Ắt hẳn những người học tiếng Anh đều biết appreciate có nghĩa là trân trọng, nhưng có không ít người thường hay nhầm lẫn appreciate to V hay Ving. Thấu hiểu được những thắc mắc này, Anh ngữ Quốc tế PEP đã tổng hợp và chia sẻ một cách chi tiết về cấu trúc, cách sử dụng của appreciate. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm lời giải đáp nhé!
Nội dung bài viết
ToggleAppreciate là gì?
Để tìm lời giải đáp cho thắc mắc appreciate to V hay Ving, cùng ôn lại khái niệm của động từ này nhé!
Trong tiếng Anh, appreciate đóng vai trò là một động từ, có phiên âm theo UK là /əˈpriː.ʃi.eɪt/ và có nghĩa là: to recognize how good someone or something is and to value them or it (được dịch ra là nhận ra ai đó hoặc một cái gì đó tốt như thế nào và đánh giá cao họ hoặc nó).
Một vài ví dụ về appreciate là:
- My father really appreciates his wife. (Bố tôi rất trân trọng vợ của ông ấy.)
- Jack’s efforts are greatly appreciated. (Những sự nỗ lực của Jack được đánh giá rất cao.)
Thông thường, appreciate được hiểu là trân trọng, đánh giá cao hoặc coi ai đó hoặc việc gì đó là quan trọng. Tuy nhiên, trong một vài trường hợp, động từ này còn được hiểu là thấu hiểu, thừa nhận một điều gì đó là rất quan trọng hoặc là sự tăng lên về giá trị của một thức gì đó.
For example:
- David’s boss appreciates that this is a difficult decision for him. (Sếp của David biết đây là một quyết định khó khăn cho anh ấy.)
- The value of her house has appreciated by 12%. (Giá trị căn nhà của cô ấy đã tăng lên 12%.)
Appreciate to V hay Ving?
Trong phần này, Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ phân tích chi tiết và giúp bạn ghi nhớ chính xác appreciate to V hay Ving.
Cấu trúc: S + appreciate + (somebody) + Ving/ Gerund
Cách sử dụng: cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh sự cảm kích, trân trọng cho một ai đó, một hành động hoặc sự việc nào đó đang diễn ra hoặc đã xảy ra.
Ví dụ:
- Lisa really appreciates her friends taking the time to help her. (Lisa rất cảm kích những người bạn của cô ấy dành thời gian để giúp cô ấy.)
- The manager appreciates me helping him with the project. (Quản lý đánh giá cao việc tôi giúp đỡ anh ấy với dự án.)
>>> CẬP NHẬT THÊM: Cấu trúc Unless (If not) trong tiếng Anh: Lý thuyết & bài tập
Cách sử dụng Appreciate trong tiếng Anh
Bên cạnh appreciate +Ving như đã phân tích ở trên, động từ thông dụng này còn đi kèm với các cấu trúc khác.
Appreciate + danh từ/ cụm danh từ
Cấu trúc: S + appreciate + danh từ/ cụm danh từ
Cách sử dụng: mô tả sự đánh giá cao, biết ơn hoặc cảm ơn với ai hoặc một điều gì. Cấu trúc được dùng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày cũng như công việc ở văn phòng.
Ex: Elsa really appreciates my help. (Elsa đánh giá rất cao sự giúp đỡ của tôi.)
Appreciate + that + mệnh đề
Cấu trúc: S + appreciate + that + S + V + O
Cách sử dụng: nhấn mạnh sự cảm kích, biết ơn về hành động hoặc lời nói của một ai đó.
Ví dụ: My teacher appreciate that principal took the time to explain the situation to her. (Cô giáo của tôi rất cảm kích về việc thầy hiệu trưởng dành thời gian giải thích tình huống cho cô ấy.)
Appreciate + Wh- question
Cấu trúc: S + appreciate + Wh – question + S + V + O
Cách sử dụng: dùng để hỏi về các thông tin chi tiết, cụ thể mà người nói muốn để hiểu rõ hơn về vấn đề đang được nhắc đến.
Ex: Can the boss appreciate the value of planning in achieving our goals? (Sếp có đánh giá cao giá trị của việc lập kế hoạch trong việc đạt được mục tiêu của chúng ta không?)
Appreciate + By/ Against
Cấu trúc: S + appreciate + by/against + something
Cách sử dụng: cấu trúc này dùng để mô phỏng sự gia tăng về giá trị hoặc giá cả của hàng hóa cũng như một mặt hàng nào đó tại một thời gian nhất định.
For example: Anna’s reputation was appreciated against the false accusations. (Sự nổi tiếng của Anna được đánh giá cao trước những lời buộc tội vô căn cứ.)
>>> Bài viết liên quan: Risk to v hay ving?
Appreciate đi với giới từ gì?
Như đã phân tích ở phần cách sử dụng của appreciate, chúng ta biết được rằng động từ này đi với by hoặc against, cụ thể qua những cấu trúc dưới đây.
Cấu trúc: S + appreciate + by/against + something
Ex: Jack’s apartment has appreciated by 20 percent. (Căn hộ của Jack đã tăng lên 20 %)
Ngoài ra, giới từ duy nhất có thể đứng trước appreciate là to trong cấu trúc “to + V”.
For example: The teacher is giving gifts to appreciate the excellent students. (Cô giáo đang trao quà để tri ân học sinh giỏi.)
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với appreciate
Hiểu rõ được “Appreciate to V hay Ving” rồi, cùng Anh ngữ Quốc tế PEP tìm hiểu một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với appreciate nhé!
>>> CẬP NHẬT THÊM: 5 phút để phân biệt be going to và will trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa với appreciate
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Admire | /ədˈmaɪər/ | ngưỡng mộ |
Adore | /əˈdɔːr/ | yêu thích, ngưỡng mộ |
Apprise | /əˈpraɪz/ | cho biết |
Be conscious of | /biːˈkɒn.ʃəs əv/ | có ý thức về |
adorkable | /əˈdôrkəb(ə)l/ | đáng yêu |
affection | /əˈfekSH(ə)n/ | sự yêu mến, cảm kích |
Acknowledge | /əkˈnɒl.ɪdʒ/ | công nhận, thừa nhận |
Apprehend | /ˌæp.rɪˈhend/ | nắm bắt |
Applaud | /əˈplɔːd/ | đồng tình, tán thưởng |
Be indebted | /biː ɪnˈdet.ɪd/ | mang ơn |
Be aware of | /biː əˈweər əv/ | nhận thức, nhận biết |
Be cognizant | /biː ˈkɒɡ.nɪ.zənt/ | nhận thức rõ ràng |
Be conscious of | /biːˈkɒn.ʃəs əv/ | có ý thức về |
Cherish | /ˈtʃer.ɪʃ/ | trân trọng, nâng niu |
Comprehend | /ˌkɒm.prɪˈhend/ | thấu hiểu |
Enhance | /ɪnˈhɑːns/ | tăng cường |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | trân trọng, tận hưởng |
Extol | /ɪkˈstəʊl/ | khen ngợi |
Judge | /dʒʌdʒ/ | đánh giá |
Take account of | /teɪk əˈkaʊnt əv/ | nhận ra, tính đến |
Prize | /praɪz/ | đánh giá cao |
Freak out on | /friːk aʊt ɒn/ | ngạc nhiên về |
Give thanks | /ɡɪv θæŋks/ | biết ơn |
Welcome | /ˈwel.kəm/ | hoan nghênh, đón nhận |
Treasure | /ˈtreʒ.ər/ | quý trọng |
Gain | /ɡeɪn/ | tăng |
Improve | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện, nâng cao |
Realize | /ˈrɪə.laɪz/ | nhận ra |
Esteem | /ɪˈstiːm/ | kính trọng, trân trọng |
Rise | /raɪz/ | tăng lên |
Honor | /ˈɒn.ər/ | tôn vinh, trân trọng |
Respect | /rɪˈspekt/ | tôn trọng |
Love | /lʌv/ | yêu quý |
Inflate | /ɪnˈfleɪt/ | thổi phồng lên |
Perceive | /pəˈsiːv/ | nhận thức, nhận thấy |
Recognize | /ˈrek.əɡ.naɪz/ | công nhận, nhận biết |
Savvy | /ˈsæv.i/ | hiểu biết |
Understand | /ˌʌn.dəˈstænd/ | hiểu, hiểu ý |
Sympathize with | /ˈsɪm.pə.θaɪz wɪð/ | thông cảm với |
Like | /laɪk/ | đồng ý, tán thưởng |
Look up to | /lʊk ʌp tuː/ | ngưỡng mộ, tôn trọng |
Rate highly | /reɪt ˈhaɪ.li/ | đánh giá cao |
Praise | /preɪz/ | khen ngợi |
Relish | /ˈrel.ɪʃ/ | yêu thích |
Increase | /ɪnˈkriːs/ | gia tăng |
Value | /ˈvæl.juː/ | đánh giá |
Raise the value of | /reɪz/ | tăng giá trị của |
Grow | /ɡrəʊ/ | phát triển |
Từ trái nghĩa appreciate
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Lose value | /luːz ˈvæl.juː/ | mất giá trị |
Be critical | /biːˈkrɪt.ɪ.kəl/ | chỉ trích |
Disparage | /dɪˈspær.ɪdʒ/ | chê bai |
Neglect | /nɪˈɡlekt/ | bỏ mặc |
Depreciate | /dɪˈpriː.ʃi.eɪt/ | giảm giá |
Decrease | /dɪˈkriːs/ | giảm dần |
Overlook | /ˌəʊ.vəˈlʊk/ | nhìn ra, nhận ra |
Disregard | /ˌdɪs.rɪˈɡɑːd/ | xem thường |
Bài tập vận dụng và đáp án về appreciate
Để nắm chắc và ghi nhớ kiến thức về phần appreciate to V hay Ving cùng Anh ngữ Quốc tế PEP thực hành bài tập dưới đây nhé!
Chọn đáp án đúng nhất giữa các phương án A, B or C để điền vào chỗ trống.
1.My daughter appreciates……… time off work.
- to have
- having
- have
`2.Jack really appreciates my…..
- helped
- to help
- help
3.The manager appreciates ……… making the effort to join the party.
- her
- Lisa
- hers
4.There’s no point buying her dresses – she …… them
- doesn’t appreciate
- appreciates
- appreciate
5.Anna appreciates ……. this is a difficult decision for you.
- that
- for
- so
Đáp án tham khảo:
- B
- C
- A
- A
- A
Như vậy, qua những thông tin chia sẻ trên đây, ắt hẳn chúng ta đã tìm được lời giải đáp cho thắc mắc appreciate to V hay Ving, appreciate đi với giới từ gì. Hy vọng rằng bài chia sẻ này sẽ hữu ích với các bạn đang học môn tiếng Anh. Đừng quên luyện tập dạng bài này thường xuyên để sử dụng đúng và tránh bị mất điểm “oan” khi gặp dạng bài này và giao tiếp thành thạo hơn bạn nhé! Chúc các bạn học tốt môn tiếng Anh!