Hotline: 0865.961.566

Tính từ trong tiếng Anh: Định nghĩa, phân loại, chức năng và vị trí

Để học tốt tiếng Anh, một trong số những kiến thức cơ bản các bạn cần phải nắm được đó chính là kiến thức về các từ loại như danh từ, động từ hay tính từ,… Trong bài viết này, Anh ngữ PEP sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về định nghĩa, phân loại, chức năng và vị trí của tính từ trong tiếng Anh nhé.

Tìm hiểu tổng quan về tính từ

Định nghĩa về tính từ trong tiếng Anh
Định nghĩa về tính từ trong tiếng Anh

Tính từ là những từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ và đại từ, cung cấp thêm thông tin về đặc điểm, số lượng hoặc chất lượng của chúng. Tính từ thường trả lời các câu hỏi như:

  • Cái gì? (what kind of?)
  • Như thế nào? (how?)
  • Bao nhiêu? (how many/how much?)

Ví dụ: 

  • “Big” (lớn), “small” (nhỏ), “tall” (cao), và “short” (thấp) là các tính từ mô tả kích thước hoặc chiều cao của một đối tượng.
  • “Beautiful” (đẹp), “ugly” (xấu), “handsome” (đẹp trai), và “pretty” (xinh đẹp) là các tính từ mô tả ngoại hình hoặc vẻ đẹp của một người hoặc một vật.
  • “Fast” (nhanh), “slow” (chậm), “quick” (nhanh chóng), và “speedy” (nhanh nhẹn) là các tính từ mô tả tốc độ hoặc sự nhanh chóng của một hành động.

Phân loại tính từ trong tiếng Anh

Dưới đây là một cách phân loại khá đầy đủ và chi tiết, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các loại tính từ và cách sử dụng của chúng:

1. Phân loại tính từ theo chức năng

  • Tính từ mô tả (Descriptive adjectives): Mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ.

Ví dụ: big, small, tall, short, beautiful, intelligent, …

  • Tính từ định lượng (Quantitative adjectives): Cho biết số lượng, số thứ tự.

Ví dụ: many, few, some, all, first, second, …

  • Tính từ sở hữu (Possessive adjectives): Chỉ sự sở hữu.

Ví dụ: my, your, his, her, its, our, their, …

  • Tính từ chỉ định (Demonstrative adjectives): Chỉ rõ sự vật, hiện tượng.

Ví dụ: this, that, these, those, …

  • Tính từ phân phối (Distributive adjectives): Mô tả một phần trong tổng thể.

Ví dụ: each, every, either, neither, …

  • Tính từ nghi vấn (Interrogative adjectives): Dùng để hỏi.

Ví dụ: which, what, whose, …

  • Tính từ bài viết (Articles): a, an, the.

2. Phân loại tính từ theo cách hình thành:

  • Tính từ gốc: Là những tính từ đơn giản, không được tạo ra từ từ khác.

Ví dụ: good, bad, big, small, …

  • Tính từ ghép: Được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ.

Ví dụ: hardworking (hard + working), long-lasting (long + lasting), …

  • Tính từ từ danh động từ: Được tạo thành từ động từ thêm đuôi -ing hoặc -ed.

Ví dụ: interesting (interesting), excited (excited), …

  • Tính từ từ danh từ: Được tạo thành từ danh từ thêm đuôi -ful, -less, -ous, -y, …

Ví dụ: beautiful (beauty + ful), careless (care + less), famous (fame + ous), …

3. Phân loại tính từ theo vị trí trong câu:

  • Tính từ đứng trước danh từ: Đây là vị trí thường gặp nhất.
  • Tính từ đứng sau động từ to be: Tính từ ở vị trí này đóng vai trò là vị ngữ, miêu tả chủ ngữ.
  • Tính từ đứng sau động từ liên kết: Động từ liên kết là những động từ nối chủ ngữ với phần còn lại của câu, thường dùng để miêu tả trạng thái, cảm giác, hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Các động từ liên kết thường gặp: be, seem, look, feel, taste, smell, sound…
  • Tính từ đứng sau danh từ: Có một số trường hợp đặc biệt, tính từ có thể đứng sau danh từ để tạo thành một cụm danh từ.

Ở phần sau của bài viết, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ hơn về vị trí của tính từ. Các bạn hãy cùng theo dõi nhé!

4. Các loại tính từ đặc biệt trong tiếng Anh

  • Tính từ so sánh: Dùng để so sánh giữa hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng.

Ví dụ: bigger, smaller, taller, shorter, …

  • Tính từ bậc nhất: Dùng để chỉ mức độ cao nhất.

