Hotline: 0865.961.566

Look đi với giới từ gì? Cách sử dụng look trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, look là một trong số 10 động từ được sử dụng nhiều nhất. Ngoài ra, look cũng có thể đóng vai trò như một danh từ ở trong câu. Mặc dù vậy, không phải ai cũng phân biệt và hiểu rõ look đi với giới từ gì cũng như cách sử dụng chính xác của nó.

Look là gì?

Không chỉ đóng vai trò là một động từ, look còn là một danh từ và được phiên âm theo UK trong từ điển Cambridge là /lʊk/. Định nghĩa về từ look theo từ điển Cambridge là: to direct your eyes in order to see, được dịch ra là nhìn, quan sát trực tiếp bằng đôi mắt của bạn.

Look là gì
Look là gì?

Khi là danh từ trong câu, look có ý nghĩa là vẻ bề ngoài, thể diện, giọng điệu, thái độ. Ví dụ:

  • She has a good look. (Cô ấy có ngoại hình ưa nhìn.)
  • He has a serious look on his face. (Anh ấy có vẻ mặt nghiêm túc.)
  • She spoke with a confident look. (Cô ấy nói với vẻ tự tin.)

Còn khi là động từ trong câu, look có rất nhiều nghĩa khác nhau bao gồm:

1. Nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý. Ví dụ:

    • He looked at me. (Anh ấy nhìn tôi.)
    • She looked at the clock. (Cô ấy nhìn đồng hồ.)
    • They looked at the house. (Họ nhìn ngôi nhà.)

2. Có vẻ như, dường như. Ví dụ:

    • She looks well! (Cô ấy trông ổn!)
    • The roads look very icy. (Các con đường trông rất trơn trượt.)
    • That dress looks nice on you. (Chiếc váy đó trông rất đẹp trên người bạn.)

3. Mong đợi, tính đến, toan tính. Ví dụ:

    • I’m looking forward to seeing you again. (Tôi mong sẽ được gặp lại bạn.)
    • I’m looking into buying a new car. (Tôi đang tính mua một chiếc xe mới.)
    • We’re looking to expand our business. (Chúng tôi đang tìm cách mở rộng kinh doanh.)

Ngoài ra, “look” còn được sử dụng phổ biến trong một số cụm từ và thành ngữ, điển hình như:

  • look up: tìm kiếm, tra cứu
  • look down on: khinh thường, coi thường
  • look out for: chú ý, đề phòng
  • look after: chăm sóc, trông nom
  • look forward to: mong đợi
  • look back on: nhớ lại, hồi tưởng
  • look like: giống như, có vẻ như
  • look away: nhìn đi chỗ khác
  • look into: xem xét, điều tra

Phần tiếp theo của bài viết sẽ giúp các bạn tìm hiểu kỹ hơn về cách sử dụng các cụm từ và thành ngữ này, xin mời cùng theo dõi!

Look đi với giới từ gì?

Look + giới từ Ý nghĩa Ví dụ minh họa
look at – nhìn ngắm, xem ở khoảng cách gần.

