Trong tiếng Anh, Raise là một ngoại động từ còn Rise là một nội động từ. Đây là hai từ có cách viết và cách phát âm khá giống nhau nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Bạn đã biết cách phân biệt giữa hai động từ này hay chưa? Hãy cùng tham khảo nội dung bài viết sau để tìm câu trả lời chính xác nhất!
Nội dung bài viết
ToggleRaise là gì?
Raise (/reɪz/) là một ngoại động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nâng cái gì, đưa cái gì lên một vị trí cao hơn. Thì quá khứ của động từ Raise là raised. Quá khứ phân từ của raise cũng là raised.
Ví dụ:
- Raise your hands if you agree with me. (Hãy giơ tay nếu bạn đồng ý với tôi.)
- He raised the window and leaned out. (Anh nâng cửa sổ và nhoài người ra ngoài.)
- Our little chat has raised my spirits. (Cuộc trò chuyện nhỏ của chúng tôi đã nâng cao tinh thần của tôi.)
Ngoài ra thì động từ raise còn có các cách dùng/ lớp nghĩa khác như sau:
- Làm cái gì tăng lên hoặc trở nên to hơn, cao hơn, tốt hơn.
Ví dụ: The government plan to raise taxes. (Chính phủ có kế hoạch tăng thuế.)
- Phát ra cái gì, làm cho cái gì xuất hiện hay tồn tại.
Ví dụ: Her answers raised doubts/fears/suspicions in my mind. (Câu trả lời của cô ấy làm dấy lên nghi ngờ/sợ hãi/nghi ngờ trong tâm trí tôi.)
- Nuôi nấng ai, con gì, cây cối… cho đến khi đối tượng đủ lớn.
Ví dụ: Her parents died when she was a baby and she was raised by her grandparents. (Cha mẹ cô mất khi cô còn nhỏ và cô được ông bà ngoại nuôi nấng.)
Ngoài ra, raise còn có dạng thức danh từ, có nghĩa là một khoản tăng (tiền lương, tiền thưởng…) được trả cho những công việc mà bạn làm.
Ví dụ: She asked for a raise because she had to work overtime nearly everyday in last month. (Cô ấy yêu cầu được tăng lương vì gần như ngày nào cô ấy cũng phải làm thêm giờ trong tháng trước.)
>>> CẬP NHẬT THÊM: Apart from là gì? Phân biệt giữa apart from với besize, except
Rise là gì?
Rise (/raɪz/) là nội động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mọc lên, bay lên, tăng lên. Thì quá khứ của động từ Rise là rose. Quá khứ phân từ của rise là risen.
Ví dụ:
- At 6 a.m. we watched the sun rise. (Lúc 6 giờ sáng, chúng tôi đã ngắm mặt trời mọc.)
- The balloon rose up into the air. (Bong bóng bay lên không trung.)
- This company has risen from the dead. (Công ty này đã sống lại từ cõi chết.)
Ngoài lớp nghĩa kể trên, trong tiếng Anh, động từ rise có các cách dùng như sau:
- Mọc lên.
Ví dụ: New buildings are rising throughout the city. (Các tòa nhà mới đang mọc lên khắp thành phố.)
- Đứng lên.
Ví dụ: She rises from her chair to welcome us. (Cô ấy đứng dậy khỏi ghế để chào đón chúng tôi.)
- Thức dậy.
Ví dụ: My father rises at 6 every morning to prepare for his work. (Cha tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi sáng để chuẩn bị cho công việc của mình.)
- Tăng lên, dùng cho các chỉ số, tiền, cảm xúc, giọng nói….
Ví dụ: Inflation is rising at 2.1 percent a month. (Lạm phát đang tăng ở mức 2,1 phần trăm một tháng.)
- (Nói về người) vươn lên, trở nên thành công, quyền lực hơn, đạt được vị trí cao hơn.
Ví dụ: After many years working, he has risen to the position of director. (Sau nhiều năm làm việc, anh đã lên đến vị trí giám đốc.)
Ngoài ra, rise còn có dạng thức danh từ, với một số cách dùng như sau:
- Sự gia tăng (nhiệt độ, chỉ số…).
Ví dụ: There is a large rise in the number of unemployed in 2023. (Có sự gia tăng lớn về số lượng người thất nghiệp vào năm 2023.)
