Trong tiếng Anh, cấu trúc should thường được sử dụng với mục đích thể hiện lời khuyên, nghĩa vụ, phán đoán và chỉ sự ước muốn. Đây là một động từ khuyết thiếu xuất hiện nhiều trong các ngữ cảnh khác nhau nên việc nắm vững cách sử dụng chính xác của nó không phải điều dễ dàng. Vậy các bạn hãy cùng Anh ngữ Quốc tế PEP tìm hiểu về cách dùng của should cũng như các lưu ý đi liền với động từ khuyết thiếu này nhé!
Nội dung bài viết
ToggleShould là gì?

Should là một động từ khuyết thiếu có phiên âm là /ʃʊd/. Trong một số trường hợp nó còn được phát âm là /ʃəd/. Should thường được dùng để khuyên nhủ ai đó làm việc gì. Phủ định của should sẽ là shouldn’t.
Ngoài ra, should cũng có thể kết hợp với các động từ khác để tạo thành các cấu trúc ngữ pháp phức tạp để diễn tả một hành động không xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc: S + should (not) + V
Ví dụ: You should start exercising regularly to improve your overall health and fitness. Bạn nên bắt đầu tập thể dục đều đặn để cải thiện sức khỏe và thể lực tổng thể của bạn.
Tổng quan về cách dùng của should trong tiếng Anh
1. Đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất:
Cấu trúc: S + should + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- You should study harder for your exams. (Bạn nên học tập chăm chỉ hơn cho các kỳ thi.)
- She should get some rest. (Cô ấy nên nghỉ ngơi một chút.)
2. Bày tỏ ý kiến cá nhân về một hành động nên làm:
Cấu trúc: I/ He/ She/ We/ They + think/ believe/ feel + S + should + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- I think you should apologize for your mistake. (Tôi nghĩ bạn nên xin lỗi vì sai lầm của mình.)
- He believes we should help those in need. (Anh ấy tin rằng chúng ta nên giúp đỡ những người gặp khó khăn.)
3. Diễn tả sự mong đợi hoặc dự đoán:
Cấu trúc: S + should + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- The train should arrive at 10:00 AM. (Tàu hỏa dự kiến sẽ đến lúc 10 giờ sáng.)
- The project should be finished by next week. (Dự án dự kiến sẽ hoàn thành vào tuần tới.)
4. Thể hiện sự phàn nàn hoặc trách móc:
Cấu trúc: S + should (not) have + Vpp (quá khứ phân từ)
Ví dụ:
- You should have told me earlier. (Bạn nên nói với tôi sớm hơn.)
- She shouldn’t have left without saying goodbye. (Cô ấy không nên đi mà không nói lời tạm biệt.)
Lưu ý:
- Should không thể sử dụng với động từ “be” ở thì hiện tại đơn.
- Should thường được sử dụng trong các câu lịch sự và mang tính chất đề xuất hơn là mệnh lệnh.
- Should có thể được thay thế bằng các động từ khuyết thiếu khác như “must”, “ought to”, “could”, v.v. tùy theo ngữ cảnh.
Những cấu trúc thông dụng với should
1. Cấu trúc chung của should (S + should (not) + V)
- Khi đưa ra lời khuyên, khuyến nghị: You should consider taking up a new hobby like painting. – Bạn nên xem xét bắt đầu một sở thích mới như vẽ tranh.
- Nói về nghĩa vụ phải làm: You should wear a seatbelt while driving to ensure your safety and comply with traffic regulations – Bạn nên đeo dây an toàn khi lái xe để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định giao thông.
- Sử dụng should để nói về kỳ vọng và xác suất: Based on his experience and qualifications, he should have a good chance of getting the job – Dựa trên kinh nghiệm và trình độ của anh ấy, anh ấy nên có cơ hội tốt để được nhận công việc.
- Should sử dụng trong câu điều kiện: If it rains tomorrow, you should bring an umbrella to stay dry. – Nếu ngày mai trời mưa, bạn nên mang theo cái ô để không bị ướt.
2. Cấu trúc should have (S + should (not) have + PII)
Cấu trúc should have được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc should have thường đi kèm với động từ nguyên mẫu trong quá khứ.
Ví dụ: She should have called to let us know she would be late. – Lẽ ra cô ấy nên gọi để báo cho chúng tôi biết cô ấy sẽ đến muộn.
3. Cấu trúc should be + Ving (S + should be (not) + Ving)
- Diễn tả hành động xảy ra ngay tại thời điểm nói: She should have called to let us know she would be late. – Lẽ ra cô ấy nên gọi để báo cho chúng tôi biết cô ấy sẽ đến muộn.
- Diễn tả một trạng thái trái với sự thực: The project should be completed by now, but there have been some delays. – Dự án đã nên hoàn thành vào lúc này, nhưng đã có một số trì hoãn.
4. Cấu trúc should you (Should + S + V)
Cấu trúc should you được sử dụng để đặt một câu hỏi lịch sự hoặc để yêu cầu thông tin từ người nghe và thường sử dụng để yêu cầu ý kiến, khuyến nghị hoặc lời khuyên.
Ví dụ: Should you try the new restaurant in town? – Bạn có nên thử nhà hàng mới trong thị trấn?
Cấu trúc should you để đặt câu hỏi lịch sự trong giao tiếp
5. Cấu trúc If should (If + should + something)
Cấu trúc if should được sử dụng để đưa ra một giả định hoặc một tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Nó thường được sử dụng khi muốn đề xuất một hành động trong trường hợp một sự việc xảy ra.
Ví dụ: If he should call, you should tell him I’m not available at the moment. – Nếu anh ta gọi, bạn nên nói với anh ta rằng tôi hiện tại không có mặt.
6. Cấu trúc should ở thể gián tiếp
Để chuyển câu trực tiếp có “should” thành câu gián tiếp, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
- Nếu “ Should” là động từ được khuyến nghị trong câu trực tiếp thì chúng ta có thể chuyển sang câu gián tiếp bằng cấu trúc “Advise + That + S +verb”.
- Nếu “ Should” là động từ bổ nghĩa trong câu trực tiếp, chúng ta có thể dùng cấu trúc “recommend + that + S + verb” để chuyển sang câu gián tiếp.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: He said: “We should go on a vacation together” – Chúng ta nên có 1 kỳ nghỉ cùng nhau.
Câu gián tiếp: He suggested that we should go on a vacation together. – Anh ấy gợi ý rằng chúng ta nên đi nghỉ cùng nhau.
Phân biệt giữa should với would và ought to

Should, would và ought to đều có nghĩa là nên, được sử dụng với mục đích để khuyên nhủ và đi sau chúng là các động từ nguyên thể. Tuy nhiên, chúng sẽ có sự khác biệt về cách sử dụng như sau:
Should | Would | Ought to | |
Ý nghĩa | Đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý một hành động nên được thực hiện. | Diễn tả 1 hành động giả định hoặc một tình huống tưởng tượng. Would sẽ thường được sử dụng nhiều trong cấu trúc của các câu điều kiện. | Diễn tả lời khuyên, ám chỉ hành động là cần thiết, đúng đắn và mạnh mẽ hơn “should”. |
Phủ định | Shouldn’t | Wouldn’t | Oughtn’t to |
Ví dụ | You should start reading books to expand your knowledge and broaden your perspectives.
Bạn nên bắt đầu đọc sách để mở rộng kiến thức và mở mang tầm nhìn của mình. |
If Jackie had more free time, he would learn to play basketball.
Nếu Jackie có nhiều thời gian rảnh hơn, anh ấy sẽ học chơi bóng rổ. |
You ought to recycle paper and plastic to help protect the environment.
Bạn nên tái chế giấy và nhựa để giúp bảo vệ môi trường. |
Các cụm từ, thành ngữ với should trong tiếng Anh
Một số cụm từ và thành ngữ với should trong tiếng Anh đó là:
- I should hope so: Diễn tả sự mong đợi, hy vọng rằng điều đó là đúng hoặc sẽ xảy ra.
Ví dụ: Will they arrive on time? I should hope so. – Họ sẽ đến đúng giờ chứ? Tôi nên hi vọng như vậy.
- I should say so: Diễn tả sự đồng ý mạnh mẽ, thường được sử dụng để đồng ý với 1 ý kiến hoặc lời khẳng định.
Ví dụ: This movie is fantastic. I should say so, it’s one of my favorites. – Bộ phim này thật tuyệt vời. Tôi nên nói như vậy, đó là một trong những mục yêu thích của tôi
- I should think so: Diễn tả sự đông fys hoặc tin rằng điều đó là đúng hoặc có lý do.
Ví dụ: I saw her RSVP, so I should think so. – Tôi đã thấy câu trả lời của cô ấy, vì vậy tôi nghĩ vậy.
- Should know better: Diễn tả sự kỳ vọng rằng ai đó nên có kiến thức hoặc hành vi tốt hơn do kinh nghiệm hoặc tuổi tác.
Ví dụ: Whenever Rosie is old enough, she should know better. – Bất cứ khi nào Rosie đủ lớn, cô ấy nên biết rõ hơn.
- Should be: Diễn tả sự không mong đợi hoặc không phù hợp một tình huống hoặc sự việc đang xảy ra.
Ví dụ: It shouldn’t be foggy in August. – Trời không nên có sương mù vào tháng Tám.
Bài tập vận dụng và đáp án
Dạng 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
- They ……. skip lunch.
- Andrew …….. call his parents to let them know he’s fine.
- They ………. forget to bring our raincoats.
- Johny has a headache. He …… go to see the doctor.
- The weather is so nice. We …… hang out.
- Christina hasn’t eaten anything all day long. She……. have a meal.
1 – Shouldn’t, 2 – Should, 3 – Shouldn’t, 4 – Should, 5 – Should, 6 – Should
Dạng 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh:
- to / you / should / early / sleep/ go
- for / you / should / better / learn/ grades
- should / apologize / Ana/ her mom/ to
Đáp án:
- You should go to sleep early.
- You should learn for better grades.
- Ana should apologize to her mom.
Dạng 3: Viết lại câu để diễn tả lời khuyên:
1. You ought to learn harder for the next exams.
…………………………………………………………………
2. It would be a great idea for him to exercise regularly.
………………………………………………………………………………….
3. My mom recommends that I save money for the future.
…………………………………………………………………………………
Đáp án:
- You should learn harder for the next exams.
- He should exercise regularly.
- I should save money for the future.
Trên đây, PEP đã chia sẻ đến bạn đọc những nội dung hữu ích có liên quan đến cấu trúc should. Bên cạnh cách sử dụng câu should, bạn có thể tham khảo thêm nhiều bài viết giới thiệu các cấu trúc đặc biệt khác trong tiếng Anh khác tại PEP nhé!