số tình huống đặc biệt, “allow” còn được hiểu theo ý nghĩa cấp quyền, đồng ý để thực hiện việc gì đó.

Ví dụ:

She allows her children to watch TV on weekends. – Cô ấy cho phép các con xem TV vào cuối tuần.

The school allows students to bring their own lunch. – Trường cho phép học sinh mang đồ ăn của chúng.

Word family của allow (nhóm các từ có chung gốc từ với allow)

Những từ chung gốc với “allow” mang ý nghĩa cho phép được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  • Danh từ “Allowance”: Phụ cấp

My daughter receives a weekly allowance for chores. – Con gái của tôi sẽ nhận phụ cấp hàng tuần để làm việc nhà.

  • Tính từ “Allowable”: được cho phép

There are certain allowable expenses that can be reimbursed. – Có những chi phí được phép hoàn trả.

  • Động từ “Disallow”: không cho phép

The manager may disallow any additional costs. – Người quản lý có thể không cho phép bất kỳ chi phí bổ sung nào.

Cách dùng các cấu trúc với “allow” trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc allow
Cách dùng cấu trúc allow

Trong ngữ pháp tiếng Anh, “allow” được sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau. Tuy nhiên, có 3 cấu trúc thông dụng nhất mà bạn cần nên ghi nhớ để vận dụng cho chính xác.

1. Allow kết hợp với động từ nguyên mẫu thêm to

Cấu trúc “S + allow + somebody + to V + something” mang ý nghĩa chủ ngữ cho phép hoặc chấp nhận ai đó làm việc gì đó. Lưu ý, theo sau “allow” bạn cần sử dụng động từ nguyên mẫu thêm “to”.

Ví dụ:

The teacher allows the students to use dictionaries during the exam. – Giáo viên cho phép học sinh sử dụng từ điển trong kỳ thi.

The company policy allows employees to work remotely if needed. – Chính sách của công ty cho phép nhân viên làm việc từ xa nếu cần thiết.

2. Allow kết hợp với danh động từ Ving

Cấu trúc “Allow + Ving” được sử dụng cho phép hoặc cấp quyền ai đó làm điều gì đó trong thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

My mother allows dancing in the living room. –  Mẹ của tôi cho phép nhảy múa trong phòng khách.

This restaurant doesn’t allow smoking. – Nhà hàng này không cho phép hút thuốc.

3. Allow kết hợp với giới từ

“Allow” là một trong những động từ có thể kết hợp với nhiều giới từ tạo ra những cấu trúc mang ý nghĩa khác nhau.

  • “Allow for somebody/ something”: cho phép ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: The flexible work policy allows for employees to balance their professional and personal lives. – Chính sách làm việc linh hoạt cho phép nhân viên cân bằng giữa cuộc sống nghề nghiệp và cá nhân.

  • “Allow somebody up”: cho phép ai đó đi tới đâu

Ví dụ: The elevator attendant allowed the visitors up to the observation deck of the skyscraper. – Người phục vụ thang máy cho phép du khách lên tới sảnh quan sát của tòa nhà chọc trời.

  • “Allow somebody in”: cho phép ai đó vào đâu

Ví dụ: Dormitory security may not allow anyone in after 10 p.m due to safety regulations. – Bảo vệ ký túc xá có thể không cho phép bất cứ ai vào sau 10 giờ tối do các quy định an toàn.

  • “Allow somebody out”: cho phép ai đó ra ngoài/ rời khỏi.

Ví dụ: The teacher allowed the students out of the classroom once the lesson was over. Giáo viên đã cho phép học sinh rời khỏi lớp học sau khi bài học kết thúc.

Cách dùng câu bị động với allow

Câu bị động của “allow” được sử dụng trong tình huống chủ ngữ được ai đó cho phép thực hiện việc gì đó. Sau đây là 4 bước chuyển đổi từ câu chủ động chứa “allow” sang câu bị động:

  • Xác định thành phần trong câu chủ động: chủ ngữ , tân ngữ, “allow”, “to V +…”
  • Chuyển tân ngữ trong câu chủ động thành chủ ngữ mới trong câu bị động.
  • Chia động từ “allow” thành “to be + allowed”, giữ nguyên vế sau “to V +…”
  • Chuyển chủ ngữ trong câu chủ động thành tân ngữ trong câu bị động đi theo sau “by”.

Ví dụ:

The manager allows employees to take breaks. – Quản lý cho phép nhân viên nghỉ ngơi.

-> The employees are allowed to take breaks by the manager. – Nhân viên được quản lý cho phép nghỉ ngơi

Các cấu trúc tương đồng với allow

Các cấu trúc đồng nghĩa với allow
Các cấu trúc đồng nghĩa với allow

Khi nhắc đến hành động cho phép, chấp nhận hoặc đồng ý chúng ta có thể cân nhắc một số cấu trúc tương tự để thay thế cấu trúc câu “allow”: “Permit”, “let”, “advise”.

