Hotline: 0865.961.566

Các cụm từ thay thế cho the number of trong IELTS Writing Task 1

Trong IELTS Writing Task 1, đặc biệt là khi mô tả biểu đồ, việc lặp đi lặp lại cụm từ “the number of” có thể khiến bài viết của bạn trở nên đơn điệu và thiếu tính học thuật. Để đạt được band điểm cao, việc đa dạng hóa từ vựng và cấu trúc ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Bài viết này của ECE English sẽ cung cấp cho bạn một loạt các cụm từ và cấu trúc hiệu quả để thay thế “the number of” một cách tự nhiên và chính xác, giúp bạn nâng cao chất lượng bài viết của mình.

Tại sao cần thay thế cụm từ “The Number Of”?

Việc sử dụng lặp lại một cụm từ là một lỗi thường gặp mà giám khảo IELTS rất dễ nhận ra. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự lưu loát và mạch lạc của bài viết mà còn cho thấy vốn từ vựng hạn chế của thí sinh. Bằng cách sử dụng các synonym của “the number of” và các cách diễn đạt khác, bạn sẽ:

  • Tăng điểm Lexical Resource (Vốn từ vựng): Thể hiện khả năng sử dụng linh hoạt và đa dạng các từ ngữ.
  • Tăng điểm Coherence and Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết): Giúp bài viết trôi chảy, tránh sự lặp lại gây nhàm chán.
  • Thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt: Cho thấy khả năng kiểm soát ngôn ngữ ở mức độ cao.

Các cụm từ và cấu trúc thay thế “The Number Of” hiệu quả

1. Các cụm danh từ trực tiếp thay thế (Chủ yếu cho danh từ đếm được)

Đây là những cụm từ phổ biến nhất và an toàn để thay thế “the number of” khi bạn đang nói về số lượng các đối tượng có thể đếm được.

  • The figure for + N (đếm được): Cụm từ này rất linh hoạt, có thể dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được khi nói về một con số, số liệu cụ thể.

Ví dụ: The figure for students attending university rose significantly from 2000 to 2010. (Con số sinh viên đại học tăng đáng kể.)

  • The total of + N (đếm được): Khi bạn muốn nhấn mạnh tổng số lượng của một tập hợp.

Ví dụ: The total of cars sold globally reached a record high last year. (Tổng số xe hơi bán ra toàn cầu đạt mức cao kỷ lục.)

  • The count of + N (đếm được): Thường dùng trong ngữ cảnh đếm số lượng cụ thể, chính xác.

Ví dụ: The count of new cases of flu has declined steadily over the past week. (Số lượng ca cúm mới đã giảm đều đặn.)

  • The statistics for + N (đếm được): Cụm từ này mang tính học thuật hơn, chỉ các dữ liệu thống kê.

Ví dụ: The statistics for graduate unemployment showed a worrying trend. (Số liệu thống kê về thất nghiệp sau đại học cho thấy một xu hướng đáng lo ngại.)

2. Các cấu trúc động từ diễn đạt sự thay đổi số lượng

Thay vì dùng “the number of”, bạn có thể biến đổi câu để chủ ngữ là đối tượng được đếm, sau đó sử dụng các động từ chỉ sự thay đổi. Đây là một cách thay thế rất hiệu quả và giúp câu văn năng động hơn.

  • [Đối tượng đếm được, số nhiều] + [động từ chỉ sự thay đổi]:

Ví dụ: University applicants increased sharply in 2022. (Thay vì: The number of university applicants increased…)

Ví dụ: International tourists to the country decreased slightly last year. (Thay vì: The number of international tourists to the country decreased…)

  • [Đối tượng] experienced/witnessed a rise/fall/increase/decrease: Cấu trúc này thường dùng để mô tả xu hướng chung.

Ví dụ: The population of the city experienced a significant growth over the past decade. (Dân số thành phố đã trải qua một sự tăng trưởng đáng kể.)

Ví dụ: Online shoppers witnessed a dramatic increase in the number of available products. (Những người mua sắm trực tuyến chứng kiến sự gia tăng đáng kể về số lượng sản phẩm có sẵn.)

3. Sử dụng cấu trúc “There Is/Are” (hoặc “There Was/Were”)

Đây là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng hiệu quả để diễn tả sự tồn tại của một số lượng nào đó.

  • There is/are/was/were + [số lượng] + [danh từ đếm được]

Ví dụ: There were 1.5 million tourists visiting the museum in 2023. (Thay vì: The number of tourists visiting the museum was 1.5 million…)

Ví dụ: There has been a steady increase in the number of students opting for online courses. (Có sự gia tăng ổn định về số lượng sinh viên chọn các khóa học trực tuyến.)

4. Các trường hợp đặc biệt: “The Amount Of” và “The Quantity Of”

Hai cụm từ này thường gây nhầm lẫn, đặc biệt khi tìm synonym the number of. Cần lưu ý sử dụng chúng chính xác:

  • The amount of + N (không đếm được): “Amount” chỉ được dùng với danh từ không đếm được.

Ví dụ: The amount of electricity consumed by households has risen. (Lượng điện tiêu thụ bởi các hộ gia đình đã tăng.)

Ví dụ: The amount of money spent on healthcare doubled. (Lượng tiền chi cho chăm sóc sức khỏe tăng gấp đôi.)

