Trong tiếng Anh, cấu trúc enough rất dễ dùng, được sử dụng phổ biến và mang nhiều sắc thái khác nhau, bao gồm mức độ vừa đủ, đủ tốt, đủ nhiều, đủ lâu, v.v. Đặc biệt hơn nữa, bạn có thể sử dụng chung enough với danh từ, tính từ hay trạng từ. Bài viết dưới đây của Anh ngữ PEP sẽ giúp bạn thành thạo cấu trúc này.
Nội dung bài viết
Toggle“Enough” là gì?
“Enough” được phiên âm là /ɪˈnʌf/ mang ý nghĩa đầy đủ về số lượng, chất lượng của sự vật, sự việc nào đó. Trong một số tình huống đặc biệt, “enough” còn được hiểu theo nghĩa bóng quá đủ (biểu thị vượt qua sự mong muốn) hoặc đề cập đến việc khen một ai đó khá giỏi.
Để hiểu thêm về khái niệm “enough”, chúng ta có thể tham khảo một số ví dụ minh họa dưới đây:
– We don’t have enough time to finish the project before the deadline. – Chúng ta không có đủ thời gian để hoàn thành dự án trước hạn chót.
– The soup is hot enough to burn your tongue if you’re not careful. – Canh nấu nóng đủ để làm bỏng lưỡi nếu bạn không cẩn thận. (biểu thị nhiệt độ nóng của món canh vượt mức mong muốn, có thể gây ảnh hưởng đến bản thân)
– After weeks of practice, he is skilled enough to participate in the advanced level competition. – Sau những tuần luyện tập, anh ấy đã đủ tay nghề để tham gia vào cuộc thi ở cấp độ cao. (tán thưởng tay nghề khá giỏi của anh ấy)
03 cách sử dụng cấu trúc “Enough” trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “enough” có thể được sử dụng linh hoạt theo nhiều cách khác nhau để diễn đạt sự đủ hoặc hài lòng. Dưới đây là cách dùng chi tiết kèm theo ví dụ minh họa, xin mời các bạn tham khảo:
Cách dùng 1: “Enough” kết hợp với tính từ
Cấu trúc hoàn chỉnh của “cấu trúc adj enough”: “S + be + adj + enough + to V”. Lúc này, vị trí của “enough” đứng sau tính từ.
Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt về việc ai đó hoặc cái gì đó có đủ mức độ của một đặc điểm, tính chất cụ thể để thực hiện một hành động nhất định.
Ví dụ:
She is not tall enough to reach the top shelf. – Cô ấy không đủ cao để với tới kệ trên cùng.
The problem seems complex, but he is smart enough to solve it. – Vấn đề có vẻ phức tạp, nhưng anh ấy đủ thông minh để giải quyết.
Cách dùng 2: “Enough” kết hợp với trạng từ
Cấu trúc “S + V + adv + enough + to V” được sử dụng để mô tả mức độ đủ khả năng, đủ điều kiện hoặc cách thức để thực hiện một hành động cụ thể. Tương tự như trong cấu trúc “enough” kết hợp với tính từ, vị trí của “enough” cũng sẽ đứng sau trạng từ.
Ví dụ:
The car is fast enough for us to reach the airport on time. – Chiếc xe đủ nhanh để chúng tôi đến sân bay đúng giờ.
He spoke softly enough not to wake up the sleeping baby. – Anh ấy nói đủ nhỏ giọng để không làm đứa bé đang ngủ tỉnh dậy.
Cách dùng 3: “Enough” kết hợp với danh từ
Khi bạn muốn diễn đạt mức độ đủ điều kiện để chủ ngữ có thể thực hiện việc gì đó cho đối tượng cụ thể, bạn có thể sử dụng danh từ theo sau “enough”. Cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh: “S + V + enough + Noun + to V”
Ví dụ: She has enough money for her family to go on vacation. – Cô ấy có đủ tiền để gia đình đi nghỉ.
Lưu ý 3 quy tắc nối câu với “Enough”
- Khi hai vế có cùng chủ ngữ, lược bỏ “for somebody” giúp câu nói ngắn gọn, súc tích và tránh sự lặp lại không cần thiết.
