Modal verbs hay còn gọi là động từ khuyết thiếu là những động từ bổ nghĩa cho động từ chính trong tiếng Anh. Bạn có thể dễ dàng bắt gặp chúng trong giao tiếp và ngữ pháp. Vậy cách sử dụng của Model verbs như nào?… Hãy đọc ngay bài viết sau và cùng Anh ngữ Quốc tế PEP tìm hiểu về phân loại động từ khuyết thiếu, đặc điểm và cách sử dụng của từng loại nhé.
Nội dung bài viết
ToggleModal verbs (động từ khuyết thiếu) là gì?
Modal verbs (Động từ khuyết thiếu) là những động từ dùng để bổ nghĩa cho động từ chính.
Chức năng: Động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả khả năng, dự định, sự suy đoán, sự cần thiết, xin phép…
Trong tiếng Anh có 12 loại động từ khuyết thiếu. Ta có thể chia 10 loại động từ khuyết thiếu này thành 5 nhóm theo chức năng như sau:
- Nhóm động từ khuyết thiếu can/ could/ be able to
- Nhóm động từ khuyết thiếu Must/ have to
- Nhóm động từ khuyết thiếu should/ ought to
- Nhóm động từ khuyết thiếu Will/ would/ shall
- Nhóm động từ khuyết thiếu May / might
Trong câu, động từ khuyết thiếu đứng trước động từ chính. Khi đó, động từ chính sẽ ở dạng nguyên thể (infinitive verb).
Dưới dây là công thức tổng quát của động từ khuyết thiếu ở trong câu:
- Câu khẳng định: S + modal verb + V (nguyên thể)
- Câu phủ định: S + modal verb + not + V (nguyên thể)
- Câu nghi vấn: Modal verb + S + V (nguyên thể)?
- Câu bị động: S + modal verb + be + PII(V-ed) (+ by O)
Ví dụ:
- She can speak fluently in three languages. (Cô ấy có thể nói trôi chảy ba ngôn ngữ.)
- We’d better not interfere, because she may not like it. (Tốt hơn là chúng ta không nên can thiệp, bởi vì cô ấy có thể không thích điều đó.)
- “Should I apologize to her?” “Yes, I think you should.” (“Tôi có nên xin lỗi cô ấy không?” “Vâng, tôi nghĩ bạn nên.”)
1. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu can/ could/ be able to
Đây là nhóm động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả khả năng có thể.
1.1. Động từ khuyết thiếu Can
- Can là động từ khuyết thiếu diễn tả khả năng ai đó có thể làm gì, hay đưa ra dự đoán về sự vật, hiện tượng có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: We can take the train to Nha Trang. (Chúng ta có thể đi tàu đến Nha Trang.)
- Can cũng có thể dùng để hỏi xin sự cho phép.
Ví dụ: Can I play with your dog? (Tôi có thể chơi với con chó của bạn không?)
- Can có thể dùng để đưa ra yêu cầu, hoặc đưa ra sự giúp đỡ.
Ví dụ: Can I have your name? (Tôi có thể có tên của bạn không?)
Can I help you lift that? (Tôi có thể giúp bạn nhấc nó lên không?)
- Can cũng có thể dùng khi nói về những khả năng mà ta nghĩ là thường đúng, có khả năng xảy ra cao.
Ví dụ: Fireworks can frighten pets. (Pháo hoa có thể khiến thú cưng sợ hãi.)
1.2. Động từ khuyết thiếu Could
- Could là quá khứ của Can. Ta dùng động từ khuyết thiếu Could để diễn tả khả năng đã xảy ra ở trong quá khứ, hoặc có thể đã xảy ra trong quá khứ (mang tính chất nuối tiếc.)
Ví dụ: We could have dinner early. (Chúng ta có thể ăn tối sớm.)
I could have been a doctor. (Tôi đã có thể là một bác sĩ.)
- Could cũng có thể sử dụng khi mô tả về khả năng có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai, nhưng với mức độ chắc chắn không cao.
Ví dụ: The storm could get worse. (Cơn bão có thể trở nên tồi tệ hơn. – Mô tả khả năng trong tương lai, nhưng đây là khả năng người nói không chắc chắn.)
