Hotline: 0865.961.566

4 trường hợp sử dụng cấu trúc let trong tiếng Anh thường gặp

Trong tiếng Anh, cấu trúc let được sử dụng để diễn tả việc cho phép hoặc đề nghị ai đó làm điều gì đó. Đây là một cấu trúc phổ biến, bạn có thể dễ dàng bắt gặp trong giao tiếp và các bài thi, bài kiếm tra. Bài viết dưới đây của PEP English sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc này!

Giới thiệu về cấu trúc let trong tiếng Anh

Let là gì?
Let là gì?

1. Cho phép

  • Động từ sau “let” luôn ở dạng nguyên thể (không có “to”).
  • Chủ ngữ của động từ sau “let” là người hoặc vật được phép làm điều gì đó.

Cấu trúc: Let + somebody/someone + V(nguyên thể)

Ví dụ:

  • She let me borrow her car. (Cô ấy cho phép tôi mượn xe của cô ấy.)
  • The teacher let us leave early. (Cô giáo cho phép chúng tôi về sớm.)

2. Đề nghị hoặc rủ rê

  • “Let’s” là dạng rút gọn của “Let us”.
  • Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng.

Cấu trúc: Let’s + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • Let’s go out to eat. (Hãy đi ăn tối nào.)
  • Let’s study together tonight. (Cùng nhau học bài tối nay nhé.)

3. Để cho

Cấu trúc này thường được sử dụng để thể hiện sự đồng ý, chấp nhận hoặc buông xuôi.

Cấu trúc: Let + something + be/do

Ví dụ:

  • Let the car be. (Hãy để yên cho chiếc xe.)
  • Let it be. (Hãy để mọi chuyện như vậy.)
  • Let things work themselves out. (Hãy để mọi việc tự giải quyết.)

4. Mặc kệ:

Cấu trúc này thường được sử dụng để thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm hoặc không muốn can thiệp vào việc gì đó.

Cấu trúc: Let + somebody/ something + do whatever they want

Ví dụ:

  • Let them do whatever they want. (Mặc kệ họ muốn làm gì thì làm.)
  • Let him be. (Mặc kệ anh ta đi.)
  • Let bygones be bygones. (Quá khứ hãy để nó qua đi.)

Các lưu ý khi sử dụng

  • Khi sử dụng let cấu trúc, bạn cần lưu ý động từ theo sau luôn được chia ở dạng nguyên mẫu không có to.

Ví dụ: I always let them use my hair dryer. – Tớ luôn cho họ dùng máy sấy tóc của mình.

Không dùng used, to use… trong trường hợp này.

  • Với ngôi thứ 3 số ít, let sẽ được chia ở dạng lets

Ví dụ: He always lets them use his hair dryer. – Anh ấy luôn cho họ dùng máy sấy tóc của mình.

  • Let khi chia ở quá khứ đơn và quá khứ phân từ sẽ vẫn là let

Trong trường hợp này, bạn thường sẽ nhận biết thì của câu bằng các từ chỉ thời gian như 2 days before, yesterday, since, for…

Ví dụ:

He let them use his hair dryer yesterday. – Hôm qua anh ấy đã để họ dùng máy sấy của mình.

He has let them use his hair dryer for 2 weeks. – Anh ấy cho họ dùng máy sấy của mình trong 2 tuần.

Các cấu trúc tương đương với let

Có nhiều cấu trúc được sử dụng tương đương với let trong tiếng Anh, trong đó phổ biến nhất là 4 cấu trúc sau:

Cấu trúc allow rất thông dụng. Tuy nhiên, động từ allow thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng và trong văn viết.

Ví dụ: She usually allows them to leave early. (Cô ấy thường cho họ về sớm).

  • Permit: Cho phép

Động từ permit thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc trong các câu văn trang trọng.

Ví dụ: The government permits people to sell tobacco. (Chính phủ cho phép người dân bán thuốc lá).

  • Authorize: Cấp phép, chính thức cho phép.

Động từ authorize thường dùng trong các trường hợp liên quan đến kinh doanh, pháp luật.

Ví dụ: The company authorize the purchase of new laptops for staffs. (Công ty cho phép mua laptop mới cho nhân viên.)

  • Consent: Cho phép, đồng ý.

Động từ consent sẽ được dùng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp lý và sức khỏe.

Ví dụ: The patient in room 5050 gave consent for the operation. (Bệnh nhân ở phòng 5050 đã đồng ý phẫu thuật).

Câu bị động với let trong tiếng Anh

Câu bị động với “Let” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa bị động một cách gián tiếp và lịch sự hơn so với cấu trúc câu bị động thông thường. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi người thực hiện hành động không được đề cập đến hoặc không quan trọng.
  • Khi muốn nhấn mạnh vào kết quả hoặc hành động bị động hơn là người thực hiện hành động.
  • Khi muốn diễn đạt ý nghĩa một cách trang trọng hoặc lịch sự hơn.

