Hotline: 0865.961.566

Avoid to V hay Ving? Phân biệt giữa Avoid và Prevent

Khi học tiếng Anh, chắc chắn các các bạn đã bắt gặp một hay nhiều lần cấu trúc Avoid trong các bài kiểm tra hoặc trong các cuộc trò chuyện, giao tiếp hằng ngày. Vậy bạn đã nắm chắc được rằng Avoid to v hay ving?… cũng như các cách sử dụng của động từ này hay chưa?

Nếu còn đang băn khoăn, hãy tham khảo bài viết sau đây và cùng Anh ngữ PEP tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng của động từ này nhé!

Avoid là gì?

Avoid la gì?
Avoid la gì?

Theo từ điển cambridge, “Avoid” (phiên âm /əˈvɔɪd/) là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là tránh né, tránh xa, không tiếp xúc hoặc không làm điều gì đó. Đây là một hành động nhằm tránh tiếp xúc với một nguy cơ, một tình huống khó khăn, hoặc một nguy hiểm tiềm ẩn mà bản thân không muốn thực hiện.

Ví dụ: I always avoid eating junk food to maintain a healthy diet. (Tôi luôn tránh ăn đồ ăn vặt để duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.)

– She tries to avoid conflict by staying calm in difficult situations. (Cô ấy cố gắng tránh xung đột bằng cách giữ bình tĩnh trong những tình huống khó khăn.)

Avoid to V hay Ving?

Avoid to V hay Ving?
Avoid to V hay Ving?

Avoid + ving hay to v? Thông thường, thuật ngữ Avoid sẽ đi kèm với danh từ, danh động từ (động từ ở dạng Ving) hoặc đại từ chứ không đi cùng với to. Theo đó, cách sử dụng cấu trúc chung cho Avoid sẽ là: Avoid + N/ P/ Ving (tránh một hành động chung hoặc thói quen nào đó).

Ví dụ: 

– They always avoid talking about politics to prevent arguments.  (Họ luôn tránh nói về chính trị để tránh tranh cãi.)

– We should avoid drinking sugary beverages to maintain good dental health. (Chúng ta nên tránh uống đồ uống có đường để duy trì sức khỏe răng miệng tốt.

Xem thêm bài viết cùng chủ đề:

Hope to v hay ving?

Prefer to v hay ving? Cách sử dụng Prefer trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập: Để củng cố chủ đề ngữ pháp về avoid, xin mời bạn hãy làm bài tập viết lại các câu sau đây:

  1. She doesn’t like going to parties because she wants to avoid large crowds.
  2. The teacher told the students not to talk during the exam. 
  3. He always takes a different route to work to prevent traffic jams.
  4. I try not to eat too much sugar to maintain a healthy weight. 
  5. They stopped using disposable plastic bags to protect the environment. 

Đáp án 

  1. She avoids going to parties in order to steer clear of large crowds.
  2. The teacher advised the students to avoid talking during the exam. 
  3. He always avoids the usual route to work in order to steer clear of traffic jams.
  4. I try to avoid consuming excessive sugar in order to maintain a healthy weight.
  5. They avoided using disposable plastic bags in order to safeguard the environment.

Cách sử dụng cấu trúc Avoid trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc Avoid
Cách dùng cấu trúc Avoid

Trong tiếng Anh có 2 cách dùng “Avoid” điển hình sau đây: 

Cách dùng thứ nhất: Sử dụng Avoid Ving khi muốn tránh xa, né tránh một hành động, cái gì hay một người nào đó. 

Ví dụ: 

  • We should avoid using single-use plastic bags to protect the environment. (Chúng ta nên tránh sử dụng túi nhựa một lần để bảo vệ môi trường.) 
  • To avoid getting sunburned, remember to apply sunscreen before going out in the sun. (Để tránh bị cháy nắng, hãy nhớ thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài dưới ánh nắng mặt trời.)

Cách dùng thứ hai: Sử dụng Avoid Ving khi muốn ngăn ngừa, phòng ngừa một điều xấu, sự cố xảy ra

Ví dụ: I always avoid eating late at night to prevent indigestion. (Tôi luôn tránh ăn vào buổi tối muộn để ngăn ngừa chứng tiêu hóa kém.)

She avoids going out alone at night to reduce the risk of encountering dangerous situations. (Cô ấy tránh đi ra ngoài một mình vào ban đêm để giảm nguy cơ gặp phải tình huống nguy hiểm.)

Bài tập vận dụng, đáp án

Bài tập: Bạn hãy viết lại các câu sau đây sử dụng Avoid:

  1. The hiker changed his plans to avoid bad weather conditions.
  2. She refrains from criticizing others to maintain harmonious relationships.
  3. The company introduced strict security protocols to prevent cyber attacks. 
  4. He stayed away from social media to concentrate on his studies. 
  5. The doctor advised him to stop smoking to improve his lung health. 

