Động từ “need” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả nhu cầu, sự cần thiết hoặc yêu cầu làm điều gì đó. “Need” có thể được dùng như một động từ thường (regular verb) hoặc một động từ khiếm khuyết (modal verb). Nếu bạn còn đang băn khoăn không biết sử dụng động từ này sao cho đúng, hãy tham khảo nội dung ở bài viết này nhé!
Nội dung bài viết
ToggleĐịnh nghĩa về need

Theo từ điển Oxford, need có phiên âm là /ni:d/. Trong câu, need có thể đóng vai trò là:
- Một động từ chỉ sự cần thiết hoặc yêu cầu điều gì đó.
Ví dụ: I need to finish my homework before tomorrow. – Tôi cần phải hoàn thành bài tập về nhà trước ngày mai.
- Một danh từ thể hiện ý nghĩa của sự cần thiết hoặc nhu cầu.
Ví dụ: The needs of the community should be addressed. – Những nhu cầu của cộng đồng nên được đáp ứng.
- Ngoài ra, need cũng có thể đóng vai trò là một động từ khuyết thiếu (modal verb) để diễn tả mức độ cần thiết hoặc khuyến nghị một hành động.
Ví dụ: The report doesn’t need to be revised again. – Báo cáo không cần xem xét lại lần nữa.
Cách sử dụng cấu trúc need trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc need sẽ thường gặp trong 4 trường hợp sau đây:
Cấu trúc need với danh từ
Cấu trúc need với danh từ thường được sử dụng trong các cấu trúc có dạng need + danh từ + động từ để diễn đạt các yêu cầu hoặc nhu cầu khác nhau.
- Need for st – Diễn tả nhu cầu hoặc yêu cầu cần cái gì đó
Ví dụ: There is a need for more funding in education. – Cần có sự đầu tư vốn nhiều hơn trong lĩnh vực giáo dục.
- There is no need for someone to to st – ai đó không cần phải làm một việc gì đó
Ví dụ: There is no need for you to worry about it. – Bạn không cần phải lo lắng về điều đó.
Cấu trúc need với động từ
Cấu trúc need với động từ thường có dạng need to V hoặc need Ving.
- S + need sb/st – Cần ai đó hoặc cái gì đó
Ví dụ: They need someone with experience to lead the team. – Họ cần có người có kinh nghiệm để dẫn dắt hội nhóm.
- S + need + to V – Yêu cầu phải làm một việc gì đó
Ví dụ: We need to book our flights for the vacation.. – Chúng ta cần phải đặt vé máy bay cho kỳ nghỉ.
- S + need + V-ing – Yêu cầu một hành động đang diễn ra.
Ví dụ: I need to start exercising regularly to improve my fitness. – Tôi cần phải bắt đầu tập thể dục thường xuyên để cải thiện sức khỏe.
- S + need + to be + past participle (PII) – được sử dụng để diễn tả rằng chủ ngữ cần được làm một điều gì đó. Đây là một cấu trúc bị động, thể hiện rằng chủ ngữ là đối tượng nhận hành động, chứ không phải là người thực hiện hành động.
Ví dụ: The repairs need to be completed before the store opens – Các công việc sửa chữa cần được hoàn thành trước khi cửa hàng mở cửa.
- S + need + something + PII – Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng chủ ngữ cần một vật hoặc điều gì đó được làm. Nó thường sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một cái gì đó cần được thực hiện đối với vật đó.
Ví dụ: We need the report printed and ready for the meeting. – Chúng tôi cần bản báo cáo được in và sẵn sàng cho cuộc họp.
Cấu trúc need với trợ động từ – Động từ khuyết thiếu
Need được xem như một động từ khuyết thiếu để diễn tả nhu cầu hoặc yêu cầu cần có một người hoặc một cái gì đó để thực hiện một hành động.
- S + need + verb: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng chủ ngữ cần thực hiện một hành động. Trong tiếng Anh hiện đại, cách sử dụng này ít phổ biến hơn và thường thấy trong văn viết trang trọng hoặc ngữ cảnh lịch sử. Tuy nhiên, nó vẫn tồn tại và có ý nghĩa đặc biệt trong một số trường hợp nhất định.
Ví dụ: I need to eat something before i go to work. – Tôi cần phải ăn gì đó trước khi đi làm.
- S + need (not) + have + P2: cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động trong quá khứ mà lẽ ra không cần thiết phải làm. Đây là một dạng cấu trúc mang tính suy diễn về những hành động đã xảy ra, nhấn mạnh rằng hành động đó thực sự không cần thiết.
Ví dụ: I need to have finished my homework before the class starts. – Tôi cần phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi buổi học bắt đầu.
Cấu trúc need thể phủ định
Cấu trúc bị động với need có 2 dạng phổ biến đó là: needn’t và trợ động từ + not need.
Ví dụ:
CĐ: The report needs to be finished by tomorrow. – Báo cáo cần phải được hoàn thành vào ngày mai.
Câu phủ định thể bị động: The report need not to be finished by tomorrow. – Báo cáo không cần phải được hoàn thành vào ngày mai.
Các lưu ý khi dùng need
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi bạn sử dụng từ need:
- Khi need được sử dụng như một động từ khuyết thiết nó thường được theo sau bởi động từ nguyên mẫu có to hoặc ing.
Ví dụ: He needs to start exercising regularly for better health. – Anh ấy cần bắt đầu tập thể dục thường xuyên để có sức khỏe tốt hơn.
- Need có thể được sử dụng trong các thì khác nhau bao gồm hiện tại đơn, quá khứ đơn và tương lai.
Ví dụ: We don’t need to buy groceries today. – Chúng ta không cần phải mua thực phẩm hôm nay.
- Khi sử dụng need trong câu phủ định có thể sử dụng need not hoặc don’t/ doesn’t need to
Ví dụ: She need not worry.
- Khi need sử dụng trong câu hỏi có thể đặt do/does trước need để tạo câu hỏi.
Ví dụ: Does he need to leave now? – Anh ấy cần phải ra đi ngay bây giờ không?
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu
- I need (conquer) ……….. his fears and pursue his dreams.
- The engine needs (repair) ………. to restore its functionality.
- The team needs (brainstorm) ……… and collaborating to generate innovative ideas.
- The patient needs (monitor) …….. closely to track their progress.
- They need someone (help) ……….. them move the furniture.
- We didn’t need (concern) ……… about that issue.
- They need (save) ………… money for their future plans.
- We need (clean) ……….. the house before the guests arrive.
- The artwork needs (frame) ……… and displayed.
- The car doesn’t need (wash) ……… today.
Đáp án: 1 – to conquer, 2 – repairing, 3 – brainstorming, 4 – monitoring, 5 – to help, 6 – to be concerned, 7 – saving, 8 – cleaning, 9 – to be framed, 10 – to be washed
Các cụm từ thông dụng với need trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ với need phổ biến trong tiếng Anh:
1. Need something like a hole in the head: Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa ai đó không cần một thứ gì đó, thậm chí có thể là thứ gây hại cho họ.
Ví dụ: He bought a new car, even though he needs it like a hole in the head. (Anh ấy đã mua một chiếc xe mới, mặc dù anh ấy không cần nó chút nào.)
2. Need a stiff drink: Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa ai đó cần uống rượu để thư giãn hoặc giải tỏa căng thẳng.
Ví dụ: After a long day at work, I need a stiff drink. (Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi cần một ly rượu mạnh.)
3. Need to get out of Dodge: Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa ai đó cần rời khỏi một nơi nào đó càng nhanh càng tốt, thường vì họ đang gặp nguy hiểm hoặc khó khăn.
Ví dụ: We need to get out of Dodge before the police arrive. (Chúng ta cần rời khỏi đây trước khi cảnh sát đến.)
4. Need to get a life: Cụm từ này được sử dụng để khuyên ai đó nên thay đổi lối sống hoặc tập trung vào những việc quan trọng hơn.
Ví dụ: You need to get a life instead of spending all your time playing video games. (Bạn cần có một cuộc sống thay vì dành cả ngày chơi trò chơi điện tử.)
5. Need a break from the rat race: Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa ai đó cần nghỉ ngơi khỏi cuộc sống bận rộn và đầy áp lực.
Ví dụ: She needs a break from the rat race and take a vacation. (Cô ấy cần nghỉ ngơi khỏi cuộc sống bận rộn và đi du lịch.)
6. Need a reality check: Cụm từ này được sử dụng để khuyên ai đó nên nhìn nhận thực tế một cách khách quan và tỉnh táo hơn.
Ví dụ: He needs a reality check before he makes a big mistake. (Anh ấy cần nhìn nhận thực tế trước khi mắc sai lầm lớn.)
7. Need to get their head out of their ass: Cụm từ này được sử dụng để khuyên ai đó nên suy nghĩ thấu đáo và logic hơn.
Ví dụ: She needs to get her head out of her ass and realize that she’s wrong. (Cô ấy cần suy nghĩ thấu đáo hơn và nhận ra rằng mình đã sai.)
8. Need to get a grip: Cụm từ này được sử dụng để khuyên ai đó nên bình tĩnh và kiểm soát bản thân tốt hơn.
Ví dụ: Calm down and need to get a grip! (Bình tĩnh lại và kiểm soát bản thân nào!)
9. Need a wake-up call: Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa ai đó cần nhận ra một sự thật hoặc tình huống quan trọng.
Ví dụ: He needs a wake-up call before he loses everything. (Anh ấy cần thức tỉnh trước khi mất tất cả.)
10. Need to talk to someone: Cụm từ này được sử dụng để khuyên ai đó nên chia sẻ vấn đề của mình với người khác để được hỗ trợ và giải tỏa tâm lý.
Ví dụ: You need to talk to someone about what’s going on. (Bạn cần nói chuyện với ai đó về những gì đang xảy ra.)
Trên đây là những kiến thức liên quan đến cấu trúc need và một số ví dụ với need trong từng trường hợp. Hy vọng những thông tin này đều mang đến cho bạn sự hữu ích. Để biết thêm những ngữ pháp khác cũng như luyện tập các dạng bài tập đừng quên theo dõi website của Anh ngữ Quốc tế PEP thường xuyên nhé.