Trong tiếng Anh, must là một động từ khuyết thiếu, thường được dịch sang tiếng Việt với nghĩa là “phải”. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, must có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Vậy cách sử dụng động từ khuyết thiếu này ra sao? Tất cả sẽ được bật mí qua bài viết dưới đây của Anh ngữ PEP, hãy cùng theo dõi nhé!
Nội dung bài viết
ToggleCấu trúc với must trong tiếng Anh
Dưới đây là 3 cấu trúc với động từ khuyết thiếu must ở 3 thể khẳng định, phủ định và nghi vấn:
- Câu khẳng định: S + must + V (động từ nguyên mẫu).
- Câu phủ định: S + must not/ mustn’t + V. (động từ nguyên mẫu)
- Câu nghi vấn: Must + S + V (động từ nguyên mẫu)?
Như vậy, theo cấu trúc ngữ pháp ở trên, tương tự các động từ khuyết thiếu khác, động từ phía sau must sẽ được chia ở dạng nguyên mẫu không to.
Với câu phủ định, bạn sẽ thêm not ngay sau must mà không cần mượn trợ động từ. Tương tự, trong câu nghi vấn, must sẽ được đảo lên đầu câu.
Ví dụ:
- Câu khẳng định: Anna and Jon must go out for dinner. – Anna và Jon phải ra ngoài ăn tối.
- Câu phủ định: Anna and Jon must not/mustn’t go out for dinner. – Anna và Jon không phải ra ngoài ăn tối.
- Câu nghi vấn: Must Anna and Jon go out for dinner? – Anna và Jon có cần phải ra ngoài ăn tối không?
Trên thực tế, cấu trúc must not/ mustn’t không được sử dụng phổ biến. Để diễn đạt những việc không bắt buộc phải thực hiện hay điều không quá quan trọng, các bạn nên dùng needn’t, do not/ don’t have to hoặc do not/ don’t need to.
Ví dụ:
- You do not need to carry all those bags. Let me help you. – Cậu không cần xách tất cả chỗ túi đó đâu. Hãy để tớ giúp.
- She needn’t reply to all the emails. It takes a lot of time. – Cô ấy không cần phải trả lời tất cả các email. Việc đó quá mất thời gian.
- I think we don’t have to buy more furniture. – Em nghĩ chúng mình không cần thiết phải sắm thêm đồ nội thất đâu.
Một số lưu ý khi sử dụng must:
- Không có dạng quá khứ của must: Để diễn tả sự bắt buộc trong quá khứ, chúng ta cần sử dụng had to.
- Không có dạng tương lai của must: Để diễn tả sự bắt buộc trong tương lai, chúng ta cần sử dụng will have to.
- Không có dạng tiếp diễn của must: Must thường được dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một nghĩa vụ.
Cách dùng động từ khuyết thiếu must trong tiếng Anh
1. Diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết
Cách dùng phổ biến nhất của must là diễn đạt điều quan trọng, bắt buộc phải làm, có thể liên quan đến quy định, luật lệ. Sự việc đó có thể diễn ra ở hiện tại hoặc trong tương lai.
Ví dụ 1 : You must wear a seatbelt while driving. (Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe.)
Ví dụ 2: Parents must pick kids before 4.30PM. (Cha mẹ phải đón trẻ trước 4 giờ chiều – Việc đón trẻ trước 4.30 chiều hàng ngày là điều bắt buộc phải làm, là quy định của nhà trường).
2. Diễn tả sự chắc chắn qua suy luận logic
Cấu trúc must be sẽ được sử dụng khi người nói đưa ra suy luận chủ quan của bản thân mình, dựa trên những căn cứ, tình hình ở thời điểm hiện tại. Phía sau must be có thể là Ving, danh từ hoặc trạng từ.
Ví dụ 1: She must be at home; the lights are on. (Cô ấy chắc hẳn đang ở nhà; đèn đang sáng.)
Ví dụ 2: He must know the answer; he’s the expert. (Anh ấy chắc hẳn biết câu trả lời; anh ấy là chuyên gia.)
3. Dùng must để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ
Ví dụ: You must try this new restaurant; it’s fantastic. (Bạn nhất định phải thử nhà hàng mới này; nó tuyệt vời lắm.)
Ví dụ: You must see that movie; it’s amazing. (Bạn nhất định phải xem bộ phim đó; nó rất hay.)
4. Sử dụng must để đưa ra giả định hoặc phỏng đoán
Để đưa ra giả định hoặc phỏng đoán một điều có khả năng cao sẽ xảy ra, thậm chí chắc chắn sẽ xảy ra chúng ta có thể sẽ sử dụng must thông qua cấu trúc: S + must + V (nguyên mẫu) hoặc S + must have + P2.
Ví dụ: I’m sorry, my boss is not in the office. She must have left already. – Tôi xin lỗi, sếp tôi không có trong văn phòng. Bà ấy chắc đã rời đi rồi.
