Khi học ngữ pháp tiếng Anh về loại câu điều kiện, chắc hẳn bạn đọc không còn quá xa lạ với cấu trúc Unless và If not. Đây là một cấu trúc xuất hiện thường xuyên trong các bài tập và các bài kiểm tra năng lực. Để hiểu rõ hơn về loại cấu trúc Unless If not hãy cùng trung tâm Anh Ngữ Quốc tế PEP tìm hiểu qua bài viết sau nhé!
Nội dung bài viết
ToggleGiới thiệu về cấu trúc Unless (If not) trong tiếng Anh
Unless là gì?
Trước khi tìm hiểu cấu trúc Unless chuyển sang If hãy cùng khám phá định nghĩa Unless cấu trúc là gì nhé! Cấu trúc câu Unless được sử dụng với ý nghĩa phủ định, nghĩa là không, trừ khi, cấu trúc này tương đương với cấu trúc If not. Do đó, trong câu điều kiện, cả hai từ này có thể thay thế cho nhau. Mặc dù unless mang nghĩa phủ định, nhưng nó vẫn được sử dụng trong câu khẳng định.
Ví dụ:
- Unless you study hard, you won’t pass the exam.
(Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ không đỗ kỳ thi.)
- Unless it stops raining, we won’t be able to go for a walk.
(Nếu không ngừng mưa, chúng ta sẽ không thể đi dạo.)
>>> CẬP NHẬT THÊM: 5 phút để phân biệt be going to và will trong tiếng Anh
Vị trí của Unless trong câu
Khi “Unless” xuất hiện trong câu điều kiện, chúng ta không cần lo lắng về vị trí của mệnh đề trong câu. Mệnh đề chứa “Unless” có thể đặt trước hoặc sau mệnh đề chính một cách linh hoạt.
Ví dụ:
- Unless you take risks, you will never achieve great success.
(Trừ khi bạn chấp nhận mạo hiểm, bạn sẽ không bao giờ đạt được thành công lớn). (Mệnh đề “Unless” đứng trước mệnh đề chính.)
- You won’t understand the true value of friendship unless you lose it.
(Bạn sẽ không hiểu được giá trị thực sự của tình bạn trừ khi bạn đánh mất nó.) (Mệnh đề “Unless” đứng sau mệnh đề chính.)
Cách sử dụng cấu trúc Unless trong tiếng Anh
1. Dùng trong câu điều kiện
Cấu trúc của Unless được sử dụng thường xuyên trong các loại câu điều kiện loại 1, loại 2 và loại 3, cụ thể:
- Trong loại câu điều kiện đầu tiên, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “Unless” để tạo nên một cách diễn đạt sôi nổi và hấp dẫn về một tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Việc thay thế cấu trúc Unless và If not cũng hoàn toàn khả thi và không ảnh hưởng đến ý nghĩa câu.
Công thức cần nhớ: Unless + S + V (simple present), S + will/can/shall + V
Ví dụ:
- Unless you work hard, you won’t succeed in achieving your dreams.
- If you do not work hard, you won’t succeed in achieving your dreams.
(Nếu bạn không làm việc chăm chỉ, bạn sẽ không thành công trong việc đạt được những giấc mơ của mình.)
- Trong loại câu điều kiện thứ hai, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “Unless” để tạo ra một diễn đạt sắc nét và hấp dẫn về một tình huống không thể xảy ra trong hiện tại. Thay thế cấu trúc If Unless cũng là một phương pháp hoàn toàn khả thi và không làm thay đổi ý nghĩa câu.
Công thức cần nhớ: Unless + S +Ved / V2 (simple past), S+ would + V
Ví dụ:
- Unless you had studied harder, you wouldn’t have passed the exam.
- If you had not studied harder, you wouldn’t have passed the exam.
(Nếu bạn không học chăm chỉ hơn, bạn sẽ không đỗ kỳ thi.)
- Trong câu điều kiện loại 3, cấu trúc với Unless dùng để diễn tả tình huống đã không xảy ra trong quá khứ. Có thể sử dụng Unless thay thế cho If not và ngược lại.
Công thức cần nhớ: Unless + S + had + Ved/V3 , S + would + have + Ved/V3
Ví dụ:
- Unless you had caught the earlier flight, you wouldn’t have missed the important meeting.
- If you had not caught the earlier flight, you wouldn’t have missed the important meeting.
(Nếu bạn không bắt chuyến bay sớm hơn, bạn đã không bỏ lỡ cuộc họp quan trọng.)
2. Dùng để báo cáo
Cấu trúc với Unless còn được dùng để nhấn mạnh, báo cáo một điều kiện phụ thuộc, một điều kiện phải xảy ra để đạt được kết quả mong muốn.
Ví dụ:
- Unless I hear back from you by tomorrow, I will assume you are not interested in the job.
(Trừ khi tôi nhận được phản hồi từ bạn vào ngày mai, tôi sẽ cho rằng bạn không quan tâm đến công việc.)
