Trong tiếng Anh, động từ propose được sử dụng khoảng 2 lần trên 1 triệu từ trong văn bản tiếng Anh. Động từ này được sử dụng nhiều nhất trong ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như trong các bài phát biểu, bài báo khoa học và tài liệu pháp lý. Tuy nhiên, vẫn còn không ít người còn thắc mắc rằng propose to V hay Ving? Dưới đây, Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ giúp bạn đọc tìm lời câu trả lời thỏa đáng nhất.
Nội dung bài viết
ToggleGiải nghĩa động từ propose trong tiếng Anh

Theo từ điển Cambridge, propose là một verb (động từ) với phiên âm theo UK là /prəˈpəʊz/. Động từ này mang nghĩa là: “to offer or suggest a possible plan or action for other people to consider”. Tạm dịch là: đưa ra hoặc đề xuất một kế hoạch hoặc hành động khả thi để người khác xem xét. Nói một cách khác, propose nghĩa là đề xuất, đề nghị, đưa ra, đặt ra, tiến cử, đề cử, lấy làm mục đích, cầu hôn, có ý định, có dự định,…
Cụ thể hơn nữa, sau đây là một số lớp nghĩa thông dụng của động từ này:
Đề xuất: động từ propose được dùng để đưa ra một ý tưởng hoặc kế hoạch để mọi người xem xét.
Ví dụ:
- The government proposed a new tax law. (Chính phủ đề xuất một luật thuế mới.)
- She proposed a new way to solve the problem. (Cô ấy đề xuất một cách mới để giải quyết vấn đề.)
Cầu hôn: động từ propose được dùng để hỏi một người nào đó về việc kết hôn với mình.
Ví dụ:
- He proposed to her on bended knee. (Anh ấy cầu hôn cô ấy bằng cách quỳ một gối.)
- They got engaged after he proposed to her in Paris. (Họ đính hôn sau khi anh ấy cầu hôn cô ấy ở Paris.)
Đề cử: động từ propose được dùng để đưa ra tên một người nào đó cho một vị trí hoặc giải thưởng.
Ví dụ:
- He was proposed for the position of president. (Anh ấy được đề cử cho vị trí chủ tịch.)
- She was proposed for the Nobel Peace Prize. (Cô ấy được đề cử giải Nobel Hòa bình.)
Đề nghị: động từ propose được dùng để đưa ra một ý kiến hoặc lời khuyên.
Ví dụ:
- He proposed that we should go to the beach. (Anh ấy đề nghị chúng ta đi biển.)
- She proposed a toast to the happy couple. (Cô ấy nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc.)
Các từ có chung gốc từ với propose
- Proposal (n): Đề xuất, kế hoạch được đề nghị.
Ví dụ: “The proposal was well-received by the committee.” (Đề xuất đã được ủy ban đón nhận tốt.)
- Proposition (n): Đề xuất, lời đề nghị (thường là về kế hoạch hoặc ý tưởng).
Ví dụ: “He made an interesting business proposition.” (Anh ấy đưa ra một đề xuất kinh doanh thú vị.)
- Proposer (n): Người đề xuất, người đưa ra ý kiến.
Ví dụ: “The proposer of the idea will present it to the board.” (Người đề xuất ý tưởng sẽ trình bày nó trước hội đồng.)
- Propositional (adj): Liên quan đến mệnh đề hoặc đề xuất.
Ví dụ: “The discussion was focused on propositional logic.” (Cuộc thảo luận tập trung vào logic mệnh đề.)
- Proponent (n): Người ủng hộ, người đề xướng một ý tưởng hoặc lý thuyết.
Ví dụ: “She is a strong proponent of environmental conservation.” (Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho việc bảo tồn môi trường.)
Propose to V hay Ving?

Nếu các bạn đang thắc mắc rằng sau propose là gì, cách sử dụng ra sao thì câu trả lời chính xác là propose có thể dùng được trong cả hai trường hợp – Có thể kết hợp với to v và ving, cụ thể như sau:
Proposal + to v: Được dùng với nghĩa là có ý định làm gì, dự định sẽ làm một công việc nào đó.
Công thức: S + propose + to + V + O
For example:
- David proposed to go to a new company. (David đề nghị đến một công ty mới.)
- Why did she offer to forgive him? He never said sorry. (Tại sao cô ấy lại đề nghị tha thứ cho anh ấy? Anh ấy chưa bao giờ nói xin lỗi.)
Trong khi đó chúng ta sẽ sử dụng propose với cấu trúc Ving với mục đích muốn diễn đạt ý nghĩa đề nghị làm gì, đề xuất làm gì.
Công thức: S + propose + Ving
Ví dụ:
- Travis proposes throwing a big party to celebrate his dad’s birthday. (Travis đề nghị tổ chức một bữa tiệc lớn để chúc mừng sinh nhật bố của anh ấy.)
- The staff are so sorry for the inconvenience. They propose me a refund. (Nhân viên rất xin lỗi vì sự bất tiện này. Họ đề nghị tôi hoàn lại tiền.)
>>> Xem thêm bài viết cùng chủ đề: Eager to v hay ving?
Cách sử dụng động từ propose trong tiếng Anh
Ngoài 2 trường hợp kể trên, động từ propose cũng sẽ xuất hiện trong một số cấu trúc khác như sau:
Cấu trúc: S + propose + N/ N Phrase: thường được dùng để đưa ra lời đề nghị, đề xuất về một việc hoặc một điều gì đó.
Example:
Henry proposes a toast! (Henry đề nghị chúng ta cụm ly.)
My son proposed a new toy. (Con trai tôi đề nghị có món đồ chơi mới.)
- Propose to somebody
Thông thường, cấu trúc này chỉ được dùng trong một trường hợp: dùng khi muốn cầu hôn một ai đó.
Ex: Elsa was at a loss for words right after her boyfriend proposed to her. (Elsa không nói nên lời ngay sau khi bạn trai cầu hôn cô.)
- To be proposed
Mặc dù không được dùng phổ biến hoặc đa dạng các trường hợp như những cấu trúc khác, nhưng khi muốn đề cử, tiến cử một ai đó vào một vị trí công việc nào đó, mọi người sẽ nghĩ ngay đến cấu trúc này.
Công thức: S + tobe + proposed + for/ as something
Ex: Mrs. Lisa takes pride in being proposed as the manager this year. (Bà Lisa tự hào khi được đề cử làm quản lý năm nay.)
- Propose that + clause: Dùng để đề xuất một ý tưởng, kế hoạch, hoặc giải pháp.
Ex: They proposed that we should start a new project. (Họ đề xuất rằng chúng ta nên bắt đầu một dự án mới.)
- Propose a toast: Dùng để nâng ly chúc mừng ai đó hoặc một sự kiện nào đó.
Ex: He proposed a toast to the happy couple. (Anh ấy nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc.)
Bài tập vận dụng với động từ propose
Bài tập: Sử dụng cấu trúc với propose & chia động từ trong ngoặc sao cho phù hợp.
- Jay…… (walk) in Mary’s room.
- Leon’ s grandfather …… (live) in a different city.
- Joie …… (move) the fridge to his parents’ home.
- I …… (have) a meeting at 9.30 a.m.
- Jane….. ( propose) a promotion.
Đáp án tham khảo
- proposes to walk
- propose to live
- propose moving
- proposed having
- propose
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với propose
Từ đồng nghĩa với propose
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa của từ |
suggest | /sə(ɡ)ˈjest/ | gợi ý |
advance | /ədˈvans/ | đề nghị |
offer | /ˈôfər/ | đề nghị |
present | /ˈprez(ə)nt/ | trình bày |
submit | /səbˈmit/ | đệ trình |
prefer | /prəˈfər/ | bổ nhiệm |
lodge | /läj/ | nộp |
initiate | /iˈniSHiˌādə/ | khởi xướng |
bring | /briNG/ | mang đến |
tender | /ˈtendər/ | đề nghị |
propound | /prəˈpound/ | đưa ra, bày tỏ |
pose | /pōz/ | đề ra, trình ra |
Từ trái nghĩa với propose
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Nghĩa của từ |
discourage | /disˈkərij/ | không khuyến khích |
dissuade | /dəˈswād/ | khuyên can |
ignore | /iɡˈnôr/ | phớt lờ, không chấp nhận |
reply | /rəˈplī/ | câu đáp trả lại |
deny | /dəˈnī/ | phủ định |
Trên đây là những giải đáp của Anh ngữ PEP với bạn đọc về chủ đề ngữ pháp propose to V hay Ving cũng như cách sử dụng chi tiết của động từ này. Mong rằng bài chia sẻ này của PEP sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc và tích lũy thêm kiến thức hữu ích. Đừng quên luyện tập mỗi ngày để thành thạo tiếng Anh hơn nhé!