Đáp án 

  1. The hiker altered his plans to steer clear of adverse weather conditions.
  2. She avoids criticizing others in order to uphold harmonious relationships. 
  3. The company implemented stringent security protocols to avoid cyber attacks. 
  4. He avoided social media in order to focus on his studies. 
  5. The doctor recommended that he avoid smoking to enhance his lung health. 

Tổng hợp các từ đồng nghĩa với Avoid

Các từ đồng nghĩa với Avoid
Các từ đồng nghĩa với Avoid

Sau đây sẽ là một số các từ đồng nghĩa với Avoid bạn có thể bắt gặp thường xuyên trong các bài kiểm tra hoặc các đoạn hội thoại giao tiếp hằng ngày.

Từ đồng nghĩa

với Avoid 

Ví dụ minh họa
Evade  She managed to evade the paparazzi by taking a different exit. (Cô ấy đã thành công trong việc né tránh các phóng viên bằng cách ra cửa khác.)
Dodge  The athlete skillfully dodged the opponent’s tackle. (Vận động viên khéo léo né tránh pha bắt bóng của đối thủ.)
Shun The community shunned the convicted criminal after his release from prison. (Cộng đồng tránh xa tên tội phạm sau khi anh ta ra tù.)
Miss I hurried to catch the bus but missed it by seconds. (Tôi vội vàng chạy để bắt xe buýt nhưng đã lỡ chúng chỉ trong vài giây.)
Prevent The security system in place is designed to prevent unauthorized access to the building. (Hệ thống bảo mật hiện có được thiết kế để ngăn chặn việc truy cập trái phép vào tòa nhà.)
Sidestep He sidestepped the issue. (Anh ta tránh né vấn đề đó.)
Shirk shirk my chores. (Tôi trốn tránh việc nhà của mình.)
Skip She skipped school today. (Cô ấy bỏ học hôm nay.)

Phân biệt giữa Avoid và Prevent

“Avoid” và “Prevent” là hai từ có ý nghĩa tương đồng, nhưng có một số sự khác biệt quan trọng cụ thể như sau: 

Các điểm khác biệt  Avoid  Prevent 
Về ý nghĩa “Avoid” (tránh) chỉ hành động của việc tránh xa, né tránh hoặc không tiếp xúc với một cái gì đó hoặc một hành động.  “Prevent” (ngăn chặn) chỉ hành động của việc ngăn chặn, phòng ngừa hoặc làm cho một điều gì đó không xảy ra. 
Về cấu trúc  Avoid + Some thing (Noun/ Pronoun/ V-ing) Prevent sth hoặc prevent + someone + from sth/Ving
Về phạm vi sử dụng  Sử dụng khi muốn tránh một sự việc đã và đang xảy ra ở quá khứ hay hiện tại. Dự đoán tương lai một sự việc nào đó sẽ xảy ra để ngăn chặn, phòng ngừa kịp thời. 
Ví dụ  She avoids eating sweets to maintain a healthy weight. (Cô ấy tránh ăn đồ ngọt để duy trì cân nặng lành mạnh.) Building a strong immune system can help prevent common illnesses. (Xây dựng hệ miễn dịch mạnh mẽ có thể giúp ngăn chặn các bệnh thông thường.) 

Bài tập vận dụng, đáp án

Bài tập: Điền vào chỗ trống trong mỗi câu bằng cách lựa chọn Avoid hoặc Prevent:

  1. It’s important to _________ junk food to maintain a healthy diet.
  2. Wearing a helmet while riding a bike can help _________ head 
  3. The company implemented strict security measures to _________ unauthorized access.
  4. The company implemented strict security measures to _________ unauthorized access.
  5. She tried to _________ the topic of politics during the family gathering.
  6. The vaccine is designed to _________ the spread of the flu virus.
  7. It’s best to _________ staying out late to avoid feeling tired the next day.
  8. The government has taken measures to _________ the occurrence of cyber attacks.
  9. He managed to _________ a collision by swerving at the last moment. 
  10. The new safety regulations aim to _________ workplace accidents. 

Đáp án

1. avoid

2. prevent

3. prevent

4. prevent

5. avoid 

6. prevent

7. avoid

8. prevent

9. avoid

10. prevent 

Câu trả lời cho câu hỏi Avoid to v hay ving? đã được Anh Ngữ Quốc tế PEP giải đáp qua các thông tin trong bài viết trên đây. Hy vọng rằng bạn đọc sẽ có thêm những kiến thức hữu ích để có thể học tốt phần học ngữ pháp này. 

Thẻ tags bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Lên đầu trang