5. Must giúp đưa ra gợi ý hoặc lời mời
Trong tình huống bạn có 1 ý kiến hay, 1 lời mời hấp dẫn và cực kỳ mong muốn được thực hiện nó, bạn cũng có thể sử dụng must cấu trúc trong tình huống này.
Ví dụ: Niki simply must watch “The Shawshank Redemption” movie. – Niki cần phải xem phim “Nhà ngục Shawshank”. (Câu này được sử dụng vì người nói thấy bộ phim này rất hay và gợi ý Niki cần phải xem).
6. Dùng must để đưa ra lời phê bình, phàn nàn
Bạn có thể sử dụng cấu trúc must ở dạng câu nghi vấn để đưa ra lời phê bình, phàn nàn hoặc cảm xúc của bản thân.
Ví dụ: Must you keep coming home at midnight and drunk? – Anh có cần thường xuyên về nhà vào lúc nửa đêm và say xỉn như vậy không?
7. Cách dùng must trong câu điều kiện
Cấu trúc If + S + must + V, S + will + V được dùng để diễn tả một điều kiện cần thiết để một kết quả khác xảy ra.
Ví dụ: If you want to be healthy, you must eat more vegetables. (Nếu bạn muốn khỏe mạnh, bạn phải ăn nhiều rau xanh.)
So sánh cấu trúc must với have to, ought to và should
Must, have to, ought to và should đều là các động từ khiếm khuyết (modal verb) được dùng để diễn tả sự bắt buộc, lời khuyên, hoặc dự đoán. Để phân biệt các động từ này một cách dễ hiểu nhất, bạn hãy tham khảo bảng dưới đây nhé.
Must | Have to | Ought to | Should | |
Ý nghĩa và cách dùng | Mang nghĩa bắt buộc, chắc chắn, thể hiện sự ràng buộc hoặc yêu cầu từ bên ngoài. | Mang nghĩa bắt buộc, nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng hơn must, có thể được dùng để diễn tả sự bắt buộc do yêu cầu của công việc, luật lệ, hoặc do hoàn cảnh. | Mang nghĩa nên làm, nên hành động theo cách nào đó, thường được dùng để đưa ra lời khuyên, hoặc để diễn tả sự mong đợi. | mang nghĩa nên làm, nên hành động theo cách nào đó, thường được dùng để đưa ra lời khuyên, hoặc để diễn tả sự mong đợi, nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng hơn ought to. |
Mức độ bắt buộc | 4 | 3 | 2 | 1 |
Tính trang trọng | Trang trọng, có thể được sử dụng trong các văn bản pháp lý. | Bình thường. | Bình thường (nhưng trang trọng hơn should). | Không trang trọng. |
Ví dụ | All students must go to school tomorrow. – Tất cả học sinh phải đến trường vào ngày mai. | I have to stop drinking bubble milk tea. – Tớ phải dừng uống trà sữa trân châu thôi. | Kathy ought to tell her parents the truth. – Kathy nên nói sự thật với ba mẹ. | You should study harder for the upcoming examination. – Cậu nên học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi sắp tới. |
Bài tập vận dụng với động từ khuyết thiếu must
Bài tập 1: Viết lại các câu sau bằng tiếng Anh & sử dụng cấu trúc must.
- Matt phải cắt tóc thôi. Tóc anh ấy quá dài rồi.
- Matt phải cắt tóc thôi. Anh ấy chẳng muốn bị thầy cô mắng đâu.
- Cô ấy cần phải mua giày mới. Giày của cô bị rách rồi.
- Sara cần phải tìm một công việc tốt khác.
- Những quả dâu tây này không thể ăn được nữa. Chúng bị hỏng rồi.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng trong ngoặc đơn để hoàn thành câu.
- The school is very strict, so Rosie (has got to/must) dye her hair black.
- Because the company changes dress code, Nick (has got to/must) buy new clothes.
- Because Linsay’s clothes are too old, she (has got to/must) buy new clothes.
- My hair is too messy. I (have got to/must) a new haircut.
- We (have to/ must) get together soon for dinner.
Đáp án
Bài tập 1.
- Matt must cut his hair. It is too long now.
- Matt has got to cut his hair. He does not want his teacher to scold him.
- She must buy new shoes. Her shoes are broken.
- Sara must find another good job.
- These strawberries must not be eaten. They were rotten.
Bài tập 2.
- has got to.
- has got to.
- Must.
- Must.
- Must.
Chắc hẳn qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu hơn về ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc must rồi đúng không nào? Bạn cần lưu ý phân biệt must với các động từ khuyết thiếu khác để không bị nhầm lẫn nhé. Truy cập ngay website https://pep.edu.vn để cùng PEP English học tiếng Anh mỗi ngày!