Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả sự tin tưởng vào một người, một điều gì đó hoặc là một ý tưởng chúng ta thường sử dụng động từ believe. Theo thông số từ từ điển Oxford, động từ này xuất hiện với tần suất hơn 2,5 triệu lần trong các văn bản tiếng Anh. Vậy believe đi với giới từ gì & cách sử dụng chi tiết ra sao, xin mời các bạn cùng theo dõi bài viết!
Nội dung bài viết
ToggleBelieve là gì?

Theo từ điển Oxford Dictionary, Believe (Phiên âm: /bɪˈliːv/) là một động từ mang các ý nghĩa sau đây:
- To feel certain that something is true or somebody is telling you the truth (cảm thấy chắc chắn rằng một điều gì đó là đúng hoặc ai đó đang nói với bạn sự thật.)
Ví dụ: She told me that she would come to the meeting and I believe that she will keep that promise.
(Cô ấy đã nói với tôi rằng cô ấy sẽ đến họp và tôi tin rằng cô ấy sẽ giữ lời hứa đó.)
- “To think that something is true or possible, although you are not completely certain” mang ý nghĩa tin rằng một điều gì đó là đúng hoặc có thể xảy ra, mặc dù bạn không hoàn toàn chắc chắn.
Ví dụ: I believe that the teacher will give us a test on Friday next week, but I’m not completely certain.
(Tôi nghĩ rằng giáo viên sẽ cho bài kiểm tra vào ngày thứ Sáu tuần này, nhưng tôi không hoàn toàn chắc chắn.)
- Believe (+ that) to have the opinion that something is true: Ngoài ra Believe còn mang ý nghĩa là có ý kiến rằng một điều gì đó là đúng.
Ví dụ: I believe that changing the chairman will improve the company’s situation. (Tôi nghĩ rằng việc đổi chủ tịch sẽ cải thiện tình hình của công ty.)
Believe đi với giới từ gì?
Thông thường trong tiếng Anh, “Believe” thường được sử dụng với một danh từ hoặc một mệnh đề phía sau. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, nó được sử dụng kèm theo các giới từ. Sau đây hãy cùng trung tâm Anh Ngữ Quốc tế PEP giải đáp thắc mắc Believe đi cùng với giới từ nào nhé!
- Believe + giới từ in (something): nó mang ý nghĩa là If you believe in something, you feel that it is right (nếu bạn tin vào một điều gì đó, bạn cảm thấy điều đó là đúng)
Ví dụ: I believe in justice and I think everyone should be treated fairly. (Tôi tin vào công lý và tôi cho rằng mọi người nên được đối xử công bằng)
She believes in her ability and the advancement of technology to achieve her goals. (Cô ấy tin vào năng lực của mình và sự tiên tiến của công nghệ để đạt được mục tiêu của mình.)
- Believe + in (somebody): If you believe in someone you have confidence in that person’s abilities (Mang ý nghĩa là tin vào ai đó hoặc có niềm tin vào khả năng của người đó.)
Ví dụ: I believe in the creativity and problem-solving abilities of my engineering team to create new products.
(Tôi tin vào sự sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề của đội ngũ kỹ sư của mình để tạo ra các sản phẩm mới.)
- I believe in his working abilities and I think he will succeed in his new job. (Tôi tin tưởng vào khả năng làm việc của anh ấy và cho rằng anh ấy sẽ thành công trong công việc mới).
- Believe + giới từ of mang ý nghĩa là To think that somebody is capable of something. (tin rằng ai đó có khả năng làm được một việc gì đó.)
Ví dụ: I believe that this boy is capable of achieving a high score in the upcoming exam. (Tôi tin rằng cậu bé này có khả năng đạt được điểm cao trong kỳ thi sắp tới.)
I believe that our team is capable of winning if we focus and play our best. (Tôi tin rằng đội bóng của chúng ta có khả năng giành chiến thắng nếu chúng ta tập trung và thi đấu hết sức mình.)
Xem thêm bài viết: Influence đi với giới từ gì?
Các cấu trúc và cách dùng của Believe

Thông thường, chúng ta sẽ có 3 cách dùng của động từ này, cụ thể:
- S + believe(s) + (that) + N: thường được sử dụng để thể hiện quan điểm hoặc niềm tin của người nói về một sự việc, một điều kiện hoặc một vấn đề nào đó. Nó thể hiện rằng người nói có suy nghĩ, giả thuyết, hoặc đưa ra một lý do để tin rằng điều đó là đúng hoặc có thật.
Ví dụ: She doesn’t believe that he was telling the truth. (Cô ấy không tin rằng anh ta đã nói thật.)
We believe that taking care of the environment is very important. (Chúng tôi tin rằng việc giữ gìn môi trường là rất quan trọng.)
- S + believe(s) + N (that): mang ý nghĩa diễn tả việc tin tưởng vào điều gì hoặc ai đó.
Ví dụ: Mary loves to cook, and I believe her cooking is the best. (Mary rất thích nấu ăn, và tôi tin rằng món ăn của cô ấy là ngon nhất.)
