Hotline: 0865.961.566

Decrease đi với giới từ gì? Vì sao giới từ “by” được dùng nhiều nhất?

Decrease là một trong những động từ được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp hoặc các bài đọc trong tiếng Anh. Bạn đã nằm rõ được decrease đi với giới từ gì hay chưa, các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với decrease là gì? Cùng theo dõi bài viết dưới đây để cùng Anh ngữ Quốc tế PEP tìm câu trả lời nhé!

Giải nghĩa từ decrease trong tiếng Anh

Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, phiên âm theo UK của decrease là /dɪˈkriːs/ có nghĩa là: to become less, or to make something become less (tạm dịch là trở nên ít hơn hoặc làm cho thứ gì đó trở nên ít hơn.)

For example: My company’s stock has decreased this year. (Chứng khoán của công ty tôi giảm mạnh trong năm nay.)

Trong câu, decrease vừa đóng vai trò là danh từ, vừa là động từ với ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Khi đóng vai trò là một danh từ, decrease được dịch ra là sự giảm xuống.

Ex: There has been a decrease in the number of customers, recently. (Gần đây có sự suy giảm về số lượng khách hàng.)

Khi đóng vai trò là một động từ, decrease có nghĩa là giảm, sụt giảm.

Ex: The CEO proposed decreasing the annual expenditure on advertising. (Giám đốc điều hành đề xuất giảm chi tiêu hàng năm cho quảng cáo.)

Decrease là gì
Decrease là gì?

Decrease đi với giới từ gì?

Sau khi ôn lại một vài kiến thức liên quan đến decrease, cùng tìm hiểu và phân tích chi tiết decrease đi với giới từ gì trong phần dưới đây nhé!

1. Giới từ in

Cấu trúc: Decrease + in + something

Cách sử dụng: sự giảm xuống/giảm xuống của cái gì đó. Trong cấu trúc này, decrease vừa có thể là động từ vừa có thể là danh từ.

Ex: The Polka Dot freshwater stingray is decreasing in number every year. (Cá đuối nước ngọt Polka Dot đang giảm số lượng mỗi năm.)

2. Giới từ to

Công thức: Decrease + to + number 

Cách sử dụng: giảm xuống đến một số mốc cụ thể nào đó. Trong cấu trúc này, decrease đóng vai trò là một động từ.

Ex: In 1998, the number of people going to the cinema decreased to 50000. (Trong năm 1998, số lượng người đến rạp chiếu phim giảm xuống còn 50000.)

3. Giới từ by

Cấu trúc: Decrease + by + number

Cách sử dụng: giảm một khoảng nào đó. Với cấu trúc này decrease đóng vai trò là một động từ.

Ex: In 2022, the number of travelers going to New York decreased by 45000. (Năm 2022, số lượng du khách đến New York giảm khoảng 45000.)

>>> Xem thêm bài viết: Surprised đi với giới từ gì?

4. Cặp giới từ from & to

Cấu trúc: decrease + from A (number) + to + B (number)

Cách sử dụng: giảm từ A xuống B. Với cấu trúc này, decrease có thể là động từ và danh từ.

Ex: There is a decrease from 30000 to 25000 in the number of customers going to restaurants in 2021. (Có một sự giảm sút từ 30000 người xuống còn 25000 người trong số khách hàng đến nhà hàng vào năm 2021.)

Decrease đi với giới từ gì
Decrease đi với giới từ nào?

>>> Bài viết liên quan: Increase đi với giới từ gì?

>>> Bài viết cùng chủ đề: Look đi với giới từ gì?

So sánh điểm khác biệt giữa các giới từ dùng với decrease

Giới từ Cách sử dụng
by Diễn tả mức độ giảm
from – to Diễn tả khoảng thời gian hoặc phạm vi của sự giảm
in Diễn tả thời gian hoặc địa điểm của sự giảm
on Diễn tả sự giảm trên một đơn vị cụ thể

Trong số các giới từ được liệt kê ở trên, “by” là giới từ được sử dụng phổ biến nhất với “decrease”. Lý do là vì “by” thường được sử dụng để diễn tả mức độ giảm, đây là thông tin quan trọng mà người nghe thường muốn biết khi nghe về sự sụt giảm của một cái gì đó.

