Khi để ngăn một điều gì đó có thể xảy ra hoặc ngăn một người làm điều gì đó, chúng ta sẽ thường dùng động từ prevent. Vậy nếu dùng với ý nghĩa này, prevent đi với giới từ gì? Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ cùng bạn tìm hiểu thêm nhé.
Nội dung bài viết
TogglePrevent là gì?
Prevent (phiên âm là /pri’vent/), là một ngoại động từ thường gặp trong tiếng Anh. Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge, động từ prevent mang ý nghĩa “to stop something from happening or someone from doing something” – ngăn việc gì đó xảy ra hoặc ngăn ai đó làm gì đó.

Các word family của prevent
- Prevent (động từ): Ngăn chặn, ngăn cản.
Ví dụ: Regular exercise can help prevent many health issues. (Tập thể dục thường xuyên có thể ngăn ngừa nhiều vấn đề về sức khỏe)
- Prevention (danh từ): Sự ngăn chặn, sự phòng ngừa.
Ví dụ: Vaccination is a key measure in the prevention of infectious diseases. (Tiêm chủng là biện pháp quan trọng trong phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm)
- Preventable (tính từ): Có thể ngăn chặn được, có thể tránh được.
Ví dụ: Many accidents are preventable with proper safety measures. (Nhiều vụ tai nạn có thể ngăn ngừa bởi các biện pháp an toàn thích hợp)
- Unpreventable (tính từ): Không thể ngăn chặn được.
Ví dụ: Unfortunately, some natural disasters are unpreventable. (Thật không may, một số thảm họa thiên nhiên là không thể ngăn chặn được)
- Preventer (danh từ): Người, hoặc vật dụng giúp ngăn chặn.
Ví dụ: A healthy diet and regular exercise are preventers of obesity. (Chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên là biện pháp ngăn ngừa béo phì).
- Preventive (tính từ): Thuộc về sự ngăn chặn, phòng ngừa.
Ví dụ: Preventive measures include regular health check-ups. (Các biện pháp phòng ngừa bao gồm kiểm tra sức khỏe định kỳ)
Prevent đi với to v hay ving?
Động từ prevent thường gặp ở 3 cấu trúc phổ biến sau.

- S + prevent + sb + from + V-ing
Cấu trúc này có ý nghĩa ngăn cản ai đó khỏi việc gì đó.
Ví dụ: Traffic jam prevented me from arriving school in time – Kẹt xe đã ngăn tôi đến trường đúng giờ.
- S + prevent + sth + from + V-ing
Cấu trúc có ý nghĩa ngăn cản điều gì đó khỏi việc gì.
Ví dụ: Vaccine can prevent Covid-19 pandemic from spreading – Vắc xin có thể ngăn chặn đại dịch Covid-19 lây lan.
- S + prevent + O
Cấu trúc này được sử dụng với ý nghĩa ai đó ngăn cản điều gì, cái gì.
Ví dụ: I cannot prevent rain. I am not a God – Tôi không thể ngăn cản mưa được. Tôi đâu phải là Chúa trời.
Bài tập vận dụng và đáp án
Bạn hãy cùng Anh ngữ Quốc tế PEP làm một số bài tập dưới đây để nắm vững các cấu trúc với prevent. Những bài tập này sẽ giúp bạn hiểu hơn về sau prevent là to v hay ving, trước khi chúng ta tìm hiểu prevent đi với giới từ gì.
1. Sophia’s disability prevents her from (drive) …
A. Drive
B. To drive
C. To be driven
D. Driving
2. The monitor’s responsibility is to prevent (cheat) … during the final exam.
A. Cheating
B. Cheat
C. The cheat
D. The cheating
3. Britney Spears was taking every step (prevent) … a scandal.
A. Preventing
B. To prevent
C. To be prevented
D. Prevent
4. Will the darkness …(prevent) us … (on/from) going too far into the forest?
A. Prevent/ on.
B. Prevent/ from.
C. To prevent/ on.
D. To prevent/ from.
5. Does the rule … (prevent) the students from cheating?
A. Prevent.
B. Prevents.
C. To prevent.
D. Prevented.
Đáp án: 1 – D, 2 – A, 3 – B, 4 – B, 5 – A
Prevent đi với giới từ gì?

Như ở ví dụ trên PEP đã nêu ra, prevent sẽ được sử dụng với giới từ from để biểu thị ý nghĩa “ngăn chặn ai/ cái gì khỏi ai/ điều gì.
- Cấu trúc: S + prevent + from + sth/ sb/ Ving
Ví dụ:
The government prevented people from Covid-19 pandemic – Chính phủ ngăn chặn người dân khỏi đại dịch Covid-19.
My parents try to prevent (me) from bad friends – Ba mẹ cố gắng ngăn cản tôi khỏi những người bạn xấu.
The police tried to prevent (the thief) from leaving – Cảnh sát đã cố gắng ngăn tên trộm trốn thoát.
Ngoài giới từ from, prevent cũng có thể sử dụng chung với giới từ by với cấu trúc “be prevented by” để diễn đạt ý nghĩa “được ngăn chặn bởi ai/ cái gì/ điều gì/ cách thức gì”.
Ví dụ: The accident was prevented by the quick response of the firefighters. (Vụ tai nạn đã được ngăn chặn bởi phản ứng nhanh chóng của đội cứu hỏa.)
>>> Bài viết liên quan: Struggle đi với giới từ gì?
Bài tập vận dụng và đáp án
Để hiểu cách dùng prevent đi với giới từ gì, bạn hãy cùng Anh ngữ Quốc tế PEP làm các bài tập vận dụng dưới đây nhé.
1. Luka prevented his son … being stubborn.
A. On
B. In
C. From
D. At
2. Anna prevented her boyfriend … breaking the table.
A. From
B. Into
C. At
D. In
3. I want to prevent him from (be)… upset.
A. Being
B. Is
C. Be
4. The security guard prevented the thief from … (steal) the car.
A. Steal
B. Stealing
C. Steals
D. Stealed
5. I tried to prevent my friend … (on/onto/with/from) driving drunk.
A. On
B. Onto
C. With
D. From
Đáp án: 1 – C, 2 – A, 3 – A, 4 – B, 5 – D
Như vậy, câu trả lời cho câu hỏi prevent đi với giới từ gì, chính là giới từ from & by. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, prevent hoàn toàn có thể đứng một mình, không kèm giới từ mà vẫn có thể diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Ví dụ: You should go to bed early every day to prevent sleepiness – Bạn nên đi ngủ sớm hàng ngày để ngăn ngừa thiếu ngủ.
Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với prevent

Anh ngữ Quốc tế PEP xin giới thiệu đến bạn đọc các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với prevent dưới đây. Bạn nhớ học từ vựng này hàng ngày để tránh lặp từ trong văn nói và văn viết nhé.
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa của từ |
avoid | /əˈvɔɪd/ | tránh xa ai đó hoặc cái gì đó |
stop | /stɑːp/ | hoàn thành việc gì đó mà bạn đang làm |
avert | /əˈvɝːt/ | ngăn chặn một điều gì đó xấu có thể xảy ra |
prohibit | /prəˈhɪb.ɪt/ | chính thức từ chối cho phép một cái gì đó |
Check | /tʃek/ | ngăn chặn ai đó làm hoặc nói điều gì đó, hoặc ngăn chặn điều gì đó gia tăng hoặc tiếp tục |
Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Encourage | /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ | Khuyến khích |
Aid | /eɪd/ | Giúp đỡ, hỗ trợ |
Allow | /əˈlaʊ/ | Cho phép |
Approve | /əˈpruːv/ | Phê duyệt |
Permit | /pɚˈmɪt/ | Cho phép |
Promote | /prəˈmoʊt/ | Khuyến khích |
Support | /səˈpɔːrt/ | Hỗ trợ |
Qua bài viết chia sẻ trên đây của PEP, chắc chắn bạn đã biết sử dụng prevent đi với giới từ gì cũng như sau prevent là to v hay ving. Bạn nhớ luyện tập từ vựng và làm nhiều bài tập vận dụng để nắm chắc kiến thức hơn nhé. Chúc bạn thành công.