3. Dùng để đề xuất ý kiến
Cấu trúc Unless còn được sử dụng để đề xuất ý kiến trong một trường hợp, hoàn cảnh cụ thể. Bạn cần lưu ý rằng If not sẽ không thay thế được Unless trong tình huống này.
Ví dụ:
- I will go for a run unless it’s raining.
(Tôi sẽ đi chạy bộ trừ khi trời đang mưa.)
- She will attend the party unless she has other commitments.
(Cô ấy sẽ tham gia bữa tiệc trừ khi cô ấy có những việc khác phải làm.)
>>> CẬP NHẬT THÊM: Phó từ trong tiếng Anh: Phân loại, cách dùng & bài tập
4. Dùng để cảnh báo
Cấu trúc câu điều kiện Unless còn được dùng để nhấn mạnh, cảnh báo một hành động nào đó phải được thực hiện ngay tức khắc để khắc phục hậu quả hoặc tránh hậu quả đáng tiếc. Trường hợp này có thể dùng If not thay thế, tuy nhiên sắc thái biểu đạt sẽ không được trang trọng như Unless.
Ví dụ:
- Unless we address the deforestation issue urgently, we will lose valuable wildlife habitats and exacerbate climate change.
(Nếu chúng ta không giải quyết vấn đề phá rừng một cách cấp bách, chúng ta sẽ mất đi các môi trường sống quý giá của động vật hoang dã và làm trầm trọng thêm vấn đề biến đổi khí hậu)
Các dạng bài viết lại câu với Unless
Dạng bài viết lại câu với Unless thường xuyên xuất hiện trong các bài đập. Điển hình là câu cho trước đã cho sẵn If hoặc các liên từ tương đương với If, hoặc câu đảo ngữ hoặc câu điều kiện ẩn ý.
Để làm bài tập này bạn cần nắm chắc 2 bước đó chính là:
- Chuyển đổi câu về dạng truyền thống (đi với if)
- Sau đó chuyển về Unless
Hãy cùng nhìn vào ví dụ sau:
Câu gốc: If you study hard, you will pass the exam.
- Bước 1 (Chuyển đổi sang dạng truyền thống với “If”): If you don’t study hard, you won’t pass the exam.
- Bước 2 (Chuyển đổi sang dạng “Unless”): Unless you study hard, you won’t pass the exam. (Nếu không học hành chăm chỉ, bạn sẽ không đỗ kỳ thi)
Các lỗi thường gặp khi sử dụng Unless
Các lỗi các bạn hay gặp phải khi sử dụng Unless đó chính là:
- Sử dụng cấu trúc Unless trong dạng câu hỏi: Trong câu hỏi Unless không thể thay thế If not, cụ thể:
Ví dụ: What will happen if I do not do my homework tomorrow? ( Điều gì sẽ xảy ra nếu ngày mai tôi không làm bài tập?) mà không được dùng What will happen unless I do my homework tomorrow?
- Mệnh đề có Unless sử dụng will hoặc would:
Ví dụ:
- Unless he called for help, he would be stuck in the elevator.
(Nếu anh ấy không gọi cầu cứu, anh ấy sẽ bị mắc kẹt trong thang máy.)
Không được dùng: Unless he would call for help, he would be stuck in the elevator.
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập 1: Viết lại câu sau sử dụng Unless
- She won’t pass the exam if she doesn’t study hard.
- He won’t understand unless you explain it clearly to him.
- They won’t win the match if they don’t work as a team.
- She won’t get better unless she takes the medicine regularly.
- They won’t win the match if they don’t work as a team.
Bài tập 2:
- Unless you exercise regularly, you won’t stay fit.
- Unless they leave now, they will miss the train.
- Unless you pay the bill, they won’t deliver the package.
- Unless you eat breakfast, you will feel hungry later.
- Unless he arrives on time, he will miss the beginning of the movie.
Đáp án
Bài tập 1:
- Unless she studies hard, she won’t pass the exam.
- Unless you explain it clearly to him, he won’t understand.
- Unless you explain it clearly to him, he won’t understand.
- Unless she takes the medicine regularly, she won’t get better.
- Unless they study harder, they won’t pass the test.
Bài tập 2:
- If you do not exercise regularly, you won’t stay fit.
- If they do not leave now, they will miss the train.
- If you do not pay the bill, they won’t deliver the package.
- If you do not eat breakfast, you will feel hungry later.
- If he does not arrive on time, he will miss the beginning of the movie.
Lời kết
Cấu trúc Unless (If not) trong tiếng Anh: Lý thuyết & bài tập đã được trung tâm Anh Ngữ Quốc tế PEP giải đáp qua các kiến thức có trong bài viết trên. Mong rằng các bạn học sinh sẽ có thêm các thông tin cần thiết về chủ đề này để hoàn thành các bài tập một cách chính xác nhất.