Trong tiếng Anh, confident là một tính từ mang nghĩa là tự tin. Từ này được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý khi một người cảm thấy chắc chắn về khả năng của mình, hoặc tin tưởng rằng một điều gì đó sẽ xảy ra theo cách họ mong muốn. Để giúp bạn cảm thấy tự tin khi sử dụng tính từ này, Anh ngữ PEP sẽ tổng hợp các cấu trúc và cách dùng của confident qua bài viết dưới đây.
Nội dung bài viết
ToggleGiải nghĩa từ confident trong tiếng Anh

Theo UK: phiên âm của Confident là: /ˈkɒn.fɪ.dənt/, theo US: phiên âm của Confident là: /ˈkɑːn.fə.dənt/
Confident có nghĩa là tự tin: being certain of your abilities or having trust in people, plans or the future, dịch ra là: chắc chắn về năng lực của bản thân hoặc tin tưởng vào một ai đó, một kế hoạch nào đó hoặc tương lai.
Ngoài ra, confident còn có thể được hiểu với các lớp nghĩa sau:
- Tin chắc: Chắc chắn về điều gì đó.
- Tin tưởng: Tin vào ai đó hoặc vào điều gì đó.
- Liều lĩnh: Trong một số ngữ cảnh, “confident” có thể mang nghĩa là liều lĩnh, dám làm những việc mạo hiểm.
Ví dụ:
- I’m completely confident that this project will definitely succeed. (Tôi hoàn toàn tự tin rằng, dự án này nhất định sẽ thành công.)
- It’s a confident and convincing presentation. (Đó là một bài thuyết trình đầy tự tin và thuyết phục)
- Are you confident that she is a perfect manager? (Bạn có dám tự tin rằng cô ấy là một người quản lý hoàn hảo không?)
Confident đi với giới từ gì?

1. Confident + about (mức độ phổ biến khoảng 20%)
Khi confident đi với giới từ about được hiểu là tự tin, tin tưởng về một điều gì đó.
Ví dụ như:
- I’m confident about his leadership. (Tôi tự tưởng về khả năng lãnh đạo của anh ấy)
- He doesn’t sound confident about the future of the information technology industry. (Anh ấy có vẻ không tự tin về tương lai của ngành công nghệ thông tin)
- So, those are the times that I feel most confident about, but there are many more. (Vì thế, đó là khoảng thời gian mà tôi cảm thấy tự tin nhất, nhưng thực tế là còn rất nhiều khoảng thời gian khác nữa.)
>> Bài viết liên quan: Excited đi với giới từ gì?
2. Confident + of (mức độ phổ biến chỉ khoảng 1%)
Khi giới từ đi với Confident là of, nó lại mang một nghĩa khác là tự tin sẽ làm được một điều gì đó hoặc tự tin về.
Một vài ví dụ cụ thể như:
- I’m completely confident of winning this race. (Tôi hoàn toàn tự tin sẽ giành được chiến thắng trong trận đua này.)
- Not confident of yourself, I failed the last interview. (Không tự tin về bản thân, tôi đã thất bại trong đợt phỏng vấn vừa rồi.)
3. Confident + in (mức độ phổ biến khoảng 80%)
Để giải đáp cho thắc mắc “Be confident đi với giới từ gì?”, ngoài about và of, thì còn có in – nó mang nghĩa là tự tin, tin tưởng vào điều gì. Đây là giới từ được sử dụng phổ biến nhất với confident, chiếm khoảng 80% trong các trường hợp sử dụng)
- She’s very confident in her presentation skills. (Cô ấy rất tự tin vào khả năng thuyết trình của mình.)
- Her parents are confident in she will do well in the upcoming exam. (Bố mẹ cô ấy tin tưởng vào cô ấy sẽ làm rất tốt trong kì thi sắp tới.)
Ngoài ba trường hợp kể trên, vẫn còn một giới từ nữa có thể sử dụng với confident, đó là with.Trường hợp này sẽ diễn tả sự tự tin trong việc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc sử dụng một kỹ năng nào đó.
Ví dụ: He is confident with his new job. (Anh ấy tự tin với công việc mới của mình.)
Bài tập thực hành: Điền giới từ thích hợp với tính từ confident vào chỗ chấm dưới đây để hoàn thành câu:
- I’m confident ………….. the quality of our work and back it up with a 8-month warranty.
- We are very confident ………….. the future life.
- Mary’s confident ………….. the film.
- Canadians remain confident ………….. the safety of their deposits.
- Staff are confident …………..the CEO.
- She’s confident…………..her ability to beat her opponents.
- NECI will attend these hearings and we are confident…….a positive result from the 5 judges of the Supreme Court.
- He wants the students to feel confident…………..asking questions when they don’t understand.
- As Edgerton shows, the British Empire was stronger and we went to war confident…………..victory in 1939.
- I was confident……….. the beginning and knew that I had to take it one game at a time.
Sau khi hoàn thiện xong bài tập, bạn có thể đối chiều với phần đáp áp dưới đây.
- in
- of
- about
- in
- in
- about
- of
- about
- of
- in
Cách sử dụng confident trong tiếng Anh
Các cấu trúc thông dụng với confident
- Confident in oneself: Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự tự tin về khả năng, kỹ năng, hoặc giá trị của chính mình.
Ví dụ: She is confident in herself and her decisions. (Cô ấy tự tin vào bản thân và các quyết định của mình.)
- Confident in someone/ something: Cấu trúc này dùng để diễn đạt sự tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: I am confident in my team. (Tôi tự tin vào đội của mình.)
- Confident about something: Trong cấu trúc này, người nói thể hiện sự chắc chắn về kết quả của một sự việc hoặc tình huống trong tương lai.
