Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, các bạn đã được học cấu trúc despite, in spite of để chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề trong câu với ý nghĩa là “mặc dù”. Đây là cấu trúc ngữ pháp rất quan trọng, được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây của Anh ngữ PEP sẽ giúp bạn ôn tập lại kiến thức này.
Nội dung bài viết
ToggleCấu trúc in spite of và despite trong tiếng Anh
Công thức: In spite of + Noun/ V-ing, S + V …
& Despite + Noun/ V-ing, S + V …
Cách sử dụng: Cấu trúc Despite và In spite of đều là giới từ có nghĩa là “bất kể”, “mặc dù”. Chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Mục đích sử dụng để chỉ sự nhượng bộ, làm rõ sự tương phản của hai hành động/ sự việc trong cùng một câu.
Despite, In spite of được sử dụng trước danh từ, danh động từ và cụm từ có chứa đại từ quan hệ (ví dụ: “what”, “who”…)

Ví dụ:
- Despite the weather, I still enjoyed the week = In spite of the weather, I still enjoyed the week. (Mặc dù thời tiết không được tốt, tôi vẫn rất tận hưởng tuần lễ.)
- She managed to eat a big hamburger despite having eaten an enormous portion before = She managed to eat a big hamburger in spite of having eaten an enormous portion before. (Cô ấy tiếp tục ăn một chiếc hamburger lớn mặc dù trước đó đã ăn một phần ăn to.)
- Despite what others have said, I think it’s a good book. = In spite of what others have said, I think it’s a good book. (Bất chấp những gì người khác đã nói, tôi nghĩ đó là một cuốn sách hay.)
Lưu ý:
- Khi Despite và In spite of ở đầu câu thì phải phân cách với mệnh đề đằng sau bằng dấu “,”.
- Despite không bao giờ đi với of, In spite of không được viết là inspite of.
- Cấu trúc Despite và In spite of có thể được sử dụng trước đại từ chỉ định “that” để chỉ thông tin được đề cập trước đó.
Ví dụ: Despite that, I’m not going = In spite of that, I’m not going. (Mặc dù vậy, tôi sẽ không đi”).
- Cấu trúc Despite và In spite of có thể theo sau bởi một mệnh đề trạng ngữ bắt đầu bằng “the fact that”.
Ví dụ: Trains are still running, despite the fact that the snow is getting heavier. = Trains are still running, in spite of the fact that the snow is getting heavier. (Đoàn tàu vẫn chạy dù cho tuyết đang rơi dày hơn.)
- Despite oneself và in spite of oneself là những cụm từ được sử dụng để chỉ rằng ai đó đã làm điều gì đó mặc dù họ không mong đợi hoặc không muốn. Cả hai cụm từ đều được chấp nhận và có thể được sử dụng với bất kỳ đại từ phản thân nào (“myself,” “herself,” “himself”…).
Ví dụ: She laughed despite herself. = She laughed in spite of herself. (Cô cười bất chấp bản thân.)
Cấu trúc although, though, even though trong tiếng Anh
Công thức:
Although + S + V, S + V …
Though + S + V, S + V …
Even though + S + V, S + V …
Cách sử dụng: Although, Though và even Though có ý nghĩa tương đồng với cấu trúc Despite và In spite of. Chúng đều là các liên từ chỉ sự nhượng bộ. Ta có thể sử dụng Although, Though và even though thay thế cho In spite of hoặc Despite.

Ví dụ:
- Although a few minor problems happened, the overall situation is good. (Mặc dù có một số vấn đề nhỏ xảy ra, nhưng tình hình chung là tốt.)
- He was able to pass the test, even though he had some illness. (Anh ấy đã có thể vượt qua bài kiểm tra, mặc dù anh ấy mắc một số bệnh.)
- She manages to stay cheerful though something has happened. (Cô ấy cố gắng giữ được sự vui vẻ mặc dù có chuyện gì đó đã xảy ra.)
Lưu ý:
Khi Although, Though và even Though ở đầu câu thì phải phân cách với mệnh đề đằng sau bằng dấu “,”.
Mặc dù có ý nghĩa giống nhau và có thể thay thế cho nhau, nhưng although, even though và though có sắc thái biểu đạt khác nhau, sử dụng trong những ngữ ảnh khác nhau.
- Even though mang sắc thái tương phản mạnh hơn although và though.
- Although thường được sử dụng trong văn viết trang trọng. Though thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp với sắc thái đời thường hơn.
- Không dùng Even đi kèm với although.
- Trong văn nói, ta còn có thể dùng “though” với nghĩa tương đồng như “however” (tuy nhiên). Nhưng ta không dùng although hay even though với ý nghĩa này.
Ví dụ: “You have eight hours in the airport between flights!” “I don’t mind, though. I have lots of work to do.” (“Bạn có tám giờ ở sân bay giữa các chuyến bay!” “Nhưng tôi không phiền đâu. Tôi có rất nhiều việc phải làm.”)
Xem thêm chủ đề ngữ pháp khác: Cấu trúc because, because of và so trong tiếng Anh
Cách phân biệt và chuyển đổi câu giữa despite, in spite of với although, even though, though
Sự khác biệt lớn nhất giữa hai loại cấu trúc despite/ in spite of và although/ even though/ though là:
Despite/ in spite of + cụm từ (hoặc danh từ, hoặc mệnh đề bắt đầu bằng the fact that)
Although/ though/ even though + mệnh đề.
Đây cũng chính là công thức để chuyển đổi giữa hai loại cấu trúc này. Khi chuyển đổi từ cấu trúc Although/ though/ even though sang cấu trúc Despite / in spite of, ta cần biến đổi mệnh đề nhượng bộ bằng hai cách:
- Biến đổi mệnh đề thành danh từ / cụm danh từ, hoặc
- Thêm cụm từ the fact that vào đầu mệnh đề.
Và ngược lại khi biến đổi từ cấu trúc Despite / in spite of sang cấu trúc Although/ though / even though, ta cần biến đổi danh từ, cụm danh từ theo sau Despite / in spite of thành một mệnh đề.
Ví dụ: The game continued despite the rain.
=> Although / though / even though the rain happened, the game continued hoặc
=> The game continued although / though / even though it was raining.
(Trận đấu vẫn tiếp tục bất chấp trời mưa.)
- Although she was sick, she came to work.
=> Despite / in spite of the sickness, she came to work hoặc
=> Despite / in spite of the fact that she was sick, she came to work
(Mặc dù cô ấy bị ốm, cô ấy vẫn đến làm việc.)
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập: Viết lại câu cho sẵn, sử dụng từ được cho ở trong ngoặc
- In spite of her injury, she will play in the final game. (although)
- She has been unfaithful to him three times, but he still loves her despite everything. (though)
- Everyone enjoyed the trip to the final though we finally lost the match! (In spite of)
- She walked home alone at night, though she knew that it was dangerous. (Despite)
- Although he is not as bad as he used to be, he is still rather shy. (In spite of)
- I have the greatest respect for his ideas despite my disagreement with him. (although)
- We put on our jackets and went for a walk in spite of the rain. (though)
- Even though I earn a lot of money every month, I never seem to have any to spare! (Despite)
- I still feel hungry even though I had a big dinner. (In spite of)
- Even though he was very interested, he didn’t show any emotion when she invited him to go for a walk. (Despite)
Đáp án:
- Although she is injured, she will play in the final game.
- Though she has been unfaithful to him three times, he still loves her.
- Everyone enjoyed the trip to the final in spite of the fact that we finally lost the match!
- She walked home alone at night despite the fact that she knew that it was dangerous.
- In spite of the fact that he is not as bad as he used to be, he is still rather shy.
- I have the greatest respect for his ideas although I disagree with him.
- We put on our jackets and went for a walk though it was rainy.
- Despite the fact that I earn a lot of money every month, I never seem to have any to spare!
- I still feel hungry in spite of a big dinner.
- Despite the fact that he was very interested, he didn’t show any emotion when she invited him to go for a walk.
Trên đây Anh ngữ Quốc tế PEP đã cung cấp những kiến thức về cấu trúc in spite of, despite trong tiếng Anh chi tiết nhất. Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy truy cập webiste Anh ngữ PEP tại địa chỉ: https://pep.edu.vn/.