Hotline: 0865.961.566

Trật tự tính từ trong tiếng Anh theo quy tắc OSASCOMP & bài tập vận dụng

Trong tiếng Anh, khi có nhiều tính từ đứng trước một danh từ, việc sắp xếp chúng theo một trật tự nhất định là rất quan trọng để đảm bảo câu văn được rõ ràng và chính xác. Quy tắc này được gọi là trật tự của tính từ OSASCOMP. Bài viết sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về chủ đề này, cùng theo dõi nhé!

Phân loại tính từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tính từ được chia thành 8 nhóm chính theo chức năng như sau:

1. Tính từ thể hiện quan điểm (Opinion): là nhận định, đánh giá sự vật, sự việc chủ quan của người nói.

Ví dụ: cute (dễ thương), beautiful (xinh đẹp), terrible (tồi tệ), wonderful (tuyệt vời)…

2. Tính từ thể hiện kích thước (Size).

Ví dụ: long (dài), short (ngắn), small (nhỏ), big (to)…

3. Tính từ thể hiện tuổi tác (Age).

Ví dụ: young (trẻ), old (già, cũ), new (mới)…

4. Tính từ thể hiện hình dạng (Shape).

Ví dụ: sphere (hình cầu), round (hình tròn), triangle (hình tam giác), square (hình vuông), rectangle (hình chữ nhật)…

5. Tính từ mô tả màu sắc (Color).

Ví dụ: red (đỏ), yellow (vàng), orange (cam), blue (xanh da trời), green (xanh lá cây)…

6. Tính từ mô tả nguồn gốc (Origin): Dùng để mô tả nguồn gốc của một sự vật, sự việc hoặc quốc tịch của một người.

Ví dụ: Vietnamese (thuộc về Việt Nam), Japanese (thuộc về Nhật Bản), Chinese (thuộc về Trung Quốc), American (thuộc về Hoa Kỳ), German (thuộc về Đức)… 

7. Tính từ mô tả chất liệu (Material).

Ví dụ: stone (đá), plastic (nhựa), clay (đất sét), leather (da), steel (thép), rubber (cao su), silk (lụa)…

8. Tính từ mô tả mục đích (Purpose).

Ví dụ: making (để làm gì), washing (để giặt), fishing (để câu cá)…

Trật tự của tính từ là gì? OPSASCOMP là gì?

Trong một câu văn, ta có thể sử dụng nhiều tính từ bổ nghĩa cho cùng một danh từ để đưa ra được thông tin đầy đủ cho người nghe, người đọc. Khi đó, ta cần có một trật tự sắp xếp cố định các tính từ này.

Sau đây là nguyên tắc chung về trật tự của tính từ trong tiếng Anh bạn cần ghi nhớ:

    • Tính từ chỉ ý kiến (quan điểm) đứng trước tính từ chỉ kích thước, tuổi tác, hình dạng, màu sắc, nguồn gốc, chất liệu, mục đích.
    • Tính từ chỉ kích thước đứng trước tính từ chỉ tuổi tác, hình dạng, màu sắc, nguồn gốc, chất liệu, mục đích.
    • Tính từ chỉ tuổi tác đứng trước tính từ chỉ hình dạng, màu sắc, nguồn gốc, chất liệu, mục đích.
    • Tính từ chỉ hình dạng đứng trước tính từ chỉ màu sắc, nguồn gốc, chất liệu, mục đích.
    • Tính từ chỉ màu sắc đứng trước tính từ chỉ nguồn gốc, chất liệu, mục đích.
    • Tính từ chỉ nguồn gốc đứng trước tính từ chỉ chất liệu, mục đích.
    • Tính từ chỉ chất liệu đứng trước tính từ chỉ mục đích.
Trật tự của tính từ là gì
Bảng trật tự tính từ trong tiếng Anh

Dựa trên chức năng của tính từ, ta có một nguyên tắc sắp xếp trật tự của tính từ. Cụ thể: số lượng, ý kiến (quan điểm), kích thước, tuổi tác, hình dạng, màu sắc, nguồn gốc, chất liệu, mục đích. Viết tắt là OPSASCOMP.

