Trong tiếng Anh, cấu trúc not until được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “mãi cho đến khi” hoặc “không cho đến khi” để nhấn mạnh sự việc xảy ra ở mệnh đề sau phụ thuộc vào điều kiện được nêu ở mệnh đề trước. Đây là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng mà bạn không thể bỏ qua trong quá trình học tiếng Anh. Bài viết dưới đây của Anh ngữ PEP sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng thành thạo cấu trúc này!
Nội dung bài viết
ToggleCấu trúc “Not until” là gì?
“Not until” là cấu trúc liên kết hai cụm từ hoặc mệnh đề với nhau, mang ý nghĩa “cho đến khi”. Cấu trúc câu “not until” thường được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ thời gian của các sự việc xảy ra trong câu.
Ví dụ:
It is not until 4pm that my mother comes back home. – Mãi cho đến 4 giờ chiều nay thì mẹ tôi mới quay trở lại nhà.
Not until I finish my homework can I go out to play. – Chỉ khi tôi hoàn thành bài tập về nhà, tôi mới được đi chơi.
Cách sử dụng cấu trúc “not until” trong tiếng Anh
Sự kết hợp hoàn hảo giữa “not until” và cụm từ chỉ thời gian tạo nên điểm nhấn làm nổi bật điều kiện hoặc thời điểm cụ thể trước khi một hành động, sự kiện nào đó diễn ra.
Cấu trúc: “It is/ was + not until + time word/ clause/ phrase + that + S + V”.
Chúng ta sử dụng “that” để liên kết giữa “It is/ was” và mệnh đề chính. Đặc biệt, bạn cần lưu ý thêm về vấn đề chia thì của hai mệnh đề sao cho chính xác. Mệnh đề chính sẽ được chia cùng thì với động từ “to be” ở mệnh đề “It is/ was”
Ví dụ:
It was not until last night that I finished the book. – Chỉ đến tối qua tôi mới đọc xong cuốn sách đó.
It is not until the weekend that we can go on a trip. – Mãi cho đến cuối tuần, chúng ta mới có thể đi du lịch
Đảo ngữ với cấu trúc “not until”
Nếu như các bạn chưa biết thì cấu trúc not until cũng có thể ứng dụng đảo ngữ mà không làm thay đổi hàm ý của câu. Chúng ta sẽ di chuyển “not until” ra đầu câu, giữ nguyên mệnh đề theo sau “until”, đảo ngữ mệnh đề chính bằng cách mượn trợ động từ hoặc đưa động từ “to be” lên trước.
Cấu trúc đảo ngữ “chuẩn” ngữ pháp: “Not until + time word/ clause/ phrase + trợ động từ + S + V”
Ví dụ:
Câu thông thường: I didn’t leave until the rain stopped.
-> Câu đảo ngữ: Not until the rain stopped did I leave
Các cấu trúc đồng nghĩa có thể sử dụng thay thế not until
Có một số cấu trúc đồng nghĩa với not until mà các bạn có thể sử dụng thay thế cho nhau. Hãy ghi nhớ nhé vì rất có thể chúng sẽ xuất hiện trong các bài tập về viết lại câu.
1. Only when
Cấu trúc “Only when” được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động chỉ xảy ra sau khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng.
Ví dụ:
- “I will only go to the party when my homework is done.” (Tôi sẽ chỉ đi dự tiệc khi đã làm xong bài tập về nhà.)
- “She will only believe you when she sees the evidence.” (Cô ấy sẽ chỉ tin bạn khi nhìn thấy bằng chứng.)
2. As soon as
- Cấu trúc “As soon as” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng một hành động xảy ra ngay lập tức sau khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng.
Ví dụ:
- “As soon as the bell rings, the students will leave the classroom.” (Ngay sau khi tiếng chuông reo, học sinh sẽ rời lớp.)
- “I will call you as soon as I have the information.” (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi có thông tin.)
3. Not before
Cấu trúc “Not before” được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động không xảy ra cho đến khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng.
Ví dụ:
- “I will not eat dinner not before I finish my work.” (Tôi sẽ không ăn tối cho đến khi hoàn thành công việc.)
- “She will not leave the house not before she says goodbye to her parents.” (Cô ấy sẽ không ra khỏi nhà cho đến khi chào tạm biệt bố mẹ.)
4. Until then
Cấu trúc “Until then” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trước khi một hành động xảy ra.
Ví dụ:
- “I will wait here until then.” (Tôi sẽ đợi ở đây cho đến lúc đó.)
