Hotline: 0865.961.566

Cấu trúc Before: Vị trí, cách dùng chuẩn & bài tập vận dụng

Trong tiếng Anh, before là một từ có thể sử dụng ở nhiều vai trò khác nhau: liên từ, trạng từ hay một giới từ. Bạn sẽ dễ dàng bắt gặp từ này ở bất kỳ đâu để chỉ thứ tự thời gian hoặc sự kiện. Cùng Anh ngữ PEP tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc before qua bài viết dưới đây nhé!

“Before” là gì?

Khái niệm

Before là gì?
Before là gì?

“Before” được phiên âm /bɪˈfɔːr/, mang ý nghĩa là trước khi hoặc trước đó thường dùng trong tình huống mô tả một hành động, sự việc diễn ra trước hành động, sự việc khác. Trong câu, “before” đóng vai trò đa nhiệm, có thể trở thành trạng từ, giới từ hoặc từ nối/ liên từ.

Ví dụ minh họa về “before”: 

I always have my morning coffee before starting work to wake up my mind. –  Tôi luôn uống cà phê buổi sáng trước khi bắt đầu công việc để làm tỉnh táo tâm trí.

Make sure to complete your assignments before the deadline. – Đảm bảo hoàn thành bài tập của bạn trước hạn chót.

Vị trí của “Before” trong câu

Thông thường, “before” xuất hiện ở giữa câu trước mệnh đề còn lại. Tuy nhiên trong một số tình huống, chúng ta sẽ gặp “before” xuất hiện ở vị trí đầu câu và mệnh đề còn lại được ngăn cách bởi dấu phẩy. Dù đứng ở vị trí nào trong câu thì “before” cũng mang một ý nghĩa “trước khi, trước đó”.

Before you go to the store, make sure to check if we need any groceries. – Trước khi bạn đi đến cửa hàng, hãy kiểm tra xem chúng ta cần mua thêm thực phẩm không.

I had dinner before I went to the movie. – Tôi đã ăn tối trước khi tôi xem phim.

Các cấu trúc với “Before” trong tiếng Anh

Cách cùng cấu trúc before
Cách cùng cấu trúc before

Cấu trúc “before” trong tiếng Anh là một “cầu nối” giúp thể hiện mối quan hệ về thời gian hoặc không gian của các hành động, sự việc.

2.1 “Before” trong quá khứ

Khi diễn tả hành động này diễn ra trước hành động kia và hai hành động đã kết thúc trong quá khứ. Vị trí “before” cấu trúc trong quá khứ sẽ đi kèm với mệnh đề ở thì quá khứ đơn.

Cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh: “Quá khứ hoàn thành + before + quá khứ đơn” hoặc “Before + quá khứ đơn + quá khứ hoàn thành”.

Ví dụ:

They had met each other before attending the same school last fall. – Họ đã gặp nhau trước khi học cùng trường vào mùa thu năm ngoái.

Before the movie started, we had already bought our tickets. – Trước khi bắt đầu bộ phim, chúng tôi đã mua vé rồi.

2.2 “Before” trong hiện tại

Cấu trúc của “before” trong hiện tại thường diễn tả hành động hoặc thói quen của ai đó diễn ra trước hành động, sự việc nào đó và cả hai hành động đều xảy ra ở hiện tại. Đây là một trong cấu trúc dễ sử dụng ít có sự nhầm lẫn nhất trong bộ ba cấu trúc “before”, vì đối với trường hợp này cả hai vế trước và sau “before” đều được chia ở thì hiện tại đơn.

Cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh: “Hiện tại đơn + before + hiện tại đơn” hoặc “Before + hiện tại đơn + hiện tại đơn”.

Ví dụ: 

The children finish their homework before they go out to play. – Bọn trẻ hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài chơi.

Before she goes to bed, she reads a few pages of her favorite book. – Trước khi đi ngủ, cô đọc vài trang cuốn sách yêu thích của mình.

2.3 “Before” trong tương lai

Khi bạn diễn tả đến một sự việc sẽ diễn ra trước một sự việc khác trong tương lai, bạn có thể cân nhắc cấu trúc “ thì tương lai đơn + before + thì hiện tại đơn” hoặc “Before + thì hiện tại đơn + thì tương lai đơn”. Lưu ý, mệnh đề đi với “before” trong tương lai sẽ được chia ở hiện tại đơn.

Ví dụ:

I will finish my workout before I have dinner. – Tôi sẽ hoàn thành bài tập trước khi ăn tối.

Before she takes the exam, Emily always reviews her notes thoroughly. – Trước khi làm bài thi, Emily luôn ôn lại ghi chú một cách kỹ lưỡng.

Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc “Before”

  • Sự kết hợp đặc biệt giữa “before” và “never” nhấn mạnh sự việc, hành động nào đó chưa từng xảy ra cho đến thời điểm cụ thể được đề cập trong câu.  
  • “Before” có thể được dùng trong các cấu trúc dạng đảo ngữ giúp tạo điểm nổi bật về mốc thời gian và làm câu văn phong phú hơn. 
  • Cần sử dụng linh hoạt kỹ thuật lùi thì khi trong câu chứa “before”. Khi hai hành động được đề cập trong câu có “before”, hành động nào xảy ra trước thì cần lùi về một thì so với hành động còn lại.
  • Một chi tiết nhỏ không thể thiếu khi sử dụng cấu trúc “before” ở đầu câu đó là cần sử dụng dấu phẩy (,) ngăn cách hai mệnh đề. 

Điều kiện để rút gọn cấu trúc before

Cấu trúc “before” có thể được rút gọn trong một số trường hợp nhất định khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ. Cách rút gọn như sau:

1. Loại bỏ chủ ngữ và động từ trong mệnh đề trước:

  • Ví dụ đầy đủ: Before I went to bed, I finished my homework. (Trước khi đi ngủ, tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Cấu trúc rút gọn: Before finishing my homework, I went to bed. (Hoàn thành bài tập về nhà trước, tôi đi ngủ.)

2. Giữ lại chủ ngữ và rút gọn động từ thành V-ing:

  • Ví dụ đầy đủ: Before I left the house, I made sure to lock all the doors and windows. (Trước khi ra khỏi nhà, tôi đã đảm bảo khóa tất cả các cửa ra vào và cửa sổ.)
  • Cấu trúc rút gọn: Leaving the house, I made sure to lock all the doors and windows. (Ra khỏi nhà, tôi đã đảm bảo khóa tất cả các cửa ra vào và cửa sổ.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc rút gọn chỉ có thể sử dụng khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ.
  • Cấu trúc rút gọn thường được sử dụng trong văn viết không trang trọng và trong các bài nói chuyện bình thường.
  • Khi sử dụng cấu trúc rút gọn, cần đảm bảo rằng nghĩa của câu vẫn được truyền tải một cách rõ ràng và chính xác.

>>> Xem thêm bài viết: Cấu trúc by the time trong tiếng Anh

Mối liên hệ giữa 2 cấu trúc “Before” và “After”

Mối liên hệ giữa before và after
Mối liên hệ giữa before và after

“After” và “before” được ví như những cánh cửa mở vào thế giới thời gian, đây là hai phương tiện quan trọng để liên kết, xác định thứ tự diễn ra của sự việc, hành động. Trong khi, “before” mang ý nghĩa “trước khi” còn “after”  được hiểu là “sau khi”, hai khái niệm hoàn toàn khác nhau. Vì vậy, cấu trúc sử dụng của “before, “after” được sử dụng trái ngược nhau.

  • Trong thì quá khứ: 

Nhằm mục đích diễn tả hai hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ. Đối với mệnh đề đi kèm với “before” được chia ở thì quá khứ đơn, mệnh đề chính sẽ được chia quá khứ hoàn thành. Ngược lại với cấu trúc “after”, mệnh đề theo sau “after” ở quá khứ hoàn thành và mệnh đề chính sẽ được chia quá khứ đơn: “After + past perfect +  simple past”.

Ví dụ;

Before Lan went out with her friend, she had done homework. – Trước khi Lan đi ra ngoài với bạn cô ấy, Lan đã hoàn thành bài tập về nhà.

After Lan had done homework, she went out with her friend. – Sau khi Lan làm kiểm tra xong, Lan đã đi ra ngoài với bạn cô ấy.

  • Trong thì hiện tại: 

Khi cấu trúc “before” diễn tả thói quen diễn ra trước một hành động nào đó đang xảy ra ở hiện tại, thì cấu trúc “after” lại nói về một hành động đã xảy ra ở quá khứ và để lại kết quả ở hiện tại. Vì vậy, mệnh đề theo sau “after” được chia ở thì quá khứ, mệnh đề chính nói về kết quả nên được chia ở thì hiện tại đơn: “After + past simple + present simple”.

Ví dụ:

Before she leaves for work, she usually drinks a cup of coffee. Trước khi cô ấy đi làm, cô ấy thường uống một cốc cà phê.

After I finished my homework, I play video games. – Sau khi tôi hoàn thành bài tập, tôi chơi trò chơi điện tử.

  • Trong thì tương lai: 

Đối với cấu trúc “before” mô tả hành động diễn ra trước một hành động nào đó ở thời điểm tương lai, còn cấu trúc “after” đề cập đến một hành động có thể diễn ra trong tương lai sau khi hành động ở thời điểm hiện tại kết thúc. Lúc này, mệnh đề chính của cấu trúc “after” sẽ được chia ở thì tương lai: “After + simple present (present perfect) + simple future”.

