“Agree là gì?”, “Agree đi với giới từ gì?” Nếu bạn đang băn khoăn, hãy đọc ngay bài viết sau và cùng Anh ngữ Quốc tế PEP tìm hiểu về từ loại, cách dùng của động từ agree chi tiết nhất nhé.
Nội dung bài viết
ToggleAgree là gì?

Agree (động từ) /əˈɡriː/ nghĩa là đồng ý. Ta sử dụng động từ Agree khi mô tả một tình huống ai đó có cùng chung quan điểm về một vấn đề gì.
Ví dụ:
- She and I never seem to agree. (Cô ấy và tôi dường như không bao giờ đồng ý)
- Experts seem unable to agree whether the drug is safe or not. (Các chuyên gia dường như không thể đồng ý liệu thuốc có an toàn hay không.)
Lưu ý: Agree rất hiếm khi đi trực tiếp với một tân ngữ. Khi sử dụng agree + danh từ trực tiếp, nó có nghĩa là ‘cùng nhau ra một quyết định nào đó’, chủ yếu được sử dụng khi nói về những quyết định, chỉ thị chính thức của các ban, bộ hay các tổ chức có thẩm quyền.
Ví dụ:
- The union’s national executive committee will meet on Thursday to agree the new strategy. (Ủy ban điều hành quốc gia của công đoàn sẽ họp vào thứ Năm để thống nhất chiến lược mới.)
Agree đi với giới từ gì?

1. Agree + with
Cấu trúc: Agree with something
Ý nghĩa: Cụm động từ Agree with khi đi với một danh từ hoặc một mệnh đề diễn tả suy nghĩ rằng một cái gì đó là chấp nhận được về mặt đạo đức.
Ví dụ:
- I don’t agree with hunting. (Tôi không đồng ý với việc săn bắn.)
- Do you agree with capital punishment? (Bạn có đồng ý với hình phạt tử hình không?)
2. Agree + on
Cấu trúc: Agree (with someone) on something
Ý nghĩa: Động từ Agree khi đi với giới từ on diễn tả việc đồng ý với ai đó hay một điều gì đó; có cùng quan điểm, hoặc tán thành ý kiến và quan điểm của người khác; hoặc nghĩ đó là một việc đúng để làm.
Ví dụ:
- The whole family agrees with her on this issue. (Cả gia đình đồng ý với cô ấy về vấn đề này.)
- We couldn’t agree with each other on the deal. (Chúng tôi không thể đồng ý với nhau về thỏa thuận.)
3. Agree + to
Cấu trúc: Agree to something
Ý nghĩa: Khi agree đi cùng giới từ to thì diễn tả tình huống ai đó chấp nhận một việc gì, ví dụ như chấp nhận kế hoạch, đề xuất của người khác.
Ví dụ:
- Both sides in the conflict have agreed to the terms of the peace treaty. (Cả hai bên trong cuộc xung đột đã đồng ý với các điều khoản của hiệp ước hòa bình.)
- I should never have agreed to her appointment. (Tôi không bao giờ nên đồng ý với cuộc hẹn của cô ấy.)
Ngoài ra, động từ agree còn có thể đi với một số giới từ khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
4. Giới từ for
Cấu trúc: S + agree for + something: mang nghĩa “đồng ý vì cái gì”. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả lý do hay động cơ khiến một người đồng ý làm gì đó.
Ví dụ: I agreed for the job because I needed the money. (Tôi đồng ý nhận công việc vì tôi cần tiền.)
Trong một số trường hợp, cấu trúc này cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc một người đồng ý làm gì đó để đổi lấy cái gì đó khác.
Ví dụ: I agreed for a discount because I bought a lot of items. (Tôi đồng ý giảm giá vì tôi mua nhiều mặt hàng.)
5. Giới từ in
Cấu trúc: S + agree in + something: mang nghĩa “đồng ý về cái gì”. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả việc hai hoặc nhiều người đồng ý về một điều gì đó, chẳng hạn như một nguyên tắc, một ý tưởng hoặc một kế hoạch.
Ví dụ:
- We agreed in principle on the terms of the contract. (Chúng tôi đồng ý về nguyên tắc về các điều khoản của hợp đồng.)
- The two parties agreed in principle on a ceasefire. (Hai bên đồng ý về nguyên tắc ngừng bắn.)
Cấu trúc này cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc một người đồng ý với một điều gì đó mà người khác đã nói hoặc đã làm.
Ví dụ:
- I agree in principle with your assessment of the situation. (Tôi đồng ý về nguyên tắc với đánh giá của bạn về tình hình.)
- He agreed in principle with the new policy. (Anh ấy đồng ý về nguyên tắc với chính sách mới.)
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc S + agree in + something:
- Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết hơn là văn nói.
- Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả việc đồng ý về nguyên tắc, chứ không phải việc đồng ý hoàn toàn.
- Cấu trúc này có thể được thay thế bằng cấu trúc S + agree to do something trong một số trường hợp.
Bài viết cùng chủ đề: Expect đi với giới từ gì?
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với agree

