Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta thường xuyên trao đổi, chia sẻ quan điểm, ý kiến với nhau để đưa ra những phương hướng giải quyết một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, những buổi thảo luận như vậy được gọi là “Discuss”. Vậy bạn có biết discuss đi với giới từ gì hay không? Nếu còn đang băn khoăn, đừng lo lắng vì bài viết sau đây trung tâm Anh Ngữ Quốc tế PEP sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc về chủ đề này nhé!
Nội dung bài viết
ToggleDiscuss là gì?
Discuss mang ý nghĩa là thảo luận, bàn bạc, trao đổi về một chủ đề hoặc vấn đề nào đó với những người khác. Trong cuộc trò chuyện này, bạn sẽ nêu ra các ý kiến, quan điểm của chính bản thân mình trên nhiều khía cạnh khác nhau của vấn đề đó.
Để hiểu rõ hơn về Discuss là gì, sau đây mời bạn đọc cùng tìm hiểu 2 lớp nghĩa của động từ này nhé:
- To talk about something with somebody, especially in order to decide something: được sử dụng để nói về một vấn đề, cái gì đó với người khác, đặc biệt là để quyết định một điều gì đó.
Ví dụ: We need to discuss the budget for the upcoming project with the team leader in order to decide how much money we can allocate to each task. (Chúng ta cần thảo luận về ngân sách cho dự án sắp tới với nhà lãnh đạo nhóm để quyết định số tiền chúng ta có thể phân bổ cho mỗi nhiệm vụ.)
- Talk about something in detail or to write show the different ideas and opinions about it: được sử dụng để nói hoặc viết về một điều gì đó một cách cụ thể, rõ ràng. Điều này cho thấy những quan điểm và những ý tưởng khác nhau về nó.
Ví dụ: In this article, we will discuss the pros and cons of different types of renewable energy sources, including solar, wind, and hydroelectric power.
(Chúng ta sẽ thảo luận về những điểm mạnh và hạn chế của các nguồn năng lượng tái tạo khác nhau, bao gồm năng lượng mặt trời, năng lượng gió và năng lượng thủy điện trong bài báo này.)
Ngoài ra, Discuss không yêu cầu đi kèm với bất kỳ giới từ hay trợ từ nào. Nó có thể được sử dụng với bất kỳ chủ đề hoặc vấn đề nào mà người nói muốn thảo luận và trao đổi ý kiến với người khác. Vì vậy nó được sử dụng cùng với Ving hay to V dựa theo từng trường hợp cụ thể.
Ví dụ:
- Discussing the project’s progress helped us identify areas for improvement. (Thảo luận về tiến độ dự án đã giúp chúng tôi xác định các lĩnh vực cần cải thiện)
- Let’s discuss the best way to approach this problem. (Hãy thảo luận về cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết vấn đề này).
Các Family Word của Discuss
discussion (n): Cuộc thảo luận, cuộc bàn bạc
Ví dụ: They had a long discussion about the new project. (Họ đã có một cuộc thảo luận dài về dự án mới.)
discussion group (n): Nhóm thảo luận
Ví dụ: The discussion group met every week to discuss current events. (Nhóm thảo luận gặp nhau mỗi tuần để thảo luận về các sự kiện hiện tại.)
discussion forum (n): Diễn đàn thảo luận
Ví dụ: The discussion forum was full of lively debate. (Diễn đàn thảo luận đầy ắp những cuộc tranh luận sôi nổi.)
discussion topic (n): Chủ đề thảo luận
Ví dụ: The discussion topic was very controversial. (Chủ đề thảo luận rất gây tranh cãi.)
discussible (adj): Có thể thảo luận, có thể bàn bạc
Ví dụ: The issue is discussible. (Vấn đề này có thể thảo luận.)
discussive (adj): Hay thảo luận, hay bàn bạc
Ví dụ: She is a very discussive person. (Cô ấy là người rất hay thảo luận.)
discussably (adv): Theo cách thảo luận, theo cách bàn bạc
They discussed the issue discussably. (Họ đã thảo luận vấn đề đó một cách cởi mở.)