– xem xét, kiểm tra trước khi đưa ra quyết định

The CEO hasn’t had time to look at the report yet. (Giám đốc vẫn chưa có thời gian xem báo cáo.)
look away quay đi When the mother fed the baby, she looked away. (Khi mẹ cho em bé ăn, cô bé đã quay đi chỗ khác.)
look after chăm sóc, trông nom In kindergarten, my daughter is looked after by teachers, so I can go to work with peace of mind. (Ở trường mẫu giáo, con gái tôi được chăm sóc bởi các cô giáo, vì vậy tôi có thể an tâm đi làm.)
look around/ round thăm quan, thăm thú Does she want to look around the park? (Cô ấy có muốn tham quan công viên không?)
look back upon (to) hồi tưởng lại quá khứ My grandmother usually looks back upon the old days. (Bà ngoại của tôi thường hồi tưởng về những ngày xa xưa.)
look down on coi thường một ai đó Jenny looks down on poor people. (Jenny coi thường những người nghèo.)
look forward to hứng thú hoặc mong chờ về một điều tốt đẹp trong tương lai I am really looking forward to hearing good news from her soon. (Tôi rất mong chờ tin tốt từ cô ấy sớm.)
look for tìm kiếm Can you help me look for my report? (Bạn có thể giúp tôi tìm kiếm bản báo cáo của tôi được không?)
look into kiểm tra, điều tra The police are looking into a saleswoman who was involved in yesterday’s murder case. (Cảnh sát đang điều tra cô bán hàng, người có liên quan đến vụ án giết người ngày hôm qua.)
look in on nhân tiện ghé thăm một ai đó If it’s convenient, I’ll look in on her right after work. (Nếu tiện đường, tôi sẽ ghé thăm cô ấy sau giờ tan làm.)
look over soát lại She will look over the plan before submitting it to the leader. (Cô ấy sẽ soát lại kế hoạch, trước khi nộp nó cho quản lý.)
look out coi chừng, cẩn thận Look out! Someone is rushing towards you. (Coi chừng! Có ai đó đang lao về phía bạn.)
look up to someone kính trọng một ai đó The daughters looked up to their mother. (Những đứa con gái rất kính trọng mẹ của họ.)
look something up tìm kiếm thông tin He didn’t know what a biological cell was until looked it up in a book. (Anh ấy không biết gì về tế bào sinh học cho đến khi anh ấy tra cứu thông tin trong sách.)
look through đọc lướt qua, soát lại The partner looks through at the investment items and decides to sign. (Đối tác nhìn lướt qua các hạng mục đầu từ và quyết định ký tên.)
Look đi với giới từ gì
Look đi cùng giới từ gì?

>>> Cập nhật thêm: Point đi với giới từ gì?

Bài tập vận dụng và đáp án

Để hiểu rõ và ghi nhớ những kiến thức về look và các giới từ đi kèm, cùng thực hành bài tập điền giới từ thích hợp dưới đây nhé!

  1. Jenny said that I had better have the nurse look me…….
  2. Do you want to……. the villa?
  3. Let’s……… your children carefully. 
  4. Lisa is……. information about the new company. 
  5. “……. the mountain! It’s so wonderful, isn’t it!”

Đáp án tham khảo:

  1. over
  2. look around 
  3. look after 
  4. looking for
  5. Look at 

Cách sử dụng look trong tiếng Anh

Ngoài những kiến thức ở phía trên, mời bạn hãy cùng Anh ngữ Quốc tế PEP lưu lại một vài cấu trúc và cách sử dụng khác của look trong tiếng Anh nhé!

  • Look + tính từ

Điều kiện để áp dụng cấu trúc này là look phải đóng vai trò là một động từ liên kết. Trong trường hợp đó, look được gọi là động từ chỉ cảm giác, gần nghĩa với các từ feel/ appear/ seem/ sound/ smell: trông, có vẻ.

Ex: He looks happy! Did he successfully propose? (Trông anh ấy có vẻ rất hạnh phúc. Có phải anh ấy đã cầu hôn thành công không?)

  • Look + trạng từ

Được dùng để mô tả về hành động của một ai đó hoặc cái gì.

For example: The teacher looked angrily at the students. (Cô giáo nhìn học sinh một cách giận dữ.)

Cách dùng cấu trúc Look trong tiếng Anh
Cách sử dụng look trong tiếng Anh
  • Look + as though/ as if/ like + MĐ

Cấu trúc này có ý nghĩa: cứ như là, như thể là và được dùng để nhấn mạnh tình trạng của một sự vật, sự việc nào đó hoặc có nghĩa là mỉa mai hành động, sự vật, sự việc nào đó.

Ví dụ: It looks as if he isn’t bought this new house. (Có vẻ như anh ấy không mua ngôi nhà mới này.)

  • Look + like + noun

Cấu trúc này có nghĩa là: giống như, như, thường được dùng để nhấn mạnh về sự giống nhau.

Ex: Jack looks like my younger brother. (Jack giống như em trai tôi.)

