Hotline: 0865.961.566

Keep đi với giới từ gì? Cách sử dụng động từ keep chi tiết

“Keep” là một động từ rất thông dụng trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau, thường được dịch sang tiếng Việt là “giữ”, “bảo quản”, “tiếp tục”. Vậy bạn có biết keep đi với giới từ gì hay không; cách sử dụng keep như thế nào? Dưới đây, Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ giúp bạn đọc tự tin trả lời câu hỏi trên và tích lũy thêm nhiều kiến thức hữu ích liên quan đến động từ keep.

Giải nghĩa động từ keep trong tiếng Anh

Giải nghĩa động từ keep trong tiếng Anh
Giải nghĩa động từ keep trong tiếng Anh

Keep được định nghĩa trong từ điển Cambridge là một verb (động từ) có phiên âm theo UK là /kiːp/. Động từ này có nghĩa là to have or continue to have in your possession, tạm dịch là: có hoặc tiếp tục sở hữu. Hiểu theo cách khác, keep có nghĩa là giữ, giữ lại, tuân theo, thi hành, giữ gìn, canh phòng, bảo vệ, giấu,…

Lớp nghĩa thông dụng nhất của keep là “giữ”. Động từ này được sử dụng để chỉ hành động giữ gìn, bảo quản một thứ gì đó.

Ví dụ: We keep our house clean. (Chúng tôi giữ nhà của mình sạch sẽ.)

Ngoài ra, keep còn có các lớp nghĩa đa dụng khác như sau:

  • Tiếp tục làm gì đó: I will keep working on this project until it is finished. (Tôi sẽ tiếp tục làm việc trên dự án này cho đến khi hoàn thành.)
  • Cầm giữ, nắm giữ: The police kept the suspect in custody. (Cảnh sát đã giam giữ nghi phạm.)
  • Sở hữu: The company keeps a fleet of cars. (Công ty sở hữu một đội xe hơi.)
  • Lưu trữ, bảo quản: The library keeps a collection of books. (Thư viện lưu trữ một bộ sưu tập sách.)
  • Tuân theo, tôn trọng: I will keep my promise. (Tôi sẽ giữ lời hứa của mình.)
  • Trở nên, tiếp tục: The weather is keeping warm. (Thời tiết đang trở nên ấm áp.)

Keep đi với giới từ gì?

Khi động từ keep kết hợp với các giới từ trong tiếng Anh sẽ tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs). Các bạn hãy cùng PEP khám phá chi tiết qua bảng tổng hợp dưới đây nhé:

Keep + giới từ Ý nghĩa Ví dụ minh họa
Keep + back che giấu cảm xúc, không nói điều bạn biết hoặc cản trở ai đó thành công. Jack must now confess something which he kept back from me earlier. (Bây giờ Jack phải thú nhận điều gì đó mà trước đó anh ấy đã giấu tôi.)
Keep + at tiếp tục làm việc If you keep at your English, you’ll soon master it. (Nếu bạn duy trì vốn tiếng Anh của mình, bạn sẽ sớm thành thạo nó.)
Keep + from ngăn cản ai đó làm việc gì The outside noise kept my grandmother from sleeping. (Tiếng ồn bên ngoài khiến bà tôi không thể ngủ được.)
Keep + up bảo quản, duy trì hoặc tiếp tục một điều gì đó David kept up working until it was finished. (David tiếp tục làm việc cho đến khi hoàn thành xong.)
Keep + up with cập nhật liên tục, theo kịp Elsa cannot keep up with this year’s fashion trends. (Elsa không thể bắt kịp xu hướng thời trang năm nay.)
Keep + down chèn ép, đè nén, kiểm soát giá cả Boss kept the staff down by refusing them leave early. (Ông chủ chèn ép nhân viên bằng cách không cho họ về sớm.)
Keep + in kìm nén cảm xúc hoặc khiến ai đó không thể rời khỏi nơi nào đó  I could hardly keep in my indignation. (Tôi gặp khó khăn với việc kiềm chế sự phẫn nộ của bản thân.)
Keep in with giữ mối quan hệ với ai đó để nhận được lợi ích I always keep in with my colleagues at the company. (Tôi luôn hòa nhập với đồng nghiệp tại công ty.)
Keep off bám theo, đi theo, giữ lời hứa, giữ bí mật, không rời khỏi vị trí My mom kept to the road she knew. (Mẹ tôi đi theo con đường bà ấy quen.)
Keep out of ngăn chặn một ai đó bị ảnh hưởng hoặc tránh xa Anna should keep her personal life out of her work. (Anna nên tách cuộc sống cá nhân của mình ra khỏi công việc.)
Keep after bị giữ lại, ở lại sau giờ học The teacher kept my son after for misbehaving in class. (Giáo viên giữ con trai tôi sau khi có hành vi không đúng mực trong lớp.)

>>> Bài viết cùng chủ đề: Invest đi với giới từ gì?