Cấu trúc: Let + something + be done (by somebody)

Ví dụ:

  • The car let the door be opened (by the wind). (Cánh cửa xe đã bị gió mở.)
  • The house let the windows be broken (by the vandals). (Cửa sổ nhà đã bị kẻ phá hoại đập vỡ.)
  • The problem let itself be solved (by the team). (Vấn đề đã được giải quyết bởi nhóm.)

Lưu ý:

  • Động từ sau “Let” luôn ở dạng nguyên thể (không có “to”).
  • Chủ ngữ của động từ sau “Let” là vật hoặc việc bị tác động (bị động).
  • Đại từ “by” thường được sử dụng để đề cập đến người thực hiện hành động (nếu được biết).

So sánh với cấu trúc câu bị động thông thường:

  • Cấu trúc câu bị động thông thường: Something + be done by somebody

Ví dụ:

  • The door was opened (by the wind). (Cánh cửa đã được mở (bởi gió).)
  • The windows were broken (by the vandals). (Cửa sổ đã bị đập vỡ (bởi kẻ phá hoại).)
  • The problem was solved (by the team). (Vấn đề đã được giải quyết (bởi nhóm).)

Ưu điểm của cấu trúc câu bị động với Let:

  • Lịch sự và trang trọng hơn: Cấu trúc này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc khi muốn thể hiện sự tôn trọng.
  • Nhấn mạnh vào kết quả: Cấu trúc này tập trung vào hành động hoặc kết quả bị động hơn là người thực hiện hành động.
  • Dễ sử dụng: Cấu trúc này tương đối đơn giản và dễ sử dụng so với một số cấu trúc câu bị động khác.

Nhược điểm của cấu trúc câu bị động với Let:

  • Có thể không rõ ràng: Trong một số trường hợp, có thể không rõ ràng ai hoặc điều gì đã thực hiện hành động bị động.
  • Có thể không phù hợp trong tất cả các ngữ cảnh: Cấu trúc này không phù hợp trong các ngữ cảnh cần nhấn mạnh vào người thực hiện hành động.

Tổng hợp các cụm động từ với let thông dụng

  • Let on: Tiết lộ một bí mật cho ai đó.

Ví dụ: He lets on their secret – Anh ta đã tiết lộ bí mật của họ.

  • Let someone down: Làm / khiến cho ai đó cảm thấy thất vọng.

Ví dụ: Do not let your parents down – Đừng làm ba mẹ bạn thất vọng nhé.

  • Let someone off: Thả ai đó ra

Ví dụ: The police officer let them off this morning – Sĩ quan cảnh sát đã thả họ ra sáng nay.

  • Let something off: Để thiết bị nào đó gây nổ, bắn súng.

Ví dụ: Someone let the bomb off yesterday – Ai đó đã cho bom nổ hôm qua.

  • Let something out: Nới rộng quần áo hoặc để thứ gì đó ra ngoài.

Ví dụ: I’m going to have to let trousers out – Tớ sẽ đi nới rộng quần.

  • Let up: Khiến việc gì, điều gì trở lên khá hơn.

Ví dụ: When your mood lets up, we’ll go out for a walk. – Khi tâm trạng cậu tốt hơn, chúng mình sẽ ra ngoài đi dạo nhé.

  • Let someone in on something: Tiết lộ cho ai đó biết về điều gì đó.

Ví dụ: I wouldn’t let them in on my plans – Tớ sẽ không cho họ biết về kế hoạch của mình.

  • Let somebody in for something: thường dùng để chỉ tình huống vô tình, để ai đó vào một tình huống khó xử.

Ví du: I don’t know why Sophia lets herself in such a difficult situation. – Tớ không hiểu sao Sophia tự đặt mình vào tình huống khó xử như vậy.

Cấu trúc lets

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc chắn bạn sẽ không ít lần gặp cấu trúc lets. Vậy cấu trúc này là gì và cách sử dụng như thế nào?

Lets là gì?

Cấu trúc lets chính là dạng chia của động từ let trong trường hợp là ngôi thứ 3 số ít.

Công thức như sau: S (He/ She/ It…) + lets + something/ somebody + V.infi.

Ví dụ:

He usually lets everyone use his working table. (Anh ấy thường xuyên để mọi người sử dụng bàn làm việc của mình).

She lets everyone know my secret. (Cô ấy để cho mọi người biết bí mật của tớ).

Jimmy rarely lets me take him to school. (Jimmy hiếm khi để tôi đưa anh ấy đến trường).

