Trong tiếng Anh, chắc hẳn bạn học đã bắt gặp từ vựng “Experience” trong các bài tiểu luận, báo cáo, CV xin việc, và trong các cuộc hội thoại hàng ngày với ý nghĩa là trải nghiệm hoặc kinh nghiệm. Đây là một động từ cũng là một danh từ được sử dụng cực kỳ phổ biến. Vậy bạn có biết Experience đi với giới từ gì? và nó được sử dụng như thế nào trong câu hay không? Cùng trung tâm Anh Ngữ Quốc tế PEP giải đáp các thắc mắc trên qua bài viết sau đây!
Nội dung bài viết
ToggleGiải nghĩa Experience trong tiếng Anh
Theo từ điển của Cambridge, Experience (phiên âm /iks’piəriəns/) có ý nghĩa là trải nghiệm, kinh nghiệm hoặc sự thực hành. Nó có thể ám chỉ đến những gì một người đã trải qua hoặc học được trong quá trình làm việc, học tập, du lịch, gặp gỡ với người khác, hoặc thực hiện các hoạt động khác trong cuộc sống.
Ví dụ: I had a great experience hiking in the mountains and witnessing the stunning views of the valley below.
(Tôi có một trải nghiệm tuyệt vời khi đi bộ đường dài trên núi và chứng kiến những khung cảnh đẹp tuyệt vời của thung lũng phía dưới.)
Experience được sử dụng dưới dạng danh từ và động từ. Ở dạng danh từ “Experience” có thể được sử dụng để chỉ một trải nghiệm hoặc kinh nghiệm cụ thể của một người.
Ví dụ: My experience as a volunteer has taught me valuable lessons about helping others. (Kinh nghiệm của tôi với tư cách là một tình nguyện viên đã dạy cho tôi những bài học quý giá về việc giúp đỡ người khác.)
- Ở dạng động từ “Experience” có nghĩa là trải nghiệm hoặc trải qua một kinh nghiệm.
Ví dụ: I want to experience the local culture while I’m traveling in Asia. (Tôi muốn trải nghiệm văn hóa địa phương khi tôi đi du lịch ở Châu Á).
Experience đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, experience có thể sử dụng với 5 giới từ đó là: of, in, as, with và for. Cùng PEP khám phá chi tiết cách sử dụng của các giới từ này ngay sau đây!
- Experience + giới từ of: để chỉ sự trải nghiệm hoặc kinh nghiệm cụ thể của ai đó về một sự kiện, một hoạt động hoặc một vấn đề nào đó. (experience of sth)
Ví dụ: I had a great experience of traveling to Japan last year. (Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời khi đi du lịch đến Nhật Bản vào năm ngoái.)
- Experience + giới từ in: để chỉ lĩnh vực hoặc chủ đề mà ai đó có kinh nghiệm. Cấu trúc: experience in (doing) sth.
Ví dụ: I have experience in graphic design, having worked for several years as a freelance designer for various clients.
(Tôi có kinh nghiệm trong thiết kế đồ họa, sau khi đã làm việc như một nhà thiết kế tự do cho nhiều khách hàng trong vài năm.)
- Experience + giới từ as: được sử dụng khi muốn miêu tả về vai trò, chức vụ, hoặc chuyên môn của ai đó trong một lĩnh vực nào đó. (experience as sth)
Ví dụ: My father has experience as a chef in a fine dining restaurant. (Cha tôi có kinh nghiệm làm đầu bếp trong một nhà hàng sang trọng.)
- Experience + giới từ with: để chỉ sự hiểu biết hoặc kinh nghiệm của ai đó về một vấn đề nào đó. (experience with sth)
Ví dụ: She has extensive experience with horses, having been a competitive equestrian for over a decade.
(Cô ấy có kinh nghiệm rộng với ngựa, vì đã là một vận động viên đua ngựa chuyên nghiệp trong hơn một thập kỷ).
- Experience + giới từ for: có kinh nghiệm hoặc kỹ năng cần thiết để làm điều gì đó
Ví dụ: We have the experience for this job (Chúng tôi có kinh nghiệm cho công việc này).
- Experience + giới từ about: Biết về một chủ đề hoặc một vấn đề cụ thể
Ví dụ: She has experience about life. (Cô ấy có kinh nghiệm về cuộc sống.)
>> Bài viết cùng chủ đề: Approve đi với giới từ gì?
Bài tập vận dụng giới từ đi kèm với Experience
Bài tập: Bạn hãy hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng giới từ phù hợp:
- I have a lot of experience_____marketing.
- She gained valuable experience_____an intern at the company.
- My experience _____ customer service has been mostly positive.
- She has experience working _____ children of all ages.
- His experience_____ project management will be a valuable asset to the team.
- The internship provided me _____hands-on experience in the field.
- They are seeking someone_____experience in sales and marketing.
Đáp án
- in
- as
- with
- with
- in
- with
- with
Experience đi với to v hay ving?
Cách sử dụng experience to v
Dùng để diễn tả mục đích, ý định: Sau “experience” là động từ nguyên thể (“to V”) để diễn tả mục đích, ý định của việc trải nghiệm.
Ví dụ: She studied hard to experience the joy of success. (Cô ấy học hành chăm chỉ để trải nghiệm niềm vui thành công.)
Dùng để diễn tả kết quả: Sau “experience” là động từ nguyên thể (“to V”) để diễn tả kết quả, hệ quả của việc trải nghiệm.
Ví dụ: After the accident, he was lucky to experience no serious injuries. (Sau tai nạn, anh ấy may mắn không bị thương nặng.)
Cách sử dụng experience ving
Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra: Sau “experience” là động từ dạng V-ing để diễn tả hành động đang diễn ra trong quá trình trải nghiệm.