Bài tập vận dụng giới từ đi cùng keep

Bài tập: Điền giới từ thích hợp và dạng đúng của động từ keep vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  1. This child can’t …… of mischief.
  2. After the operation I couldn’t …… my food ……
  3. Jack was all in favor of anything that …… their costs ……
  4. A programme aimed at …… students …… drugs.
  5. Travis was always getting ……. for something when he was a kid.
  6. Influencers are crazy about …. the latest fashion.
  7. My grandmother was unable to …… her tears.
  8. The typhoon …. all day.
  9. Henry decided not to …… touch with an old girlfriend.
  10.  The family …….. their daughter …….. studying abroad

Đáp án tham khảo:

  1. keep out
  2. keep/ down
  3. kept/ down
  4. keeping/ off
  5. kept after
  6. keeping up with
  7. keep back
  8. kept up
  9. keep in
  10.  keep/ from

Tổng hợp các cấu trúc thông dụng với động từ keep

1. Keep somebody from doing something

Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh vào việc ai đó giữ hoặc thực hiện ngăn không cho người khác làm gì.

For example: 

  • The rain keeps me from going to school. (Trời mưa khiến tôi không thể đi học.)
  • Lisa’s parents must keep their children from playing with electricity. (Cha mẹ của Lisa phải ngăn cấm con của họ chơi với điện.)

2. Keep on at somebody for/ about something

Cấu trúc này được dùng để diễn tả hành động lải nhải, cằn nhằn với ai đó về điều gì đó. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự khó chịu, phiền hà mà người nói gây ra cho người nghe.

For example: My mom kept on at me about what was wrong. (Mẹ tôi tiếp tục với tôi về những gì tôi đã làm sai.)

3. Keep something from someone

Cấu trúc này thường được dùng với ý nghĩa là giấu ai đó chuyện gì. 

Cấu trúc: S + keep + N/ Ving + from + someone

For example: Mary keeps the fact that she has a boyfriend from her mother. (Mary giấu kín sự thật rằng cô ấy có bạn trai với mẹ mình)

4. Keep a tight rein on someone/ something

Cấu trúc này được dùng trong hoàn cảnh chủ thể muốn nhấn mạnh về việc kiểm soát cẩn thận một ai đó hoặc một cái gì.

Cấu trúc: S + keep a tight rein + on + someone/ something

For example: John wants to keep a tight rein on this shipment. (John muốn kiểm soát chặt chẽ lô hàng này.)

5. Keep your nose to the grindstone

Dùng để mô tả việc đánh giá sự chăm chỉ, siêng năng hoặc khen một ai đó làm việc không ngơi nghỉ. 

Cấu trúc: S + keep your nose to the grindstone

For example: Henry always keeps his nose to the grindstone. (Henry luôn cố gắng làm việc chăm chỉ.)

6. Keep track

Cấu trúc này được người viết, người nói sử dụng với mục đích theo sát một ai đó hoặc một việc gì đó để cập nhật thông tin.

Công thức: S + keep track + of + somebody/ something

For example: Jessica closely follows the actress to keep track to date with the news. (Jessica theo sát nữ diễn viên để cập nhật tin tức.)

cấu trúc khác của keep
cấu trúc khác của keep

Một vài thành ngữ phổ biến đi với động từ keep

Bên cạnh những cụm từ, cấu trúc hoặc giới từ đi với keep, động từ này còn có thể tạo ra một số thành ngữ phổ biến như sau: 

  • Keep up appearances: che giấu đi những khó khăn, thử thách mà mình đang gặp phải.
  • Keep body and soul together: cố gắng để sinh tồn
  • Keep up with Joneses: theo kịp những gì người khác làm hoặc muốn có được những thứ họ có, thành công như họ.
  • Keep the wolf from the door: có đủ tiền để trang trải mọi thứ trong cuộc sống
thành ngữ phổ biến đi với động từ keep
thành ngữ phổ biến đi với động từ keep

Từ đồng nghĩa với keep trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa với keep Phiên âm Nghĩa của từ
sote /stôr/ tích trữ
stash /staSH/ cất
save /sāv/ lưu giữ
retain /rəˈtān/ giữ lại
accumulate /əˈkyo͞om(y)əˌlāt/ tích trữ
amass /əˈmas/ tích trữ
conserve /kənˈsɜːv/ bảo tồn
detain /dəˈtān/ giữ
remain /rəˈmān/ duy trì
stay /stā/ ở lại, giữ lại
hang onto / giữ nó
hold onto / giữ chặt

Như vậy, trên đây là toàn bộ những thông tin chi tiết có liên quan đến động từ keep, cấu trúc và cách sử dụng keep đi với giới từ gì phổ biến trong tiếng Anh. Keep là động từ xuất hiện và được sử dụng với tần suất khá nhiều trong các bài thi tiếng Anh và trong giao tiếp. Đừng quên lưu lại những cấu trúc trên và luyện tập mỗi ngày, để thành thạo và giỏi tiếng Anh hơn nhé! Chúc các bạn thành công!

Thẻ tags bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Lên đầu trang