Từ đồng nghĩa với agree
- Accept (v): đồng ý
Ví dụ: I have no choice but to accept (= agree to) the proposed contract changes. (Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận những thay đổi hợp đồng được đề xuất.)
- assent (v): đồng ý, tán thành, cho phép điều gì xảy ra
Ví dụ: By signing, you assent to (= agree to) the terms of the contract. (Bằng cách ký kết, bạn đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.)
- Consent (v): bằng lòng
Ví dụ: I consent to (= agree with) a search of my vehicle. (Tôi đồng ý cho khám xét xe của tôi.)
- Approve (v): chấp thuận
Ví dụ: We have approved (= agree to) the changes to the document. (Chúng tôi đã chấp thuận các thay đổi đối với tài liệu.)
- Support (v): ủng hộ
Ví dụ: I support (= agree to) the company merger. (Tôi ủng hộ việc sáp nhập công ty.)
- in favour of (adj): ủng hộ hoặc đồng ý với việc gì
Ví dụ: I am all in favour of (= agree with) trying to find ways to save money. (Tôi hoàn toàn ủng hộ việc cố gắng tìm cách tiết kiệm tiền.)
- go with (v): đồng ý với một gợi ý hoặc một ý tưởng nào đó
Ví dụ: I think we should go with (= agree to) the marketing manager’s suggestions. (Tôi nghĩ chúng ta nên làm theo đề xuất của giám đốc marketing.)
- go along with (v): đồng ý, ủng hộ một điều gì dù đó không phải lựa chọn tốt nhất
Ví dụ: I tend to go along with (= agree on) whatever you were saying. (Tôi có xu hướng đồng ý với bất cứ điều gì bạn đang nói.)
- Concur (v): đồng tình
Ví dụ: He concurred (= agreed) that the heat and humidity were awful. (Ông đồng tình rằng nhiệt độ và độ ẩm thật khủng khiếp.)
- are of the same mind: có cùng quan điểm, đồng ý với nhau
Ví dụ: I think we’re all of the same mind (= agree on) about who to choose. (Tôi nghĩ tất cả chúng ta đều nhất trí về việc chọn ai.)
- see eye to eye: Đồng quan điểm
Ví dụ: I see eye to eye (= agree) with her on just about everything. (Tôi đồng quan điểm với cô ấy về mọi thứ.)
Từ/ cụm từ trái nghĩa với agree
- Disagree (v): không đồng ý
Ví dụ: You and me seem to disagree about everything. (Bạn và tôi dường như không đồng ý về mọi thứ.)
- Reject (v): từ chối, bác bỏ
Ví dụ: The court rejected the barrister’s motion. (Tòa án bác bỏ đề nghị của luật sư.)
Các thành ngữ với agree
- agree to differ: chấp nhận sự khác biệt. Nếu hai người có ý kiến khác nhau, họ chấp nhận rằng họ có quan điểm khác nhau về điều gì đó và không ngừng cố gắng thuyết phục nhau rằng họ đúng.
Ví dụ: We must just agree to differ on this. (Chúng ta phải chấp nhận sự khác biệt về điều này.)
- couldn’t agree more: không thể đồng ý hơn, hoàn toàn đồng ý.
- couldn’t agree less: hoàn toàn không đồng ý
- not agree with someone: không tương thích, không phù hợp với ai, khiến ai thấy không khỏe. Dùng với đồ ăn, không khí…
Ví dụ: That cake I ate didn’t agree with me. (Cái bánh mà tôi đã ăn không hợp với tôi.)
Bài tập vận dụng với Agree
Bài tập: Điền agree và giới từ đúng (with, to, on) hoặc that vào những câu dưới đây
- I _____ you, this man is very kind.
- We all _____ it was a stupid question.
- I don’t _____ you about the present you want to buy for Jane.
- We couldn’t _____ what to buy.
- Do you ____ him about this new product?
- Her husband didn’t _____ any help, unless she did have a difficult pregnancy.
- We finally _____ the name Luca for our son.
- We _____ the film was really boring.
- The pupils don’t _____ their teacher!
- She _____ she should stop smoking.
Đáp án:
- agree with
- Agree that
- Agree with
- agree on
- Agree with
- agree to
- agreed on
- Agree that
- Agree with
- Agrees that
Trên đây Anh ngữ Quốc tế PEP đã cung cấp những kiến thức trả lời cho câu hỏi Agree đi với giới từ gì. Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy truy cập ngay https://pep.edu.vn bạn nhé!