OPinion

Size

Age

Shape

Color

Origin

Material

Purpose

Quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh OSACOMP
Quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh OSACOMP

Áp dụng nguyên tắc này, ta có thể xác định được vị trí khi cần thêm tính từ bổ nghĩa vào một câu. Các bạn cần lưu ý:

  • Không phải lúc nào tất cả loại tính từ này cũng xuất hiện trong cùng một câu.
  • Các tính từ luôn đi sau từ hạn định chỉ số lượng (a, an, some, any…)
  • Khi dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt, ta không nhất thiết phải dịch đúng thứ tự của các tính từ. Tuy nhiên khi dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh thì bắt buộc phải sắp xếp thứ tự tính từ đúng như quy tắc OPSASCOMP.

Ví dụ:

a /leather/ purse/ black => a black leather purse (một chiếc ví da màu đen)

German/ a/ sport car/ new/ blue / big/ sporty/ => a sporty big new blue German car. (một chiếc xe thể thao màu xanh và to của Đức)

Tại sao chúng ta cần phải tuân thủ quy tắc OSASCOMP?

  • Tính logic: Trật tự này giúp người đọc dễ dàng hình dung về đối tượng được mô tả.
  • Tính rõ ràng: Tránh gây nhầm lẫn về ý nghĩa của câu.
  • Tính chuyên nghiệp: Thể hiện sự thành thạo ngôn ngữ tiếng Anh.

Bài tập vận dụng về trật tự tính từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. The old man is wearing a ___ hat.

A. big brown

B. Brown big

2. I bought a pair of _____ shoes.

A. Brown leather

B. Leather brown

3. It was a ____ car.

A. grey luxurious

B. luxurious grey

4. It’s a ____ building.

A. old big

B. big old

5. I bought a ____ knife.

A. Swiss kitchen

B. kitchen Swiss

Đáp án:

  1. A
  2. A
  3. B
  4. B
  5. A

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng sắp xếp trật tự của các tính từ trong các câu sau

1. Lovely / old / wooden

A. They live in a lovely old wooden house.

B. They live in an old lovely wooden house.

C. They live in a wooden lovely old house.

2. New / exciting / strategic

A. AOE is a new exciting strategic computer game.

B. AOE is a new strategic exciting computer game.

C. AOE is an exciting new strategic computer game.

3. New / electronic / resourceful

A. I need a new resourceful electronic dictionary.

B. I need a resourceful new electronic dictionary.

C. I need an electronic resourceful new dictionary.

4. Modern / big / nice

A. They have just moved into a nice modern big house.

B. They have just moved into a nice big modern house.

C. They have just moved into a modern nice big house.

5. Heavy / successful / metal

A. They are a heavy successful metal band.

B. They are a successful heavy metal band.

C. They are a metal heavy successful band.

Đáp án:

  1. A
  2. C
  3. B
  4. B
  5. B

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống, sử dụng các tính từ cho sẵn và sắp xếp đúng trật tự

  1. We wanted _____________ (wooden / a / black) table.
  2. She went home and sat on her _____________ (comfortable / old / small) bed.
  3. He bought a _____________ (British / new / woolen) suit.
  4. They have _____________ (German / black) bicycles.
  5. He wants  _____________ (salted / delicious / some) cheese.

Đáp án:

  1. a black wooden
  2. comfortable small old
  3. new British woolen
  4. black German
  5. some delicious salted

Bài tập 4: Viết lại câu từ những từ cho sẵn

  1. My / is / cellar / full / black / big / disgusting / spiders / of
  2. I /this / hate / rainy / wet / bad  / season.
  3. I / that / like / coffee / small / wooden / table.
  4. He / a / bought / new / powerful / silver / laptop.
  5. He / just / is / Chinese / old / silly / a / man.

Đáp án:

  1. My cellar is full of disgusting big black spiders.
  2. I hate this bad wet rainy season.
  3. I like that small wooden coffee table.
  4. He bought a powerful new silver laptop.
  5. He is just a silly old Chinese man.

Trên đây Anh ngữ Quốc tế PEP đã cung cấp tới bạn đọc lý thuyết và bài tập về trật tự tính từ trong tiếng Anh. Các bạn hãy ghi nhớ và thực hành thật nhiều để làm chủ kiến thức này nhé!

Thẻ tags bài viết

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Scroll to Top