Cập nhật thêm: Nervous đi với giới từ gì?

Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  1. Henry looks…… he is tired.
  2. Lisa ….. sad! Did she get a bad grade on the last exam?
  3. David…… affectionately at his bride.
  4. People said that I look….. my mother. 
  5. It looks…… it’s going to storm

Đáp án tham khảo:

  1. as if/ as through
  2. looks
  3. looked 
  4. like
  5. as if

Các từ đồng nghĩa với look & cách phân biệt chúng

Từ đồng nghĩa với look Sự khác biệt Ví dụ minh hoạ
Watch – ”Watch” được dùng khi diễn tả việc tập trung vào một thứ gì đó, thông thường là tivi, ảnh, thể thao hoặc đối tượng được nhìn có sự dịch chuyển, hoạt động.

– Trong khi đó, “look” miêu tả hành động quan sát những gì diễn ra trước mắt và thể hiến sự chăm chú, kéo dài. Đối tượng được nhìn ở dạng tĩnh

My boyfriend and I usually watch the basketball match on television on Sunday.  (Bạn trai tôi và tôi thường xem trận đấu bóng rổ trên tivi vào chủ nhật.)
See – ”See” là động từ tri giác, thường dùng mô tả hành động nhìn hoặc thấy một cách bản năng, không có chủ ý hay phải không cần nỗ lực, đưa ra quyết định.

– “Look” nhấn mạnh hành động được yêu cầu chủ thể phải đưa ra quyết định chứ không phải tự động theo phản xạ.

From the window, the mother could see the daughter playing with her friend. (Từ cửa sổ, người mẹ có thể nhìn thấy con gái đang chơi với bạn của nó.)
View – ”View” dùng trong trường hợp trang trọng hơn, chỉ việc quan sát hoặc nhìn thật kỹ một vật, đó có thể là triển lãm hoặc ngắm nghía.

– Ngoài ra, “view” còn được dùng với nghĩa là xem truyền hình, xem phim.

This mountain viewed from my house isn’t so beautiful. (Ngọn núi này được ngắm từ nhà tôi không đẹp cho lắm.)
Witness Đây là động từ mang nghĩa chứng kiến, dùng trong các vụ án.  He was the only person present at the scene, witnessing the entire crime process of the criminal. (Anh ấy là người duy nhất có mặt tại hiện trường, chứng kiến toàn bộ quá trình gây án của tên tội phạm.)
Stare Có nghĩa là nhìn chằm chằm vào ai hoặc cái gì trong một khoảng thời gian dài.  It would be very impolite to stare at her. (Sẽ rất bất lịch sự khi nhìn chằm chằm vào cô ấy)
Glance Là liếc nhìn, nhìn qua, liếc nhanh My teacher glanced around the classroom to see who was there. (giáo viên của tôi nhìn liếc qua khắp phòng học để xem có ai ở đây không.)
Gaze Được hiểu là nhìn chằm chằm vào ai đó hoặc cái gì trong khoảng thời gian dài cách ngạc nhiên, ngưỡng mộ, suy tư, yêu thích. I gazed at my idol as she sang. (Tôi ngắm nhìn thần tượng của mình cách trìu mến khi cô ấy hát.)

Các từ trái nghĩa với look

Từ trái nghĩa với look Ý nghĩa Ví dụ
Khi look được dùng với ý nghĩa là: nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý đến
not look không nhìn, không xem, không ngó, không để ý, không chú ý

He didn’t look at me. (Anh ấy không nhìn tôi.)

turn away quay đi

She turned away from the scene. (Cô ấy quay đi khỏi cảnh tượng đó.)

close one’s eyes nhắm mắt

I closed my eyes and listened. (Tôi nhắm mắt và lắng nghe.)

ignore bỏ qua, phớt lờ

I ignored his comments. (Tôi phớt lờ những lời bình luận của anh ấy.)

not see không nhìn thấy

I didn’t see the car coming. (Tôi không nhìn thấy chiếc xe đang đến.)

