Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả sự can đảm trước khó khăn, nguy hiểm chắc chắn bạn sẽ nghĩ đến việc sử dụng động từ dare. Tuy nhiên, sử dụng dare to v hay ving thì nhiều bạn còn thắc mắc cũng như chưa thành thạo từng trường hợp. Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ giới thiệu đến bạn đọc cấu trúc dare qua bài viết dưới đây!
Nội dung bài viết
ToggleGiải nghĩa động từ dare trong tiếng Anh

Dare là một động từ (phiên âm Anh Anh là /deər/, phiên âm Anh Mỹ là /der/) có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh mà ngữ nghĩa của dare cũng thay đổi. PEP xin liệt kê một số nghĩa dùng phổ biến nhất của từ này:
- Dare dùng để chỉ sự can đảm hoặc dũng cảm để làm điều gì đó nguy hiểm, khó khăn
Ví dụ: I don’t dare go near that dog because it looks very aggressive – Tôi không dám lại gần con chó đó vì nó trông rất là hung dữ.
- Dare dùng để mô tả sự đủ thô lỗ để làm điều gì mà bạn không có quyền làm
Ví dụ: I never dared to talk to parents the way Tiffany talked to hers – Tôi không dám nói chuyện với ba mẹ như cách mà Tiffany nói chuyện với ba mẹ cô ấy.
- Dare dùng để yêu cầu ai đó làm 1 việc khá rủi ro
Ví dụ: Do you dare to sing that song? – Cậu có dám hát bài hát đó không?
Ngoài vai trò làm động từ trong câu, chúng ta cũng có thể sử dụng dare như là một danh từ với ý nghĩa là thách thức, tức là một yêu cầu hoặc lời mời để ai đó thực hiện một hành động táo bạo hoặc nguy hiểm.
Các từ có chung gốc từ với dare
- Daring (adj): Táo bạo, dũng cảm, sẵn sàng thực hiện những hành động mạo hiểm hoặc khó khăn.
Ví dụ: “She made a daring decision to start her own business.” (Cô ấy đã đưa ra một quyết định táo bạo khi bắt đầu kinh doanh riêng.)
- Daringly (adv): Một cách táo bạo, dũng cảm.
Ví dụ: “He daringly confronted the challenges ahead.” (Anh ấy đã đối mặt với những thử thách trước mắt một cách táo bạo.)
- Dared (v – past tense/adj): Đã dám, đã thách thức.
Ví dụ: “He had never dared to speak his mind before.” (Anh ấy chưa bao giờ dám nói lên suy nghĩ của mình trước đây.)
- Daresay (v): Một cách nói lịch sự, có nghĩa là tin rằng, cho rằng.
Ví dụ: “I daresay she will succeed.” (Tôi tin rằng cô ấy sẽ thành công.)
- Daredevil (n): Người thích làm những việc mạo hiểm, nguy hiểm.
Ví dụ: “He’s a real daredevil on his motorcycle.” (Anh ấy là một người rất mạo hiểm trên chiếc xe máy của mình.)
Những từ này đều liên quan đến ý nghĩa của sự dũng cảm, táo bạo, hoặc hành động thách thức trong tiếng Anh.
Dare to v hay ving?

Trong tiếng Anh, dare có thể kết hợp với cả hai cấu trúc to v và ving với các ý nghĩa khác nhau, cụ thể như sau:
-
Cấu trúc “Dare to v”: Diễn tả khả năng hoặc sự sẵn sàng (ở hiện tại hoặc tương lai) để làm điều gì đó khó khăn hoặc nguy hiểm. Cấu trúc này nhấn mạnh quyết định hoặc quyết tâm hành động & được sử dụng phổ biến hơn so với dare ving.
-
Cấu trúc “Dare v-ing”: Tập trung vào bản thân hành động và ngụ ý sự tiếp tục hoặc thói quen. Thường gợi ý ai đó làm điều họ không nên hoặc không thường làm. Đôi khi cấu trúc này nghe có vẻ không trang trọng hoặc có ý nghĩa tiêu cực.
