Khi muốn nhấn mạnh ý nghĩa lo lắng, sợ hãi về một điều gì đó trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng tính từ nervous. Tuy nhiên, bạn biết chính xác nervous đi với giới từ gì hay chưa? Nếu bạn đang tìm lời giải cho chủ đề này, hãy dành ra 5 phút đón đọc bài viết dưới đây nhé.
Nội dung bài viết
ToggleNervous là gì?
Theo từ điển Cambridge, nervous đóng vai trò là một tính từ, có phiên âm theo UK là /ˈnɜː.vəs/ và có nghĩa là: worried and anxious (lo lắng và sợ hãi).
Vì nervous là một tính từ nên khi đặt câu cần lưu ý thêm động từ tobe vào trước và chia động từ theo các thì phù hợp. Ngoài ra, nervous thường đứng trước một danh từ và có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ ở trong câu.
For example:
- I’m nervous before taking the car driving test. However, I passed easily. (Tôi đã vô cùng lo lắng trước khi bước vào kỳ thi sát hạch ô tô. Tuy nhiên, tôi đã vượt qua một cách dễ dàng.)
- Don’t be nervous, your son will be fine soon. (Đừng lo lắng, con trai của bạn sẽ sớm khỏe lại thôi.)
Nervous đi với giới từ gì?
Với thắc mắc nervous đi với giới từ gì, cùng tìm hiểu và phân tích chi tiết ở phần dưới đây nhé! Thông thường, nervous sẽ đi với giới từ about và of, cụ thể như sau:
- Nervous + giới từ about
Cấu trúc này được sử dụng khi tác giả muốn nhấn mạnh việc ai đó lo lắng về điều gì đó.
Cấu trúc câu đầy đủ: S + tobe + nervous + about + something/doing something
Ví dụ: Lisa is nervous about swimming because she is not good at it. Even though she tried many times, she still failed. (Lisa lo lắng về việc bơi lội vì cô ấy không giỏi bơi. Mặc dù cô ấy đã luyện tập nhiều lần nhưng vẫn thất bại.)
- Nervous + giới từ of
Khi tính từ nervous đi kèm với giới từ of sẽ có 2 trường hợp cụ thể như sau:
Trường hợp 1: Nervous of something/doing something: Cấu trúc này thường được dùng để mô tả việc ai đó sợ hãi về điều gì.
Cấu trúc: S + tobe + nervous + of something/doing something
Ex: Her daughter’s nervous of playing with dogs because she was bitten by a dog. (Con gái của cô ấy rất sợ chơi với những chú chó bởi vì đứa bé từng bị chó cắn.)
Trường hợp 2: Nervous of your own shadow
Không chỉ đi với something hoặc doing something, cấu trúc nervous of còn được dùng như một thành ngữ cố định “nervous of your own shadow với ý nghĩa là vô cùng lo lắng, sợ hãi.
Cấu trúc: S + tobe + nervous of your own shadow
Ví dụ: My son got into a fight with a classmate.He was nervous of his own shadow when I found out. (Con trai của tôi đã đánh nhau với một bạn cùng lớp. Thằng bé vô cùng lo lắng và sợ hãi khi tôi biết điều này.)
>>> Bài viết cùng chuyên mục:
Bài tập vận dụng và đáp án
Để hiểu rõ hơn những kiến thức ở phía trên, bạn hãy cùng PEP hoàn thành bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp điền vào chỗ trống.
1. Elsa is nervous …… playing piano because she is not good at it.
A. about
B. of
C. in
D. lovely
2. The new staff is nervous ….. making mistakes on the first day.
A. about
B. of
C. on
D. off
3. Jack becomes nervous ….. performing in the talent test.
A. about
B. of
C. on
D. in
4. The CEO is nervous …… trying out new drink and prefer to stick to what he know
A. about
B. of
C. on
D. in
5. I am all nervous …. tomorrow, but I must stay positive.
A. about
B. of
C. in
D. on
Đáp án tham khảo
- A
- B
- A
- B
- B.
Cách sử dụng nervous trong tiếng Anh
Bên cạnh những thông tin đã phân tích về nervous đi với giới từ gì ở trên, trong tiếng Anh chúng ta vẫn có thể đi kèm với một số từ loại khác.
1. Động từ đi kèm với nervous
Động từ đi với nervous | Phiên âm | Nghĩa của từ |
feel nervous | /fi:l ˈnɜːrvəs/ | cảm thấy lo lắng, sợ hãi |
become nervous | /bi’kʌm ˈnɜːrvəs/ | trở nên lo lắng, sợ hãi |
make some nervous | /meik ‘sʌmwʌn ˈnɜːrvəs/ | làm cho ai đó lo lắng, sợ hãi |
For example: My mom felt nervous at the time she heard about my boyfriend. (Mẹ tôi đã cảm thấy lo lắng khi nghe tin về bạn trai của tôi.)
2. Trạng từ đi kèm với nervous
Trạng từ | Phiên âm | Nghĩa |
slightly | /’slaitiɳli/ | một chút |
obviously | /ˈɒbvɪəsli/ | rõ ràng |
extremely | /iks’tri:mli/ | tột cùng |
Ví dụ: On the first day when he got the job, he’s slightly nervous although he has many years of experience. (Vào ngày đầu tiên khi anh ấy nhận việc, anh ấy cảm thấy lo lắng một chút, mặc dù anh ấy đã có nhiều năm kinh nghiệm.)
3. Từ, cụm từ đồng nghĩa với nervous
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa của từ |
afraid | /əˈfreɪd/ | sợ hãi |
fearful | /ˈfɪə.fəl/ | đáng sợ |
frightened | /ˈfraɪ.tənd/ | sợ sệt |
scared | /skeəd/ | sợ hãi |
terrified | /ˈter.ə.faɪd/ | sợ hãi |
anxious about | /ˈwɜːrid/ | lo lắng về vấn đề cá nhân (thường dùng trong văn trang trọng) |
worried about | /ˈwɜːrid/ | lo lắng về vấn đề cá nhân (thường dùng trong văn không trang trọng) |
Như vậy, qua những thông tin chi tiết trên đây, chắc hẳn các bạn đã tìm được lời giải đáp cho thắc mắc nervous đi với giới từ gì rồi phải không nào. Truy cập PEP mỗi ngày để đón đọc nhiều kiến thức và chủ đề tiếng Anh thú vị nhé!