Khi look mang ý nghĩa là: dường như, có vẻ như
not look like không giống như The man didn’t look like he was from around here. (Người đàn ông đó không giống như là người ở đây.)
seem different có vẻ khác The weather seemed different from yesterday.

(Thời tiết có vẻ khác so với ngày hôm qua.)

appear different
xuất hiện khác The building appeared different from the pictures.

(Tòa nhà xuất hiện khác với những bức ảnh.)

look different trông khác The child looked different after the accident.

(Đứa trẻ trông khác sau tai nạn.)

look strange trông lạ The man looked strange in the dark.

(Người đàn ông trông lạ trong bóng tối.)

Các cụm từ và thành ngữ thông dụng với look

Cụm từ hoặc thành ngữ Ý nghĩa  Ví dụ
look alive khẩn trương lên, nhanh lên Look alive! You will miss the fight. (Nhanh lên! Bạn sẽ bị trễ chuyến bay bây giờ.)
look-alike người hoặc vật rất giống với ai, cái gì Many people said that I am my mom look-alike. (Nhiều người cho rằng tôi là bản sao của mẹ tôi.)
look who’s talking nhìn xem ai đang nói kìa – có hàm ý muốn nói đến người kia cũng đang phạm phải lỗi tương tự. He said: “You are a liar!” and she said, “Look who’s talking!” (Anh ấy nói “Cô là kẻ nói dối” và cô ấy đáp lại rằng: “Xem ai đang nói kìa.”)
look like death warmed over trông ốm yếu, kiệt sức, mệt mỏi Jack drank alcohol until 3 a.m, so when he came into the office the next morning, he looked like death warmed over. (Jack đã uống rượu đến 3 giờ sáng, vì thế khi anh ấy đến văn phòng vào sáng hôm sau, anh ấy trông rất mệt mỏi.)
look what the cat’s dragged in mỉa mai, miệt thị ai đó vì vẻ ngoài lôi thôi lếch thếch như thứ gì đó con mèo vừa kéo lê về. Where did you go? You look what the cat’s dragged in. (Bạn đã đi đâu về? Trông bạn rất là luộm thuộm.)
look on the bright side nhìn từ góc độ lạc quan, tích cực trong một hoàn cảnh khó khăn. Your aunt’s very sick right now, but try to look on the bright side. (Dì của bạn đang ốm nặng ngay lúc này, nhưng hãy cố gắng nghĩ tích cực lên nhé!)
look who’s here ai đó đến này – nhằm thu hút sự chú ý đến người mới tới.  Look who’s here! He looks like a prince. (Trông ai đến này. Anh ấy trông như một hoàng tử vậy.)
look the other way cố tình làm thinh, làm lơ I look the other way when I  face my ex-girlfriend. (Tôi cố tình làm ngơ khi đối mặt với người yêu cũ.)
don’t look a gift horse in the mouth đừng coi thường, chỉ trích hoặc tỏ ra vô ơn đối với đồ được tặng hoặc những thứ không mất tiền để có được.  My mom gave me an old toy, and I know it isn’t wonderful, but I wouldn’t look a gift horse in the mouth. (Mẹ tôi đã tặng tôi món đồ chơi cũ, và tôi biết đó không phải món quà tuyệt vời nhất, nhưng tôi sẽ không chê bai nó.)
look someone up and down nhìn chằm chằm từ đầu đến chân vào ai đó hoặc cái gì cách rõ ràng, thiếu tế nhị Lisa looks me up and down and she’s trying to guess how much weight I have gained. (Lisa nhìn chằm chằm vào tôi và cô ấy đang cố gắng đoán xem tôi đã tăng bao nhiêu cân.)

Trên đây là toàn bộ những kiến thức Anh ngữ liên quan đến chủ đề look đi với giới từ gì cũng như cách sử dụng của look. Tùy vào mục đích sử dụng, từng ngữ cảnh cụ thể mà bạn có thể kết hợp look với một giới từ khác nhau. Hãy luyện tập, thực hành thường xuyên để có thể ghi nhớ và sử dụng thành thạo các bạn nhé.

Thẻ tags bài viết

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Scroll to Top