Ví dụ: He is confident about getting the job. (Anh ấy tự tin về việc sẽ nhận được công việc.)
- Confident that + clause: Cấu trúc này được dùng để diễn tả niềm tin chắc chắn rằng một điều gì đó là đúng hoặc sẽ xảy ra.
Ví dụ: She is confident that she will pass the exam. (Cô ấy tự tin rằng mình sẽ vượt qua kỳ thi.)
Confident thường đi kèm với các từ loại nào?
Ngoài việc tìm hiểu Be Confident đi với giới từ gì, cùng xem tình từ này còn đi kết hợp được với động từ và trạng từ nào nữa nhé!
Confident sử dụng với động từ
Các động từ có thể đi kèm với tính từ confident là: be, feel, appear, look, sound, seem, grow, get, become.
Ex: I got more confident as I got older.
Ngoài ra, tính từ confident còn đi kèm với make hoặc remain + sb.
Ex: Doing this history has made him more confident.
Confident sử dụng với trạng từ
Các trạng từ thường đi với confident là: very, really, extremely, fully, completely, absolutely, perfectly, entirely, totally, supremely, increasingly, reasonably, quite, pretty, fairly, quietly, calmly, serenely.
Ex: I came out of the exam feeling quietly confident.
Bên cạnh đó, còn có các trạng từ là: socially, cautiously,…
Ex: He gets young people who appear to be socially confident, but inside they are a bundle of neurosis.
Các từ có chung gốc từ với confident
- Confidence (noun): Sự tự tin; niềm tin vào khả năng của bản thân hoặc một điều gì đó.
Ví dụ: “She has a lot of confidence in her skills.” (Cô ấy có rất nhiều tự tin vào kỹ năng của mình.)
- Confide (verb): Tâm sự, thổ lộ bí mật hoặc cảm xúc với ai đó mà mình tin tưởng.
Ví dụ: “He confided in his friend about his fears.” (Anh ấy tâm sự với bạn về những nỗi sợ của mình.)
- Confidant (noun): Người được tin cậy để chia sẻ bí mật hoặc cảm xúc cá nhân; người bạn tâm giao.
Ví dụ: “She considered him her closest confidant.” (Cô ấy coi anh ấy là người bạn tâm giao gần gũi nhất.)
4. Confidential (adjective): Bí mật, riêng tư, không được tiết lộ cho người ngoài.
Ví dụ: “The information is confidential.” (Thông tin này là bí mật.)
- Confidentiality (noun): Tính bảo mật, khả năng giữ bí mật và không tiết lộ thông tin cho người khác.
Ví dụ: “The company values confidentiality.” (Công ty đề cao tính bảo mật.)
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với confident
Các từ đồng nghĩa với confident
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa của từ |
bold | /bōld/ | can đảm, liều lĩnh |
brave | /brāv/ | dũng cảm, can đảm |
counting on | /kount än/ | tin tưởng vào ai đó |
convinced | /kənˈvinst/ | tin chắc, xác tin |
cocksure | /ˌkäkˈSHo͝or/ | tự tin |
dauntless | /ˈdôntləs/ | dũng cảm |
courageous | /kəˈrājəs/ | can đảm |
expectant | /ikˈspektənt/ | chờ đợi, trông mong |
depending on | /dəˈpending än/ | tin cậy vào ai đó hoặc điều gì |
fearless | /ˈfirləs/ | gan dạ |
having faith in | / having fāTH in/ | có niềm tin vào điều gì đó |
intrepid | /inˈtrepəd/ | dũng cảm |
hopeful | /ˈhōpfəl/ | hy vọng, hứa hẹn |
positive | /ˈpäzədiv/ | quả quyết, minh bạch, tích cực |
pushy | /ˈpo͝oSHē/ | tự đề cao |
satisfied | /ˈsadəsˌfīd/ | thoả mãn |
sanguine | /ˈsaNGɡwən/ | tin cậy, lạc quan |
sure | /SHo͝or/ | chắc chắn |
secure | /səˈkyo͝or/ | chắc chắn, bền vững |
self-reliant | /ˌself.rɪˈlaɪ.ənt/ | tự tin, tự chủ |
self-assured | /ˌself.əˈʃɔːd/ | tự tin |
self-sufficient | /ˌself.səˈfɪʃ.ənt/ | tự túc |
unafraid | /ˌənəˈfrād/ | không sợ hãi |
trusting | /ˈtrʌs.tɪŋ/ | tin tưởng |
valiant | /ˈvalyənt/ | dũng cảm |
upbeat | /ˈəpˌbēt/ | lạc quan |
constant | /ˈkänstənt/ | vững vàng |
hardy | /ˈhärdē/ | gan dạ |
smug | /sməɡ/ | tự mãn |
determined | /dɪˈtɜː.mɪnd/ | quả quyết |
Các từ trái nghĩa với confident
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Nghĩa của từ |
unsure | /ˌənˈSHo͝or/ | không chắc chắn |
uncertain | /ˌənˈsərtn/ | không chắc, bấp bênh |
Uncertain | /ʌnˈsɝː.tən/ | không chắc chắn |
Hesitant | /ˈhez.ə.tənt/ | tự do |
Insecure | /ˌɪn.səˈkjʊr/ | mất tự tin |
Như vậy, qua những thông tin chia sẻ trên đây, ắt hẳn chúng ta đã tìm được lời giải đáp cho câu hỏi confident đi với giới từ gì cũng như nắm chắc cách dùng tính từ này rồi phải không nào. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích với bạn trong việc học ngữ pháp và ứng dụng tiếng Anh trong cuộc sống thường ngày.