- Could có thể dùng khi ta muốn đưa ra một gợi ý, hoặc xin phép, mang ý trang trọng hơn Can.
Ví dụ: Could I leave early today? (Hôm nay tôi về sớm được không?)
- Ngoài ra, Could còn được sử dụng khi ta chuyển mệnh đề chứa can từ dạng câu trực tiếp sang câu tường thuật.
Ví dụ: “You can wait in the lobby.” = They told us we could wait in the lobby. (Họ nói với chúng tôi rằng chúng tôi có thể đợi ở sảnh.)
1.3. Động từ khuyết thiếu Be able to
- Be able to là động từ khuyết thiếu diễn tả khả năng của một ai đó có thể làm gì, nhưng cụ thể hơn so với can/could.
Ví dụ: We are able to finish the marathon in under three hours. (Chúng tôi có thể hoàn thành cuộc chạy marathon trong vòng chưa đầy ba giờ.)
Đặc biệt, ta có thể dùng be able to thay thế ở những vị trí mà không thể dùng can hoặc could.
Ví dụ: He won’t be able to concentrate. (Anh ấy sẽ không thể tập trung.)
Ta không nói: He won’t can concentrate. (Sai)
2. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu must/ have to
Đây là nhóm động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả sự bắt buộc.
2.1. Động từ khuyết thiếu Must
- Must là động từ khuyết thiếu diễn tả sự cần thiết, bắt buộc phải làm ở thời điểm hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: I must talk to you about the new project. (Tôi phải nói chuyện với bạn về dự án mới.)
- Must mô tả các điều luật không được vi phạm.
Ví dụ: You must not park outside the store. (Bạn không được đậu xe bên ngoài cửa hàng.)
- Must còn dùng để đưa ra kết luận sau khi loại trừ các khả năng.
Ví dụ: He’s so small. He must be no more than three years old. (Cậu ấy thật nhỏ bé – sự thật – Cậu ta chắc phải không quá ba tuổi – suy đoán sau khi loại trừ khả năng.)
- Must có thể dùng khi muốn đưa ra một lời mời, lời cổ vũ trang trọng.
Ví dụ: You must come and visit us soon. (Bạn phải đến và thăm chúng tôi sớm.)
2.2. Động từ khuyết thiếu Have to
- Have to là động từ khuyết thiếu diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó, nhưng là vì chịu sự tác động, ảnh hưởng từ bên ngoài.
Ví dụ: You have to lower your speed! We’re in a 40-km-an-hour zone. (Bạn phải giảm tốc độ! Chúng ta đang ở trong khu vực 40km/ h.)
3. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu should/ ought to
Đây là nhóm động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả lời khuyên, nên làm gì.
3.1. Động từ khuyết thiếu Should
- Should là động từ khuyết thiếu dùng để đưa ra lời khuyên hoặc ý kiến của người nói.
Ví dụ: You should go home soon. (Bạn nên về nhà sớm.)
- Ta cũng có thể dùng Should để mô tả chuyện gì có thể sẽ xảy ra.
Ví dụ: I am delayed but I should be there in 15 minutes. (Tôi bị trễ nhưng tôi sẽ ở đó trong 15 phút nữa.)
- Should còn được sử dụng trong câu điều kiện loại 1.
Ví dụ: If you should wish to use the Internet, there is a password available at the reception desk. (Nếu bạn muốn sử dụng Internet, có một mật khẩu có sẵn tại bàn tiếp tân.)
- Should có thể dùng để diễn tả sự bất ngờ hoặc tiếc nuối về chuyện trong quá khứ.
Ví dụ: I’m amazed that she should have done something so stupid. (Tôi ngạc nhiên rằng cô ấy đã làm điều gì đó ngu ngốc như vậy.)
3.2. Động từ khuyết thiếu Ought to
- Ought to cũng là động từ khuyết thiếu dùng để đưa ra lời khuyên giống như Should. Tuy nhiên, Ought to nghe trang trọng hơn Should. Mức độ ràng buộc của ought to cao hơn should, nhưng thấp hơn must.
Ví dụ: We ought to clean up the kitchen. (Chúng ta nên dọn dẹp nhà bếp.)
4. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu Will/ would/ shall
Đây là nhóm động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai.
4.1. Động từ khuyết thiếu will
- Will là động từ khuyết thiếu đưa ra sự dự đoán về khả năng trong tương lai.
Ví dụ: The next Olympic Games will be in Paris. (Thế vận hội Olympic tiếp theo sẽ ở Paris.)
- Will dùng để diễn tả lời hứa.
Ví dụ: I will be right there. Don’t worry. (Tôi sẽ đến ngay đây. Đừng lo lắng.)
- Will được sử dụng trong mệnh đề kết quả của câu điều kiện loại 1.
Ví dụ: If she gets the job, she will have to move to Malaysia. (Nếu cô ấy nhận được công việc, cô ấy sẽ phải chuyển đến Malaysia.)
- Will cũng được dùng khi đưa ra quyết định hoặc ý định ngay tức khắc.
Ví dụ: When I go and see my date, I think I will take her some flowers. (Khi tôi đi hẹn hò, tôi nghĩ tôi sẽ tặng cô ấy vài bông hoa.)
- Will cũng được dùng khi diễn tả sự sẵn lòng giúp đỡ.
Ví dụ: I will show you where and how to go. (Tôi sẽ chỉ cho bạn nơi nào và làm thế nào để đi.)
- Will có thể dùng để đưa ra yêu cầu, lời mời hoặc mệnh lệnh.
Ví dụ: Will you pass me the pepper? (Bạn sẽ đưa cho tôi hạt tiêu chứ?)
4.2. Động từ khuyết thiếu would
- Would là động từ khuyết thiếu ở dạng quá khứ của will. Would diễn tả sự dự đoán về khả năng xảy ra trong tương lai, nhưng là khi nhắc tới ở quá khứ.
Ví dụ: Dad would play the piano to us every evening. (Bố sẽ chơi piano cho chúng tôi nghe mỗi tối.)
- Would cũng dùng để đưa ra lời yêu cầu trang trọng hơn so với will.
Ví dụ: Would you make dinner tonight? (Bạn sẽ làm bữa tối tối nay chứ?)
4.3. Động từ khuyết thiếu shall
- Shall là động từ khuyết thiếu được dùng để xin ý kiến, lời khuyên từ người khác.
Ví dụ: What shall I do with this? (Tôi phải làm gì với cái này?)
- Shall còn có thể dùng để đưa ra lời đề nghị, gợi ý, hoặc dự đoán về khả năng. Tuy nhiên shall trang trọng hơn và ít được dùng hơn so với will.
Ví dụ: Shall I help you carry your bag? (Tôi giúp bạn xách túi nhé?)
- Shall dùng để đưa ra những mệnh lệnh mang tính trang trọng.
Ví dụ: This gate shall be kept closed at all times. (Cổng này phải được đóng mọi lúc.)
5. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu May/ might
Đây là nhóm động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả sự có thể, nhưng với mức độ chắc chắn không cao.
5.1. Động từ khuyết thiếu may
- May là động từ khuyết thiếu được dùng để diễn tả khả năng xảy ra ở thời điểm hiện tại hoặc tương lai gần.
Ví dụ: He may get home tonight. (Anh ấy có thể về nhà tối nay.)
- May dùng trong câu hỏi để diễn tả sự xin phép. Dùng trong câu khẳng định hoặc phủ định để diễn tả sự cho phép hoặc không cho phép làm gì.
Ví dụ: May I leave the room? Yes, you may. (Tôi rời khỏi phòng được không? Có bạn có thể.)
- May còn được dùng khi ta chấp nhận một quan điểm trái chiều, thường đi cùng mệnh đề bắt đầu bằng “but”.
Ví dụ: I may be wrong but I am going to tell the police about it. (Tôi có thể sai nhưng tôi sẽ báo cảnh sát về điều đó.)
5.2. Động từ khuyết thiếu might
- Might là động từ khuyết thiếu, có cách dùng tương tự như may. Ta dùng might như là thời quá khứ của may, diễn tả khả năng xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: She might sell her house. (Cô ấy có thể bán nhà của mình.)