Bài tập về các từ loại của Discuss và đáp án
Bài tập: Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu được liệt kê sau đây:
1. We had a great ___ about politics last night.
A. Discuss
B. Discussed
C. Discussing
D. Discussion
2. I think it’s time we ___ the matter and come to a decision.
A. Discuss
B. Discussed
C. Discussing
D. Discussion
3. The ___ with the CEO was very productive.
A. Discuss
B. Discussed
C. Discussing
D. Discussion
4. They spent hours ___ the details of the new proposal.
A. Discuss
B. Discussed
C. Discussing
D. Discussion
5. We need to have a ___ about the budget before making any decisions.
A. Discuss
B. Discussed
C. Discussing
D. Discussion
Đáp án
1. D. Discussion
2. A. Discuss
3. D. Discussion
4. C. Discussing
5. D. Discussion
Discuss đi với giới từ gì?
- Discuss + with: Nói về người cần thảo luận với một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
Let’s discuss the details with the project manager. (Hãy thảo luận về các chi tiết với quản lý dự án.)
I’d like to discuss my concerns with you in person. (Tôi muốn thảo luận về những mối quan ngại của mình với bạn trực tiếp.)
- Discuss + about: Nói về chủ đề cần thảo luận.
Ví dụ:
- We need to discuss about the project’s timeline. (Chúng ta cần thảo luận về lịch trình của dự án.)
- We had a good discussion about the issue at hand. (Chúng ta đã có một cuộc thảo luận tốt về vấn đề hiện tại.)
Bài viết liên quan: Consist đi với giới từ gì?
Discussion đi với giới từ gì?
Khi muốn diễn đạt rằng cuộc thảo luận đang nói tới một chủ đề nào đó, bạn sẽ diễn đạt về nó như thế nào? Discussion đi với giới từ gì chắc hẳn là băn khoăn của rất nhiều người khi tìm hiểu danh từ có ý nghĩa là cuộc thảo luận này.
Đầu tiên, Discussion thường đi với giới từ “about” khi nói về chủ đề thảo luận, bàn luận thông thường.
Ví dụ:
- We had a long discussion about the project’s budget. (Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận dài về ngân sách của dự án.)
- Let’s continue the discussion about the proposed changes. (Hãy tiếp tục cuộc thảo luận về các thay đổi được đề xuất.)
Ngoài ra, trong những trường hợp trang trọng hơn “discussion” cũng có thể đi với giới từ “on”; “of” hoặc “regarding” để nói về chủ đề cụ thể, quan trọng hơn. Ví dụ:
- The panel will hold a discussion on climate change. (Ban giám khảo sẽ tổ chức một cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.)
- We need to have a discussion regarding the new employee’s performance. (Chúng ta cần phải có một cuộc thảo luận về hiệu suất làm việc của nhân viên mới.)
- The book includes a detailed discussion of the author’s research methods. (Cuốn sách bao gồm một cuộc thảo luận chi tiết về phương pháp nghiên cứu của tác giả.)
Bài tập vận dụng giới từ đi với Discuss/ Discussion
Bài tập: Hãy tìm các giới từ đúng để hoàn thành các câu được liệt kê sau:
1. We had a long ____________ the company’s future plans.
A. Discussion about
B. Discussion of
C. Discussion on
2. The committee will hold a ____________ the proposed changes.
A. Discussion
B. Discussion of
C. Discussion on
3. The article provides a detailed ____________ the impact of social media on mental health.
A. Discussion
B. Discussion of
C. Discussion on
4. The students were asked to prepare for a ____________ gender equality.
A. Discussion of
B. Discussion on
C. Discussion about
5. The company held a ____________ the new product launch.
A. Discussion of
B. Discussion on
C. Discussion about
6. We need to have a ____________ the best way to approach this problem.
A. Discussion of
B. Discussion on
C. Discussion about
7. The team had a heated discussion on the topic.
A. Discussion of
B. Discussion about
C. iscussion on
8. The article provided a thorough discussion about the issue.
A. Discussion of
B. Discussion on
C. Discussion
9. The committee will hold a discussion about the proposed changes.
A. Discussion of
B. Discussion on
C. Discussion about
10. We had a productive ____________ the project’s progress.
A. Discussion
B. Discussion of
C. Discussion on
11. The article presents a critical ____________ the government’s policy.
A. Discussion
B. Discussion of
C. Discussion on
12. Let’s have a ____________ the benefits and drawbacks of remote work.
A. Discussion about
B. Discussion of
C. Discussion on
13. The team had a ____________ the new marketing strategy.
A. Discussion of
B. Discussion on
C. Discussion about
14. The committee will hold a ____________ the company’s financial report.
A. Discussion of
B. Discussion on
C. Discussion about
15. We need to have a ____________ the importance of sustainability in business.
A. Discussion of
B. Discussion on
C. Discussion about
Đáp án
1. A. Discussion about 2. C. Discussion on 3. B. Discussion of
4. A. Discussion of 5. C. Discussion about 6. B. Discussion on
7. B. Discussion about 8. A. Discussion of 9. A. Discussion of
10. C. Discussion on 11. B. Discussion of 12. A. Discussion about
13. C. Discussion about 14. B. Discussion on 15. C. Discussion about
Tổng hợp các cụm từ thường sử dụng cùng Discussion
- Hold/ have/ conduct/ organize/ schedule a discussion: tổ chức một cuộc thảo luận.
Ví dụ: The company will hold a discussion about the new project. (Công ty sẽ tổ chức một cuộc thảo luận về dự án mới.)
- Engage in/ participate in a discussion: tham gia vào một cuộc thảo luận.
Ví dụ: The students engaged in a lively discussion about climate change. (Các sinh viên đã tham gia vào một cuộc thảo luận sôi nổi về biến đổi khí hậu.)
- Lead/ facilitate a discussion: dẫn dắt/ tạo điều kiện cho một cuộc thảo luận.
Ví dụ: The teacher facilitated a discussion about the book the class had read. (Giáo viên đã hỗ trợ một cuộc thảo luận về cuốn sách mà lớp đã đọc).
- Open/ close a discussion: mở/ đóng cuộc thảo luận.
Ví dụ: The moderator opened the discussion with a thought-provoking question. (Người điều hành đã mở đầu cuộc thảo luận với một câu hỏi kích thích suy nghĩ.)
- Spark/ generate/ provoke/ stimulate/ inspire a discussion: khơi gợi/ tạo ra/ kích thích/ truyền cảm hứng cho một cuộc thảo luận.
Ví dụ: The controversial article sparked a heated discussion. (Bài báo gây tranh cãi đã khiến cuộc thảo luận trở nên nóng bỏng.)
- Productive/ constructive/ fruitful/ meaningful discussion: cuộc thảo luận có hiệu quả/ xây dựng/ đạt được kết quả/ ý nghĩa.
Ví dụ: The meeting ended with a productive discussion about the company’s strategy. (Cuộc họp kết thúc với một cuộc thảo luận hiệu quả về chiến lược của công ty.)
- In-depth/ detailed/ thorough/ extensive discussion: cuộc thảo luận sâu sắc/ chi tiết/ kỹ lưỡng/ rộng rãi.
Ví dụ: The article provides a thorough discussion of the issue. (Bài viết cung cấp một vấn đề trong cuộc thảo luận).
- Discussion of/ about/ on + topic/ issue/ subject/ problem/ question/ matter: cuộc thảo luận về chủ đề/ vấn đề/ vấn đề/ câu hỏi/ vấn đề.
Ví dụ: The committee had a discussion about the proposed changes. (Ủy ban đã có một cuộc thảo luận về các thay đổi đề xuất.)
Bài viết trên trung tâm Anh Ngữ Quốc tế PEP đã giới thiệu đến bạn các kiến thức về chủ đề Discuss đi với giới từ gì? Mong rằng đây sẽ là các kiến thức hữu ích giúp bạn đọc tự tin hơn trong giao tiếp bằng tiếng Anh.