Ví dụ: biggest, smallest, tallest, shortest, …

Ví dụ: good – better – best, bad – worse – worst, …

Chức năng của tính từ

Chức năng của tính từ
Chức năng của tính từ
  • Miêu tả tính chất và đặc điểm của danh từ: Tính từ được sử dụng để mô tả tính chất, trạng thái, kích thước, màu sắc, hình dạng và các đặc điểm khác của một danh từ.

Ví dụ: “a beautiful sunset” (một hoàng hôn đẹp), “a large house” (một căn nhà lớn), “a blue sky” (một bầu trời xanh).

  • Ở chức năng tiếp theo, tính từ cũng được sử dụng để hỏi về tính chất của một danh từ.

Ví dụ: “What color is the car?” (Xe màu gì?), “How tall is he?” (Anh ta cao bao nhiêu?), “Which book do you want to read?” (Bạn muốn đọc quyển sách nào?).

  • Tính từ giúp so sánh tính chất giữa các danh từ: Tính từ cũng có chức năng so sánh tính chất giữa hai hoặc nhiều danh từ. Có ba dạng so sánh: so sánh bằng (comparative), so sánh hơn nhất (superlative), và so sánh bằng nhau (equality).

Ví dụ: “She is taller than her sister” (Cô ấy cao hơn chị gái), “This is the most expensive car” (Đây là chiếc xe đắt nhất), “My house is as big as yours” (Nhà tôi bằng lớn như của bạn).

  • Sở hữu và quan hệ: Tính từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ với một danh từ.

Ví dụ: “his book” (quyển sách của anh ta), “our house” (ngôi nhà của chúng ta).

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh

1. Tính từ đứng sau danh từ nằm trong cụm danh từ

Sau tính từ sẽ là danh từ, khi nó dùng để bổ nghĩa cho danh từ. Khi tính từ nằm trong cụm danh từ, nó đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ đó. Trong tình huống có nhiều các tính từ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ thì vị trí của các tính từ ấy sẽ được sắp xếp theo thứ tự lần lượt như sau: 

  • Opinion – ý kiến
  • Size – kích cỡ 
  • Age – tuổi
  • Shape – hình dạng
  • Color – màu sắc 
  • Origin – nguồn gốc 
  • Material – chất liệu 
  • Kind – loại 
  • Purpose – mục đích

Ngoài ra, còn có hai tính từ cùng loại xuất hiện trong cùng một câu, trong trường hợp đó để nối giữa hai tính từ này, bạn có thể dùng liên từ “and”. 

  • A smart and kind-hearted Asian man. (Một người đàn ông châu Á thông minh và tốt bụng.)
  • A confident and charismatic leader. (Một nhà lãnh đạo tự tin và hấp dẫn.)

>>>  Cập Nhật Thêm: Cách dùng và phân biệt On time – In time trong tiếng Anh

Tính từ đứng sau danh từ
Tính từ đứng sau danh từ nằm trong cụm danh từ

2. Tính từ đứng sau động từ tobe hoặc động từ liên kết 

Sau tính từ có thể là động từ tobe nếu câu được chia dưới dạng thì có động từ Tobe. Bên cạnh đó, trong trường hợp câu có chứa động từ liên kết thì tính từ còn đứng sau động từ này. (Động từ liên kết là những động từ nối chủ ngữ với phần còn lại của câu, thường dùng để miêu tả trạng thái, cảm giác, hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Các động từ liên kết thường gặp: be, seem, look, feel, taste, smell, sound…)

Ví dụ: 

  • The food tastes delicious. (Món ăn ngon tuyệt.)
  • She looks happy. (Cô ấy trông hạnh phúc.)
  • The book was interesting. (Cuốn sách rất thú vị.)

3. Tính từ đứng sau để bổ nghĩa cho đại từ bất định

Tính từ còn đứng sau đại từ bất định và bổ nghĩa cho đại từ bất định đó. Sau đây sẽ là một số đại từ bất định thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo: Someone; somebody; anybody; anyone; nobody; every body; everyone; nothing; everywhere;… 

Ngoài ra tính từ còn nằm sau 1 số động từ đặc biệt, cụ thể: cấu trúc Make + O + adj hoặc Find + O + adj

Bài viết trên đây Anh ngữ PEP đã giúp các bạn tìm hiểu chi tiết về định nghĩa, phân loại, chức năng và vị trí của tính từ trong tiếng Anh. Đây là những kiến thức cơ bản nhưng rất quan trọng, giúp các bạn có nền tảng vững vàng trong quá trình học tiếng Anh. Các bạn đừng quên truy cập website https://pep.edu.vn để cùng PEP học tiếng Anh mỗi ngày nhé!

Thẻ tags bài viết

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Scroll to Top