Hotline: 0865.961.566

Cách phát âm đuôi tion trong tiếng Anh như người bản xứ

Trong tiếng Anh, đuôi tion xuất hiện khá phổ biến trong bài tập và các cuộc giao tiếp hằng ngày. Vậy bạn đã biết cách phát âm đuôi tion trong các trường hợp khác nhau hay chưa? Nếu còn đang phân vân, hãy cùng trung tâm Anh Ngữ Quốc tế PEP giải đáp vấn đề này qua bài viết sau đây nhé!

Đuôi tion là loại từ gì?

Trước khi học cách phát âm đuôi tion trong tiếng Anh hãy cùng tìm hiểu đuôi tion là loại từ gì? Dạng đuôi “tion” là một loại hậu tố (suffix) thường được sử dụng trong tiếng Anh để tạo ra các danh từ từ các động từ hoặc tính từ. Khi thêm “tion” vào cuối một từ, nó thường biến đổi từ đó thành một danh từ có nghĩa liên quan đến hành động, trạng thái, hoặc người thực hiện. 

Ví dụ, động từ “create” (tạo ra) khi thêm “tion” sẽ trở thành danh từ “creation” (sự tạo ra). Động từ “educate” (giáo dục) khi thêm “tion” sẽ trở thành danh từ “education” (sự giáo dục), động từ “decorate” (trang trí) khi thêm “tion” sẽ trở thành danh từ “decoration” (sự trang trí). Đuôi “tion” tạo ra các danh từ trong tiếng Anh và thường được sử dụng rộng rãi trong văn phong và nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Đuôi tion là loại từ gì?
Đuôi tion là loại từ gì?

Tổng hợp 30 danh từ đuôi “tion” phổ biến trong tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu đuôi tion là gì? hãy cùng xem qua một số từ vựng về danh từ thường gặp chứa đuôi này nhé!

  • Creation (kriˈeɪʃən): có nghĩa là sự tạo ra.
  • Education (ˌɛdʒʊˈkeɪʃən): mang nghĩa là Sự giáo dục.
  • Exploration (ˌɛkspləˈreɪʃən): Sự khám phá, thám hiểm.
  • Inspiration (ˌɪnspəˈreɪʃən): Sự truyền cảm hứng.
  • Explanation (ˌɛkspləˈneɪʃən): Sự giải thích.
  • Information (ˌɪnfərˈmeɪʃən): Thông tin.
  • Foundation (faʊnˈdeɪʃən): Nền tảng, cơ sở.
  • Interaction (ˌɪntərˈækʃən): Sự tương tác, giao tiếp.
  • Presentation (ˌprɛzənˈteɪʃən): Bài thuyết trình, sự trình bày.
  • Expression (ɪkˈsprɛʃən): Sự diễn đạt, biểu lộ.
  • Participation (ˌpɑrˌtɪsɪˈpeɪʃən): Sự tham gia.
  • Celebration (ˌsɛlɪˈbreɪʃən): Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm.
  • Motivation (ˌmoʊtɪˈveɪʃən): Sự động viên, sự thúc đẩy.
  • Emotion (ɪˈmoʊʃən): Cảm xúc.
  • Evolution (ˌɛvəˈluːʃən): Sự tiến hóa.
  • Production (prəˈdʌkʃən): Sự sản xuất.
  • Transformation (ˌtrænsfərˈmeɪʃən): Sự biến đổi, sự chuyển đổi.
  • Communication (kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən): Sự giao tiếp, liên lạc.
  • Destination (ˌdɛstɪˈneɪʃən): Điểm đến.
  • Recognition (ˌrɛkəɡˈnɪʃən): Sự công nhận, sự nhận biết.
  • Resolution (ˌrɛzəˈluːʃən): Sự quyết định, sự giải quyết.
  • Revolution (ˌrɛvəˈluːʃən): Cuộc cách mạng.
  • Transition (trænˈzɪʃən): Sự chuyển tiếp, sự chuyển đổi.
  • Calculation (ˌkælkjəˈleɪʃən): Sự tính toán.
  • Prevention (prɪˈvɛnʃən): Sự ngăn chặn, phòng ngừa.
  • Application (ˌæplɪˈkeɪʃən): Sự ứng dụng, đơn xin.
  • Transformation (ˌtrænsfərˈmeɪʃən): Sự biến đổi, sự chuyển đổi.
  • Observation (ˌɑbzərˈveɪʃən): Sự quan sát.
  • Completion (kəmˈpliːʃən): Sự hoàn thành.
  • Intuition (ˌɪntjuˈɪʃən): Trực giác.

>>> Cập Nhật Thêm: Đứng sau tính từ là gì? Các vị trí của tính từ trong câu

30 danh từ đuôi “tion” trong tiếng Anh
Tổng hợp 30 danh từ đuôi “tion” phổ biến trong tiếng Anh

Cách phát âm đuôi tion trong tiếng Anh

Để phát âm đuôi “tion” trong tiếng Anh, bạn cần đọc phần âm tiết (syllable) trước “tion”: Trước “tion” thường có một phần âm tiết khác, ví dụ như “cau-” trong “caution” hoặc “mo-” trong “motion”. Sau đó, đuôi “tion” sẽ được phát âm là “shun”. Đây là âm tiết cuối cùng trong từ. Bạn phải phát âm “shun” như một âm tiết riêng biệt.