Tom is a hardworking person, and I believe his hard work will pay off in the end.
(Tom là một người chăm chỉ, và tôi tin rằng công sức của anh ấy sẽ được đền đáp cuối cùng.)
- S + can’t/ don’t/ couldn’t/ won’t/ wouldn’t + believe + N/O: thường được sử dụng để diễn đạt sự ngạc nhiên, vui mừng, tức giận, vui sướng hoặc không tin vào điều gì đó.
Ví dụ:
I can’t believe you got the job! (Tôi không thể tin rằng bạn đã được nhận công việc!)
He wouldn’t believe me when I told him the truth. (Anh ta không tin tôi khi tôi nói với anh ta sự thật.)
Ngoài ra Believe + v gì cũng là câu hỏi được khá nhiều bạn thắc mắc. Động từ “believe” thường được sử dụng với một danh từ hoặc một mệnh đề phía sau, tuy nhiên nó cũng có thể được sử dụng với một động từ (verb) sau khi bỏ từ “that”.
Ví dụ: She believed the man to be her lost brother. (đi kèm với tobe)
(Cô ấy tin rằng người đàn ông đó là anh trai đã mất tích của mình.)
She believes him to have been telling the truth. (đi kèm với V nguyên mẫu) (Cô ấy tin rằng anh ta đã nói sự thật).
Từ/ cụm từ/ cách diễn đạt đồng nghĩa và trái nghĩa với Believe
Các từ, cụm từ, cách diễn đạt đồng nghĩa với Believe
Từ, cụm từ đồng nghĩa với Believe | Ý nghĩa |
Think | Nghĩ, suy nghĩ |
Consider | Xem xét, cân nhắc |
Assume | Cho là đúng, giả định |
Trust | Tin cậy, tin tưởng |
Accept | Chấp nhận, tin vào |
Swallow | Tin, lãng đãng |
Credit | Tin, đánh giá cao |
Have faith in | Tin cậy vào, tin tưởng |
Be convinced | Tin chắc, hiểu rõ |
Buy into | Tin, chấp nhận |
Take as true | Coi là đúng, chấp nhận là đúng |
Regard as true | Coi như đúng, xem như chính xác |
Các từ trái nghĩa với Believe
Các từ trái nghĩa với Believe | Ý nghĩa |
Doubt | Nghi ngờ |
Disbelieve | Không tin, không tin tưởng |
Deny | Phủ nhận, từ chối |
Reject | Từ chối, không chấp nhận |
Refute | Bác bỏ, phản bác |
Suspect | Hoài nghi, nghi ngờ |
Distrust | Không tin cậy, không tin tưởng |
Misbelieve | Tin nhầm, tin sai |
Misconceive | Đánh giá sai, hiểu sai |
Cách phân biệt giữa Believe và Trust
“Believe” và “Trust” rất dễ khiến các bạn hiểu nhầm bởi nó có ý nghĩa khá giống nhau tuy nhiên cách dùng của chúng không hoàn toàn giống nhau khi biểu đạt. Sau đây trung tâm Anh Ngữ Quốc tế PEP sẽ giúp bạn phân biệt giữa hai từ này.
Dấu hiệu | Believe | Trust |
Về ý nghĩa | “Believe” thể hiện sự tin tưởng vào điều gì đó là đúng hoặc thật sự xảy ra mà không cần phải có bằng chứng hoặc sự kiện cụ thể. | “Trust” thể hiện sự tin tưởng và trông mong vào hành động hoặc lời hứa của người khác, có tính chất trực tiếp hơn và cần thiết phải có sự kiện cụ thể để xác nhận. |
Đối tượng | “Believe” có thể được sử dụng cho cả vật và người. | “Trust” thường được sử dụng đối với người, đặc biệt là trong các mối quan hệ xã hội. |
Mức độ | “Believe” thường là một cảm giác cá nhân hoặc quan điểm chủ quan của mỗi người. | “Trust” cần phải được xây dựng dựa trên sự tương tác và kinh nghiệm thực tế để xác định mức độ tin tưởng và trung thực của người khác. |
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập: Hãy chọn “Believe” hoặc “Trust” để hoàn thành các câu sau đây:
- I ___ that she is telling the truth.
- Can you ___ me with this task?
- He ___ that the project will be successful.
- They ___ in their team to win the game.
- She ___ that he will keep his promise.
- I ___ that he will be here on time.
- Can you ___ me keep this between us?
- He ___ in the power of positive thinking.
- They ___ that their team can win the championship.
- She ___ in her own abilities to achieve her goals.
Đáp án
1. believe 2. trust 3. believes 4. trust 5. believes
6. believe 7. trust 8. believes 9. believes 10. believes
Believe đi với giới từ gì? cũng như cách sử dụng, cấu trúc, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa,.. về động từ believe đã được trung tâm Anh Ngữ Quốc tế PEP chia sẻ qua bài viết trên đây. Mong rằng đây sẽ là các kiến thức hữu ích giúp bạn nắm vững chủ đề này để đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra.