Hotline: 0865.961.566

Protect là gì? Cách dùng 5 giới từ với protect trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, protect đóng vai trò là một động từ rất phổ biến mang ý nghĩa là “bảo vệ”. Có rất nhiều giới từ khác nhau sử dụng chung với protect tương ứng với nhiều ngữ cảnh. Nếu bạn còn đang bỏ sót giới từ nào đi với protect cũng như cách sử dụng của động từ này, hãy tham khảo ngay nội dung trong bài viết này nhé!

1. Thông tin cơ bản về động từ “Protect”

Protect là gì?
Protect là gì?

“Protect” là gì? – “Protect” được phiên âm /prəˈtɛkt/, đây là một dạng động từ mang ý nghĩa bảo vệ ai đó, sự vật nào đó khỏi nguy hiểm hoặc ngăn chặn điều gì đó sắp xảy ra. Trong một số tình huống, “Protect” dùng để đề cập đến vấn đề bảo tồn, chăm sóc, gìn giữ sự vật nào đó khỏi những tác nhân gây nên sự tổn hại, tổn thương.

Ví dụ:

– Vaccines can help protect individuals from various infectious diseases. (Vắc-xin có thể giúp bảo vệ cá nhân khỏi các bệnh truyền nhiễm khác nhau.)

– Conservation efforts aim to protect forests from deforestation and illegal logging. (Những nỗ lực bảo tồn nhằm mục đích bảo vệ rừng khỏi nạn phá rừng và khai thác gỗ bất hợp pháp.)

1.1. Các word family của động từ protect

Trong tiếng Anh, word family là một tập hợp các từ có chung một gốc từ (root/ base). Các từ trong một word family có thể thuộc nhiều loại từ khác nhau, chẳng hạn như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ,…

Ví dụ, các từ “protect”, “protection”, “protective”, “protector”, và “protectiveness” đều thuộc cùng một word family với gốc từ là “protect”.

Các word family có thể được hình thành bằng cách thêm các tiền tố (prefixes) hoặc hậu tố (suffixes) vào gốc từ. Ví dụ, từ “protection” được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-tion” vào gốc từ “protect”.

Cùng theo dõi bảng dưới đây để nắm rõ hơn các word family của động từ protect nhé:

Từ Ý nghĩa/ Khái niệm Ví dụ
protection (n) sự bảo vệ Always wear goggles as a protection for your eyes when using the machines. (Luôn đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt của bạn khi sử dụng máy mọc
protective (adj) bảo vệ The mother’s protective instinct kicked in when she saw her child in danger. (Bản năng bảo vệ của người mẹ trỗi dậy khi cô ấy nhìn thấy con mình gặp nguy hiểm.)
protector (n) người bảo vệ The father is the protector of his children. (Người cha là người bảo vệ của con cái mình.)
protectiveness (n) tính bảo vệ The protectiveness of a dog for its owner is well-known (Bản năng bảo vệ của loài chó với chủ nhân là điều ai cũng biết đến)

2. Protect đi với giới từ gì?

Protect đi với giới từ gì?
Protect sử dụng chung với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, động từ protect có thể kết hợp với rất nhiều các giới từ khác nhau, cụ thể như sau:

2.1. Cấu trúc “Protect from”

“Protect” kết hợp với giới từ “from” để chỉ hành động bảo vệ khỏi tác động tiêu cực hoặc mối đe dọa của sự nguy hiểm cụ thể. Cấu trúc này được ví như “hàng rào cản nghiêm ngặt” hoặc cung cấp biện pháp phòng vệ để ngăn chặn đối tượng cần bảo vệ tránh tiếp xúc với mối đe dọa. 

Ví dụ: Parents must protect their children from online dangers by monitoring their internet activity. (Cha mẹ phải bảo vệ con mình khỏi những nguy hiểm trực tuyến bằng cách theo dõi hoạt động internet của chúng.)

2.2. Cấu trúc “Protect against”

“Protect against” mang ý nghĩa bảo vệ chống đối trước nhiều mối đe dọa tiềm ẩn. “Protect against” và “Protect from” mang ý nghĩa gần giống nhau, có thể sử dụng để thay thế cho nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp để thể hiện mức độ phản đối một cách quyết liệt, mạnh mẽ, chúng ta có thể cân nhắc lựa chọn “protect against” sẽ phù hợp hơn.

Ví dụ: Vaccines help protect against various infectious diseases, not just one specific pathogen. (Vắc-xin giúp bảo vệ chống lại nhiều bệnh truyền nhiễm khác nhau, không chỉ một mầm bệnh cụ thể.)

2.3. Cấu trúc “Protect for”

Khi bạn muốn bảo vệ điều gì đó có mục đích lợi ích cụ thể, bạn có thể cân nhắc sử dụng cấu trúc “Protect for”

Ví dụ: This new insurance policy will protect your investment for the entire duration of your mortgage. (Chính sách bảo hiểm mới này sẽ bảo vệ khoản đầu tư của bạn trong toàn bộ thời gian thế chấp.)

2.4. Cấu trúc “Protect with”

Sau protect là gì – “Protect” đi với giới từ “with” đề cập đến hành động bảo vệ bằng các phương pháp hoặc công cụ, đảm bảo chủ thể tránh bị ảnh hưởng bởi những tác nhân xấu.

Ví dụ: We protect our computer systems with advanced antivirus software to prevent malware and cyberattacks. (Chúng tôi bảo vệ hệ thống máy tính của mình bằng phần mềm chống vi-rút tiên tiến để ngăn chặn phần mềm độc hại và các cuộc tấn công mạng.)