- Quá trình vươn lên, trở lên nổi tiếng, thăng cấp…
Ví dụ: Her rapid rise to fame/power/popularity, etc. meant that she made many enemies. (Sự nổi tiếng / quyền lực / sự nổi tiếng nhanh chóng của cô ấy, v.v. có nghĩa là cô ấy đã gây ra nhiều kẻ thù.)
Phân biệt giữa raise và rise
Chúng ta có thể phân biệt được hai động từ này qua các dấu hiệu/ đặc điểm như sau:
- Raise là một ngoại động từ, do đó phải đi kèm với tân ngữ. Trong khi đó, rise là nội động từ nên không cần đi kèm tân ngữ. Cấu trúc của hai động từ này như sau:
– S + raise + O.
– S + rise.
Ví dụ:
Raise your hand if you want to answer the question. (Hãy giơ tay nếu bạn muốn trả lời câu hỏi.)
The sun rises at 5.30 in the morning. (Mặt trời mọc lúc 5h30 sáng.)
- Đặc điểm thứ hai để nhận biết chúng đó là: Raise là động từ có quy tắc còn Rise là động từ bất quy tắc. Các dạng thức của động từ Raise và rise như sau:
raise – raised – raised
rise – rose – risen
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống.
1. What time does the sun _____ tomorrow?
A. rise
B. raise
2. The conductor _____ his baton.
A. rose
B. raised
3. He _____ to his feet to deliver his speech.
A. raised
B. rose
4. Will the landlord _____ the rent when the contract ends?
A. rise
B. raise
5. If you want to answer the question, _____ your hand.
A. rise
B. raise
6. After the storm, the water lever _____.
A. rose
B. raised
7. Is it true that they are _____ the legal marriage age to 22?
A. raising
B. rising
8. The elevator _____ to the top of the tower in just a minute.
A. rose
B. raised
9. It was cool for the whole month, but the temperature suddenly _____ in the last few days of the month.
A. rose
B. raised
10. Mary Quant was the first fashion designer to _____ hemlines.
A. rise
B. raise
Đáp án:
- rise
- raised
- rose
- raise
- raise
- rose
- raising
- rose
- Rose
- raise
>>> CẬP NHẬT THÊM: IELTS 8.0 làm được gì? Mất bao lâu để đạt IELTS 8.0
Các từ đồng nghĩa với raise trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Lift (v) | nâng lên, nhấc lên | I can’t lift my arm because it is painful.
(Tôi không thể nhấc cánh tay lên vì nó rất đau.) |
elevate (v) | làm tăng lên, làm cao lên | She wore high heels that elevated her a few more cm.
(Cô ấy đi giày cao gót khiến cô ấy cao thêm vài cm.) |
pick up (v) | cầm lên, nhấc lên, bế (ai) lên | If the baby cries, pick her up and cuddle her.
(Nếu bé khóc, hãy bế bé lên và ôm bé.) |
Scoop up (v) | nhấc lên, múc lên, xúc lên | He scooped up some ice cream for the customer.
(Anh múc một ít kem cho khách hàng.) |
Heft (v) | nhấc cái gì nặng lên bằng tay | She hefted the heavy bags up the stairs to her room.
(Cô nhấc những chiếc túi nặng trịch lên cầu thang về phòng.) |
Các cụm từ, thành ngữ với raise
Cụm từ, thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
raise hand(s) | giơ tay | She raised her hand to ask the teacher a question.
(Cô giơ tay đặt câu hỏi với cô giáo.) |
raise tax | tăng thuế | As the president said, there are no plans to raise taxes this year.
(Như tổng thống đã nói, không có kế hoạch tăng thuế trong năm nay.) |
raise voice | lên giọng, nói to hơn, cao giọng | I had to raise my voice so everybody could hear.
(Tôi phải lớn tiếng để mọi người có thể nghe thấy.) |
raise the standard | nâng cao tiêu chuẩn | The inspector said they have to raise the standards at the school.
(Thanh tra cho biết họ phải nâng cao tiêu chuẩn ở trường.) |
raise issue / problem | nêu lên, đặt ra vấn đề | This discussion has raised many important issues.
(Cuộc thảo luận này đã đặt ra nhiều vấn đề quan trọng.) |
raise (a few) eyebrows | làm ai phải nhướng mày (vì bất ngờ) | Her see-through shirt raised a few eyebrows at the company.
