Impressed là tính từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để diễn tả ý nghĩa bị ngưỡng mộ hay bị gây ấn tượng bởi ai đó hoặc một điều gì đó. Bài viết này không chỉ làm rõ thêm về cách sử dụng của tính từ này mà sẽ cung cấp thêm cho bạn kiến thức impressed đi với giới từ gì. Nếu bạn đang quan tâm về chủ đề này thì đừng bỏ qua bài chia sẻ dưới đây nhé.
Nội dung bài viết
ToggleImpressed là gì?

Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge, impressed có phiên âm là /ɪmˈpres/ và đóng vai trò là một tính từ ở trong tiếng Anh. Tính từ impressed được hiểu là: feeling admiration for someone or something because you think they are particularly good, interesting, etc….. (ngưỡng mộ một ai đó hoặc một điều gì đó bởi lẽ bạn nghĩ rằng họ đặc biệt thú vị, tốt,… )
Cùng theo dõi một vài ví dụ về impressed để hiểu thêm nhé:
- I’m impressed the doctor by the way he takes care of his patients. (Tôi rất ngưỡng mộ vị bác sĩ này vì cách anh ấy chăm sóc bệnh nhân của mình.)
- My mom’s impressed by the smartness of the dishwasher. (Mẹ tôi rất ngưỡng mộ bởi sự hoạt động thông minh của chiếc máy rửa bát.)
Các Word Family của Impress
Bản chất của tính từ impressed là bắt nguồn từ động từ impress, word family (họ từ vựng) của động từ này cũng khá phong phú:
Từ | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
impress (v) | /ɪmˈpres/ | gây ấn tượng | We tried to impress the professor. (Chúng tôi đã cố gắng gây ấn tượng với giáo sư.) |
impression (n) | /ɪmˈpreʃ.ən/ | sự ấn tượng | He didn’t get much of an impression of the place.
(Anh ấy không có quá nhiều ấn tượng về nơi này.) |
impressive (adj) | /ɪmˈpres.ɪv/ | gây ấn tượng sâu sắc | That was an impressive performance from such a young singer.
(Đó là một màn trình diễn đầy ấn tượng từ một ca sĩ trẻ.) |
impressionable (adj) | /ɪmˈpreʃ.ən.ə.bəl/ | ấn tượng, đa cảm | My daughter’s at that impressionable age. (Con gái tôi đang ở độ tuổi dễ gây ấn tượng.) |
Ngoài ra, còn có một vài từ loại khác như: impressibility (n): tính dễ bị cảm động, impressionableness (n) – tính dễ xúc cảm, impressionism (n) – chủ nghĩa ấn tượng, impressiveness (n): sự gây ấn tượng sâu sắc, impressment (n): sự cưỡng bách tòng quân, impressible (adj): dễ bị cảm động, impressional (adj): thuộc ấn tượng.
Impressed đi với giới từ gì?

Ở trọng tâm của bài viết này, Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ chia sẻ với bạn những thông tin chi tiết liên quan đến câu hỏi impressed đi với giới từ nào. Cụ thể Impress có thể kết hợp với các giới từ: with, by, on và up on mang các nét nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:
1. Impressed + giới từ with
Cấu trúc này diễn tả ý nghĩa gây ấn tượng bằng cái gì hoặc làm cho ai đó khâm phục.
Cấu trúc: To be + impressed + with + something
Ex: My teacher’s impressed with my positive learning attitude. (Cô giáo của tôi rất ấn tượng với thái độ học tập tích cực của tôi.)
2. Impressed + giới từ by
Cũng giống như cấu trúc impressed + with, mẫu câu này cũng dùng để diễn tả chủ thể bị ấn tượng bởi một ai hoặc một điều gì đó. Tuy nhiên, khi impressed đi với giới từ by sẽ nhấn mạnh về việc hành động bị ấn tượng bởi người.
Cấu trúc: Tobe + impressed + with + something
Ex: I was impressed by my grandfather during the picnic. (Tôi bị gây ấn tượng bởi ông nội của tôi trong suốt buổi đi picnic.)
3. Impressed + giới từ on/ up on
Mẫu câu này sẽ dùng để diễn tả việc chủ thể để lại dấu ấn sâu đậm trong tâm trí ai hoặc làm cho một ai đó nhận thức rõ về một điều gì.
Cấu trúc: Make + an impressed + on/up on + somebody
Ex: That regulation has not impressed itself on the minds of the students. (Những quy định đó vẫn chưa tạo được ấn tượng trong tâm trí của học sinh.)
Bài viết cùng chủ đề: Similar đi với giới từ gì?
Cách sử dụng Impress trong tiếng Anh

Sau khi lý giải được impressed đi với giới từ gì, trong phần này, Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ giúp bạn biết thêm impress đi với giới từ gì.
- Tạo ra ấn tượng với một ai đó bằng hoặc với cái gì
Cấu trúc: Impress + someone + with/by + something
Ex: She impresses me with her beauty. (Cô ấy gây ấn tượng với tôi bằng vẻ đẹp của cô ấy.)
- Khiến cho một ai đó hoặc làm quen với tầm quan trọng, giá trị của cái gì đó
Cấu trúc: Impress + something + upon/on + someone
Ex: My mom impressed on me the need for learning English. (Mẹ tôi đã làm cho tôi hiểu được về sự cần thiết của việc học tiếng Anh.)
- Tạo ra một hiệu ứng đối với một cái gì đó hoặc một người nào đó
Cấu trúc: Impress + something/itself + upon/on + someone
Ex: My advice impressed them on his memory. (Những lời khuyên của tôi đã để lại ấn tượng trong tâm trí anh ấy.)
Các trạng từ thường đi với Impressed
Thông thường, tính từ impressed thường đi kèm với một số trạng từ sau:
1. Trạng từ diễn tả mức độ nhiều, lớn
Trạng từ | Phiên âm | Nghĩa của từ |
especially | /ɪˈspeʃ.əl.i/ | đặc biệt |
deeply | /ˈdiːp.li/ | một cách sâu sắc |
much | /mʌtʃ/ | nhiều lắm |
extremely | /ɪkˈstriːm.li/ | vô cùng |
greatly | /ˈɡreɪt.li/ | rất nhiều, phi thường |
enormously | /ɪˈnɔː.məs.li/ | vô cùng |
overwhelmingly | /ˌəʊ.vəˈwel.mɪŋ.li/ | áp đảo |
really | /ˈrɪə.li/ | thực ra |
terribly | /ˈter.ə.bli/ | rất tồi tệ |
particularly | /pəˈtɪk.jə.lə.li/ | cụ thể, đầy đủ, kỹ càng |
mightily | /ˈmaɪ.təl.i/ | lớn, vĩ đại |
profoundly | /prəˈfaʊnd.li/ | một cách sâu sắc |
Ex: I’m really impressed with her song. (Tôi cực kỳ ấn tượng với bài hát của cô ấy.)
2. Trạng từ diễn tả về mức độ ít hoặc không nhiều
Trạng từ | Phiên âm | Nghĩa của từ |
not overly | /ˈəʊ.vəl.i/ | không nhiều quá |
less than | /ˈlesˌðən/ | ít hơn |
Ex: My teacher wasn’t overly impressed with my idea. (Cô giáo của tôi không quá ấn tượng với ý kiến của tôi.)
3. Trạng từ diễn tả mức độ vừa đủ
Trạng từ | Phiên âm | Nghĩa của từ |
enough | /ɪˈnʌf/ | đủ |
mildly | /ˈmaɪld.li/ | nhẹ, ít hơn |
quite | /kwaɪt/ | cũng ngần ấy |
fairly | /ˈfeə.li/ | khá |
sufficiently | /səˈfɪʃ.ənt.li/ | đủ |
Ex: The professor’s quite impressed with her talent. (Giáo sư khá ấn tượng với tài năng của cô ấy.)
4. Trạng từ diễn tả tình huống tức thời, mức độ mạnh mẽ
Trạng từ | Phiên âm | Nghĩa của từ |
suitably | /ˈsuː.tə.bli/ | một cách phù hợp |
instantly | /ˈɪn.stənt.li/ | ngay lập tức |
immediately | /ɪˈmiː.di.ət.li/ | ngay lập tức |
genuinely | /ˈdʒen.ju.ɪn.li/ | chân thật |
favourably | /ˈfeɪ.vər.ə.bli/ | bênh vực |
Ex: She’s instantly impressed with the kindness of the boy. (Cô ấy ngay lập tức đã bị ấn tượng bởi lòng tốt của chàng trai.)
5. Trạng từ diễn tả sự cụ thể, rõ ràng
Trạng từ | Phiên âm | Nghĩa của từ |
apparently | /əˈpær.ənt.li/ | minh bạch, rõ ràng |
obviously | /ˈɒb.vi.əs.li/ | rõ ràng |
clearly | /ˈklɪə.li/ | rõ ràng |
Ex: My mom’s obviously impressed with my father’s behavior. (Mẹ tôi rõ ràng đã bị ấn tượng bởi cách cư xử của bố tôi.)
Các từ & cấu trúc đồng nghĩa với impress trong tiếng Anh
Nếu không muốn lặp lại từ impressed trong câu, bạn có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa dưới đây:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
excited | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | hào hứng, phấn khích | I was excited by the rhythm of the song. (Tôi đã bị ấn tượng và thích thú nhạc điệu của bài hát.) |
inspired | /ɪnˈspaɪəd/ | lấy cảm hứng | The author was inspired by his own life. (Tác giả đã lấy cảm hứng từ chính cuộc đời của mình.) |
influenced | /ˈɪn.flu.əns/ | chịu ảnh hưởng | Mary’s influenced by the special food at the party. (Cô ấy đã bị ấn tượng bởi món ăn đặc biệt của tại bữa tiệc.) |
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập: Điền giới từ thích hợp điền vào chỗ trống:
- David tried to impress his mother ……. doing homeworks.
- Watching the TV, she’s impressed …… the subtlety of the questions.
- Anna remembers when she was a child being extremely impressed …… very many toys.
- Henry re-read the plans to impress the details …… his memory.
- My mother tried to impress ….. me how much easier my life
Đáp án tham khảo:
- by
- by
- with
- on
- on.
Như vậy, chúng ta đã biết được impressed đi với giới từ gì cũng như cách sử dụng của tính từ này trong tiếng Anh. Mong rằng bài chia sẻ này sẽ hữu ích với những bạn đang học ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh. Qua đây, chúng ta cũng có thể thấy được rằng tiếng Anh không khó, chỉ cần chúng ta kiên trì nhất định sẽ thành thạo tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ.