Trong tiếng Anh, look forward to là một cụm từ thông dụng và mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự mong đợi, háo hức về một điều gì đó sắp xảy ra. Mời bạn cùng PEP English khám phá cách sử dụng cụm từ này ngay sau đây nhé!
Nội dung bài viết
ToggleCách sử dụng cụm từ look forward to trong tiếng Anh
Sử dụng look forward to thể hiện sự háo hức về sự việc sắp xảy ra
Cấu trúc: S + am/ is/ are + looking forward to + Ving/ noun.
Cấu trúc này được dùng để thể hiện sự háo hức, vui mừng trước một sự kiện sắp xảy ra. Look forward to luôn được theo sau bởi danh từ hoặc động từ dạng V-ing.
Ví dụ: I am looking forward to having great summer vacation in my grandparents’ home. – Tớ mong chờ một kỳ nghỉ hè tuyệt vời ở nhà ông bà.
Dùng look foward trong thư & email
Việc sử dụng cấu trúc looking forward to ở cuối thư làm cho người khác cảm thấy được tôn trọng, trân quý và đánh giá cao. Đồng thời, cách sử dụng này cũng cho thấy sự mong chờ sớm được gặp hoặc nhận phản hồi lại từ người nhận.
Ví dụ: I am looking forward to receiving reply from you soonest. – Tôi mong sẽ nhận được câu trả lời của bạn trong thời gian sớm nhất.
Cấu trúc look forward to thể hiện sự thất vọng
Mặc dù “look forward to” thường mang ý nghĩa tích cực, nhưng khi kết hợp với các cấu trúc và ngữ cảnh phù hợp, bạn hoàn toàn có thể sử dụng nó để diễn tả sự thất vọng bằng cách:
Sử dụng look forward với but/ unfortunately/ however để tạo sự đối lập
Cấu trúc: S + was/ were + looking forward to + V-ing, but/ unfortunately/ however + mệnh đề chỉ sự thất vọng.
Ví dụ:
I was looking forward to the trip, but it was canceled. (Tôi đã rất mong chờ chuyến đi, nhưng nó đã bị hủy.)
I had been looking forward to the concert all week, but when I got there, it was sold out. (Tôi đã mong chờ buổi hòa nhạc cả tuần, nhưng khi đến đó, vé đã bán hết.)
Lưu ý:
- Cấu trúc này có thể áp dụng cho nhiều chủ ngữ khác nhau (I, she, he, they, we…) và nhiều động từ (V-ing) khác nhau để tạo ra các câu đa dạng.
- Bạn có thể thay đổi thì của động từ “look forward to” và mệnh đề chỉ sự thất vọng để phù hợp với ngữ cảnh thời gian.
- Ngoài “but”, bạn có thể sử dụng các từ nối khác như “however”, “unfortunately” để tạo sự đối lập.
Sử dụng “unfortunately” hoặc “sadly” để nhấn mạnh sự thất vọng
Cấu trúc: Unfortunately/ Sadly, S + was/were looking forward to + V-ing, but…
Ví dụ: Unfortunately, I was looking forward to seeing him again, but he had to leave early. (Thật không may, tôi đã rất mong được gặp lại anh ấy, nhưng anh ấy đã phải đi sớm.)
Tổng hợp các từ, cụm từ đồng nghĩa với look forward
Từ & cụm từ | Ý nghĩa | Mức độ mong đợi | Ví dụ |
Anticipate | Dự đoán, mong đợi | Cao |
I anticipate a wonderful evening. (Tôi dự đoán sẽ có một buổi tối tuyệt vời.)
|
Expect | Mong đợi | Trung bình |
I expect to hear from him soon. (Tôi mong sớm nhận được tin từ anh ấy.)
|
Hope | Hy vọng | Thấp |
I hope to see you at the party. (Tôi hy vọng sẽ gặp bạn tại bữa tiệc.)
|
Can’t wait | Không thể chờ đợi | Rất cao |
I can’t wait to go on vacation. (Tôi không thể chờ để đi nghỉ.)
|
Be eager to | Rất háo hức | Cao |
I am eager to start my new job. (Tôi rất háo hức bắt đầu công việc mới.)
|
Long for | Khao khát | Rất cao |
I long for the day when I can retire. (Tôi khao khát ngày được nghỉ hưu.)
|
Be excited about | Hồi hộp, phấn khích | Cao |
I’m excited about the upcoming trip. (Tôi rất hào hứng về chuyến đi sắp tới.)
