Trong công việc hay cuộc sống thì các kế hoạch là điều cần thiết để giúp mọi việc diễn ra theo đúng mục tiêu yêu cầu. Kế hoạch được hiểu trong tiếng Anh có nghĩa là “plan”. Vậy Plan to V hay Ving, cấu trúc plan trong tiếng Anh như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn đọc giải đáp câu hỏi trên một cách chi tiết nhất.
Nội dung bài viết
TogglePlan là gì?
Trong tiếng Anh, plan (/plæn/) vừa là một động từ, vừa có vai trò như danh từ trong câu. Mỗi chức năng khác nhau thì plan sẽ mang những ý nghĩa riêng, cụ thể như sau:
1. Plan với chức năng là động từ trong câu
Khi làm động từ, plan mang ý nghĩa là lập kế hoạch, lập bản phác thảo, có dự định…
Ví dụ:
- If you are planning a real family, you should buy a bigger house. (Nếu bạn đang có kế hoạch lập gia đình, bạn nên mua ngôi nhà to hơn).
- It had been planned that the winners would have valuable rewards. (Bọn họ đã dự định cho người thắng cuộc phần thưởng giá trị).
2. Plan với chức năng là một danh từ
Khi là danh từ trong câu, plan mang ý nghĩa là kế hoạch, dự định hay việc sẽ làm…
Ví dụ:
- If everything goes according to plan, he will retire at 60. (Nếu mọi việc diễn ra theo đúng kế hoạch thì ông ấy sẽ nghỉ việc ở tuổi 60.)
- The government has announced plans to create 10000 new training places. (Chính phủ đã công bố kế hoạch tạo ra 10.000 địa điểm đào tạo mới.)
- I always keep quiet about all my plans until it succeeds. (Tôi luôn luôn giữ kín mọi kế hoạch cho đến khi thành công).
Plan to V hay Ving?
Plan có thể sử dụng với Ving hay to V là câu hỏi mà rất nhiều bạn đọc quan tâm khi học cách sử dụng danh động từ này. Câu trả lời là plan đi kèm to V hoặc cũng có thể kết hợp với giới từ on và Ving. Cụ thể các cấu trúc của plan trong tiếng Anh phổ biến như sau:
1. Plan + to V
Cấu trúc: S + plan + to + V mang ý nghĩa là ai đó đang có dự định làm gì đó.
Ví dụ:
- Do you plan to vacation somewhere else next month? (Tháng sau bạn có kế hoạch đi nghỉ dưỡng chỗ nào khác nữa không?)
- He’s planning to visit his family in Germany next month, are you going there with his? (Anh ấy đang dự định về thăm gia đình ở Đức vào tháng sau, bạn có đi cùng anh ấy không?)
2. Plan + for
Cấu trúc: Plan + (something) + for + something với ý nghĩa là dự định cái gì cho cái gì đó.
Ví dụ:
- Thailand issues an action plan for sustainable development. (Thái Lan đưa ra kế hoạch hành động cho sự phát triển bền vững.)
- Hey, do you plan for vacation? (Này bạn có dự định gì cho kỳ nghỉ không?)
3. Plan + on + Ving
Cấu trúc: S + plan + on + V-ing với ý nghĩa nói về dự định, mong muốn về một việc gì đó.
Ví dụ:
- He had planned on staying here for four months. (Anh ấy dự định ở đây trong khoảng 4 tháng.)
- He planned on taking his vacation in June. (Anh ấy định xếp kỳ nghỉ của mình vào tháng sáu.)
4. Plan + something
Cấu trúc: S + plan + something dùng trong trường hợp lên kế hoạch khi muốn diễn tả ai đó dự định chuyện gì đó.
Ví dụ:
- We’re planning a trip to Da Nang in June. (Chúng tôi đang dự định có một chuyến đi Đà Nẵng vào tháng 6).
- The architectural teachers plan designed the building. (Những người giáo viên kiến trúc lên kế hoạch thiết kế tòa nhà).
>> Bài viết liên quan: Refuse to V hay Ving?
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc dạng Ving hoặc To V.
- I’m sure there are still some small groups planning ………. (do) something to us in other countries who are our allies.
- They were planning on …….. (visit) their hometown during summer vacation.
- The government is planning ………. (introduce) a new law on insurance.
