Theo nghiên cứu của đại học Oxford, “make” là một trong những từ phổ biến nhất với 1,1% tổng số từ trong các văn bản. Bạn sẽ dễ dàng bắt gặp động make trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đừng bỏ lỡ bài viết sau đây, Anh ngữ PEP sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết make to v hay ving & cách sử dụng động từ này!
Nội dung bài viết
Toggle1. Tổng quan về động từ “Make” trong tiếng Anh
1.1: Make là gì?
“Make” được phiên âm /māk/, có vai trò vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ vì vậy không cần quan tâm sự có mặt của tân ngữ make vẫn hoàn thành nhiệm vụ diễn tả đủ ý trong câu.
Động từ “Make” thường được sử dụng trong tình huống chỉ hành động làm, tạo ra, thu được, bắt buộc ai đó làm gì đó. Trong một số tình huống dùng cho sự di chuyển thủy triều, “make” còn mang hàm ý đi, tiến lên, tiến xuống. Các ngữ cảnh sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ này:
- Sản xuất hoặc tạo ra sản phẩm gì đó
Ví dụ: The baker made a cake. (Người thợ làm bánh đã làm một chiếc bánh.)
- Cảm thấy hoặc trở thành một cái gì đó:
Ví dụ: The music made us happy. (Âm nhạc khiến chúng tôi hạnh phúc.)
- Khiến ai đó làm gì đó
Ví dụ: The boss made me work late. (Sếp bắt tôi làm việc muộn.)
- Gây ra, tạo thành
Ví dụ: The accident made a lot of traffic. (Vụ tai nạn khiến giao thông đông đúc.)
Những từ phái sinh liên quan đến động từ “Make”:
- Danh từ “Maker”: nhà sản xuất.
- Tính từ “Making, made: mang tính thực hiện, làm ra.
- Trạng từ “Makingly”: một cách khéo léo.
2. Sử dụng make to V hay Ving?
Trong ngữ pháp tiếng Anh chỉ tồn tại trường hợp động từ “Make” kết hợp với “to V” mang ý nghĩa để làm điều gì đó hoặc bắt buộc ai đó làm việc gì đó.
Ví dụ:
She has a list of ingredients to make to prepare a delicious dinner. – Cô ấy có một danh sách các nguyên liệu để chuẩn bị một bữa tối ngon.
The manager will make to ensure that the project report is submitted on time. – Quản lý sẽ đảm bảo báo cáo dự án được nộp đúng hạn.
>>> Bài viết cùng chủ đề: Tend to v hay ving?
3. Cách sử dụng cấu trúc make trong tiếng Anh
3.1 Cấu trúc “Make sb do sth”
Bên cạnh cấu trúc “Make” kết hợp với “to V”, để sai khiến ai đó làm việc gì đó, bạn có thể tham khảo cấu trúc: S + make + somebody + do + something.
Ví dụ:
The strict teacher made the students do extra assignments for not completing their homework. – Giáo viên nghiêm khắc đã buộc học sinh phải làm thêm bài tập vì họ không hoàn thành bài tập về nhà.
Để sử dụng linh hoạt trong các tình huống sai khiến, thay vì dùng cấu trúc “make” bạn có thể tham khảo thêm một số cấu trúc tương tự: “Get sb to do st” (thuyết phục ai đó làm gì đó) hoặc “Have sb do sth” (yêu cầu ai đó làm gì đó).
Ví dụ:
The project manager needs to get the team to collaborate effectively for project success. – Quản lý dự án cần thuyết phục nhóm hợp tác hiệu quả để đạt được thành công cho dự án.
The teacher has the students do a weekly quiz to assess their understanding. – Giáo viên thường xuyên yêu cầu học sinh làm bài kiểm tra hàng tuần để đánh giá sự hiểu biết của họ.
3.2 Cấu trúc “Make sb/sth adj”
Theo sau động từ “Make” là tính từ để đề cập đến trường hợp làm, thực hiện việc gì đó để đạt được mục đích hoặc giúp công việc, cuộc sống có xu hướng phát triển tích cực hơn.
Ví dụ:
She makes her goals achievable. – Cô ấy đặt mục tiêu của mình sao cho có thể đạt được.
We make our workspace organized for better productivity. – Chúng tôi sắp xếp không gian làm việc của mình để tăng hiệu suất.
3.3 Cấu trúc “Make + prepositions” – Các cụm động từ với make
Động từ “Make” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau tạo thành cấu trúc ngữ pháp đa dạng. Một số giới từ thường kết hợp với “make”:
- Make for: Tạo ra, di chuyển về hướng
- Make off: chạy trốn
- Make up for: Đền bù
- Make up: Trang điểm
- Make under: Làm việc dưới áp lực hoặc trong điều kiện nhất định
- Make with: Sử dụng cái gì đó để tạo ra cái khác
- Make in: Tạo ra, thực hiện với sự xem xét của một yếu tố nào đó
- Make against: Đối đầu, chống lại
- Make through: Vượt qua, sống sót qua một thời kỳ khó khăn
- Make into: Biến đổi, chuyển đổi thành
- Make out: Hiểu rõ
3.4 Các cụm từ thường dùng với “Make”
- “Make possible”: làm cho có thể
- “Make a difference”: tạo sự khác biệt
- “Make a decision”: đưa ra quyết định
- “Make a promise”: hứa
- “Make an effort”: nỗ lực
- “Make a complaint”: phàn nàn
- “Make a noise”: làm ồn
- “Make money”: làm ra tiền
4. Bài tập vận dụng & đáp án
1. Bài tập: Điền loại từ thích hợp vào chỗ trống
- The teacher makes the students __________ (do) their homework every day.
- The news about the promotion made her __________ (excite).
- The rainy weather made the outdoor event __________ (disappoint).
- The difficult situation made her __________(make) some tough decisions.
- The urgent deadline makes the team __________(working) overtime.
Đáp án:
- do
- excited
- disappointing
- make
- work
2. Bài tập: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống
- She always knows how to make the best __________ people.
- The chef can make amazing dishes __________ simple ingredients.
- The artist plans to make a sculpture __________ clay.
- The children wanted to make a fort __________ blankets and pillows.
- The company aims to make a difference __________ the community.
- Can you make a sentence __________ the word “elephant”?,
- The musician wanted to make a song __________ his new guitar.
- She decided to make a career __________ marketing.
Đáp án
- of
- with
- out of
- out of
- in
- with
- with
- in
Trên đây Anh ngữ PEP đã tổng hợp lại các cách sử dụng cùng các cụm động từ thông dụng với make trong tiếng Anh. Các bạn hãy ghi nhớ nội dung kiến thức này để sử dụng nhé!