(Chiếc áo trong suốt của cô ấy khiến một vài người nhướng mày ở công ty.) |
raise your game | Thực hiện một nỗ lực để cải thiện cách thực hiện một vấn đề gì đó | They will have to raise their game if they want to stay in the Premiership this season.
(Họ sẽ phải nâng cao lối chơi của mình nếu muốn ở lại Premiership mùa này.) |
raise someone from the dead | hồi sinh người chết | Christ was believed to have been raised from the dead.
(Chúa Kitô được cho là đã sống lại từ cõi chết.) |
raise your hand to/ against someone | đánh ai | Never raise your hand to a child.
(Không bao giờ mạnh tay với một đứa trẻ.) |
Các từ đồng nghĩa với rise trong tiếng Anh
Những từ sau đồng nghĩa với rise trong tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Grow (v) | lớn lên | Children grow so quickly. (Trẻ em lớn rất nhanh.) |
Increase (v) | Tăng lên, gia tăng | Incidents of bank robbery have increased over the last few years.
(Các vụ cướp ngân hàng đã gia tăng trong vài năm qua.) |
go up (v) | tăng lên, gia tăng | The house pricing has gone up by ten percent. (Giá nhà đã tăng mười phần trăm.) |
escalate (v) | gia tăng, leo thang | Her financial problems escalated after she resigned.
(Các vấn đề tài chính của cô ấy leo thang sau khi cô ấy nghỉ việc.) |
rocket (v) | tăng vọt | House prices in the north are rocketing. (Giá nhà ở phía bắc đang tăng vọt.) |
expand (v) | mở rộng, gia tăng về số lượng, kích cỡ… | The air expands when heated. (Không khí nở ra khi bị đốt nóng.) |
extend (v) | mở rộng cái gì để nó to hơn hoặc dài hơn | We have plans to extend our house.
(Chúng tôi có kế hoạch mở rộng ngôi nhà của chúng tôi.) |
maximize (v) | tối đa hóa | Some airlines have canceled less popular routes to maximize profits.
(Một số hãng hàng không đã hủy các tuyến ít phổ biến hơn trong nỗ lực tối đa hóa lợi nhuận.) |
arise (v) | bắt đầu tồn tại, phát sinh | Problems arise when the payment is late. (Các vấn đề phát sinh khi thanh toán trễ.) |
Ascend (v) | di chuyển lên | They ascended the steep path up the mountain. (Họ đi lên con đường dốc lên núi.) |
Soar (v) | tăng cao, bay cao | The weather forecaster said that the temperatures will soar over the weekend. (Người dự báo thời tiết nói rằng nhiệt độ sẽ tăng cao vào cuối tuần.) |
Các cụm từ, thành ngữ với rise
Cụm từ, thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
rise above something | không cho phép một cái gì đó xấu ảnh hưởng đến hành vi của bạn hoặc làm bạn khó chịu | He rose above his pain/bad luck/difficulties.
(Anh ấy đã vượt lên trên nỗi đau/vận rủi/khó khăn của mình.) |
rise and shine! | câu dùng để gọi người khác dậy | Wake up, rise and shine!
(Dậy đi, dậy và tỏa sáng.) |
rise to fame | trở nên nổi tiếng | He rose to fame in the 2000s as a pop singer.
(Anh ấy nổi tiếng vào những năm 2000 với tư cách là ca sĩ nhạc pop.) |
rise to the occasion/ challenge | đối phó với một tình huống khó khăn thành công | In the exam he rose to the occasion and wrote an outstanding essay.
(Trong kỳ thi, anh ấy đã vượt lên và viết một bài luận xuất sắc.) |
rise from the dead/ grave | sống lại sau khi chết | Who was said to be raised from the dead?
(Ai là người được nói là đã sống lại từ cõi chết?) |
rise to the bait | chấp nhận một lời đề nghị hoặc đề nghị có vẻ tốt nhưng thực sự là một cái bẫy | They offered a good amount of money, but I didn’t rise to the bait.
(Họ đề nghị một mức lương hậu hĩnh, nhưng tôi không mắc bẫy.) |
Trên đây Anh ngữ Quốc tế PEP đã cung cấp những kiến thức giúp các bạn dễ dàng phân biệt được hai động từ raise và rise trong tiếng Anh. Hy vọng đây sẽ là một kiến thức mới giúp bạn yêu thích và học tiếng Anh một cách dễ dàng hơn, cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết!