Động từ devote trong tiếng Anh được sử dụng khá nhiều mang ý nghĩa hiến dâng hay cống hiến, dành riêng. Vậy devote đi với giới từ gì? Devote to V hay Ving? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn đọc có thêm kiến thức về động từ này.
Nội dung bài viết
ToggleDevote là gì?
Động từ Devote được giải nghĩa là dành, hiến dâng, cống hiến. Trong câu văn, “devote” được sử dụng để diễn tả hành động dành toàn bộ thời gian, tài năng, tâm trí cho mục đích nào đó.
Ví dụ:
- I devote my life to acting. (Tôi dành cả cuộc đời mình cho nghề diễn viên.)
- He devoted his efforts to finding a cure for stomach problems. (Anh ấy cống hiến sức lực của mình để tìm ra phương pháp chữa bệnh dạ dày.)
Ngoài ra, “devote” cũng được sử dụng với ý nghĩa là “dành riêng, dành riêng cho”.
Ví dụ: This book is dedicated to my brother. (Cuốn sách này được dành riêng cho anh trai tôi.)
>>> CẬP NHẬT THÊM: Borrow đi với giới từ gì?

Các word family của devote
- Tính từ: devoted
“Devoted” là tính từ mang ý nghĩa là dành trọn, tận tụy, hiến dâng. Tính từ này mô tả một người hoặc một vật thể dành trọn thời gian, sức lực, tâm trí cho mục đích cụ thể.
Ví dụ: He is a devoted fan of the MU football team. (Anh ấy là một người hâm mộ tận tụy của đội bóng đá MU.)
- Trạng từ: devotedly
“Devotedly” là trạng từ có ý nghĩa là một cách tận tụy, hiến dâng, trạng từ này bổ sung cho một động từ hoặc tính từ.
Ví dụ: He worked devotedly on the new product introduction project. (Anh ấy đã làm việc một cách tận tụy cho dự án giới thiệu sản phẩm mới.)
- Danh từ: devotion
“Devotion” là danh từ mang ý nghĩa là sự tận tụy, hiến dâng.
Ví dụ: She has a devotion to her engineering job. (Cô ấy có một sự tận tụy với công việc kỹ sư của mình.)
- Từ ghép: devotee
“Devotee” là từ ghép có nghĩa là người tận tụy, hiến dâng với 1 tôn giáo, sở thích, hay người nào đó.
Ví dụ: He is a devotee of gym. (Anh ấy là một người tận tụy với gym.)
Devote đi với giới từ gì?
Devote trong tiếng Anh có thể đi với nhiều giới từ khác nhau dựa vào từng ngữ cảnh sử dụng. Cụ thể như sau:

- Devote + to
Devote đi với giới từ “to” chỉ mục đích hoặc đối tượng mà người hay vật thể dành thời gian, sức lực, tâm trí đến.
Ví dụ: Lan devoted her life to teaching music. (Lan dành cả cuộc đời mình cho việc giảng dạy nhạc.)
- Devote + in
Devote đi với giới từ “in” với ý nghĩa một lĩnh vực hoặc một hoạt động mà người hoặc vật thể dành thời gian.
Ví dụ: He devoted his career in acting. (Anh ấy đã cống hiến sự nghiệp của mình cho nghề diễn xuất.)
- Devote + to + something
Devote + to something với ý nghĩa chỉ 1 vật thể hoặc 1 người mà 1 người hoặc vật thể dành tình yêu hay chú ý đến.
Ví dụ: She devoted herself to her son. (Cô ấy đã dành trọn vẹn tình yêu cho con trai của mình.)
- Devote + for
Devote + for mang ý nghĩa chỉ 1 mục đích hoặc lý tưởng mà 1 người hoặc vật thể cống hiến.
Ví dụ: Lan devoted her life for the poor. (Lan dành cả cuộc đời của mình cho người nghèo.)
- Devote + on
Devote + on mang ý nghĩa chỉ 1 hoạt động hoặc 1 dự án mà 1 người hoặc vật thể dành thời gian, nỗ lực.
Ví dụ: She devoted her time on new product. (Cô ấy đã dành thời gian của mình cho sản phẩm mới.)
- Devote + to the cause of
Devote kết hợp “to the cause of” mang ý nghĩa chỉ 1 lý tưởng hoặc 1 mục đích cao cả mà vật thể, người cống hiến.
Ví dụ: The MU football team devoted to the cause of winning the championship. (Đội bóng đá MU đã cống hiến cho mục tiêu giành chức vô địch.)
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập: Chọn giới từ thích hợp đi kèm devote để hoàn thành câu sau:
- He devoted his life ……. helping the poor.
- She devoted his life ……… the poor.
- The women’s volleyball team devoted their efforts …… winning the championship.
- She devoted herself …… her work.
- He devoted his career ….. painting.
Đáp án:
- to
- for
- to the cause of
- to
- to
Các cấu trúc khác của devote
Trong câu, devote còn có nhiều cấu trúc khác như sau:
- Devote oneself to something/someone: dành toàn bộ thời gian, sức lực, tâm trí cho một người nào đó hay mục đích nào đó.
Ví dụ: He devoted himself to his son. (Anh ấy dành trọn vẹn cho con trai của mình.)
- Devote time to something/someone: dành thời gian cho việc gì đó hay 1 người nào đó.
Ví dụ: I devote three hours a day to practicing the piano. (Tôi dành 3 giờ mỗi ngày để luyện tập piano.)
- Devote effort to something/someone: cống hiến sức lực cho 1 người nào đó hay việc gì đó.
Ví dụ: The company devoted its efforts to developing new product. (Công ty đã cống hiến cho việc phát triển sản phẩm mới.)
- Devote oneself to a cause: cống hiến cuộc đời cho 1 lý tưởng hay mục đích cụ thể.
Ví dụ: He devoted himself to the cause of environmental protection. (Anh ấy đã cống hiến cuộc đời mình cho việc bảo vệ môi trường .)
>>> CẬP NHẬT THÊM: Popular đi với giới từ gì?

Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa & thành ngữ với devote
Từ đồng nghĩa với devote
- dedicate: cống hiến
- commit: làm
- give: đưa cho
- sacrifice: hy sinh
- invest: đầu tư
- pledge: đầu tư
- dedicate oneself to: cống hiến hết mình cho
- give oneself to: cống hiến hết mình cho
- set oneself to: đặt mình vào
Ví dụ:
- He committed herself to his studies. (Anh ấy cam kết dành toàn bộ thời gian và sức lực cho việc học.)
- He invested his time in learning Russian. (Anh ấy đã đầu tư thời gian để học tiếng Nga.)
- A Navy soldier sacrificed his life for his country. (Chiến sĩ hải quân đã hy sinh mạng sống của mình cho đất nước.)
- The runner athlete gave up the race after a leg injury. (Vận động viên điền kinh đã bỏ cuộc cuộc đua sau khi bị chấn thương ở chân.)
- The author dedicated his book to his late wife. (Tác giả đã dành tặng cuốn sách cho người vợ quá cố.)
Từ trái nghĩa devote
- neglect: sao nhãng
- ignore: phớt lờ
- waste: rác thải
- misuse: lạm dụng
- disregard: xem thường
Ví dụ:
- Lan wasted her time playing video games. (Lan lãng phí thời gian của cô ấy khi chơi trò chơi điện tử.)
- He disregarded the importance of planning. (Anh ấy không coi trọng tầm quan trọng của kế hoạch.)
- The students spend time studying for exams but ignore their other responsibilities. (Các sinh viên sử dụng thời gian để ôn thi, nhưng họ phớt lờ các trách nhiệm khác của mình.)
- The musician devoted his heart to her work, but he wasted his time on meaningless projects. (Nhạc sĩ đã dành trọn trái tim cho tác phẩm của mình, nhưng anh ấy lại lãng phí thời gian với dự án vô nghĩa.)

Thành ngữ với devote
- devote oneself to a cause: cống hiến cuộc đời cho lý tưởng hay mục đích nào đó.
- devote oneself to a hobby: dành hết tâm trí cho sở thích
- devote oneself to a person: dành trọn vẹn cho người nào đó
Ví dụ:
- He devoted himself to the cause of environmental protection. (Anh ấy cống hiến cuộc đời mình cho lý tưởng bảo vệ môi trường.)
- She devoted herself to her hobby of singing. (Cô ấy dành hết tâm trí cho sở thích hát của mình.)
Bài viết chia sẻ những kiến thức về devote đi với giới từ gì cũng như cách sử dụng chi tiết của động từ này trong tiếng Anh. Các bạn hãy ghi nhớ để vận dụng thật hiệu quả động từ này nhé!