Cấu trúc let’s

Ngoài let và lets, có thể bạn sẽ gặp thêm một biến thể khác của let là let’s. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc này nhé.

Let’s là gì?

Let’s chính là dạng viết tắt của let us, có ý nghĩa rủ rê, mời mọi người thường được dùng để xin phép, hoặc trong câu đề nghị. Cấu trúc let’s thường dùng trong ngữ cảnh gần gũi, không quá trang trọng để rủ rê, kêu gọi những người xung quanh tham gia hoặc cùng làm một hành động gì đó.

Công thức: Let’s + V + something = Let us + V + something.

Với cấu trúc let’s, động từ theo sau sẽ được chia ở dạng nguyên mẫu không có to.

Ví dụ:

  • Let’s go to the zoo. (Cùng đi vườn thú nào).
  • Let’s party. (Hãy tổ chức tiệc thôi).

Các lưu ý khi sử dụng

Let’s chính là dạng viết tắt của cụm từ let us. Tuy nhiên không phải trong tất cả trường hợp 2 cấu trúc này có thể dùng thay thế cho nhau.

Trong trường hợp muốn xin phép ai đó để thực hiện một hành động gì đó, hoặc sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, nghiêm túc bạn sẽ không sử dụng dạng viết tắt let’s.

Ví dụ: Let us come in the room. It is raining heavily outside. (Hãy để chúng tôi được đi vào trong phòng. Ngoài trời mưa to quá)

Không dùng: Let’s come in the room.

Các cấu trúc tương đương với let’s

Với cấu trúc let’s, ta sẽ có các câu trúc được sử dụng với ý nghĩa tương đương như sau.

  • Why don’t we/you + V-infi.

Let’s go to the sea-> Why don’t we go to the sea.

  • Why not + V-infi.

Let’s go to the beach -> Why not go to the beach.

  • How about + V.ing/Noun/noun phrase.

Let’s go to the beach -> How about going to the beach.

  • What about + V.ing/Noun/Noun phrase

Let’s go to the national museum-> What about going to the national museum.

  • Shall/Will we + V-infi.

Let’s go to the art museum-> Shall we go to the art museum.

Phân biệt giữa let, lets và let’s

Phân biệt giữa let, lets và let's
Phân biệt giữa let, lets và let’s
  Let Lets Let’s
Ý nghĩa Để, cho phép Cho phép, để Hãy cùng nhau làm
Cách dùng Dùng cho các ngôi I, They, You, We Dùng cho chủ ngữ ở ngôi thứ 3 số ít như She, He, It Dùng trong trường hợp rủ rê, đề nghị cùng làm gì đó
Ví dụ Let him help you.
(Hãy để anh ta giúp bạn)
He lets us help him.

(Anh ấy để chúng tôi giúp đỡ mình)

Let’s help him.
(Hãy cùng giúp anh ấy nào)

 Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng với cấu trúc let

Câu 1:

A. Let me go to the cinema.

B. Let me to the cinema.

C. Let I to the cinema.

D. Let I go to the cinema.

Câu 2:

A. The English teacher let the students go home lately.

B. The English teacher let the students to go home lately.

C. The English teacher let to the students go home lately.

D. The English teacher let to students go home lately.

Câu 3: 

A. Okay, let’s to do it.

B. Okay, to let’s do it.

C. Okay, let’s do it.

D. Okay, to to do it.

Câu 4:

A. Can you let me to read your diary?

B. Can you let me read your diary?

C. Can you let to me read your diary?

D. Can you let to to me read your diary?

Câu 5:

A. The parents allowed their son to to watch carton network channel.

B. The parents allowed to their son to watch carton network channel.

C. The parents allowed to to their son to watch TV cartoon network channel.

D.  The parents allowed their son to watch TV cartoon network channel.

Đáp án: 1 – A, 2 – A, 3 – C, 4 – B, 5 – D

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Let’s

1. Shall we go out for lunch tomorrow?

2. Why don’t they sing Jingle Bell song on Christmas Eve?

3. Shall we watch the Avatar film together?

4. How about going to AEON mall this weekend?

5. Why don’t you call 911?

Đáp án.

1. Let’s go out for lunch tomorrow.

2. Let’s sing Jingle Bell song on Christmas Eve.

3. Let’s watch the Avatar film together.

4. Let’s go to AEON mall this weekend.

5. Let’s call 911.

Trên đây Anh ngữ Quốc tế PEP đã giới thiệu đến bạn đọc về cấu trúc let trong tiếng Anh. Hi vọng những kiến thức trên sẽ giúp đỡ bạn nhiều trong quá trình học tập ngôn ngữ này. Bạn hãy thường xuyên luyện tập để hiểu và sử dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp này nhé.

Thẻ tags bài viết

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Scroll to Top