- Cần lược bỏ những loại từ dư thừa như: trạng từ chỉ mức độ (“too”, “so”, “very”, “quite”, “extremely”,…) đứng trước tính từ hoặc lượng từ (“much”, “a lot of”, “lots of”) đứng trước danh từ.
- Trong tình huống khi chủ ngữ của vế thứ nhất và tân ngữ của vế thứ hai đề chỉ về một đối tượng, bạn có thể lược bỏ tân ngữ khi sử dụng “enough” nối hai câu lại với nhau.
Các cụm từ, thành ngữ thường sử dụng với “Enough”
- Enough is enough: Quá đủ rồi
Ví dụ: I’ve tolerated his behavior for too long. Enough is enough! – Tôi đã chịu đựng hành vi của anh ấy quá lâu rồi. Quá đủ rồi!
- Have had enough of: Chịu đựng đủ
Ví dụ: I’ve had enough of his constant complaining. – Tôi đã chịu đựng đủ những than phiền liên tục từ anh ta.
- Not good enough: Không đủ tốt
Ví dụ: Your excuses are not good enough; we need better results. – Các lý do của bạn không đủ tốt; chúng ta cần kết quả tốt hơn.
- Funny enough: Ngạc nhiên thay (diễn tả trạng thái khi chứng kiến điều gì đó xảy ra một cách không mong đợi, nhưng lại mang tính chất hài hước).
Ví dụ: Funny enough, we both ended up at the same restaurant without planning it. – Ngạc nhiên thay, cả hai chúng tôi lại đến cùng một nhà hàng mà không hề có kế hoạch trước.
- Fair enough: cũng được, được chấp nhận làm điều gì đó.
Ví dụ: If you need more time to finish the project, fair enough. Just make sure it’s done well. – Nếu bạn cần thêm thời gian để hoàn thành dự án, cũng được. Chỉ cần chắc chắn rằng nó được thực hiện tốt.
- Soon enough: sớm thôi.
Ví dụ: You’ll realize the importance of time management soon enough. – Bạn sẽ sớm nhận ra tầm quan trọng của việc quản lý thời gian.
- Quiet enough to hear a pin drop: Im lặng đến mức có thể nghe thấy tiếng kim rơi (ám chỉ một tình trạng rất yên tĩnh và im lặng)
Ví dụ: The room was so quiet, you could hear a pin drop. – Căn phòng yên tĩnh đến mức có thể nghe thấy tiếng kim rơi.
- Enough for government work: trạng thái hoàn thành công việc vừa đủ, không cần quá hoàn hảo
Ví dụ: It’s not perfect, but it’s close enough for government work. – Không cần hoàn hảo, cần thực hiện đủ công việc.
- Enough to sink a ship: một cách diễn đạt hài hước và phóng đại để nói về việc trữ một lượng thức ăn lớn, nhiều đến nỗi có thể làm chìm một con tàu
Ví dụ: She brought enough food to sink a ship; we won’t go hungry. – Cô ấy mang đủ thức ăn để làm chìm một con tàu; chúng ta sẽ không phải đói.
Đoạn hội thoại mẫu về việc sử dụng enough
– Customer: I can’t decide which laptop to buy. They all seem good, but I’m not sure if they have enough storage.
– Seller: Well, have you checked the specifications? You should look for one with at least 512 GB of storage. That should be enough for your needs.
– Customer: I did, but some of them only have 256 GB. Do you think that’s still enough?
– Seller: It depends on what you’ll use it for. If you’re mainly using it for work and some entertainment, 256 GB might be enough. But if you plan to store a lot of large files or videos, I’d recommend going for 512 GB.
– Customer: That makes sense. I do work with a lot of multimedia files. So, 512 GB it is. Thanks for helping me decide.
– Seller: No problem! Always happy to help. Let me know if you need more information on any specific model.
Các cấu trúc tương đồng với “Enough”
Một số từ vựng hoặc cụm từ có cấu trúc ngữ pháp tương đồng với “enough”, đều mang ý nghĩa làm đủ hoặc đạt đến mức độ chấp nhận.
