Động từ prepare được ứng dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong các cuộc hội thoại giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, bạn đã biết prepare đi với giới từ gì chưa? Sử dụng prepare to hay prepare for là đúng? Anh ngữ PEP sẽ giúp bạn tích lũy thêm kiến thức về chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Nội dung bài viết
TogglePrepare là gì?

Trước khi đi tìm lời giải đáp cho thắc mắc “prepare đi với giới từ gì?”, chúng ta cùng nhau điểm lại một vài khái niệm trọng tâm về động từ thông dụng này nhé!
Trong tiếng Anh, prepare đóng vai trò là một động từ, phiên âm là /prɪˈpeə(r)/ với nghĩa là sẵn sàng, sửa soạn hoặc chuẩn bị. Trong câu, động từ prepare sẽ diễn tả sẵn sàng làm một việc gì đó hoặc chuẩn bị một hành động nào đó mà bạn mong đợi nó sẽ xảy đến. Ngoài ra, trong vài ngữ cảnh, động từ này còn mang hàm nghĩa là soạn thảo văn kiện hoặc nấu ăn.
Các từ loại của Prepare
Từ | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Prepare (v) | /prɪˈpeə(r)/ | chuẩn bị, sửa soạn |
Preparation (n) | /ˌprepəˈreɪʃn/ | sự sửa soạn, sự chuẩn bị |
Preparator (n) | /prɪˈpær.ə.tər.i/ | người sửa soạn hoặc người chuẩn bị |
Preparedness (n) | /prɪˈpeərɪdnəs/ | sự sửa soạn (thường liên quan đến quân sự) |
Prepared (adj) | /prɪˈpeəd/ | chuẩn bị |
Preparative (adj) | /prɪˈpær.ə.tɪv/ | chuẩn bị |
Preparatory (adj) | /prɪˈpærətri/ | chuẩn bị trước |
Prepare đi với giới từ gì?
Để trả lời cho câu hỏi “prepare đi với giới từ gì?”, chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết ở phần dưới đây nhé!
- Prepare + giới từ for
Cấu trúc: Prepare + đại từ phản thân hoặc danh từ + for: chuẩn bị cho việc gì hoặc cho ai đó.
Ex: This apartment is being prepared for us. (Căn hộ này đang được chuẩn bị cho chúng tôi.)
- Prepare + giới từ to
Cấu trúc: Prepare + danh từ hoặc đại từ phản thân + to + V-inf: chuẩn bị/ sửa soạn cho ai hoặc cái gì để làm gì.
Ex: David has spent days preparing to join the national singing competition. (David đã dành nhiều ngày để chuẩn bị cho cuộc thi hát toàn quốc.)
Xem thêm bài viết khác của PEP: Discuss đi với giới từ gì?
Bài tập vận dụng và đáp án
Để hiểu rõ và nắm chắc kiến thức về các giới từ đi cùng với prepare, cùng thực hành bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ chấm:
- My parents prepare me ………. a career in business.
- The police are preparing themselves …… accident on the highway.
- Did the troops prepare themselves ……. to go into the battle?
- Mai had been preparing herself …….her wedding party.
- The food and drink are being prepared…… party.
Đáp án tham khảo:
- for
- for
- to
- for
- for
Cấu trúc và cách sử dụng Prepare trong tiếng Anh

Thông thường, động từ prepare sẽ đi kèm với 3 cấu trúc sau:
1. Prepare + danh từ
Cách dùng: Trong trường hợp theo sau prepare là một danh từ thì cụm từ này sẽ mang nghĩa là chuẩn bị một việc hoặc một sự kiện nào đó sẽ xảy đến trong tương lai. Ngoài ra, trong một số trường hợp cấu trúc này còn có nghĩa là nấu ăn.
For example: I prepare myself for food in the bedroom. (Tôi chuẩn bị cho bản thân rất nhiều đồ ăn ở phòng ngủ.)
2. Prepare + đại từ phản thân (reflexive pronouns) + for + danh từ
Cách dùng: Cấu trúc này dùng để mô tả việc chủ ngữ chuẩn bị tinh thần hoặc sẵn sàng cho cái gì, điều gì, thậm chí là một khoảnh khắc nào đó.
Ex: The students are preparing themselves for the final examination. (Học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
3. Prepare + đại từ phản thân (reflexive pronouns) + to + V-inf
Cách dùng: Đây là cấu trúc được dùng để chỉ chủ ngữ chuẩn bị/sẵn sàng để làm một điều gì đó.
Ex: The doctors prepared themself to have heart surgery. (Các bác sĩ đã chuẩn bị sẵn sàng để phẫu thuật tim.)
Các cụm từ, thành ngữ với prepare
Ngoài cấu trúc prepare đi với giới từ gì, Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ giới thiệu với bạn một vài cụm từ, thành ngữ đi kèm với prepare trong tiếng Anh.
- Prepare + đại từ phản thân hoặc danh từ + for + danh từ
Cụm từ đi kèm với prepare này sẽ có nghĩa là chuẩn bị, sửa soạn hoặc sẵn sàng cho một hoạt động, sự kiện nào đó. Thêm vào đó, đi sau prepare là một danh từ hoặc đại từ phản thân thể hiện việc chủ ngữ đã, đang chuẩn bị tinh thần hoặc một thứ gì đó, điều gì đó cho một ai đó.
Một vài ví dụ minh hoạ cụ thể như:
– My daughter is working hard preparing for final exam. (Con gái của tôi đang chăm chỉ ôn tập chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
– Her mother had prepared a pig casserole for dinner. (Mẹ cô ấy đã chuẩn bị món thịt heo hầm cho bữa tối.)
– Apple will prepare the new product for next week’s meeting. (Apple sẽ chuẩn bị sản phẩm mới cho cuộc họp mặt vào tuần tới.)
- be prepared to do something
Đây là 1 thành ngữ thường xuyên sử dụng với prepare để diễn đạt ý nghĩa sẵn sàng hoặc vui vẻ đồng ý làm điều gì đó.
His father were prepared to pay for his studies. (Bố anh ấy đã sẵn sàng trả tiền cho việc học của anh ấy.)
Would you be prepared to help me get things ready for the party? (Bạn có sẵn sàng giúp tôi chuẩn bị mọi thứ cho bữa tiệc không?)
Như vậy, qua những thông tin chia sẻ trên đây, ắt hẳn bạn đã tìm được chìa khóa tháo gỡ được thắc mắc prepare đi với giới từ gì rồi. Hy vọng rằng, bài viết này sẽ hữu ích với bạn trong quá trình học tiếng Anh giúp bạn tích lũy thêm nhiều kiến thức bổ ích mỗi ngày.