Hotline: 0865.961.566

“Dislike to V hay Ving” – Phân biệt dislike, hate & unlike

Bạn đã biết bao nhiêu cách thể hiện thái độ “ghét” với “Dislike” trong ngữ pháp tiếng Anh? Cấu trúc “Dislike to V hay Ving” mới chính xác? Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc này, hãy cùng PEP tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

1. Dislike là gì?

1.1 Khái niệm

Theo từ điển Cambridge, “Dislike” được phiên âm là /dɪsˈlaɪk/, đóng vai trò vừa là danh từ vừa là động từ, mang ý nghĩa tiêu cực phê phán, không thích đối tượng, sự vật hoặc sự việc nào đó.

Dislike là gì?
Dislike là gì?

Ví dụ: 

She tends to dislike spicy food, so we avoid ordering dishes with too much chili when we go out to eat. – Cô ấy thường không thích thức ăn cay, nên chúng tôi tránh đặt món có quá nhiều ớt khi đi ăn.

I can sense a strong dislike in his tone whenever he talks about his previous job. – Tôi cảm nhận được sự cực kỳ không thích trong cách nói của anh ấy mỗi khi anh ấy nhắc về công việc cũ.

1.2 Sự đa dạng trong “Word family” của “Dislike”

Nhóm từ loại có chung gốc từ với “dislike” đều truyền tải cảm giác không thích hoặc ác cảm đối với đối tượng, sự vật, sự việc nào đó. Tuy nhiên, dưới mỗi vai trò khác nhau sẽ mang đến những ngữ nghĩa khác nhau.

  • Danh từ “Dislike”: cảm giác không thích

Ví dụ: His dislike for confrontation often led him to avoid arguments. – Sự không thích của anh ấy đối với mọi mối xung đột thường khiến anh ấy tránh xa tranh luận.

  • Tính từ “Disliked”: không thích

Ví dụ: The disliked task was put off until the last minute. – Nhiệm vụ không được thích đã bị hoãn lại cho đến phút cuối cùng.

  • Tính từ “Dislikable”: miêu tả những đặc điểm tiêu cực, có thể không thích

Ví dụ: The dislikable character in the story received little sympathy from readers. – Nhân vật có thể không thích trong câu chuyện ít nhận được sự thông cảm từ độc giả.

  • Trạng từ “Dislikably”: mô tả hành động, hành vi một cách không ưa, không thích.

Ví dụ: The dislikably arrogant attitude of the manager created tension in the workplace. – Thái độ kiêu căng một cách không thích của người quản lý tạo ra sự căng thẳng trong nơi làm việc.

2. Giải đáp “Dislike to v hay ving?”

Giải đáp: Dislike to v hay ving?
Giải đáp: Dislike to v hay ving?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, theo sau “Dislike” là một danh động từ, vì vậy bạn cần thêm hậu tố “ing” vào sau động từ hay còn gọi là “Ving”. Cấu trúc hoàn chỉnh “S + dislike + Ving +”, diễn đạt thái độ không thích, không hài lòng đối với hành động cụ thể.

Ví dụ:

I dislike waiting in long lines at the grocery store. – Tôi không thích đứng đợi ở hàng dài ở cửa hàng tạp hóa.

He strongly dislikes studying for exams over the weekend. – Anh ấy rất không thích học bài vào cuối tuần.

Các bạn cần lưu ý rằng đây là quy tắc chung được áp dụng cho các động từ thể hiện sự thích hoặc không thích như “like”, “love”, “hate”, “enjoy”, “prefer”, “dislike”, “can’t stand”, và “mind”. Sau những động từ này, bạn sẽ luôn dùng gerund (V-ing) để diễn tả hành động gây ra cảm xúc thích/ không thích.

>>> Xem thêm bài viết cùng chủ đề: Arrange to v hay ving?

3. Mở rộng thêm các cấu trúc khác với “Dislike”

Bên cạnh cấu trúc “Dislike” kết hợp với “Gerund”, thì sau “Dislike” đi với giới từ gì? Trung tâm Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ bật mí cho bạn những cấu trúc mở rộng dành cho động từ này nhé.

3.1 Cấu trúc “Dislike + of”

Khi “dislike” đi kèm với “of” thường chỉ đến một đối tượng, sự vật hoặc tình huống là nguồn gốc của sự không thích. Cấu trúc hoàn chỉnh “S + dislike + of somebody/something”. 

Ví dụ: The manager has a dislike of employees using their phones during work hours. – Quản lý có sự không hài lòng với việc nhân viên sử dụng điện thoại trong giờ làm việc.

3.2 Cấu trúc “Dislike + for”

“Dislike đi với giới từ gì?” Theo sau động từ “Dislike” là giới từ “for” ám chỉ việc không thích, không hài lòng đối với ai đó, chính sách hay việc gì đó. Sự kết hợp này được thể hiện qua cấu trúc “S + dislike + for + somebody/something”.

Ví dụ: John expressed his dislike for the new company policy. – John bày tỏ sự không thích của mình đối với chính sách mới của công ty.

3.3 Cấu trúc “Dislike + something/ somebody”

Khi không có giới từ đi kèm, “Dislike” hoàn toàn có thể kết hợp riêng biệt với đại từ không xác định “something/somebody” thông qua cấu trúc hoàn chỉnh: “S + dislike + something/ somebody” mang ý nghĩa không có thiện cảm với ai đó hoặc việc gì đó.

Ví dụ: She dislikes him. – Cô ấy không ưa anh ta.

3.4 Cấu trúc Dislike + that clause

Cấu trúc này được dùng nhằm diễn tả sự không hài lòng với một sự thật cụ thể hoặc một phần của một tình huống nào đó.

Ví dụ: He dislikes that she always arrives late. – Anh ấy không thích việc cô lấy luôn luôn đến muộn.

3.5 Cấu trúc strongly dislike

Cấu trúc này được dùng để tăng cường mức độ không hài lòng, nhấn mạnh về sự phê phán của người nói.

Ví dụ: They strongly dislike public speaking. – Họ thực sự không thích nói trước công chúng.

4. Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập: Điền vào chỗ trống cấu trúc đúng để hoàn thành câu.

  1. She __________ (dislike) __________ (study) late at night.
  2. He has a strong __________ (dislike) __________ his new supervisor.
  3. The team expressed their __________ (dislike) __________ the proposed changes.
  4. I really __________ (dislike) __________ (clean) the bathroom.
  5. Maria has a general __________ (dislike) __________ public transportation.

Đáp án:

  1. She dislikes studying late at night.
  2. He has a strong dislike for his new supervisor.
  3. The team expressed their dislike of the proposed changes.
  4. I really dislike cleaning the bathroom.
  5. Maria has a general dislike of public transportation.

5. Phân biệt giữa “Dislike” “Hate” và “Unlike”

Phân biệt giữa dislike, unlike và hate
Phân biệt giữa dislike, unlike và hate

Ba từ vựng “Dislike”, “Hate” và “Unlike” đều mang ý nghĩa tiêu cực bày tỏ thái độ không thích, ghét đối tượng hoặc sự việc nào đó. Tuy nhiên, nếu tìm hiểu sâu hơn chúng ta sẽ phát hiện được một số điểm khác biệt giữa ba từ này.

Từ vựng Dislike Unlike Hate
Ý nghĩa thái độ không thích nhưng vẫn tạm chấp nhận được (mức độ nhẹ nhàng) ám chỉ sự khác biệt không tương đồng nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực “ghét” một cách mạnh mẽ
Đóng vai trò Danh từ, động từ Tính từ, giới từ Danh từ, động từ
Ví dụ I dislike broccoli, but I’ll eat it if I have to. – Tôi không thích bông cải xanh, nhưng nếu cần thiết, tôi có thể ăn nó. Unlike cats, dogs are known for their loyalty. – Khác với mèo, chó nổi tiếng với sự trung thành của nó. I hate when my phone battery dies right when I need it the most. – Tôi ghét khi pin điện thoại hết pin ngay khi tôi cần nó nhất.

6. Các thành ngữ, cụm từ thường sử dụng với “Dislike”

Bên cạnh chủ đề ngữ pháp “Dislike to V hay Ving”, Trung tâm Anh ngữ Quốc tế PEP xin được cung cấp thêm một số thành ngữ, cụm từ thường dùng với “Dislike”:

  • Have a strong dislike for: thực sự không thích điều gì đó.

Ví dụ: I have a strong dislike for brussels sprouts; the taste just doesn’t agree with me. – Tôi thực sự không thích đối với cải xanh; hương vị đó không hợp với tôi.

  • Take a dislike to: không thiện cảm, không ưa.

Ví dụ: Despite numerous attempts to befriend her new colleague, Sarah couldn’t help but take a dislike to him, finding his attitude off-putting. – Mặc dù nhiều lần cố gắng kết bạn với đồng nghiệp mới của mình, Sarah không thể không có cảm giác không ưa anh ta, thấy thái độ của anh ta làm mình không chịu nổi.

  • Dislike intensely: chán ghét, cực kỳ ghét

Ví dụ: Despite being a food enthusiast, I dislike intensely the taste of bitter me. – Mặc dù là một người yêu thích ẩm thực, nhưng tôi lại ghét mạnh hương vị của khổ qua.

  • Dislike with a passion: không thích mạnh mẽ, cực kỳ ghét.

Ví dụ: I dislike spiders with a passion; their eight-legged presence sends shivers down my spine. – Tôi không thích nhện một cách mãnh liệt; sự xuất hiện của chúng với tám chân làm tôi run sợ.

  • Dislike someone’s guts: không chịu được

Ví dụ: Despite working together for years, I can’t help but dislike his guts because of his constant arrogance. – Mặc dù đã làm việc cùng nhau nhiều năm, tôi không thể không ghét anh ấy vì tính kiêu ngạo không ngừng.

  • Dislike something like poison: không ưa, rất ghét điều gì đó được ví như chất độ gây hại cho bản thân

Ví dụ: Jenny dislikes public speaking like poison; the idea of standing in front of a crowd makes her incredibly anxious. – Jenny rất ghét nói trước đám đông, điều đó được ví như chất độc gây hại; ý nghĩ về việc đứng trước đám đông khiến cô ta cảm thấy rất lo lắng.

7. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Dislike”

7.1 Từ đồng nghĩa

Nhóm từ đồng nghĩa với “Dislike” giúp bạn mở rộng vốn từ hơn khi diễn đạt trạng thái không hài lòng: 

Từ đồng nghĩa với Dislike Ý nghĩa Phiên âm
hate ghét /ˈheɪt/
detest căm ghét /dɪˈtest/
loathe ghét bỏ /ˈləʊθ/
abhor khinh tởm /əˈbɔːr/
despise khinh bỉ /dɪˈspaɪz/
resent ghét cay ghét đắng /rɪˈzɛnt/
repugnant ghê tởm /rɪˈpʌɡnənt/
find objectionable thấy không thể chấp nhận được
/faɪnd əˈbʤɛktɪvəbl/
find distasteful thấy khó chịu
/faɪnd dɪˈsteɪstfʊl/

7.2 Từ trái nghĩa

Những từ mang ý nghĩa cảm xúc tích cực, ưa thích đối với ai đó, điều gì đó đều nằm trong nhóm những từ trái nghĩa của “dislike”.

Từ trái nghĩa với Dislike Ý nghĩa Phiên âm
like thích /laɪk/
love yêu thích /lʌv/
enjoy tận hưởng /ɪnˈʤɔɪ/
appreciate trân trọng /əˈprɪʃɪeɪt/
cherish trọng yêu /ˈtʃɛrɪʃ/
admire khâm phục /ədˈmaɪər/
find agreeable thấy dễ chịu /faɪnd əˈɡriːəbl/
find pleasant thấy thú vị /faɪnd ˈplɛznt/
find appealing thấy hấp dẫn /faɪnd əˈpɪlɪŋ/

Đáp án cho câu hỏi “Dislike to V hay Ving” cùng các thông tin liên quan đến cấu trúc dislike đã được anh ngữ PEP tổng hợp qua bài viết trên đây. Các bạn hãy ghi nhớ để sử dụng các kiến thức này một cách trôi chảy và thành thạo nhất nhé.

Thẻ tags bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Lên đầu trang