Trong tiếng Anh help có thể sử dụng với vai trò là danh từ và động từ ở trong câu mang nghĩa là trợ giúp, giúp đỡ. Vậy bạn có biết help đi với giới từ gì, help to v hay ving? Cách dùng help chi tiết sẽ được Anh ngữ PEP bật mí qua bài viết dưới đây, các bạn hãy cùng theo dõi nhé!
Nội dung bài viết
ToggleGiải nghĩa từ “Help” trong tiếng Anh
Động từ help trong tiếng Anh (/help/) mang nghĩa là giúp đỡ, trợ giúp hoặc là hỗ trợ ai, cái gì đó. Help đứng sau chủ ngữ hoặc đứng sau trạng từ bổ nghĩa cho câu.
Ví dụ:
- How can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- I feel that learning a foreign language will help my chances of promotion at work. (Tôi cảm thấy việc học một ngoại ngữ sẽ giúp mang lại cơ hội thăng tiến trong công việc của tôi – Trong trường hợp này, “help” dùng với nghĩa cải thiện (improve).)
Ngoài vai trò làm động từ, khi làm danh từ trong câu, help /help/ mang ý nghĩa là sự giúp đỡ cho ai, giúp ai làm cái gì trở nên dễ dàng hơn. Help là danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- Do you need help with those boxes? (Bạn có cần giúp đỡ với những chiếc hộp đó không?)
- My parents gave us financial help when we bought our house. (Bố mẹ giúp đỡ chúng tôi về tài chính khi chúng tôi mua nhà.)
Tổng hợp 4 cấu trúc thường dùng với Help trong tiếng Anh
1. Cấu trúc Help Oneself (Help oneself to do something)
Ý nghĩa: Tự phục vụ. Trong cấu trúc này, chủ thể sẽ tự mình thực hiện hành động được nhắc tới.
Ví dụ:
- “Might I have some more water?” “Please, help yourself !” (“Tôi có thể xin thêm một ít nước không?” “Bạn vui lòng tự phục vụ nhé!”)
- Help yourself to more cake. (Bạn hãy tự lấy thêm bánh.)
2. Cấu trúc Help + V/ to V/ V-ing
Cấu trúc Help khi kết hợp với các dạng thức khác nhau của động từ sẽ mang nét nghĩa khác nhau.
- A help B do something: A giúp B làm gì. Dùng khi cả A và B cùng thực hiện hành động.
- A help B to do something: A giúp B làm gì. Dùng khi A làm hết hành động thay cho B.
- Ta không dùng cấu trúc help + V-ing với nghĩa giúp đỡ mà dùng trong cấu trúc đặc biệt: cannot help V-ing, sẽ nhắc tới ở phần sau.
Ví dụ:
He helped me move to Hanoi. (Anh ấy giúp tôi chuyển tới Hà Nội – Cả người nói và người được nói đến đều cùng di chuyển.)
He is helping me to tidy my books. (Anh ấy giúp tôi sắp xếp lại các cuốn sách – Anh ấy làm thay việc này cho tôi.)
Ta không nói He is helping me tidying my books.
3. Cấu trúc Can’t/ Couldn’t Help
Cấu trúc tổng quát: Somebody + can’t/ couldn’t help + doing something: Ai đó không thể ngăn được việc làm cái gì.
Ví dụ:
- It was awful, but I couldn’t help laughing. (Mọi chuyện thật tệ, nhưng tôi không thể nhịn cười.)
- I can’t help thinking that she’d be better off without him. (Tôi không thể ngừng nghĩ rằng cô ấy sẽ tốt hơn nếu không có anh ta.)
Vậy là thắc mắc cho câu hỏi help to v hay ving đã được giải đáp rồi phải không nào? Các bạn hãy lưu ý rằng trong hầu hết các trường hợp, chúng ta sử dụng “help + to V”. Cấu trúc “Help + V-ing” sẽ chỉ dùng trong trường hợp đặc biệt trên đây để diễn tả rằng ai đó không thể ngăn được việc làm cái gì.
4. Cấu trúc Help trong câu bị động
Cấu trúc: Somebody + to be + helped (+ to V by O): Ai được giúp đỡ (làm cái gì). Tuy nhiên, ta thường ít dùng cấu trúc bị động với help, thường chỉ dùng khi nói về việc ai đó nhận được một sự giúp hoặc bổ trợ nói chung.