- Might diễn tả khả năng có thể xảy ra, nhưng với tỉ lệ không cao.
Ví dụ: I might go to Philippines for a month to study English. (Tôi có thể đến Philippines trong một tháng để học tiếng Anh.)
- Might dùng trong câu hỏi để diễn tả sự xin phép, với tính trang trọng cao.
Ví dụ: Might I interrupt you for a moment? (Tôi có thể ngắt lời bạn một lúc được không?)
- Might dùng để đưa ra gợi ý, lời khuyên một cách trang trọng hoặc khi người nói không muốn nhắc tới việc đó quá trực diện. Trường hợp này might sẽ thường đi cùng các từ như “prefer, want, like”.
Ví dụ: You might like to try one of our wonderful juice. (Bạn có thể muốn thử một trong những loại nước trái cây tuyệt vời của chúng tôi.)
Câu hỏi đuôi với động từ khuyết thiếu
1. Lý thuyết về câu hỏi đuôi với động từ khuyết thiếu
Câu hỏi đuôi bao gồm một mệnh đề đi kèm với một câu hỏi ngắn ở sau có chứa trợ động từ. Hai mệnh đề được ngăn cách bởi dấu phẩy.
Cấu trúc: S + V, trợ động từ + đại từ chủ ngữ S?
Chức năng: Câu hỏi đuôi dùng để xác nhận lại thông tin được đưa ra là đúng hay sai.
Lưu ý: Nếu mệnh đề số 1 là khẳng định, thì câu hỏi đuôi là phủ định, và ngược lại.
Ví dụ về câu hỏi đuôi khi áp dụng với động từ khuyết thiếu:
Mệnh đề khẳng định, modal verb + not + S?
- He should do his homework, shouldn’t he?
- They must come in time, mustn’t they?
Mệnh đề phủ định, modal verb + S?
- She cannot play soccer, can she?
- We could drive to England, couldn’t we?
2. Một số lưu ý về câu hỏi đuôi với động từ khuyết thiếu
- Khi mệnh đề chứa “must” chỉ sự cần thiết, ở dạng khẳng định, ta dùng “needn’t” trong câu hỏi đuôi.
Ví dụ: He must buy some new clothes, needn’t he?
- Khi “must” chỉ sự cấm đoán ở dạng phủ định must not, ta dùng must cho câu hỏi đuôi.
Ví dụ: We must not give our credit card details to anyone, must we?
- Khi mệnh đề chứa “must” chỉ sự dự đoán ở hiện tại, ta cần chọn động từ cho câu hỏi đuôi phù hợp, dựa vào động từ theo sau “must”.
Ví dụ: That picture must be a fake, isn’t it?
- Với động từ khuyết thiếu “have/ has/ had to”, ta dùng “do/ does/ did” trong câu hỏi đuôi.
Ví dụ: That picture has got to be a fake, doesn’t it?
- Ta dùng động từ khuyết thiếu trong câu hỏi đuôi với một số mục đích. Với lời mời, dùng “won’t you” trong câu hỏi đuôi. Với sự nhờ vả hoặc sự ra lệnh phủ định thì ta dùng “will you” cho câu hỏi đuôi. Với câu ra lệnh, ta dùng “can/ could/ would you” trong câu hỏi đuôi.
Ví dụ: Drink some tea, won’t you?
Help me take my bag, will you?
Don’t date her, will you?
Shut up, can’t you?
Câu bị động với động từ khuyết thiếu
1. Câu bị động với Can/ Could
Cấu trúc: Can + V → Can + be + V3/ V-ed.
Cấu trúc: Could + V → Could + be + V3/ V-ed.
Ví dụ: I can’t see the words on the wall → The words on the wall can’t be seen.
(Tôi không thể nhìn thấy chữ trên bức tường → Chữ trên bức tường không thể được nhìn thấy).
He could make a cake yesterday → A cake could be made yesterday by him
(Hôm qua anh ấy đã có thể làm bánh kem → Bánh được làm ngày hôm qua bởi anh ấy).