Ví dụ:

  • “Caution” được phát âm là “kaw-shun”.
  • “Electrician” được phát âm là “ih-lek-trih-shun”.

Lưu ý:

  • “Tion” phát âm là /ʃən/ trong hầu hết các trường hợp. Ví dụ: creation (/kriˈeɪʃən/), education (/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/), information (/ˌɪnfərˈmeɪʃən/).
  • Trong một số từ, “Tion” được phát âm là /ʒən/. Ví dụ: equation (/ɪˈkweɪʒən/), vision (/ˈvɪʒən/).
  • Trong một số trường hợp, “Tion” được phát âm là /sən/. Ví dụ: nation (/ˈneɪʃən/), motion (/ˈmoʊʃən/).

Lưu ý rằng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy theo ngữ cảnh và giọng đọc của người nói. Vì vậy bạn cần chú ý đến quy tắc phát âm đuôi tion được liệt kê ở trên để phát âm các từ chuẩn xác nhất. 

Ngoài ra bạn có thể học các mẹo nhớ cách phát âm tion chẳng hạn như: học theo các nhóm từ chứa “Tion” với nhau để luyện tập hoặc sử dụng các bài hát có các từ chưa “Tion” và lặp đi lặp lại cách phát âm này,… 

Bài tập luyện phát âm đuôi tion

1: Để luyện tập cách phát âm đuôi tion bạn có thể luyện đọc chính xác các từ sau: 

  1. Production
  2. Completion
  3. Communication
  4. Expression
  5. Destination

2: Phân biệt cách phát âm đuôi tion: 

  1. Nation / Notion
  2. Motion / Mention
  3. Creation / Cautious
  4. Innovation / Invitation
  5. Presentation / Precious

Đáp án 

1:

  1. Production (/prəˈdʌkʃən/)
  2. Completion (/kəmˈpliːʃən/)
  3. Communication (/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/)
  4. Expression (/ɪkˈsprɛʃən/)
  5. Destination (/ˌdɛstɪˈneɪʃən/)

2:

  1. Nation (/ˈneɪʃən/) – Notion (/ˈnoʊʃən/)
  2. Motion (/ˈmoʊʃən/) – Mention (/ˈmɛnʃən/)
  3. Creation (/kriˈeɪʃən/) – Cautious (/ˈkɔːʃəs/)
  4. Innovation (/ˌɪnəˈveɪʃən/) – Invitation (/ˌɪnvɪˈteɪʃən/)
  5. Presentation (/ˌprɛzənˈteɪʃən/) – Precious (/ˈprɛʃəs/)

>>> Cập Nhật Thêm: IELTS bao nhiêu để đi du học? IELTS 5.0 có đi du học được không?

Trọng âm của từ có đuôi tion

Trong tiếng Anh, đuôi tion là âm tiết không được nhấn âm. Chính vì vậy trọng âm của từ có đuôi tion thường đặt trên âm tiết trước đuôi “tion”. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trọng âm có thể thay đổi tùy thuộc vào từng từ cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về trọng âm trong từ chứa đuôi “tion”:

  • Celebration (/ˌsɛlɪˈbreɪʃən/): trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên “cel”.
  • Communication (/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/): trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai “mu”.
  • Information (/ˌɪnfərˈmeɪʃən/): trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai “fur”.
  • Destination (/ˌdɛstɪˈneɪʃən/): trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai “nei”.
  • Presentation (/ˌprɛzənˈteɪʃən/): trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba “tei”.
  • Interaction (/ˌɪntərˈækʃən/): trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai “tər”.
  • Generation (/ˌdʒɛnəˈreɪʃən/): trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba “re”.
  • Translation (/trænsˈleɪʃən/): trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai “le”.
  • Examination (/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/): trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai “za”.

Lưu ý rằng trọng âm có thể thay đổi tùy thuộc vào từng từ cụ thể và ngữ cảnh trong câu. Vì vậy, để phát âm đúng, nên tham khảo từ điển hoặc nghe người bản ngữ phát âm để biết trọng âm chính xác trong từng từ.

Trọng âm của từ có đuôi tion
Trọng âm của từ có đuôi tion

Cách phát âm đuôi tion trong tiếng Anh như thế nào đã được trung tâm Anh Ngữ Quốc tế PEP giới thiệu qua các thông tin phía trên. Mong rằng bạn đọc có thể nắm bắt được các kiến thức mới và phát âm được các từ có liên quan đến đuôi “tion” để có thể cải thiện tốt kỹ năng nói của mình, giúp việc học ngoại ngữ trở nên dễ dàng hơn.

Thẻ tags bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Lên đầu trang