Permit Allow Let Advise
Tính chất tình huống Cho phép, chấp nhận (thường sử dụng trong tình huống nghiêm trọng) Cho phép, chấp nhận (thường sử dụng trong tình huống  thông thường) Cho phép hoặc đưa ra lời gợi ý (có thể sử dụng đa dạng sắc thái cả trang trọng lẫn thân thiện) Khuyên bảo, gợi ý tư vấn ( thường sử dụng trong tình huống thông thường)
Cách dùng Permit + O + to V

Permit + Ving

Allow + O + to V

Allow + Ving

Let + O + V Advise + someone + to V
Ví dụ Smoking is not permitted in the school. – Việc hút thuốc lá không được cho phép trong trường học The school allows students to use the library for research. – Trường học cho phép học sinh sử dụng thư viện để nghiên cứu Let Lan help you in your studies. (Để tôi giúp bạn trong học tập)  My teacher advised me to review my assignment before submitting it – Giáo viên của tôi khuyên tôi nên xem lại bài tập trước khi nộp

Các từ đồng nghĩa với “allow”

  • “Authorize”: cấp phép 

The government agency will authorize the construction of the new bridge after thorough inspections. – Cơ quan chính phủ sẽ cấp phép việc xây dựng cầu mới sau những cuộc kiểm tra kỹ lưỡng.

  • “Sanction”: chấp thuận

The school board will sanction the use of a new teaching method in the upcoming academic year. – Hội đồng trường sẽ chấp thuận việc sử dụng một phương pháp giảng dạy mới trong năm học sắp tới.

  • “Entitle”: đủ điều kiện

Meeting the eligibility criteria will entitle you to receive financial assistance. – Đáp ứng các tiêu chí sẽ đủ điều kiện giúp bạn nhận được hỗ trợ tài chính.

  • “Approve”: chấp thuận

Please submit your proposal, we will review and approve it if it meets our criteria. – Vui lòng nộp đề xuất của bạn, chúng tôi sẽ xem xét và chấp thuận nếu nó đáp ứng tiêu chí của chúng tôi.

  • “License”: giấy phép

She obtained a license to drive a motorcycle after completing the course. – Cô ấy đã nhận được giấy phép lái xe máy sau khi hoàn thành khóa học.

Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác để hoàn thành câu

Câu 1: The new policy allows __________ (park) in the designated areas only.

a) parking
b) to park
c) park

Câu 2: The manager allows his team members __________ (take) a break during lunchtime.

a) take
b) to take
c) took

Câu 3: The school allows students __________ (use) the computer lab after classes.

a) using
b) use
c) to use

Câu 4: The company allows its employees __________ (work) from home occasionally.

a) working
b) work
c) to work

Câu 5: The rules allow visitors __________ (bring) their own snacks to the event.

a) to bring
b) bringing
c) bring

Câu 6: The professor allows __________ (ask) questions during the lecture.

a) ask
b) to ask
c) asking

Câu 7: The teacher allows __________ (work) in groups on the project.

a) working
b) to work
c) work

Câu 8: The policy allows employees __________ (access) the company’s intranet for work-related information.

a) access
b) to access
c) accessed

Câu 9: The city allows residents __________ (keep) small gardens in their front yards.

a) keeping
b) to keep
c) keep

Câu 10: The manager allows the team __________ (attend) training sessions to improve their skills.

a) to attend
b) attend
c) attending

Đáp án: 

  1. a) parking
  2. b) to take
  3. c) to use
  4. c) to work
  5. a) to bring
  6. c) asking
  7. a) working
  8. b) to access
  9. b) to keep
  10. a) to attend

Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The manager allows flexibility __________ the work schedule.
  2. The teacher allows extra time __________ completing the assignment.
  3. The company allows employees to participate __________ team-building activities.
  4. The coach allows substitutions __________ the last few minutes of the game.
  5. The policy allows for changes __________ the project deadline.
  6. The parents allow their children to go __________ with friends on weekends.
  7. The supervisor allows a budget __________ purchasing new equipment.
  8. The organization allows members to sign __________ for training sessions.
  9. The school allows students to opt __________ of certain courses.
  10. The manager allows creativity __________ the workplace.

Đáp án

  1. in 
  2. for
  3. in
  4. in
  5. for
  6. out
  7. for
  8. up
  9. out
  10.  in

Bài tập 3 Viết lại câu chủ động sang câu bị động

  1. The teacher allows the students to submit their projects late.
  2. The company allows employees to work from home.
  3. The parents allow their children to use the computer after finishing homework.
  4. The manager allows the team to take a longer lunch break on Fridays.
  5. The government allows citizens to apply for various permits online.
  6. The school allows students to choose their elective courses.
  7. The supervisor allows employees to attend professional development workshops.
  8. The coach allows players to use the gym facilities outside of practice hours.
  9. The manager allows team members to propose new ideas during meetings.
  10. The landlord allows tenants to keep pets in the rental property.

Đáp án 

  1. The students are allowed to submit their projects late by the teacher.
  2. Employees are allowed to work from home by the company.
  3. Children are allowed to use the computer after finishing homework by the parents.
  4. The team is allowed to take a longer lunch break on Fridays by the manager.
  5. Citizens are allowed to apply for various permits online by the government.
  6. Students are allowed to choose their elective courses by the school.
  7. Employees are allowed to attend professional development workshops by the supervisor.
  8. Players are allowed to use the gym facilities outside of practice hours by the coach.
  9. Team members are allowed to propose new ideas during meetings by the manager.
  10. Tenants are allowed to keep pets in the rental property by the landlord.

Trên đây là những thông tin Anh ngữ PEP muốn gửi tới bạn đọc về cấu trúc allow trong tiếng Anh. Các bạn hãy ghi nhớ để sử dụng chúng thật thành thạo nhé!

Thẻ tags bài viết

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Scroll to Top