  • The quantity of + N (thường là không đếm được, hoặc đếm được khi nói về khối lượng lớn, tập hợp): “Quantity” thường dùng cho danh từ không đếm được (tương tự “amount”) hoặc khi nói về một khối lượng, tập hợp lớn của vật đếm được. Tuy nhiên, trong IELTS Writing, khi muốn diễn tả số lượng cụ thể của các đối tượng đếm được, “the number of” luôn là lựa chọn chính xác và tự nhiên nhất.

Ví dụ (ít dùng cho IELTS Task 1 trực tiếp): The quantity of grain produced this year was insufficient. (Lượng ngũ cốc sản xuất năm nay không đủ.)

Lưu ý: Tránh dùng “the quantity of cars” hay “the quantity of students” thay cho “the number of cars/students” trong IELTS Writing Task 1, vì đây là cách dùng không tự nhiên và có thể bị coi là sai ngữ pháp trong ngữ cảnh này. Hãy ưu tiên “the number of” hoặc các cụm từ thay thế khác đã đề cập ở mục 1 cho danh từ đếm được.

5. Sử dụng “Data” (Dữ liệu)

“The data” thường dùng để chỉ thông tin, dữ liệu tổng thể trong biểu đồ, chứ không trực tiếp thay thế cho số lượng cụ thể. Tuy nhiên, bạn có thể lồng ghép nó vào câu để thay đổi cấu trúc:

  • The data shows/reveals/indicates that [câu về số lượng]

Ví dụ: The data reveals that the number of internet users increased dramatically. (Dữ liệu cho thấy số lượng người dùng internet tăng đáng kể.)

Ví dụ: According to the data, there was a steady rise in the number of university graduates. (Theo dữ liệu, có sự gia tăng ổn định về số lượng sinh viên tốt nghiệp đại học.)

Ví dụ ứng dụng trong IELTS Writing Task 1

Giả sử bạn có một biểu đồ đường (line graph) mô tả số lượng người sử dụng internet ở ba quốc gia A, B và C từ năm 2000 đến 2020. Dưới đây là cách bạn có thể đa dạng hóa cách diễn đạt thay vì lặp lại “the number of internet users”.

Biểu đồ giả định:

  • Quốc gia A: Tăng đều từ 10 triệu (2000) lên 80 triệu (2020).
  • Quốc gia B: Tăng nhanh từ 5 triệu (2000) lên 100 triệu (2020).
  • Quốc gia C: Tăng chậm từ 15 triệu (2000) lên 30 triệu (2020).

Đoạn văn mẫu áp dụng các cụm từ thay thế:

The line graph illustrates the figures for internet users in three different countries, A, B, and C, between 2000 and 2020.

Overall, all three nations experienced a significant increase in internet adoption over the two-decade period. Country B saw the most dramatic growth, while Country C recorded the slowest expansion.

In 2000, the number of internet users in Country A stood at 10 million, which then increased steadily to 80 million by 2020. Similarly, there were 5 million internet users in Country B at the beginning of the period, but this figure rocketed to 100 million in 2020, making it the country with the highest internet penetration.

In contrast, Country C started with a total of 15 million internet users in 2000. Internet users in this country grew at a much slower pace compared to the other two, reaching just 30 million by the end of the period. The statistics for internet usage in Country C highlight a less rapid digital transformation.

Phân tích cách sử dụng các cụm từ thay thế trong ví dụ:

  1. “the figures for internet users”: Được sử dụng ngay trong câu mở đầu thay cho “the number of internet users”, giúp giới thiệu chủ đề một cách đa dạng.
  2. “all three nations experienced a significant increase”: Biến đổi cấu trúc câu, dùng quốc gia làm chủ ngữ và động từ “experienced” để diễn tả sự thay đổi, tránh lặp lại “the number of… increased”.
  3. “the number of internet users in Country A stood at…”: Vẫn sử dụng “the number of” nhưng chỉ một lần cho quốc gia A để đảm bảo sự rõ ràng, sau đó kết hợp với động từ “increased steadily”.
  4. “there were 5 million internet users”: Sử dụng cấu trúc “there + to be” để diễn đạt số lượng người dùng ở Quốc gia B vào năm 2000.
  5. “this figure rocketed to…”: Sử dụng “this figure” để nhắc lại số liệu đã đề cập trước đó (5 triệu người dùng internet), cho thấy sự linh hoạt và liên kết trong câu.
  6. “a total of 15 million internet users”: Sử dụng “a total of” để nhấn mạnh tổng số người dùng ban đầu ở Quốc gia C.
  7. “Internet users in this country grew…”: Dùng trực tiếp “Internet users” làm chủ ngữ với động từ “grew” để mô tả xu hướng, giúp câu văn năng động hơn.
  8. “The statistics for internet usage in Country C highlight…”: Sử dụng “The statistics for” để mang tính học thuật và thay đổi cách gọi dữ liệu.

Hy vọng ví dụ này giúp bạn hình dung rõ hơn cách áp dụng các cụm từ thay thế “the number of” vào bài thi thực tế. Hãy cố gắng luyện tập với nhiều dạng biểu đồ khác nhau để trở nên thành thạo nhé!

Kết luận

Việc thành thạo các cụm từ thay thế “the number of” không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn thể hiện sự linh hoạt và vốn từ vựng phong phú, là yếu tố then chốt để đạt điểm cao trong IELTS Writing. Hãy ghi nhớ các gợi ý trên, luyện tập thường xuyên và bạn sẽ thấy bài viết của mình trở nên ấn tượng và học thuật hơn rất nhiều. Chúc bạn thành công!

Thẻ tags bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Lên đầu trang