Trong tiếng Anh, “On time” và “In time” đều là các thuật ngữ chỉ sự đúng giờ. Tuy nhiên cách sử dụng hai thuật ngữ này trong tiếng Anh lại có sự khác biệt rõ ràng trong từng hoàn cảnh cụ thể. Chính vì vậy bài viết sau đây, trung tâm Anh Ngữ Quốc tế PEP sẽ giới thiệu đến bạn đọc cách dùng và cách để phân biệt In time và On time nhé!
Nội dung bài viết
ToggleOn time là gì?

On time (phiên âm /ɑːn taɪm/) mang ý nghĩa là đúng giờ trong các câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- The train departed on time, and we reached our destination as scheduled. (Chuyến tàu khởi hành đúng giờ và chúng tôi đến đích như đã được lên lịch.)
- The project was completed on time, meeting all the deadlines. (Dự án được hoàn thành đúng thời hạn, đáp ứng tất cả các thời điểm cuối cùng.)
- The flight was delayed, but they managed to make up the time and arrived on time. (Chuyến bay bị hoãn, nhưng họ đã nhanh chóng bù đắp thời gian và đến đúng giờ.)
Cách sử dụng On time trong tiếng Anh
Theo đó, “On time” là một cụm từ tiếng Anh, dùng để diễn tả một hành động hoặc một sự việc xảy ra, diễn ra đúng vào thời gian được định sẵn hoặc đúng thời gian dự kiến. Nó có nghĩa là không bị trễ, không đến muộn so với thời gian đã được xác định trước.
Ví dụ:
- Please make sure you arrive at the meeting on time. (Xin hãy đảm bảo bạn đến buổi họp đúng giờ.)
- I appreciate your prompt response. It helps keep the project on time.(Tôi đánh giá cao sự phản hồi nhanh chóng của bạn. Nó giúp giữ dự án đúng tiến độ.)
Từ/ cấu trúc đồng nghĩa với On time
Ngoài “On time” bạn có thể bắt gặp một số các từ hoặc cấu trúc đồng nghĩa với nó chẳng hạn như:
- Timely: (tính từ) – đúng thời gian, kịp thời.
- Punctual: (tính từ) – đúng giờ, không chậm trễ.
- Prompt: (tính từ) – đúng giờ, nhanh chóng.
- Not late: (tính từ) – không chậm trễ, vừa kịp thời gian
- In a timely manner: (cụm từ) – theo đúng thời gian, đúng hạn.
- On schedule: (cụm từ) – đúng lịch trình, đúng kế hoạch.
- Not delayed: (cụm từ) – không bị trì hoãn.
- On the dot: (cụm từ) – đúng giờ, chính xác.
- On target: (cụm từ) – đúng mục tiêu, đúng tiến độ.
Ví dụ:
- The timely arrival of the ambulance saved her life. (Sự đến kịp thời của xe cứu thương đã cứu lấy cuộc sống của cô ấy.)
- The reports were submitted in a timely manner. (Các báo cáo đã được nộp đúng hạn.)
- The project is on target to be completed by the deadline. (Dự án đang tiến triển theo kế hoạch và dự kiến sẽ hoàn thành đúng hạn.)
In time là gì?

Trong câu tiếng Anh, “In time” (phiên âm /ɪn taɪm/) có ý nghĩa là vừa đúng lúc, vừa kịp giờ, vừa kịp lúc.
Ví dụ:
- I left early to catch the train, and I arrived at the station in time. (Tôi ra đi sớm để kịp lấy chuyến tàu và tôi đã đến ga đúng giờ.)
- The package was delivered in time for my sister’s birthday. (Bưu kiện đã được giao đúng giờ cho sinh nhật của em gái tôi.)
- They managed to finish the construction project in time despite the challenges. (Họ đã hoàn thành dự án xây dựng đúng hạn mặc dù gặp khó khăn.)
Cách sử dụng In time trong tiếng Anh
In time được sử dụng trong câu tiếng Anh với mục đích chỉ một sự việc được diễn ra ngay sát thời điểm cuối cùng. Hiểu một cách dễ hiểu hơn thì In time ám chỉ việc thực hiện một việc gì đó đúng thời gian hoặc trước hạn chót trước khi một sự việc khác sẽ xảy ra.
Ví dụ:
- Please make sure to pay the bill in time to avoid any late fees. (Xin hãy đảm bảo thanh toán hóa đơn đúng hạn để tránh phí trễ.)
- Don’t forget to submit your application in time for the deadline. (Đừng quên nộp đơn của bạn đúng hạn cuối.)
- We need to leave early to arrive in time for the concert. (Chúng ta cần đi sớm để đến đúng giờ cho buổi hòa nhạc.)
Từ/ cấu trúc đồng nghĩa với In time
Bạn có thể thay thế In time bằng một số từ và cấu trúc đồng nghĩa khác, chẳng hạn như:
- Promptly: (trạng từ) – ngay lập tức, không chần chừ.
- Before the deadline: (cụm từ) – trước thời hạn, trước khi hết hạn.
- Just in time/ Almost too late: (cụm từ) – mang nghĩa là “vừa” kịp để không quá muộn.
- In a timely manner: (cụm từ) – đúng thời gian, không chậm trễ.
- Ahead of schedule: (cụm từ) – trước lịch trình, nhanh hơn dự kiến.
- Within the allotted time: (cụm từ) – trong thời gian đã được chỉ định.
Ví dụ:
- I finished the presentation just in time for the meeting. (Tôi hoàn thành bài thuyết trình đúng giờ cho buổi họp.)
- She caught the bus just as it was about to leave. She was almost too late. (Cô ấy kịp bắt chuyến xe buýt khi nó sắp rời đi. Cô ấy suýt nữa đã đến trễ.)
- The construction project is progressing ahead of schedule. (Dự án xây dựng đang tiến triển trước lịch trình.)
Bài tập phân biệt giữa On time và In time
Qua những kiến thức ở phần trên của bài viết, chắc hẳn bạn đã phân biệt được cách dùng của On time và In time trong tiếng Anh rồi phải không nào? Hãy nhớ rằng:
On time: Đúng thời gian theo một kế hoạch, lịch trình có sẵn.
Còn In time: Kịp lúc để làm một hoạt động khác.

Thế nên hãy cố gắng “on time” trong công việc và cuộc sống chứ đừng “in time” bạn nhé. Sau đây là bài tập Anh ngữ PEP gửi tới các bạn, hãy cùng hoàn thành nhanh nào!
Bài tập: Điền vào chỗ trống với “on time” hoặc “in time” để hoàn thành các câu sau:
- She always arrives _____ for work.
- They managed to finish the project _____ for the deadline.
- I left early to catch the train, and I arrived at the station _____
- Please make sure to submit your application _____ for the deadline
- John always finishes his assignments before the due date. – John always submits his assignments _____
- The bus leaves the station at 9:00 AM. – I need to arrive at the bus station _____ to catch it
- The package was delivered _____ as promised.
- The project was completed_____ and within budget.
Đáp án
1. on time
2. in time
3. on time
4. in time
5. on time
6. in time
7. on time
8. on time
Cách dùng On time và In time trong tiếng Anh đã được trung tâm Anh Ngữ Quốc tế PEP giới thiệu qua các thông tin trong bài viết trên. Hy vọng bạn có thể nắm bắt được các kiến thức cần nhớ để có thể hoàn thành chính xác tất cả các bài tập về chủ đề này.