Hotline: 0865.961.566

Cấu trúc Promise trong tiếng Anh – Các cách để diễn đạt lời hứa

“Promise” là một động từ, một danh từ khá phổ biến trong tiếng Anh mang ý nghĩa thông dụng là hứa hẹn hoặc một lời hứa. Vậy cấu trúc promise trong tiếng Anh như thế nào? Có những cách nào để diễn đạt lời hứa? Bài viết dưới đây của Trung Tâm Anh Ngữ PEP sẽ mang đến cho bạn đọc những thông tin hữu ích về chủ đề này.

Promise là gì? Vị trí của Promise trong câu

“Promise” mang nghĩa là lời hứa hoặc hứa hẹn,… Đây là 1 động từ thường theo quy tắc mà không có biến thể đặc biệt khác. Khi dùng “promise” ở dạng quá khứ đơn, quá khứ phân từ sẽ được thêm “ed”. Có khá nhiều cấu trúc promise trong tiếng Anh khác nhau theo từng tình huống cụ thể.

Promise là gì?
Promise là gì?

Promise có các vị trí cơ bản trong câu như sau: 

  • “Promise” đứng sau chủ ngữ (S)
  • “Promise” đứng trước tân ngữ (O)
  • “Promise” đứng sau các trạng từ (adv)

Ví dụ: I’ve just promised my father better grades in the next test (Tôi vừa hứa với bố tôi rằng sẽ được điểm cao trong những bài kiểm tra sắp tới.)

>>> Xem thêm bài viết: Cách dùng cấu trúc Because, Because Of và So trong tiếng Anh

Các cấu trúc với Promise trong tiếng Anh

Các cấu trúc với Promise trong tiếng Anh
Các cấu trúc với Promise trong tiếng Anh

Trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể bắt gặp các cấu trúc promise xuất hiện khá phổ biến, cụ thể như sau:

1. Cấu trúc “Promise + to Verb” 

Cấu trúc “Promise + to do something” mang ý nghĩa là hứa hẹn sẽ làm 1 việc gì đó. Đi sau “Promise” thường là dạng động từ “to verb”. 

Cấu trúc câu: Promise + (not) + to V – hứa sẽ (không) làm gì

Ví dụ: 

  • Mai promises to follow Hoa’s instructions. (Mai hứa rằng sẽ nghe theo những lời chỉ dẫn của Hoa.)
  • I promised Hoa not to tell anyone about her secret. (Tôi hứa với Hoa là sẽ không nói bí mật của cô ấy cho ai.)
  • His mom has promised to take him to the market. (Mẹ anh ấy đã hứa là sẽ đưa anh ta đến chợ)

2. Cấu trúc Promise + N 

Cấu trúc của Promise + something mang ý nghĩa hứa hẹn về 1 sự vật, sự việc nào đó. Thông thường đi sau từ “Promise” sẽ là danh từ.  

Ví dụ:

  • Let me see If I can help but I can’t promise anything. (Tôi sẽ xem mình có thể giúp được gì không nhưng tôi không hứa trước điều gì cả.)
  • My mother promised a surprising gift after getting a good score on the test. (Mẹ của tôi hứa sẽ có 1 món quà bất ngờ sau khi đạt điểm cao ở bài kiểm tra.)
  • The ads promises a free beach cruise. (Quảng cáo này hứa hẹn về 1 chuyến đi biển miễn phí.)

3. Cấu trúc câu Promise + O + N 

Cấu trúc “Promise somebody something” dùng để diễn đạt hứa hẹn sẽ cho ai cái gì hoặc hay về sự việc gì đó. Đi sau “ Promise” trong câu thường là tân ngữ O và danh từ.

Ví dụ:

  • Dad promised me a new iphone. (Bố hứa với tôi về 1 cái điện thoại iphone mới.)
  • Tung promised Hoa a big wedding. (Tùng hứa với Hoa về 1 đám cưới linh đình.)
  • Mary has promised her father better grades. (Mary hứa với bố sẽ có điểm số tốt hơn)

4. Cấu trúc của Promise + mệnh đề

Cấu trúc Promise + mệnh đề thể hiện lời hứa hẹn sẽ làm 1 việc gì đó. Thông thường đi sau “Promise” sẽ là mệnh đề S + V. 

Cấu trúc: Promise + (somebody) + (that) + S + V 

Ví dụ:

  • Dad promised me (that) he would take me out tonight. (Bố hứa với tôi là tối nay ông ấy dẫn tôi đi chơi.)
  • My teacher promised that she wouldn’t make us learn more overtime. (Cô giáo của tôi hứa rằng sẽ không bắt chúng tôi học thêm ngoài giờ.)
  • My Director promised that she’ll give us a pay rise. (Giám đốc của tôi hứa là cô ấy sẽ tăng lương cho chúng tôi.)

5. Cấu trúc promise trong câu gián tiếp

Cấu trúc của Promise trong câu gián tiếp có thể quy về 2 cấu trúc phổ biến như sau: 

  • Promise + to do + something với ý nghĩa hứa hẹn sẽ làm điều gì hay việc gì đó
  • Promise + that + clause với ý nghĩa hứa hẹn rằng …
Cấu trúc promise trong câu gián tiếp
Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp

Ví dụ:

“I’ll make you feel much better with my medicine.”, the doctor said (Tôi sẽ khiến bạn cảm thấy khỏe hơn với liều thuốc của tôi, bác sĩ nói.)

→ The doctor promised to make me feel much better with his medicine.

→ The doctor promised that he’d make me feel much better with his medicine.

Bài tập với cấu trúc Promise và đáp án

Bài tập: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc với promise.

  • My parents promised (reward) ______ us a cake.
  • Tom promises that he (pay) ______ for his water bill. 
  • My school promised (give) _____ gifts to good students. 
  • I promised (finish) _____ the project before Summer vacation.
  • Kien promises (wash) ____ his clothes everyday.
  • The carpenter promises that they (not make) ____ the same mistake again. 
  • Linh promised that she (visit) _____ her uncle this month.
  • I promise mom that I (clean) ____ the bedroom right now.

Đáp án

  • to reward
  • will pay
  • to give
  • to finish
  • to wash
  • won’t make
  • would visit
  • will clean

Các cách diễn đạt lời hứa khác trong tiếng Anh

Các cách diễn đạt lời hứa khác trong tiếng Anh
Các cách khác để diễn đạt lời hứa trong tiếng Anh

Bên cạnh việc sử dụng cấu trúc promise để diễn đạt lời hứa thì bạn còn có thể vận dụng nhiều cách nói khác như sau: 

– Chúng ta thường dùng will (‘ll) khi có lời hứa với ai đó.

Ví dụ: I’ll phone you this afternoon. (Tớ sẽ gọi cho cậu vào chiều nay.)

– Hoặc bạn có thể dùng “shall” sau I và we để diễn đạt lời hứa.

Ví dụ:

  • You shall have all the gifts you wish for. (Cậu sẽ có được tất cả món quà mà cậu muốn.)
  • I shall give you a bicycle for your birthday. (Mẹ sẽ mua tặng con 1 chiếc xe đạp vào ngày sinh nhật con.)

Tổng hợp các cụm từ và thành ngữ với promise

Các cụm từ đi kèm với Promise phổ biến trong tiếng Anh 

  • Promise (someone) the earth/ stars/ moon/ world: Có ý nghĩa là lời hứa viển vông, hứa  điều gì đó nhưng không thực hiện được. 

Ví dụ:

She just promises you the stars and the moon. (Cô ấy chỉ hứa hẹn hão huyền với bạn thôi.)

  • Empty promise: Lời hứa sẽ không được thực hiện, vô nghĩa, lời hứa suông. 

Ví dụ:

You say that we’d love each other forever but you gave me empty promises. (Anh nói rằng chúng ta sẽ yêu nhau mãi mãi nhưng anh chỉ hứa suông)

  • Breach of promise: thất hứa, hành động phá vỡ lời thề, đặc biệt là lời thề trong hôn nhân. 

Ví dụ:

Mai is going to sue Tom for breach of promise. (Mai sẽ kiện Tom vì vi phạm lời hứa. )

Một số thành ngữ với promise

  • A promise made is a promise kept”: mang ý nghĩa nói lời phải giữ lấy lời, khi đã hứa với ai đó cần phải thực hiện. 
  • “Promises are like pie crust, made to be broken”: câu thành ngữ này có nghĩa lời hứa giống vỏ bánh nướng, khá dễ vỡ và không được thực hiện.
  • “Pinkie/ Pinky promise”: Đây là thành ngữ với ý nghĩa ngoắc tay hay móc ngoéo, là dấu hiệu giao ước một điều gì đó.
  • “Lick and a promise”: thể hiện làm điều gì đó vội vàng, cẩu thả mà không có sự nỗ lực.
  • “Go back on (one’s) promise”: Thành ngữ này mang nghĩa là sự thất hứa, nói một đằng làm một nẻo. 
  • “There is no greater fraud than a promise not kept”: Mang ý nghĩa là không có tội lừa đảo nào nghiêm trọng hơn so với lời hứa không được thực hiện.
  • “A gentleman makes commitments. A loser makes promises”: Thành ngữ mang nghĩa là 1 quý ông sẽ cam kết còn 1 kẻ thất bại sẽ chỉ hứa suông.
  • “Those who are slowest to make a promise are the most loyal in delivering it.”: Thành ngữ mang ý nghĩa người đưa ra lời hứa khó khăn nhất chính là người hay giữ lời nhất.
  • “The most important person for you to keep your promises is yourself”: Người quan trọng nhất để bạn phải giữ lời hứa chính là bản thân mỗi người.
  • “As good as one’s word”: mang ý nghĩa là lời hứa ngàn vàng.

Trên đây là những chia sẻ về các cấu trúc promise thường dùng trong tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết, đừng quên ghé thăm chuyên mục blog của Anh ngữ PEP để trau dồi thêm các kiến thức tiếng Anh thú vị và hấp dẫn nhé.

Thẻ tags bài viết

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Scroll to Top