Ví dụ:
- He was helped over his financial difficulties by his friends. (Anh ấy được giúp đỡ vượt qua thời kỳ khó khăn về tài chính bởi những người bạn.)
- The popularity she gained was helped by the course of events. (Sự nổi tiếng cô ấy có được là nhờ vào một chuỗi các sự kiện đã xảy ra.)
Ngoài ra, ta còn dùng cấu trúc bị động: it can’t be / couldn’t be help that + mệnh đề. Ý nghĩa: Điều gì xảy ra là tất yếu, không thể thay đổi được.
Ví dụ:
- I really didn’t want to go away this weekend but it can’t be helped. (Tôi thật sự không muốn đi ra ngoài vào cuối tuần, nhưng đó là việc bất khả thi.)
- She said she had to leave him for a while; it couldn’t be helped. (Cô ấy bảo cô ấy phải rời xa anh ấy trong một khoảng thời gian, đó là điều không thể thay đổi.)
Help đi với giới từ gì?
1. Giới từ on/ off
Cấu trúc: Help somebody on/ off + a piece of clothes
Động từ help đi với giới từ on/ off mang ý nghĩa giúp ai mặc hoặc cởi cái gì (quần áo).
Ví dụ:
- Help your grandmother on with her coat. (Giúp bà mặc áo khoác)
- Help me off with these boots. (Giúp tôi cởi đôi bốt.)
2. Giới từ out
Cấu trúc: Help (somebody) out
Help out là cụm động từ (phrasal verb) mang ý nghĩa giúp ai làm cái gì dễ hơn.
Ví dụ:
- The teenager helped out in the corner shop. (Cậu thiếu niên giúp việc trong góc cửa hàng.)
- Her parents helped her out with a $500 loan. (Bố mẹ giúp cô ấy trả khoản nợ 500$.)
>>> Bài viết liên quan: Fond đi với giới từ gì?
3. Giới từ in, on, with được dùng với help khi là danh từ
Khi help là danh từ trong câu, nó có thể đi cùng đa dạng các giới từ in, on, with, tùy vào ngữ nghĩa ở mỗi hoàn cảnh.
- Help with something: Sự giúp đỡ trong việc xử lý hoặc quản lý cái gì
Ví dụ: Pupils were told that they could ask their teachers for help with the sheets if they needed this. (Học sinh được bảo rằng chúng có thể nhờ sự giúp đỡ từ các thầy cô với các tờ bài tập nếu chúng cần.)
- Help on something: Sự giúp đỡ trên một phạm vi, lĩnh vực rộng nói chung.
Ví dụ: Despite extra help on the farm, the progress was still slow. (Mặc dù có sự hỗ trợ thêm trong công việc ở trang trại, tiến độ vẫn chậm.)
- Help in something: Sự giúp đỡ để đạt được mục tiêu nào đó.
Ví dụ: Aircraft medical kits aren’t much help in dealing with a collapsed lung. (Hộp cứu thương trên máy bay thường không mang lại được sự giúp ích cần thiết với trường hợp xử lý phổi bị tổn thương.)
Tổng hợp các từ & cụm từ phổ biến với help
- give/ lend someone a helping hand: Giúp đỡ ai, mang tính chất tự nguyện.
Ví dụ: She is always ready to lend a helping hand whenever someone needs it. (Cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ mỗi khi có ai cần.)
- God/ heaven help someone: Dùng khi muốn nhấn mạnh tới sự nghiêm trọng hoặc nguy hiểm của tình thế – Có trời mới cứu được.
Ví dụ: She couldn’t eat a thing, God help her. (Cô ấy không thể ăn được gì, giờ chỉ có trời mới cứu nổi cô ấy.)
- Mô tả sự giúp đỡ thêm: additional / extra help.
Ví dụ: They will need additional help and support. (Họ cần thêm sự giúp đỡ và hỗ trợ.)
- Mô tả sự giúp đỡ trên một mục tiêu cụ thể: financial / medical/ practical/ psychiatric/ secretarial/ technical help.