Bài tập vận dụng giới từ đi với decrease

Bài tập giới từ đi với Decrease
Bài tập giới từ đi với Decrease

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ chấm để hoàn thành câu

  1. The number of customers buying oil-free fryers in 2021 is 65 000. The number of customers buying oil-free fryers in 2022 is 50 000. Thus, in 2022, the number of customers buying oil-free fryers decreased………15 000. (in/by/to)
  2. The price of dinosaur toys decreased ………. 100.000 dong to 85.000 last month. (in/from/ of)
  3. In 2021, the percentage of international students in the UK decreased ……. 40%. (to/at/on)
  4. Motorbike sales decreased…… sharply this month. (in, / ,of)
  5. Lisa has decreased her involvement…… this plan. (in/ to/ by)

Đáp án tham khảo:

  1. by
  2. from
  3. to
  4. /
  5. in 

Các từ đồng nghĩa với decrease trong tiếng Anh

Hiểu rõ được cấu trúc decrease đi với giới từ gì, ắt hẳn chúng ta sẽ thường xuyên sử dụng động từ, danh từ này. Tuy nhiên, nếu lặp lại trong câu quá nhiều lần sẽ sinh ra lỗi lặp từ và khiến câu trở nên nhàm chán. Bạn có thể tham khảo một vài từ đồng nghĩa với decrease dưới đây để sử dụng linh hoạt hơn trong tiếng Anh.

Từ đồng nghĩa Phiên âm Ví dụ minh họa
lessen (giảm bớt) ˈles(ə)n A scientific diet lessens your risk for cancer diseases. (Một chế độ ăn uống khoa học làm giảm nguy cơ mắc các bệnh về ung thư.)
lower (thấp hơn) ˈlō(ə)r The organizing committee has just lowered competition standards at which Adam can join. (Ban tổ chức vừa mới hạ thấp tiêu chuẩn cuộc thi mà Adam có thể tham gia.) 
reduce (giảm bớt) rəˈd(y)o͞os Theo CEO has just reduced the price of salmon. (Giám đốc vừa mới hạ giá của cá hồi xuống.)
drop (làm rơi) dräp After the volatility of the market, the stock price dropped sharply today. (Sau khi có sự biến động của thị trường, giá cổ phiếu rơi mạnh vào hôm nay.)
bring down (giảm giá, hạ gục) briNG down Supermarkets are simultaneously bringing down the prices of items. (Siêu thị đang đồng loạt giảm giá các mặt hàng. )
descend (đi xuống) /dɪˈsend/ The percentage of laundry detergent sold this month is descending compared to the previous month. (Tỷ lệ nước giặt được bán trong tháng này giảm dần so với tháng trước.)
fall (ngã, giảm xuống) /fɔːl/  Can you adjust the air conditioner temperature fall? (Bạn có thể điều chỉnh nhiệt độ điều hoà giảm xuống được không?)
decline (sự suy sụp) /dɪˈklaɪn/ After the first project failure, my interest in the work also declined. (Sau lần thất bại ở dự án đầu tiên, sự hứng thú của tôi với công việc cũng giảm xuống.)
Các từ đồng nghĩa với decrease
Các từ đồng nghĩa với decrease

Các từ trái nghĩa với decrease trong tiếng Anh 

Bên cạnh những từ đồng nghĩa với decrease như đã phân tích ở trên, bạn cũng có thể tham khảo và sử dụng những từ trái nghĩa với decrease ở dưới đây.

Từ trái nghĩa Phiên âm Ví dụ minh hoạ
increase (tăng lên) /ɪnˈkriːs/ They will increase the price of gasoline in the afternoon. (Họ sẽ tăng giá xăng vào chiều nay.)
grow (phát triển) /ɡroʊ/ Experts predict that the number of visitors to Phu Quoc will grow again by 2022. (Các chuyên gia dự đoán rằng lượng du khách đến Phú Quốc sẽ tăng trở lại vào năm 2022.)
rise (tăng lên) /raɪz/ The temperature outside is rising to 39 degrees. (Nhiệt độ ngoài trời đang tăng đến 39 độ.)
ascend (tăng, lên) /əˈsend/  Electricity consumption ascended steadily over the previous month. (Lượng tiêu thụ điện tăng đều so với tháng trước.)

Như vậy, qua những thông tin chi tiết trên đây ắt hẳn chúng ta đã tìm được lời giải đáp cho thắc mắc decrease đi với giới từ gì rồi phải không. Khi đi kèm với một giới từ, decrease sẽ được hiểu theo một nghĩa khác nhau. Chính vì vậy, tùy vào mục đích sử dụng và giao tiếp mà bạn có thể lựa chọn giới từ phù hợp đi với decrease nhé! Đừng quên lưu lại những kiến thức này và luyện tập nó mỗi ngày nhé!

Thẻ tags bài viết

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Scroll to Top