- Lan and Tung are planning on ……….. (get) married next month.
Đáp án:
- to do
- visiting
- to introduce
- getting
Bài 2: Điền các từ còn thiếu vào ô trống để hoàn thành câu văn.
- Mai originally planned __________ a doctor.
- Lan plans on __________ college after the summer break.
- They planned on __________ a week in Da Lat.
- Action plan for __________ new project.
Đáp án:
- to be
- entering
- spending
- implementing
Plan đi với giới từ gì?
– Plan + for: lên kế hoạch cho, dự định cho, sắp xếp cho
Ví dụ: We plan for a party next month. (Chúng tôi dự định tổ chức một bữa tiệc vào tháng sau/ tháng tới.)
– Plan + on: dự định, dự tính, dự đoán
Ví dụ: I’m planning on visiting my family next week. (Tôi dự định thăm gia đình mình vào tuần tới.)
– Plan + out: lên kế hoạch chi tiết, sắp xếp cẩn thận
Ví dụ: We need to plan out our vacation carefully. (Chúng ta cần lên kế hoạch cho kỳ nghỉ một cách cẩn thận.)
– Plan + ahead: lên kế hoạch trước, sắp xếp trước
Ví dụ: The company is planning ahead for the future. (Công ty đang lên kế hoạch cho tương lai.)
Ngoài các trường hợp trên thì động từ “plan” cũng có thể đi kèm với một số giới từ khác, nhưng ít phổ biến hơn. Ví dụ:
- plan with: lên kế hoạch cùng với
- plan without: lên kế hoạch mà không có
- plan through: lên kế hoạch cho đến cuối
- plan around: lên kế hoạch xung quanh
Các cụm từ & thành ngữ với Plan
Trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng một số cụm từ, thành ngữ đi kèm plan như sau:
- Action plan: Kế hoạch hành động, bản kế hoạch chi tiết của dự án.
Ví dụ: Please hand out a detailed action plan for this project. (Hãy vạch ra một kế hoạch hành động chi tiết cho kế hoạch này.)
- Business plan: Kế hoạch cho một dự án kinh doanh.
Ví dụ: Your business plan should encompass financial informations. (Kế hoạch kinh doanh của bạn nên có các thông tin tài chính)
- Health plan: Loại bảo hiểm sức khỏe
Ví dụ: I have bought my father a health plan. (Tôi đã mua bảo hiểm sức khỏe cho bố tôi.)
- Floor plan: Sơ đồ mặt bằng, bản vẽ chi tiết của công trình xây dựng.
Ví dụ: They are reviewing a second – floor plan of the new offices. (Họ đang xem xét sơ đồ mặt bằng tầng 2 cho các văn phòng mới.)
Một số cụm từ thành ngữ khác của plan như:
- A rescue plan: kế hoạch giải cứu
- A detailed plan: kế hoạch chi tiết
- Business plan: kế hoạch kinh doanh
- Go ahead/happen as planned: tiến triển theo dự kiến
- Plan sth out: nghĩ về việc gì, quyết định sẽ làm gì
- Alternative plan: kế hoạch thay thế
- Ambitious plan: kế hoạch tham vọng
- Carry out/ Implement a plan: Thực hiện kế hoạch
- Scrap a plan: Huỷ bỏ kế hoạch, không làm theo kế hoạch
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với plan
Vì plan vừa có thể là danh từ, vừa có thể là động từ nên PEP sẽ chia sẻ nhóm các từ đồng nghĩa của plan theo 2 trường hợp tương ứng sau đây, xin mời các bạn cùng theo dõi!
Từ đồng nghĩa
1. Khi plan là danh từ
- scheme: kế hoạch, âm mưu, mưu đồ
Ví dụ: The company has a scheme to expand its operations into new markets. (Công ty có một kế hoạch mở rộng hoạt động sang các thị trường mới.)
- project: dự án, công trình, đề án
Ví dụ: The architect has drawn up a project for the new building. (Kiến trúc sư đã vẽ ra một dự án cho tòa nhà mới.)
- program: chương trình, kế hoạch, dự án
Ví dụ: The government has a program to reduce poverty. (Chính phủ có một chương trình giảm nghèo.)