2.5. Cấu trúc “Protect over”

Đây là một trong những cấu trúc đặc biệt nhất của động từ protect. Vì cấu trúc “Protect over” thể hiện đối tượng quan tâm cần được bảo vệ đầu tiên và giữ an toàn tuyệt đối (đôi khi đối tượng cần bảo vệ có mức độ quan trọng hơn cả bản thân chủ thể).

Ví dụ: As the captain of the ship, his primary duty is to protect over the safety and well-being of the crew and passengers. (Với tư cách là thuyền trưởng của con tàu, nhiệm vụ chính của anh là bảo vệ sự an toàn và sức khỏe của thủy thủ đoàn và hành khách.)

>>> Bài viết cùng chủ đề: Keen đi với giới từ gì?

3. Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. Sunscreen helps protect your skin ____ harmful UV radiation.
  • from
  • against
  • by
  • with
  • over
  1. Vaccinations are crucial to protect individuals ____ infectious diseases
  • from
  • against
  • by
  • with
  • over.
  1. Security measures are in place to protect the building ____ unauthorized access.
  • from
  • against
  • by
  • with
  • over.
  1. She vowed to protect her children ____ all her might.
  • from
  • against
  • by
  • with
  • over.
  1. Conservationists work tirelessly to protect wildlife and their habitats ____ implementing sustainable practices.
  • from
  • against
  • by
  • with
  • over.
  1. Firefighters strive to protect homes ____ the devastating effects of wildfires.
  • from
  • against
  • by
  • with
  • over.
  1. The security system is designed to protect the facility ____ intruders.
  • from
  • against
  • by
  • with
  • over.
  1. Parental control software can help protect children ____ inappropriate online content.
  • from
  • against
  • by
  • with
  • over.
  1. The organization aims to protect the environment ____ reducing carbon emissions.
  • from
  • against
  • by
  • with
  • over.
  1. Wearing a helmet can protect your head ____ serious injuries in case of an accident.
  • from
  • against
  • by
  • with
  • over.

Đáp án

  1. from
  2. against
  3. from
  4. over
  5. by
  6. against
  7. from
  8. from
  9. by
  10. against

4. Mở rộng nhóm từ đồng nghĩa và trái nghĩa “Protect”

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với protect
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với protect

4.1. Từ đồng nghĩa với protect

  • Safeguard (v): bảo vệ, giữ gìn, đề phòng

Ví dụ: The government safeguarded the environment by passing new laws. (Chính phủ bảo vệ môi trường bằng cách ban hành luật mới.)

  • Defend (v): bảo vệ, bào chữa, biện hộ

Ví dụ: The mother defended her child from the bully. (Người mẹ bảo vệ con mình khỏi kẻ bắt nạt.)

  • Shield (v): che chắn, bảo vệ

Ví dụ: The firefighter shielded the child from the flames. (Lính cứu hỏa che chắn cho đứa trẻ khỏi ngọn lửa.)

  • Shelter (v): che chở, bảo vệ, nương náu

Ví dụ: The homeless people sheltered in the church. (Những người vô gia cư lánh nạn trong nhà thờ.)

  • Preserve (v): bảo tồn, gìn giữ, duy trì

Ví dụ: The artist preserved the old painting by restoring it. (Nghệ sĩ bảo tồn bức tranh cũ bằng cách phục hồi nó.)

  • Secure (v): bảo vệ, an toàn, chắc chắn

Ví dụ: The police secured the crime scene. (Cảnh sát bảo vệ hiện trường vụ án.)

  • Guard (v): canh gác, bảo vệ, trông coi

Ví dụ: The dog guarded the house from intruders. (Con chó canh gác ngôi nhà khỏi kẻ xâm nhập.)

  • Watch over (v): trông nom, chăm sóc, bảo vệ

Ví dụ: The mother watched over her children as they played. (Người mẹ quan sát con cái mình khi chúng chơi.)

4.2. Từ trái nghĩa với protect

  • Harm (v): làm hại, tổn thương, gây tổn hại

Ví dụ: The chemicals harmed the environment. (Các hóa chất làm hại môi trường.)

  • Injure (v): làm bị thương, gây thương tích

Ví dụ: The accident injured many people. (Tai nạn làm bị thương nhiều người.)

  • Damage (v): làm hư hại, gây tổn hại

Ví dụ: The storm damaged many homes. (Cơn bão làm hư hại nhiều ngôi nhà.)

  • Destroy (v): phá hủy, tiêu diệt

Ví dụ: The fire destroyed the building. (Ngọn lửa phá hủy tòa nhà.)

  • Endanger (v): gây nguy hiểm, đe dọa

Ví dụ: The pollution endangers the environment. (Ô nhiễm gây nguy hiểm cho môi trường.)

  • Threaten (v): đe dọa, uy hiếp

Ví dụ: The terrorists threaten the world. (Khủng bố đe dọa thế giới.)

  • Jeopardize (v): gây nguy hiểm, đe dọa

Ví dụ: The war jeopardized the peace. (Chiến tranh gây nguy hiểm cho hòa bình.)

  • Expose (v): phơi bày, để lộ

Ví dụ: The thief exposed himself to the police. (Kẻ trộm phơi bày mình cho cảnh sát.)

  • Unprotect (v): không bảo vệ, không che chở

Ví dụ: The child was unprotected from the sun. (Đứa trẻ không được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.)

Trên đây là thông tin để giải đáp cho câu hỏi: protect đi với giới từ gì cũng như cách sử dụng của động từ này trong tiếng Anh. Các bạn hãy ghi nhớ để sử dụng các kiến thức này trong ngữ cảnh phù hợp nhé!

Thẻ tags bài viết

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Scroll to Top