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Sufficiently | đủ rõ ràng | The explanation was not detailed, but it was sufficiently clear for me to understand. – Lời giải thích không chi tiết nhưng nó đủ rõ ràng để tôi có thể hiểu được. |
Adequately | đầy đủ | The project was not completed perfectly, but it was adequately done within the given time frame. – Dự án không hoàn thành hoàn hảo, nhưng đã được thực hiện đủ trong khoảng thời gian nhất định. |
To a satisfactory degree | đạt đến mức độ chấp nhận | Her performance in the exam was not outstanding, but it was to a satisfactory degree considering the difficulty of the questions. – Hiệu suất của cô ấy trong kỳ thi không xuất sắc, nhưng đạt đến mức độ chấp nhận được xét theo độ khó của các câu hỏi. |
To a satisfactory extent | ở mức độ thỏa đáng | The repairs to the car were not thorough, but they were done to a satisfactory extent to make it drivable again. – Sửa chữa xe không hoàn chỉnh, nhưng đã được thực hiện đến mức độ chấp nhận được để có thể lái xe lại. |
7. Bài tập vận dụng và đáp án
7.1 Dịch các câu dưới đây sang tiếng Việt, tùy vào ngữ cảnh sử dụng khái niệm đúng của “enough”
- The cake is sweet enough to satisfy my sugar cravings.
- We have enough food for everyone at the party.
- She has enough books to fill an entire library.
- His skills in playing the guitar are impressive enough to attract a large audience.
- The food at the restaurant was delicious enough to satisfy even the pickiest eater.
Đáp án:
- Chiếc bánh đủ ngọt để thỏa mãn cơn thèm đường của tôi.
- Chúng tôi có đủ thức ăn cho mọi người trong bữa tiệc.
- Cô ấy có rất nhiều sách để lấp đầy cả một thư viện.
- Kỹ năng chơi guitar của anh khá ấn tượng để thu hút một lượng lớn khán giả.
- Đồ ăn ở nhà hàng khá ngon để làm hài lòng cả những người ăn kén chọn nhất.
7.2 Ứng dụng cấu trúc “enough”, điền loại từ chính xác vào chỗ trống (sử dụng từ gợi ý đã cho trong ngoặc)
- The coffee is __________ to drink. (hot)
- The team has __________ to win the championship. (talent)
- She speaks __________ for everyone to hear. (loudness)
- There is __________ in the article to answer the question. (inform)
- The movie was __________ to keep my attention. (interest)
- He didn’t study __________ for the test, so he failed. (hard)
- The child has __________ to keep them entertained. (toy)
- I don’t have __________ to buy a new car. (money)
- We have __________ to finish the project before the deadline. (timely)
- The car is __________ to win the race. (fast)
Đáp án:
- hot enough
- enough talent
- loud enough
- enough information
- interesting enough
- hard enough
- enough toys
- enough money
- enough time
- fast enough
7.3 Sử dụng kỹ thuật nối câu của cấu trúc “enough” để viết lại câu
- The cake is delicious. I can’t eat another bite.
- He studied hard. He passed the exam.
- The music was loud. We could hear it from the street.
- She is talented. She got the main role in the play.
- The water is cold. We can’t swim in it.
Đáp án
- The cake is delicious enough that I can’t eat another bite.
- He studied hard enough to pass the exam.
- The music was loud enough for us to hear it from the street.
- She is talented enough to get the main role in the play.
- The water is cold enough that we can’t swim in it.
Qua bài viết chúng ta hiểu được “cấu trúc enough” không chỉ là một khía cạnh của ngôn ngữ mà còn là chìa khóa mở cửa cho sự thành công trong việc giao tiếp. Trung tâm Anh ngữ Quốc tế PEP không chỉ giúp học viên hiểu rõ ngữ pháp mà còn đặt ra nhiệm vụ thực hành và ứng dụng kiến thức vào thực tế, giúp bạn trở nên thành thạo và tự tin trong sử dụng ngôn ngữ.