Trong tiếng Anh, tính từ “popular” được sử dụng khá phổ biến với hàm nghĩa là: phổ biến, thông dụng. Bạn đã biết popular đi với giới từ gì & cách sử dụng tính từ này hay chưa? Cùng PEP English tìm hiểu chi tiết qua bài viết này nhé!
Nội dung bài viết
ToggleGiải nghĩa tính từ popular

“Popular” trong tiếng Anh có nghĩa là phổ biến, thông dụng hoặc được ưa chuộng. Tính từ này được dùng để mô tả một người, sự vật, hoặc ý tưởng mà nhiều người yêu thích, biết đến, hoặc sử dụng rộng rãi.
Ví dụ:
- Hoa is the most popular teacher in school. (Hoa là giáo viên được yêu thích nhất trường.)
- Da Nang is a popular tourist destination in Vietnam. ( Đà Nẵng là địa điểm du lịch nổi tiếng ở Việt Nam.)
- This romantic song was popular with people from my father’s generation. (Bài hát lãng mạn này đã được mọi người thuộc thế hệ cha của tôi yêu thích.)
Các từ có chung gốc từ với popular

- Popularity (n): Sự phổ biến, sự được yêu thích.
Ví dụ: The popularity of the new movie is increasing. (Sự phổ biến của bộ phim mới đang tăng lên.)
- Popularize (v): Làm cho phổ biến, làm cho được yêu thích rộng rãi.
Ví dụ: The company aims to popularize electric cars. (Công ty hướng đến việc làm cho xe điện trở nên phổ biến.)
- Popularization (n): Quá trình làm cho cái gì đó trở nên phổ biến hoặc được biết đến rộng rãi.
Ví dụ: The popularization of the internet has changed the way we communicate. (Sự phổ biến của internet đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
- Populace (n): Quần chúng, dân chúng.
Ví dụ: The populace supported the new government policy. (Quần chúng đã ủng hộ chính sách mới của chính phủ.)
- Populous (adj): Đông dân, có nhiều người sinh sống.
Ví dụ: China is one of the most populous countries in the world. (Trung Quốc là một trong những quốc gia đông dân nhất thế giới.)
- Populism (n): Chủ nghĩa dân túy, thường liên quan đến chính trị, nơi người lãnh đạo nỗ lực để thu hút sự ủng hộ của quần chúng bằng cách tôn vinh ý kiến của họ hoặc chỉ trích tầng lớp thượng lưu.
Ví dụ: Populism is on the rise in many countries. (Chủ nghĩa dân túy đang gia tăng ở nhiều quốc gia.)
- Populist (n/adj): Thuộc về chủ nghĩa dân túy hoặc người ủng hộ chủ nghĩa dân túy.
Ví dụ: The politician is known for his populist views. (Chính trị gia này nổi tiếng với quan điểm dân túy của mình.)
Những từ này đều liên quan đến khái niệm “phổ biến” hoặc “dân chúng”, và chúng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải.
>>> CẬP NHẬT THÊM: Reduce đi với giới từ gì?
Popular đi với giới từ gì?

1. Giới từ with
Popular đi cùng giới từ with có ý nghĩa là nhận được sự ưa thích, ngưỡng mộ của ai đó nổi tiếng, phổ biển với ai.
Cấu trúc: Tobe + popular + with somebody/ something
Ví dụ:
- How popular is Son Tung with teenagers? (Sơn Tùng nổi tiếng như thế nào với giới trẻ?)
- Đa Lat is immensely popular with tourists. (Đà Lạt cực kì nổi tiếng với khách du lịch.)
- This restaurant is extremely popular with tourists. (Nhà hàng này rất nổi tiếng với những khách du lịch).
2. Giới từ among
Khi “popular” đi cùng với giới từ among mang nghĩa ưa chuộng, ngưỡng mộ của một nhóm người nào đó.
Cấu trúc: Tobe + popular + among + somebody/ something
Ví dụ:
- Fast food is more and more popular among younger adults. (Thức ăn nhanh ngày càng phổ tiếng trong giới trẻ.)
- Tiktok are becoming more and more popular among the young generation. (Tiktok ngày càng trở nên phổ biến trong thế hệ trẻ.)
3. Giới từ for
Cấu trúc: Tobe + popular + for + somebody/ something
Popular đi kèm giới từ for mang ý nghĩa là ưa chuộng, nổi tiếng vì điều gì đó.
Ví dụ:
- This restaurant is popular for vegetarian dish. (Nhà hàng này nổi tiếng vì những món chay.)
- The fast and the furious movie is popular for its star-cast, breathtaking turns. (Bộ phim The fast and the furious nổi tiếng vì dàn diễn viên nổi tiếng, những tình huống hấp dẫn)
- India is popular for its cultural diversity. (Ấn Độ nổi tiếng bởi sự đa dạng văn hóa.)
4. Giới từ as
Popular + as mang ý nghĩa là nổi tiếng, phổ biến như cái gì, được nhiều người biết đến là cái gì.
Cấu trúc: Popular as something
Ví dụ:
- Olive oil is popular as a natural skin moisturizer. (Dầu ô liu nổi tiếng là một loại kem dưỡng ẩm tự nhiên.)
- Vietnam is popular as a tourist destination. (Việt Nam nổi tiếng là điểm đến du lịch.)
5. Giới từ in
Popular đi cùng giới từ in có ý nghĩa ưa chuộng, phổ biến tại một thời gian, địa điểm xác định.
Cấu trúc: Tobe + popular + in + somewhere
Ví dụ:
- My Tam is very popular in Vietnam. (Mỹ Tâm vô cùng nổi tiếng tại Việt Nam.)
- Activities such as singing and dancing are very popular in the classroom. (Các hoạt động như ca hát và nhảy rất phổ biến ở lớp học.)
>>> Bài viết cùng chủ đề: Borrow đi với giới từ gì?
Bài tập vận dụng: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- How popular is Son Tung______ teenagers?
- KFC is more popular ______ younger adults.
- This vegetarian restaurant is popular ______ fresh and healthy meals.
- Vietnamese mixed rice paper is popular ______ a snack food.
- This supermarket is immensely popular ______ food lovers.
- Astigmatic is most common ______ children nowadays.
- Angelina Jolie became internationally famous ______ her film.
- This movie is popular ______young people.
- The new restaurant is popular ______locals
- This actor is popular ______ his good looks
Đáp án
- With
- Among
- For
- As
- Among
- In
- For
- with
- among
- for
Tổng hợp các cấu trúc với popular đầy đủ nhất
Để bổ trợ cho nội dung ở phần trên của bài viết, sau đây PEP English sẽ giúp bạn tổng hợp tất cả các cấu trúc với tính từ popular được sử dụng trong tiếng Anh; các bạn cùng theo dõi qua bảng sau nhé:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Popular with + someone | Được ưa chuộng bởi một nhóm người cụ thể | The restaurant is popular with locals. (Nhà hàng được người dân địa phương ưa chuộng) |
Popular among + someone | Phổ biến giữa một nhóm người cụ thể | “Tom and Jerry” movie is popular among children. (Bộ phim Tom hay Jerry rất nổi tiếng đối với các em thiếu nhi.) |
Popular for + something | Nổi tiếng vì một lý do cụ thể | This city is popular for its beautiful beaches. (Thành phố này nổi tiếng vì những bãi biển đẹp) |
Popular as + something | Được biết đến với vai trò/chức năng cụ thể | He is popular as a comedian. (Anh ấy nổi tiếng là một diễn viên hài) |
Make + something/ someone + popular | Làm cho ai đó/cái gì đó trở nên phổ biến | The new campaign made the brand more popular. (Chiến dịch mới giúp thương hiệu được nhiều người biết đến hơn) |
Become + popular | Trở nên phổ biến | Social media has become popular worldwide. (Mạng xã hội đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới) |
Từ đồng nghĩa; từ trái nghĩa & thành ngữ phổ biến với popular
Tổng hợp các từ đồng nghĩa với popular

Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Popular | Phổ biến, được nhiều người yêu thích |
Pizza is popular with children. (Pizza được trẻ em yêu thích.)
|
Well-known | Nổi tiếng, được nhiều người biết đến |
The Eiffel Tower is a well-known landmark in Paris. (Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris.)
|
Famous | Nổi tiếng, danh tiếng |
Leonardo da Vinci was a famous artist. (Leonardo da Vinci là một nghệ sĩ nổi tiếng.)
|
Well-liked | Được yêu thích |
She is a well-liked teacher. (Cô ấy là một giáo viên được yêu thích.)
|
Trendy | Thời thượng, thịnh hành |
Yoga is a trendy form of exercise. (Yoga là một hình thức tập thể dục đang thịnh hành.)
|
Fashionable | Thời trang, hợp thời |
That style of dress is very fashionable this season. (Kiểu váy đó rất hợp thời trang mùa này.)
|
Common | Thông thường, phổ biến | |
Prevalent | Thịnh hành, phổ biến rộng rãi |
Obesity is a prevalent problem in many countries. (Béo phì là một vấn đề phổ biến ở nhiều nước.)
|
Widespread | Lan rộng, phổ biến rộng rãi |
The use of smartphones is widespread among young people. (Việc sử dụng điện thoại thông minh rất phổ biến trong giới trẻ.)
|
>>> CẬP NHẬT THÊM: Figure đi với giới từ gì?
Tổng hợp các từ trái nghĩa với popular
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Unpopular | Không phổ biến, không được yêu thích |
That idea is very unpopular with the students. (Ý tưởng đó không được học sinh ưa chuộng.)
|
Rare | Hiếm, ít gặp |
Rare animals are protected by law. (Động vật quý hiếm được bảo vệ bởi pháp luật.)
|
Uncommon | Không phổ biến, ít gặp |
It’s uncommon to see snow in this part of the country. (Hiếm khi thấy tuyết ở vùng này của đất nước.)
|
Unusual | Bất thường, không phổ biến |
His behavior was very unusual. (Hành vi của anh ấy rất bất thường.)
|
Obscure | Ít được biết đến, mờ nhạt |
The meaning of the poem was obscure. (Ý nghĩa của bài thơ rất khó hiểu.)
|
Unknown | Không được biết đến |
He is an unknown artist. (Anh ấy là một nghệ sĩ vô danh.)
|
Unfashionable | Không hợp thời, lỗi thời |
That style of dress is very unfashionable now. (Kiểu váy đó đã lỗi thời rồi.)
|
Outdated | Lỗi thời, lạc hậu |
His ideas are outdated. (Những ý tưởng của anh ấy đã lỗi thời.)
|
Tổng hợp các thành ngữ phổ biến đi kèm với popular
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Popular wisdom | Ý kiến, niềm tin phổ biến được nhiều người chấp nhận | Popular wisdom has it that higher oil prices are bad for economic development.
Sự hiểu biết phổ biến cho rằng giá dầu cao gây hại cho sự phát triển kinh tế. |
Wildly/ extremely/ immensely popular | Rất phổ biến hay nổi tiếng | This vegetarian restaurant is immensely popular with tourists.
Nhà hàng chay này vô cùng nổi tiếng với khách du lịch. |
Always/ enduringly/ eternally popular | Luôn luôn phổ biến, luôn được yêu thích | The fast and the furious is one of the most enduringly popular films of all time.
The fast and the furious là một trong những bộ phim luôn được yêu thích nhất mọi thời đại. |
Ngoài ra còn có một số thành ngữ khác như:
- To be a popular figure (là một nhân vật nổi tiếng)
- To be a popular song (là một bài hát nổi tiếng)
- To be popular with (được yêu thích, được ưa chuộng bởi ai đó)
- To gain popularity (trở nên phổ biến)
- To lose popularity (mất đi sự phổ biến)
- To be at the height of popularity (ở đỉnh cao của sự nổi tiếng)
- To be a popular book (là một cuốn sách nổi tiếng)
- To be a popular movie (là một bộ phim nổi tiếng)
- To be a popular restaurant (là một nhà hàng nổi tiếng)
Phân biệt giữa famous và popular
Tiêu chí | Popular | Famous |
Ý nghĩa | Được ưa chuộng, yêu thích bởi nhiều người | Nổi tiếng, có tiếng tăm (có thể được yêu thích hoặc không) |
Sắc thái | Luôn mang ý nghĩa tích cực | Có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực |
Mức độ yêu thích | Được yêu thích bởi nhiều người | Không nhất thiết được yêu thích, chỉ cần được biết đến |
Ví dụ (tích cực) | “She is a popular teacher.” (Cô ấy là một giáo viên được yêu thích.) | “He is famous for his research.” (Ông ấy nổi tiếng với nghiên cứu của mình.) |
Ví dụ (tiêu cực) | Không có nghĩa tiêu cực | “The dictator was famous for his cruelty.” (Nhà độc tài nổi tiếng vì sự tàn ác của ông ta.) |
Tóm lại các bạn có thể phân biệt 2 từ này như sau:
- Popular = Được yêu thích + Được biết đến.
- Famous = Được biết đến (có thể được yêu thích hoặc không).
Trên đây là những chia sẻ của PEP tới bạn đọc về cách sử dụng tính từ popular trong tiếng Anh. PEP hi vọng rằng những kiến thức trên đây sẽ giúp bạn học tốt hơn môn tiếng Anh. Truy cập website: https://pep.edu.vn để cùng PEP học tiếng Anh mỗi ngày nhé!