Before they start their journey, they will check the weather forecast. – Trước khi họ bắt đầu hành trình, họ sẽ kiểm tra dự báo thời tiết.

After I finish my homework, I will go out for a walk. – Sau khi tôi hoàn thành bài tập, tôi sẽ đi dạo. 

Mối liên hệ giữa “before” và “after”

Bài tập vận dụng và đáp án

1. Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu

  1. She had finished her homework before she          to the party. (go)
  2. Before the storm          , they had already secured all the windows. (arrive)
  3. I          the museum before I met you last summer. (visit)
  4. They          the project before the deadline. (complete)
  5. I always            a cup of coffee before starting my work in the morning. (have)
  6. Before            to bed, she checks her phone for any important messages. (go)
  7. We usually            dinner before watching our favorite TV show. (eat)
  8. Before the weekend, we             the house and organize our belongings. (clean)
  9. He          the email before leaving the office on Friday. (send)
  10. She will buy groceries before          dinner tomorrow. (cook)

Đáp án

  1. went
  2. arrived
  3. had visited
  4. had completed
  5. have
  6. going
  7. eat 
  8. will clean
  9. will send
  10.  cooking

2. Viết lại câu với “Before” sao cho nghĩa của câu không đổi.

  1. We researched the neighborhoods extensively after we moved to the new city.
  2. He started his own business after he had graduated from college.
  3. The audience had already taken their seats after the concert began.
  4. She watched the movie adaptation after she had read the book.
  5. After reviewing the agenda, he attends the meeting well-prepared.
  6. After having their breakfast, they exercise to boost their energy for the day.
  7. After going to the party tonight, I will finish my homework.
  8. After cooking dinner tomorrow, she will buy groceries.
  9. After the deadline next week, they will complete the project.
  10.  After decorating the venue for the party, we will wait for the guests to arrive.

Đáp án

  1. Before we moved to the new city, we had researched the neighborhoods extensively.
  2. He had graduated from college before he started his own business.
  3. Before the concert began, the audience had already taken their seats.
  4. She had read the book before watching the movie adaptation.
  5. Before attending the meeting, he reviews the agenda to be well-prepared.
  6. They exercise before having their breakfast to boost their energy for the day.
  7. I will finish my homework before going to the party tonight.
  8. She will buy groceries before cooking dinner tomorrow.
  9. They will complete the project before the deadline next week.
  10.  Before the guests arrive, we will decorate the venue for the party.

Các cụm từ, thành ngữ phổ biến với “Before”

  • “Before you know it”: rất sớm thôi 

Ví dụ: We were just starting our vacation, and before we knew it, it was time to go back home. – Chúng tôi chỉ mới bắt đầu kỳ nghỉ của mình và rất sớm thôi đã đến lúc phải trở về nhà

  • “Before the Flood”: từ rất lâu

Ví dụ: Hoa has worked in Ha Noi before the Flood. – Hoa đã làm việc ở Hà Nội từ rất lâu.

  • beforehand: trước đó, trước khi xảy ra

Ví dụ: I had prepared everything beforehand so that I wouldn’t be late. (Tôi đã chuẩn bị mọi thứ từ trước để không bị muộn.)

  • before long: không lâu sau đó

Ví dụ: Before long, she found a new job. (Không lâu sau, cô ấy tìm được một công việc mới.)

  • before now: cho đến bây giờ

Ví dụ: I haven’t seen him before now. (Tôi chưa từng gặp anh ấy cho đến bây giờ.)

  • just before: ngay trước khi

Ví dụ: Just before the train arrived, I checked the timetable again. (Ngay trước khi tàu đến, tôi đã kiểm tra lại thời gian biểu.)

  • a long time before: rất lâu trước đây

Ví dụ: A long time before I was born, my grandparents lived in a small village. (Rất lâu trước khi tôi sinh ra, ông bà tôi đã sống ở một ngôi làng nhỏ.)

  • before anything else: trước bất cứ điều gì khác

Ví dụ: I need to finish my homework before anything else. (Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà trước bất cứ điều gì khác.)

  • before you know it: rất nhanh chóng

Ví dụ: The time will fly by before you know it. (Thời gian sẽ trôi nhanh thôi mà bạn không hề hay biết.)

Nắm vững cấu trúc “before” là điều bạn cần làm khi phát triển ngữ pháp tiếng Anh của bản thân. Đây là cấu trúc quan trọng diễn tả một hành động, sự việc diễn ra trước hành động, sự việc khác.

Thẻ tags bài viết

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Scroll to Top