- design: thiết kế, bản thiết kế, ý tưởng
Ví dụ: The designer created a design for the new car. (Nhà thiết kế đã tạo ra một bản thiết kế cho chiếc xe mới.)
- blueprint: bản vẽ, bản phác thảo, sơ đồ
Ví dụ: The blueprint for the new building is on display. (Bản vẽ kế hoạch cho tòa nhà mới đang được trưng bày.)
- outline: bản phác thảo, dàn ý, lược đồ
Ví dụ: The outline of the speech was on the table. (Bản phác thảo bài phát biểu nằm trên bàn.)
- intention: ý định, dự định, mục đích
Ví dụ: Her intention was to go to the beach. (Ý định của cô ấy là đi biển.)
- objective: mục tiêu, mục đích
Ví dụ: The objective of the meeting was to discuss the new project. (Mục tiêu của cuộc họp là thảo luận về dự án mới.)
- goal: mục tiêu, đích đến
Ví dụ: The goal of the company is to increase profits. (Mục tiêu của công ty là tăng lợi nhuận.)
2. Khi plan là động từ
- intend: dự định, có ý định, định làm
Ví dụ: He intends to retire next year. (Anh ấy dự định nghỉ hưu vào năm sau.)
- design: thiết kế, vẽ ra, lên kế hoạch
Ví dụ: The architect designed the new building. (Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà mới.)
- scheme: âm mưu, lập kế hoạch, tính kế
Ví dụ: The criminals plotted to rob the bank. (Những tên tội phạm đã âm mưu cướp ngân hàng.)
- plot: âm mưu, lập kế hoạch, tính kế
Ví dụ: The politician contrived to win the election. (Chính trị gia đã bày mưu tính kế để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.)
- contrive: bày mưu tính kế, lập kế hoạch, tính toán
Ví dụ: The company arranged for a tour of the factory. (Công ty đã sắp xếp một chuyến tham quan nhà máy.)
- arrange: sắp xếp, bố trí, tổ chức
Ví dụ: The government organized a campaign to raise awareness of the issue. (Chính phủ đã tổ chức một chiến dịch nâng cao nhận thức về vấn đề này.)
- organize: tổ chức, sắp xếp, bố trí
Ví dụ: The students prepared for the test by studying. (Các sinh viên đã chuẩn bị cho bài kiểm tra bằng cách học tập.)
- prepare: chuẩn bị, sắp xếp, bố trí
Ví dụ: The company scheduled a meeting for next week. (Công ty đã lên lịch họp vào tuần tới.)
Từ trái nghĩa
Trong tiếng Anh, các từ trái nghĩa với plan thường được sử dụng để diễn tả sự thiếu tổ chức, sự tự phát, không có kế hoạch rõ ràng. Các từ trái nghĩa này cũng sẽ được chia theo hai trường hợp, khi plan là danh từ và khi nó là động từ trong câu.
1. Khi plan là danh từ
- Chaos: hỗn loạn, rối loạn
Ví dụ: The meeting was a chaos. (Cuộc họp là một sự hỗn loạn.)
- Disorder: lộn xộn, hỗn loạn
Ví dụ: The classroom was in disorder. (Lớp học rơi vào tình trạng lộn xộn.)
- Disorganization: thiếu tổ chức
Ví dụ: The company was in disorganization. (Công ty rơi vào tình trạng thiếu tổ chức.)
2. Khi plan là động từ
- Improvise: ứng biến, làm mà không có kế hoạch trước
Ví dụ: The teacher improvised a lesson when the projector broke down. (Giáo viên đã ứng biến bài học khi máy chiếu bị hỏng.)
- Wing it: ứng biến, tự phát
Ví dụ: The student winged it on the test. (Sinh viên đã ứng biến trong bài kiểm tra.)
- Go with the flow: thuận theo tự nhiên, không có kế hoạch
Ví dụ: The couple went with the flow and got married. (Cặp đôi đã thuận theo tự nhiên và kết hôn.)
Kiến thức về chủ đề plan to v hay ving đã được Anh ngữ PEP giải đáp rất cụ thể qua nội dung nêu trên. Cả hai cấu trúc plan + to + v và plan + on + ving đều có ý nghĩa nói về dự định, mong muốn về một việc gì đó. Các bạn hãy ghi nhớ các cấu trúc này để có thể làm bài tập và giao tiếp trôi chảy nhất nhé.