Một số lưu ý thêm:
- Cả hai cấu trúc đều có thể được sử dụng ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
- Động từ sau dare sẽ được chia ở dạng nguyên mẫu có to và nguyên mẫu không to đều được. Cả hai cấu trúc dare + to v hoặc dare + v đều đúng ngữ pháp.
- Dare còn có thể được dùng trong câu phủ định với dạng rút gọn daren’t + v – Cấu trúc này rất phổ biến trong tiếng Anh Anh.
Bài tập vận dụng với dare: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
1. Does Luna dare … (travel) alone?
A. Travel
B. Travelling
C. To travel
D. To be travelling
2. Mary dared me … (jump) from that wall.
A. Jump
B. To jump
C. Jumping
D. Jumped
3. Rose dares … (say) what she thinks.
A. To say
B. Say
C. Said
D. Saying
Đáp án: 1 – A & C, 2 – B, 3 – A & B
>>> Bài viết cùng chủ đề: Require to v hay ving?
Một số cấu cụm từ phổ biến với dare
1. Don’t you dare!
Ý nghĩa: Đừng cả gan, đừng liều lĩnh. Cấu trúc don’t you dare được dùng để ngăn không cho ai đó làm điều gì đó không mong muốn, hoặc như một lời nhắc nhở.
Ví dụ:
Can I write on the wall, Daddy? – Ba ơi, con vẽ lên tường được không?
Don’t you dare! – Con đừng cả gan làm vậy.
2. How dare you?
- Ý nghĩa: Thể hiện sự tức giận, “sao bạn dám”.
Ví dụ: How dare you? I trusted you – Sao anh dám? Tôi đã tin tưởng anh mà.
3. I dare say (hoặc có thể viết là I daresay)
- Ý nghĩa: Tôi nghĩ rằng, tôi cho rằng
Ví dụ: I dare say it’ll stop raining soon – Tớ nghĩ rằng trời sẽ tạnh mưa sớm thôi.
4. I dare you to v
- Ý nghĩa: Thách thức, thách đố ai đó
Ví dụ: I dare you to tell him the truth – Thách cậu dám kể với anh ta sự thật đó.
Tổng hợp từ đồng nghĩa và trái nghĩa với dare
Từ đồng nghĩa với dare
- Challenge: Thách thức, thử thách (/ˈtʃæləndʒ/)
- Venture: Liều lĩnh, mạo hiểm (/ˈvɛntʃə/)
- Risk: Mạo hiểm (/rɪsk/)
- Hazard: Nguy hiểm, mạo hiểm (/ˈhæzəd/)
- Defy: Chống đối, thách thức (/dɪˈfaɪ/)
- Provoke: Khiêu khích, kích động (/prəˈvoʊk/)
- Goad: Kích động, thúc giục (/ɡəʊd/)
- Taunt: Mỉa mai, chế giễu (/tɔːnt/)
- Gamble: Cờ bạc, mạo hiểm (/ˈɡæmbəl/)
- Take a chance: Mạo hiểm (/teɪk ə ˈtʃɑːns/)
Từ trái nghĩa với dare
- Hesitate: Do dự, chần chừ (/ˈhezɪteɪt/)
- Waver: Dao động, lưỡng lự (/ˈweɪvə/)
- Falter: Chập chững, vấp ngã (/ˈfɔːltə/)
- Shirk: Trốn tránh, né tránh (/ʃɜːk/)
- Cower: Sợ hãi, rụt rè (/ˈkaʊə/)
- Quail: Sợ hãi, run sợ (/kweɪl/)
- Flinch: Lùi bước, nhăn mặt (/flɪntʃ/)
- Cringe: Co rúm người lại, sợ hãi (/krɪndʒ/)
- Back down: Lùi bước, rút lui (/bæk ˈdaʊn/)
- Give up: Bỏ cuộc, đầu hàng (/ɡɪv ˈʌp/)
Như vậy, qua bài viết trên đây, Anh ngữ Quốc tế PEP đã giới thiệu đến bạn cách sử dụng động từ dare cũng như giải đáp thắc mắc dare to v hay ving trong tường trường hợp. Bạn hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên các cấu trúc này nhé. Chúc các bạn thành công!