Ví dụ: They experienced traveling the world learning about different cultures. (Họ đã trải nghiệm việc đi du lịch vòng quanh thế giới và học hỏi về các nền văn hóa khác nhau.)
Dùng để diễn tả trạng thái: Sau “experience” là động từ dạng V-ing để diễn tả trạng thái cảm xúc, cảm giác trong quá trình trải nghiệm.
Ví dụ: He experienced feeling scared and nervous before the presentation. (Anh ấy đã trải qua cảm giác sợ hãi và lo lắng trước khi thuyết trình.)
Như vậy có thể thấy rằng sau experience có thể sử dụng cả động từ nguyên thể to v và ving. Các bạn hãy chú ý tới ngữ cảnh để sử dụng cho chính xác nhé.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa & cụm từ phổ biến với Experience
Các từ đồng nghĩa với Experience
Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Giải nghĩa thêm |
Knowledge | Kiến thức | Thường liên quan đến hiểu biết lý thuyết |
Skill | Kỹ năng | Khả năng thực hành hoặc chuyên môn |
Expertise | Chuyên môn | Kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực cụ thể |
Exposure | Tiếp xúc, trải nghiệm | Trải nghiệm qua việc tiếp xúc trực tiếp |
Practice | Thực hành | Hành động lặp đi lặp lại để nâng cao kỹ năng |
Involvement | Sự tham gia | Trải nghiệm thông qua việc tham gia vào hoạt động |
Background | Nền tảng, bối cảnh | Kinh nghiệm tích lũy từ quá khứ |
Familiarity | Sự quen thuộc | Trải nghiệm tạo ra sự hiểu biết hoặc quen thuộc |
Encounter | Cuộc gặp gỡ, trải nghiệm | Trải nghiệm qua việc gặp gỡ hoặc đối mặt |
Competence | Năng lực, khả năng | Khả năng làm tốt công việc nhờ kinh nghiệm |
- Expertise: Jane has expertise in digital marketing. (Jane có chuyên môn trong marketing số)
- Knowledge: He has extensive knowledge in the field of economics. (Anh ta có kiến thức sâu rộng về kinh tế học)
- Exposure: The program provided students with exposure to different cultures. (Chương trình cung cấp cho sinh viên cơ hội tiếp xúc với các văn hóa khác nhau)
- Practice: She gained a lot of practice working on different design projects. (Cô ấy có được nhiều kinh nghiệm thông qua việc thực hành trên các dự án thiết kế khác nhau)
- Familiarity: His familiarity with the industry was evident in his presentation. (Sự quen thuộc của anh ta với ngành công nghiệp được thể hiện rõ ràng trong bài thuyết trình của anh ta).
Các từ trái nghĩa với Experience
Từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Giải nghĩa thêm |
Inexperience | Thiếu kinh nghiệm | Không có kinh nghiệm hoặc ít kinh nghiệm |
Ignorance | Sự ngu dốt | Thiếu hiểu biết hoặc thông tin |
Unfamiliarity | Sự không quen thuộc | Không có sự quen thuộc hoặc hiểu biết |
Incompetence | Sự bất tài | Thiếu khả năng hoặc kỹ năng cần thiết |
Ineptness | Sự vụng về | Thiếu sự khéo léo hoặc khả năng |
Novice | Người mới | Người mới học hoặc làm một công việc nào đó |
Naivety | Sự ngây thơ | Thiếu sự từng trải hoặc hiểu biết thực tế |
Greenhorn | Người mới vào nghề | Người chưa có kinh nghiệm trong lĩnh vực nào đó |
Amateur | Người nghiệp dư | Người không chuyên nghiệp hoặc không có kinh nghiệm |
Beginner | Người bắt đầu | Người mới bắt đầu học hoặc làm một việc gì đó |
- Inexperience: She showed her inexperience by making a lot of mistakes on her first day. (Cô ấy đã thể hiện sự thiếu kinh nghiệm của mình bằng cách mắc rất nhiều lỗi trong ngày đầu tiên.)
- Naivete: His naivete often leads him to make poor decisions. (Sự ngây thơ của anh ấy thường khiến anh ấy đưa ra những quyết định sai lầm.)
- Ignorance: Her ignorance of the topic made it difficult for her to contribute to the discussion. (Sự thiếu hiểu biết của cô ấy về chủ đề khiến cô ấy khó đóng góp vào cuộc thảo luận.)
- Novelty: The novelty of the experience made it exciting and unforgettable. (Tính mới của trải nghiệm khiến nó trở nên thú vị và khó quên.)
- Freshness: The freshness of the ingredients in the dish made it taste amazing.(Độ tươi của các nguyên liệu trong món ăn khiến nó có hương vị tuyệt vời.)
Các cụm từ thông dụng với Experience
Sau đây là một số các cụm từ thông dụng với Experience mà bạn thường xuyên bắt gặp chúng trong các bài kiểm tra hoặc các cuộc giao tiếp hằng ngày.
- Limited experience: kinh nghiệm hạn chế
- Diverse experience: kinh nghiệm đa dạng
- Unique experience: kinh nghiệm độc đáo.
- Rich experience: kinh nghiệm phong phú
- Hands-on experience: kinh nghiệm thực tế trực tiếp
- In-depth experience: kinh nghiệm sâu rộng
Experience đi với giới từ gì? cùng cách sử dụng chi tiết đã được trung tâm Anh Ngữ Quốc tế PEP giới thiệu qua bài viết trên. Mong rằng, bạn đọc sẽ tiếp nhận được những kiến thức bổ ích giúp cho quá trình học tiếng Anh trở nên dễ dàng, hiệu quả hơn.