- “The store is closed until then.” (Cửa hàng đóng cửa cho đến lúc đó.)
5. When
- Cấu trúc “When” có thể được sử dụng thay cho “Not until” trong một số trường hợp, đặc biệt là khi muốn diễn đạt ý nghĩa một cách đơn giản và trực tiếp.
Ví dụ:
- “I will not go to the party when my homework is not done.” (Tôi sẽ không đi dự tiệc khi chưa làm xong bài tập về nhà.)
- “She will not believe you when she does not see the evidence.” (Cô ấy sẽ không tin bạn khi không nhìn thấy bằng chứng.)
Cụ thể hơn nữa, các cấu trúc này sẽ có điểm giống và khác nhau như sau:
Điểm giống nhau:
- Tất cả các cấu trúc này đều được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ thời gian giữa hai sự kiện hoặc hành động.
- Chúng thường được sử dụng trong các câu phức, với một mệnh đề phụ diễn tả điều kiện hoặc thời điểm xảy ra và một mệnh đề chính diễn tả hành động chính.
- Các cấu trúc này có thể được sử dụng để tạo sự nhấn mạnh hoặc để làm rõ ý nghĩa của câu.
Điểm khác nhau:
Cấu trúc | Điểm giống với Not until | Điểm khác với “Not until” |
Only when | Nhấn mạnh rằng một hành động chỉ xảy ra sau khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng. | Có thể sử dụng trong các trường hợp tích cực (khi điều kiện xảy ra thì hành động cũng xảy ra) hoặc tiêu cực (khi điều kiện xảy ra thì hành động không xảy ra). |
As soon as | Nhấn mạnh rằng một hành động xảy ra ngay lập tức sau khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng. | Không nhấn mạnh vào việc điều kiện phải được đáp ứng trước khi hành động xảy ra. |
Not before | Nhấn mạnh rằng một hành động không xảy ra cho đến khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng. | Có thể sử dụng trong các trường hợp tích cực (khi điều kiện xảy ra thì hành động cũng xảy ra) hoặc tiêu cực (khi điều kiện xảy ra thì hành động không xảy ra). |
Until then | Chỉ một khoảng thời gian cụ thể trước khi một hành động xảy ra. | Không nhấn mạnh vào việc điều kiện phải được đáp ứng trước khi hành động xảy ra. |
When | Có thể được sử dụng thay cho “Not until” trong một số trường hợp, đặc biệt là khi muốn diễn đạt ý nghĩa một cách đơn giản và trực tiếp. | Có thể sử dụng để diễn tả nhiều loại mối quan hệ thời gian khác nhau, không chỉ là mối quan hệ “không cho đến khi”. |
Bài tập vận dụng và đáp án
1. Chia động từ thích hợp vào chỗ trống
- We won’t leave for the airport not until everyone (be) ready.
- She (not realize) the importance of time management not until she started working full-time.
- The meeting won’t start not until the chairman (arrive).
- He didn’t appreciate the value of health not until he (face) a serious illness.
- She (not open) the gift not until her birthday arrived.
Đáp án
- is
- didn’t realize
- arrives
- faced
- didn’t open
2. Viết lại câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ
- The party didn’t start until they arrived.
- She didn’t realize the importance of the document until she lost it.
- We won’t leave for the airport until everyone is ready.
- He didn’t find out the truth until he spoke to her directly.
- They won’t announce the winner until all the votes are counted.
Đáp án
- Not until they arrived did the party start.
- Not until she lost it did she realize the importance of the document.
- Not until everyone is ready will we leave for the airport.
- Not until he spoke to her directly did he find out the truth.
- Not until all the votes are counted will they announce the winner.
3. Sử dụng cấu trúc “only when” để thay thế “not until”
- I won’t leave for the airport not until my friend arrives.
- She didn’t start her presentation not until the audience was seated.
- They won’t start the game not until all the players are present.
- The store won’t open not until the manager arrives.
- We won’t know the final decision not until the committee meets.
Đáp án
- I will leave for the airport only when my friend arrives.
- She started her presentation only when the audience was seated.
- They will start the game only when all the players are present.
- The store will open only when the manager arrives.
- We will know the final decision only when the committee meets.
Trên đây là những chia sẻ của Anh ngữ PEP với bạn đọc về cách sử dụng cấu trúc not until trong tiếng Anh. Các bạn hãy ghi nhớ và sử dụng cấu trúc này thường xuyên nhé!