|
Phân biệt look forward to với expect, anticipate, hope và can’t wait
Từ/ Cụm từ | Ý nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
Look forward to | Mong đợi, háo hức | Thường đi với danh động từ (V-ing) hoặc danh từ chỉ sự kiện, hoạt động trong tương lai. Thể hiện cảm xúc tích cực. |
I’m looking forward to seeing you again. (Tôi rất mong được gặp lại bạn.)
|
Expect | Mong đợi | Thường đi với danh từ hoặc mệnh đề. Có thể mang cả nghĩa tích cực và tiêu cực. |
I expect to hear from him soon. (Tôi mong sớm nhận được tin từ anh ấy.)
|
Anticipate | Dự đoán, mong đợi | Thường đi với danh từ hoặc mệnh đề. Mang ý nghĩa dự đoán một sự kiện sẽ xảy ra. |
We anticipate a large turnout for the event. (Chúng tôi dự đoán sẽ có rất nhiều người tham gia sự kiện.)
|
Hope | Hy vọng | Thường đi với mệnh đề. Thể hiện mong muốn một điều gì đó xảy ra, nhưng không chắc chắn. |
I hope it doesn’t rain tomorrow. (Tôi hy vọng ngày mai không mưa.)
|
Can’t wait | Không thể chờ đợi | Thể hiện sự háo hức, mong đợi đến mức không thể kiên nhẫn. |
I can’t wait to go on vacation. (Tôi không thể chờ để đi nghỉ.)
|
Phân tích chi tiết:
- Look forward to nhấn mạnh cảm xúc tích cực, sự háo hức mong đợi một sự kiện trong tương lai.
- Expect có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc dự đoán một điều gì đó sẽ xảy ra, có thể tích cực hoặc tiêu cực.
- Anticipate mang ý nghĩa dự đoán một sự kiện sẽ xảy ra dựa trên thông tin hiện có.
- Hope thể hiện mong muốn một điều gì đó xảy ra, nhưng không chắc chắn.
- Can’t wait là cách nhấn mạnh hơn của “look forward to”, thể hiện sự háo hức đến mức không thể kiên nhẫn.
Vậy nên sử dụng các từ hoặc cụm từ này như thế nào?
- Look forward to: Dùng khi bạn muốn thể hiện sự háo hức, mong đợi một cách tích cực về một sự kiện sắp tới.
Ví dụ: I’m looking forward to the weekend. (Tôi rất mong chờ cuối tuần.)
- Expect: Dùng khi bạn muốn dự đoán một điều gì đó sẽ xảy ra, có thể dựa trên thông tin hoặc kinh nghiệm.
Ví dụ: I expect him to call me later. (Tôi mong anh ấy gọi cho tôi sau.)
- Anticipate: Dùng khi bạn muốn nhấn mạnh việc dự đoán một sự kiện dựa trên những dấu hiệu hoặc thông tin hiện có.
Ví dụ: We anticipate a successful project. (Chúng tôi dự đoán dự án sẽ thành công.)
- Hope: Dùng khi bạn muốn bày tỏ mong muốn một điều gì đó xảy ra, nhưng không chắc chắn về kết quả.
Ví dụ: I hope it stops raining soon. (Tôi hy vọng trời sẽ ngừng mưa sớm.)
- Can’t wait: Dùng khi bạn muốn nhấn mạnh sự háo hức, mong đợi một cách cực kỳ mạnh mẽ.
Ví dụ: I can’t wait to see the new movie. (Tôi không thể chờ để xem bộ phim mới.)
Bài tập vận dụng và đáp án
Viết lại các câu sau, có sử dụng look forward to.
- Jessica is so excited about her upcoming summer vacation.
- I am eager to attend the upcoming Taylor Swift concert.
- My son is excited about his next school year.
- John is thrilled to meet his old friends.
- Anna and Jon are so happy to go to Nha Trang next week.
Đáp án:
- Jessica is looking forward to her upcoming summer vacation.
- I am looking forward to attending the upcoming Taylor Swift concert.
- My son is looking forward to his next school year.
- John is looking forward to meeting his old friends.
- Anna and Jon are looking forward to going to Nha Trang next week.
Trên đây là những kiến thức cơ bản nhất về cấu trúc look forward to. Cấu trúc này không quá khó nhớ và phức tạp. Bạn nhớ luyện tập thường xuyên trong văn nói và văn viết cũng như làm thêm các bài tập để nắm vững cấu trúc này nhé. Anh ngữ Quốc tế PEP chúc bạn thành công.