2. Câu bị động với May/ Might
Cấu trúc: May + V → May + be + V3/ V-ed.
Cấu trúc: Might + V → Might + be + V3/ V-ed.
Ví dụ: They may announce this news soon → This news may be announced soon.
(Họ có thể thông báo tin tức sớm → Tin tức sẽ được thông báo sớm).
3. Câu bị động với Should/ Ought to
Cấu trúc: Should + V → Should + be + V3/ V-ed.
Cấu trúc: Ought to + V → Ought to + be + V3/ V-ed.
Ví dụ: You should repair your bycycle → Your bycycle should be repaired.
(Bạn nên sửa chữa xe đạp của bạn → Xe đạp của bạn nên được sửa chữa).
4. Câu bị động với Must/ Have to
Cấu trúc: Must + V → Must + be + V3/ V-ed.
Cấu trúc: Have to + V → Have to + be + V3/ V-ed.
Ví dụ 1: He must wear the helmet → The helmet must be worn.
(Anh ấy phải đội nón bảo hiểm → Nón bảo hiểm phải được đội).
Ví dụ 2: You have to finish your work by noon → Your work has to be finished by noon.
(Bạn phải hoàn thành công việc trước buổi trưa → Công việc phải được hoàn thành trước buổi trưa).
5. Câu bị động với Will/ Be going to
Cấu trúc: Will + V → Will + be + V3/ V-ed.
Cấu trúc: Be going to +V → Be going to + be + V3/ V-ed.
Ví dụ: He will hold a party near Thu Le park → A party will be held near Thu Le park.
(Anh ấy sẽ tổ chức một bữa tiệc gần công viên Thủ Lệ → Một bữa tiệc sẽ được tổ chức gần công viên Thủ Lệ).
Thao khảo thêm video về động từ khuyết thiếu – Nguồn: Youtube
Bài tập về động từ khuyết thiếu và đáp án
Bài tập 1: Điền đúng động từ khuyết thiếu
1. I ___ play tennis very well.
A. can B. must C. should
2. I am a bit lost. ___ you help me, please?
A.might B. could C. should
3. He ___ drive a car because he doesn’t have a driving license yet.
A.can’t B. won’t C. shouldn’t
4. You _____ touch the objects in the exhibit.
A. won’t B. can’t C. wouldn’t
5. _____ you help me open this bottle of water, please?
A.could B. must C. should
6. I _____ eat more vegetables to stay healthy.
A.could B. would C. should
7. Children _____ tell lies to their teachers.
A.couldn’t B. wouldn’t C. mustn’t
8. I _____ like to have a bigger house.
A. could B. would C. should
9. Can somebody cook lunch? – Yes, I ____
A.will B. would C. should
10. We ____ go to Japan in May.
A.can B. would C. may
Đáp án:
- A
- B
- A
- B
- A
- C
- C
- B
- A
- C
Bài tập 2: Chuyển những câu chứa động từ khuyết thiếu sau thành dạng bị động
- My husband mustn’t know about the new curtains yet.
- I have to buy some new clothes.
- My friend must win the competition.
- They should cancel the contest.
- The doctor can’t persuade his patient.
Đáp án:
- The new curtains mustn’t be known by my husband yet.
- Some new clothes have to be bought.
- The competition must be won by my friend.
- The contest should be canceled
- The patient can’t be persuaded by the doctor.
Bài tập 3: Điền câu hỏi đuôi có chứa động từ khuyết thiếu
- My sister won’t let me use her makeup product, _____?
- The applicants must send the application form by the end of May,_______ ?
- Your phone can download any apps, _____?
- You can’t come to the press conference this weekend,_____ ?
- We won’t be back in the office until about two o’clock, _____ ?
Đáp án:
- will she
- mustn’t they
- can’t it
- can you
- will we
Trên đây Anh ngữ Quốc tế PEP đã cung cấp những kiến thức về động từ khuyết thiếu chi tiết nhất tới bạn đọc. Để nắm rõ hơn về các chủ điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy thường xuyên theo dõi Anh ngữ PEP tại địa chỉ website: https://pep.edu.vn nhé.