Ví dụ: The poor blind and poor elderly have been given financial help from the national government. (Những người mù và người già nghèo khó được giúp đỡ về tài chính từ chính phủ.)
- Mô tả sự giúp đỡ tức thời: immediate / emergency / urgent help.
Ví dụ: These people need immediate help. (Những người này cần sự giúp đỡ ngay lập tức.)
- Mô tả việc không giúp được nhiều: little/some help.
Ví dụ: She got little help from relatives. (Cô ấy không nhận được nhiều sự giúp đỡ từ phía họ hàng.)
- Mô tả việc giúp đỡ lớn: considerable/ enormous/ great/ immense/ invaluable/ real/ tremendous help.
Ví dụ: The computer has been a great help to do my homework on. (Máy tính giúp đỡ tôi rất nhiều trong việc làm bài tập về nhà.)
- Mô tả sự giúp đỡ thêm: additional / extra/ further/ more help.
Ví dụ: The library offers extra help if you are a distance learner. (Thư viện sẽ giúp đỡ thêm nếu bạn là người học từ xa.)
- Mô tả sự giúp đỡ từ người có chuyên môn: expert/ outside/ professional/ specialist/ specialized help.
Ví dụ: You may try to use professional help with your accounts. (Bạn có thể thử sử dụng hỗ trợ chuyên môn với tài khoản của mình.)
Các từ đồng nghĩa & trái nghĩa với Help
Các từ đồng nghĩa với help
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Sắc thái | Ví dụ |
help | giúp đỡ, hỗ trợ | Chung nhất | Can you help me with this? |
assist | hỗ trợ, giúp đỡ | Hơi trang trọng | The nurse assisted the doctor. |
aid | viện trợ, giúp đỡ | Mang tính chính thức | The charity aims to aid the poor. |
support | ủng hộ, hỗ trợ | Nhấn mạnh sự đồng hành | His family supports his decision. |
collaborate | hợp tác | Nhấn mạnh làm việc cùng nhau | Let’s collaborate on this project. |
cooperate | hợp tác | Nhấn mạnh sự đồng ý làm việc cùng nhau | We need to cooperate to solve this problem. |
lend a hand | cho một bàn tay giúp đỡ | Thông tục, thân mật | Can you lend me a hand? |
do someone a favor | giúp ai đó một việc | Thông tục, thân mật | Could you do me a favor? |
facilitate | tạo điều kiện thuận lợi | Nhấn mạnh việc làm cho việc gì đó dễ dàng hơn | This software facilitates communication. |
alleviate | giảm nhẹ (nỗi đau, khó khăn) | Nhấn mạnh việc làm giảm bớt | This medicine will alleviate your pain. |
rescue | cứu giúp | Nhấn mạnh việc giải cứu khỏi nguy hiểm | The firefighters rescued the cat from the tree. |
sustain | duy trì, hỗ trợ | Nhấn mạnh việc cung cấp sự hỗ trợ liên tục | The diet sustained him for weeks. |
bolster | củng cố, hỗ trợ | Nhấn mạnh việc làm cho cái gì đó trở nên mạnh mẽ hơn | The news bolstered his confidence. |
remedy | khắc phục, chữa trị | Nhấn mạnh việc sửa chữa, cải thiện | This cream will remedy your sunburn. |
Bài tập vận dụng: Chia dạng đúng của động từ help, hoặc điền cụm từ chứa help phù hợp trong những câu dưới đây:
- Thank you for _____ us find the right hotel for our holiday.
- I am trying to _____ him look for a new bike.
- “Stop giggling!” “I _____ it!”
- Feel free to _____ to coffee.
- If you can just hold on I’ll go and get some _____.
- Patients are usually _____ in any transfer by a nurse, a doctor, or one of the patient’s relatives.
- It _____me to think things through and reminds me of my own past thinking.
Đáp án:
- helping
- help
- can’t help
- help yourself
- help
- helped
- helps
Trên đây Anh ngữ Quốc tế PEP đã cung cấp những kiến thức về cách sử dụng động từ, danh từ help trong tiếng Anh chi tiết nhất. Nếu các bạn thấy bài viết hay hãy truy cập địa chỉ: https://pep.edu.vn để cùng PEP English học tiếng Anh mỗi ngày nhé.