“Deserve là gì?”, “Deserve to V hay Ving”, là những câu hỏi, thắc mắc nhận được sự quan tâm của rất nhiều người học tiếng Anh. Dưới đây, Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ chia sẻ tất tần tật những thông tin có liên quan đến động từ này, từ định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng đến từ đồng nghĩa để giúp độc giả giải đáp những thắc mắc trên, cùng theo dõi nhé!
Nội dung bài viết
ToggleDeserve là gì?

Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, deserve đóng vai trò là một verb (động từ) ở trong câu, có phiên âm theo UK là /dɪˈzɜːv/. Động từ này có nghĩa là to have earned or to be given something because of the way you have behaved or the qualities you have, tạm dịch là: kiếm được hoặc được tặng một cái gì đó vì cách bạn cư xử hoặc những phẩm chất bạn có. Hiểu một cách đơn giản, deserve có nghĩa là xứng đáng, đáng được khen thưởng, ca ngợi hoặc khiển trách, trừng phạt.
Ví dụ với deserve:
- After a month of hard work, Jack deserves a vacation. (Sau 1 tháng làm việc vất vả, Jack xứng đáng có một kỳ nghỉ.)
- Anna deserves our special thanks for all her efforts. (Anna xứng đáng nhận được lời cảm ơn đặc biệt của chúng tôi vì tất cả những nỗ lực của cô ấy.)
Các word family của deserve
- Tính từ là deserving /dɪˈzɜː.vɪŋ/ mang nghĩa là xứng đáng, được khen thưởng, được ca ngợi.
Ex: Jay’s efforts are certainly deserving of praise. (Những nỗ lực của Jay chắc chắn đáng được khen ngợi.)
- Ngoài tính từ deserving, chúng ta còn có một tính từ khác là well – deserved /ˌwel dɪˈzɜːvd/, có nghĩa là xứng đáng.
Ex: My parents are taking a well-deserved break after very busy months. (Bố mẹ tôi đang có một kỳ nghỉ xứng đáng sau những tháng ngày bận rộn.)
- Trạng từ deservedly /dɪˈzɜː.vɪd.li/ mang ý nghĩa là một cách đúng đắn, xứng đáng.
Ex: The victory was deservedly theirs. (Chiến thắng xứng đáng thuộc về họ)
- Danh từ desertion /dɪˈzɜː.ʃən/ mang ý nghĩa là sự bỏ rơi, sự bỏ trốn.
Ex: The desertion of the troops caused a great deal of chaos. (Sự đào ngũ của quân đội đã gây ra rất nhiều hỗn loạn.)
- Danh từ deserter /dɪˈzɜː.tər/ mang ý nghĩa là kẻ đào ngũ.
Ex: The deserter was captured and brought back to face trial. (Kẻ đào ngũ đã bị bắt và đưa trở lại để đối mặt với phiên tòa.)
Deserve to V hay Ving?

“Deserve to V hay Ving?” đây là thắc mắc chung của rất nhiều người học về cách sử dụng của động từ này. Câu trả lời chính xác là động từ deserve có thể đi kèm với cả 2 cấu trúc với to V và Ving, cụ thể như sau:
Cấu trúc deserve to V
Cách sử dụng: nhấn mạnh chủ thể là người hoặc vật xứng đáng nhận được một điều gì đó hoặc một hành động nào đó.
Cấu trúc: S + deserve + to V + O
For example: Jay has worked diligently, and he deserves to be recognized for his efforts. (Jay đã làm việc chăm chỉ và anh ấy xứng đáng được ghi nhận cho những nỗ lực của mình.)
Cấu trúc deserve + Ving
Cấu trúc này thường được dùng để mô phỏng người hoặc vật nào đó đang trải qua một tình huống hoặc một trạng thái nào đó xứng đáng.
Cấu trúc: S + deserve + Ving + O
For example: Elisa’s dedication to teaching work deserves acknowledging. (Sự cống hiến của Elisa cho công việc giảng dạy xứng đáng được ghi nhận.)
>>> Bài viết cùng chủ đề: Hate to v hay ving?
Bài tập vận dụng và đáp án
Vận dụng kiến thức ở nội dung trên đây, các bạn hãy cùng thực hành bài tập sau nhé!
Bài tập: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc sao cho tạo thành câu hoàn chỉnh.
- The group’s unity and hard work deserve …… (applaud).
- The author’s thought-provoking novel deserves ….. (be) widely read.
- After years of service, Jack deserves ….. (enjoy) a peaceful retirement.
- The band’s unique musical style deserves …… ( appreciate)
- The charity’s efforts to alleviate poverty deserve …… (support)
Đáp án tham khảo:
- applauding
- to be
- to enjoy
- appreciating
- supporting
Các cách dùng khác với deserve trong tiếng Anh

Ngoài 2 cách dùng deserve to V và Ving như PEP đã phân tích ở trên, trong tiếng Anh động từ này còn đi kèm với một số cấu trúc khác để tạo thành câu có nghĩa, cụ thể là:
Cấu trúc: S + deserve + Noun + O
Cách dùng: Diễn tả ý nghĩa đủ tư cách hoặc xứng đáng để nhận được hoặc trải qua một điều gì đó.
Example:
- David deserves a medal for his bravery. (David xứng đáng được nhận huy chương vì lòng dũng cảm của mình.)
- Smith deserves forgiveness for his mistake. (Smith xứng đáng được tha thứ cho lỗi lầm của mình.)
Cấu trúc Would deserve: Xứng đáng đạt được/ có được cái gì đó trong tương lai.
Example: If he works hard, he would deserve a promotion. (Nếu anh ấy làm việc chăm chỉ, anh ấy sẽ xứng đáng được thăng chức.)
Các cụm từ phổ biến với deserve
- Deserve recognition
Được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa ai đó hoặc cái gì xứng đáng để được đánh giá, công nhận về những gì đạt được.
Ex: Jack’s hard work and dedication deserve recognition from the CEO. (Sự chăm chỉ và cống hiến của Jack xứng đáng được CEO ghi nhận.)
- Deserve a break
Mang nghĩa là xứng đáng để được thư giãn, nghỉ ngơi.
Ex: After working long hours all month, she feels like she deserves a break this Sunday. (Sau khi làm việc nhiều giờ cả tháng, cô cảm thấy mình xứng đáng được nghỉ ngơi vào Chủ nhật này.)
- Deserve happiness
Được dùng để diễn tả ý nghĩa mọi người đều có quyền được trải nghiệm và tìm kiếm hạnh phúc.
Ex: My daughter who has been through so much deserves to experience happiness and joy. (Con gái của tôi đã trải qua rất nhiều điều xứng đáng được trải nghiệm hạnh phúc và niềm vui.)
- Get what one deserve
Nhấn mạnh ý nghĩa hành động của mỗi người đều sẽ dẫn đến một kết quả tương xứng.
Ex: Jack’ s son cheated on his exams, and now he is getting what he deserves – a failing grade. (Con trai của Jack đã gian lận trong kỳ thi và giờ cậu ấy đang phải nhận điều mình xứng đáng nhận được – điểm trượt.)
Từ đồng nghĩa với deserve
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa của từ |
earn | /ɜːn/ | kiếm được, có được |
justify | /ˈdʒʌstɪfaɪ/ | biện minh, bào chữa |
have a right to | /hæv ə raɪt tuː/ | có quyền, được phép |
have a claim on | /hæv ə kleɪm ɒn/ | có quyền, được phép |
merit | /ˈmerət/ | xứng đáng nhận được khen ngợi |
rate | /rāt/ | khiển trách, đánh giá |
warrant | /ˈwôrənt/ | bảo đảm, chứng minh |
be worthy of | /bē ˈwərT͟Hē əv/ | có giá trị |
be entitled to | /bē inˈtīdld to͞o/ | xứng đáng |
Từ trái nghĩa với deserve
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Nghĩa của từ |
undeserving | /ʌnˈdɛzɜːvɪŋ/ | không xứng đáng |
unmerited | /ʌnˈmɛrɪtɪd/ | không xứng đáng |
unwarranted | /ʌnˈwɒrəntɪd/ | không xứng đáng |
unjustifiable | /ʌnˈdʒʌstɪfɪəbl/ | không thể biện minh, bào chữa |
unworthy | /ʌnˈwɜːði/ | không xứng đáng |
unentitled | /ʌnˈɛntɪtuld/ | không có quyền, không được phép |
without right | /wɪˈθaʊt raɪt/ | không có quyền, không được phép |
without claim | /wɪˈθaʊt kleɪm/ | không có quyền, không được phép |
Như vậy, qua những thông tin chia sẻ trên đây của Anh ngữ Quốc tế PEP, ắt hẳn chúng ta đã hiểu rõ và hiểu sâu hơn về chủ đề deserve to V hay Ving. Để ghi nhớ và vận dụng linh hoạt động từ deserve trong giao tiếp cũng như các kỳ thi tiếng Anh quan trọng, đừng quên lưu lại những thông tin hữu ích trên đây và luyện tập mỗi ngày nhé!