Trong tiếng Anh, từ “proud” là một tính từ phổ biến, có nghĩa là “tự hào”. Nó thường được dùng để diễn tả cảm xúc tự hào về bản thân, về người khác hoặc về điều gì đó mà người nói cho là đáng tự hào. Các bạn hãy cùng PEP English tìm hiểu rõ hơn về cách dùng của tính từ này nhé!
Nội dung bài viết
ToggleGiải nghĩa tính từ proud trong tiếng Anh
Từ proud có phiên âm theo UK là /praʊd/ và có nghĩa là “feeling pleasure and satisfaction because you or people connected with you have done or got something good”, tạm dịch là: cảm thấy vui vẻ và hài lòng vì bạn hoặc những người xung quanh bạn đã làm hoặc đạt được điều gì đó tốt đẹp. Trong câu, proud thường giữ vai trò là một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ phía sau nó và là một trạng từ.
Một vài ví dụ với proud như:
- He must be very proud of his daughter. (Anh ấy chắc phải tự hào về con gái của anh ấy lắm.)
- I’m particularly proud of my company’s environment. (Tôi đặc biệt tự hào về môi trường của công ty tôi.)
>>> CẬP NHẬT THÊM: Pleased đi với giới từ gì?

Ngoài ra, lớp nghĩa thứ hai của tính từ proud được dùng để thể hiện cảm giác kiêu căng, ngạo mạn, tự cao.
Ví dụ:
- “He is too proud to admit his mistake.” (Anh ấy quá kiêu căng để thừa nhận sai lầm của mình.)
- “She was proud of her beauty.” (Cô ấy tự cao về nhan sắc của mình.)
Các từ có chung gốc từ với proud
- Pride (danh từ): Sự tự hào, lòng tự trọng.
Ví dụ: “He felt a great sense of pride when he received the award.” (Anh ấy cảm thấy rất tự hào khi nhận được giải thưởng.)
- Prideful (tính từ): Đầy tự hào, kiêu hãnh.
Ví dụ: “She had a prideful look on her face.” (Cô ấy có vẻ mặt đầy kiêu hãnh.)
- Proudly (trạng từ): Một cách tự hào.
Ví dụ: “He proudly displayed his trophies.” (Anh ấy trưng bày những chiếc cúp của mình một cách tự hào.)
- Proudness (danh từ): Sự tự hào (ít dùng hơn “pride”).
Ví dụ: “Her proudness was evident in her achievements.” (Sự tự hào của cô ấy được thể hiện qua những thành tựu của cô.)
Proud đi với giới từ gì?
- Giới từ of
Cấu trúc: S + tobe + proud + of + somebody/ something là một trong những cấu trúc phổ biến, thường được sử dụng trong tiếng Anh có nghĩa là tự hào về ai đó hoặc về một việc gì đó.
Ex: Jack felt proud of his brother’s artwork displayed in the museum. (Jack cảm thấy tự hào về tác phẩm nghệ thuật của anh trai anh ấy được trưng bày ở bảo tàng.)
- Giới từ to
Khi proud kết hợp với to sẽ nhấn mạnh về việc từ hào khi làm được điều gì hoặc tự hào là cái gì.
Công thức: S + tobe + proud + to + have/ be/ do something
Ex: My son’s proud to be a part of this amazing team. (Con trai tôi tự hào khi là một phần của đội tuyệt vời này.)

- Giới từ for
Ở trường hợp này, giới từ for được sử dụng để diễn tả sự tự hào vì ai/ điều gì (ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh).
Ví dụ: “We are proud for their success.” (Chúng tôi tự hào vì thành công của họ.)
Anh ngữ PEP sẽ giúp bạn phân biệt khi nào cần dùng giới từ for và of:
“Proud of” được sử dụng phổ biến hơn và thường diễn tả cảm giác tự hào về ai đó hoặc điều gì đó cụ thể. Nó thể hiện sự tự hào trực tiếp về thành tựu, phẩm chất hoặc hành động của một người hoặc một việc.
Trong khi đó, “Proud for” ít phổ biến hơn và thường được sử dụng để diễn tả cảm giác tự hào mà bạn cảm thấy cho ai đó, thường là vì họ đã đạt được điều gì đó đáng khen ngợi. Nó nhấn mạnh sự tự hào mà bạn cảm thấy thay cho người khác, chứ không phải tự hào trực tiếp về hành động của họ.
Bài tập sử dụng giới từ với proud
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
- My parents are proud………. my brother for winning the second prize in the competition.
- David’s team is proud …….. their achievements in the campaign.
- Anna’s proud ……. be part of the charity organization.
- Financial accounting department is proud……… their excellent performance throughout the year.
- The teacher is proud……. her class performance in the school.
- I’m proud……. support the community in any way I can.
- Henry’s proud…… represent his country in the international contest.
- My grandmother is proud ……. her niece for completing her graduation with honors.
- I was proud…..my country’s history and culture.
- Jay’s proud…… his ability to overcome challenges in the work.
Đáp án tham khảo
- of
- of
- to
- of
- of
- to
- to
- of
- of
- of
Các cấu trúc phổ biến với tính từ proud
1. S + be proud of something/ somebody: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ai đó tự hào về điều gì đó hoặc ai đó.
Ví dụ:
- I am proud of my accomplishments. (Tôi tự hào về những thành tựu của mình.)
- She is proud of her heritage. (Cô ấy tự hào về di sản của mình.)
2. S + be proud to do something: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ai đó tự hào khi được làm gì đó.
Ví dụ:
- I am proud to be a teacher. (Tôi tự hào là một giáo viên.)
- She is proud to represent her country at the Olympics. (Cô ấy tự hào được đại diện cho đất nước của mình tại Thế vận hội.)
3. S + feel proud: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ai đó cảm thấy tự hào.
Ví dụ:
- I feel proud of myself for overcoming my challenges. (Tôi cảm thấy tự hào về bản thân vì đã vượt qua những thử thách.)
- She felt proud when she received her award. (Cô ấy cảm thấy tự hào khi nhận được giải thưởng.)
- The students felt proud to graduate from high school. (Học sinh cảm thấy tự hào khi tốt nghiệp trung học phổ thông.)
4. Proud + to be/ have/ do something: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự tự hào về bản thân hoặc về điều gì đó mà bạn có hoặc đã làm.
Ví dụ:
- I am proud to be a Vietnamese citizen. (Tôi tự hào là một công dân Việt Nam.)
- She is proud to have a PhD in mathematics. (Cô ấy tự hào có bằng tiến sĩ toán học.)
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa và những cụm từ thường dùng với proud
>>> CẬP NHẬT THÊM: Harm đi với giới từ gì?

Từ đồng nghĩa với proud
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Happy | /ˈhæpi/ | hạnh phúc |
Delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | cảm thấy hài lòng |
Gratified | /ˈɡrætɪfaɪd/ | cảm giác thỏa mãn |
Pleased | /pliːzd/ | vui lòng, hài lòng |
Satisfied | /ˈsætɪsfaɪd/ | cảm thấy hài lòng |
Joyful | /ˈʤɔɪfʊl/ | cảm thấy vui vẻ |
Thrilled | /θrɪld/ | hào hứng, phấn khởi |
Elated | /ɪˈleɪtɪd/ | cảm thấy hân hoan |
Arrogant | /ˈærəɡənt/ | kiêu căng, tự cao, tự đại |
Glorious | /ˈɡlɔːriəs/ | cảm thấy tuyệt vời |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin, tin tưởng |
Content | /ˈkɒntɛnt/ | thoả mãn, hài lòng |
Self-satisfied | /sɛlf -ˈsætɪsfaɪd/ | tự mãn |
Từ trái nghĩa với proud
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Modest | /ˈmɒdɪst/ | không tự cao, tự đại |
Humble | /ˈhʌmbl/ | khiêm tốn |
Embarrassed | /ɪmˈbærəst/ | bối rối |
Ashamed | /əˈʃeɪmd/ | hổ thẹn |
Timid | /ˈtɪmɪd/ | nhút nhát |
Dissatisfied | /ˌdɪsˈsætɪsfaɪd/ | cảm thấy không hài lòng |
Shy | /ʃaɪ/ | nhút nhát |
Self-effacing | /sɛlf-ɪˈfeɪsɪŋ/ | khiêm tốn, nhún nhường |
Submissive | /səbˈmɪsɪv/ | vâng lời |
Timorous | /ˈtɪmərəs/ | rụt rè |
Một vài thành ngữ phổ biến với proud
Bên cạnh những từ đồng nghĩa, trái nghĩa, chúng ta còn bắt gặp một số thành ngữ có đi kèm với proud như:
- (As) proud as a peacock: kiêu căng, ngạo mạn và không coi ai ra gì.
Ex: Aten walked around the village with his gold medal, as proud as a peacock. (Aten đi dạo quanh làng với tấm huy chương vàng của anh ấy, một cách kiêu căng, ngạo mạn.)
- (As) proud/ pleased as Punch: cảm thấy hài lòng, hạnh phúc
Ex: I have passed the final exam, I’m as proud as Punch. (Tôi vừa mới đỗ kỳ thi cuối kỳ, tôi đang vô cùng hạnh phúc.)
- Do someone proud: chiêu đãi nồng hậu và khiến mọi người tự hào về chính bạn.
Ex: Lisa sang greatly at the talent contest and did her music teacher proud. (Lisa đã hát rất tuyệt tại cuộc thi tài năng và làm cho giáo viên âm nhạc của cô ấy cảm thấy tự hào.)
Như vậy, qua những thông tin chi tiết trên đây Anh ngữ Quốc tế PEP đã giúp bạn tháo gỡ thắc mắc và biết chính xác được proud đi với giới từ gì. Đừng quên lưu lại những kiến thức này và luyện tập nó mỗi ngày thông qua giao tiếp cũng như các bài tập ngữ pháp. Theo dõi chúng tôi để học thêm những kiến thức tiếng Anh bổ ích nữa nhé!