Available đi với giới từ gì? Cách sử dụng available + giới từ như thế nào là các chủ đề ngữ pháp được nhiều bạn đọc quan tâm. Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh và cách sử dụng tính từ Available sẽ giúp bạn có thể thực hành giao tiếp hiệu quả.
Nội dung bài viết
ToggleAvailable là gì?
Available (/əˈveɪləbəl/) là tính từ có ngữ nghĩa là một cái gì đó sẵn sàng để dùng mà không cần chờ đợi hoặc thông qua cái khác.
Ví dụ:
- Is there a smaller size available for this dress? (Có sẵn kích thước nhỏ hơn chiếc váy này hay không?)
- Our Winter catalog is currently available at our regular retailers. (Danh mục mùa đông của chúng tôi đã có sẵn tại các nhà bán lẻ.)
- Food must be made available to communities suffering from hunger. (Thực phẩm cần được cung cấp cho cộng đồng đang bị nạn đói.)
- Is there any availability for double rooms end of the month? (Có phòng giường đôi nào dịp cuối tháng này hay không?)
Các word family của Available
availability (n) | Đây là danh từ có ý nghĩa:
– tính sẵn sàng để dùng, có thể dùng được – sự có thể kiếm được, mua được, có được – sự việc có hiệu lực và có giá trị – tính có lợi |
available (adj) | Đây là tính từ với ý nghĩa:
– sẵn có dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được – có thể kiếm được, mua được – có hiệu lực và giá trị |
unavailable (adj) | Đây là một tính từ trái ngược với available với ý nghĩa:
– Không có sẵn – Không sử dụng được |
availableness (n) | Đây là danh từ với ý nghĩa:
– tính sẵn sàng dùng, có thể dùng được – có thể kiếm được, mua được hay có được – sự hiệu lực, sự có giá trị – tính ích lợi |
Available đi với giới từ gì?

Thông thường trong tiếng Anh, available thường đi với các giới từ from, for và to. Mỗi giới từ có cách sử dụng với available với ý nghĩa khác nhau, cụ thể như sau:
- Giới từ “for” được sử dụng cùng available để chỉ mục đích hoặc mục tiêu của sự sẵn có.
Ví dụ:
– The tickets are available for purchase. (Vé có sẵn để mua.)
– The restaurant is available for reservations. (Nhà hàng có sẵn để đặt chỗ.)
– The job is available for qualified candidates. (Công việc này có sẵn cho các ứng viên đủ điều kiện.)
- Giới từ “to” được sử dụng cùng available để chỉ người hoặc vật có thể sử dụng hoặc tận hưởng sự sẵn có.
Ví dụ:
– The water is available to all guests. (Nước có sẵn cho tất cả khách.)
– The information is available to the public. (Thông tin có sẵn cho công chúng.)
– The service is available to members only. (Dịch vụ này chỉ dành cho thành viên.)
- Giới từ “in” được sử dụng với available để chỉ thời gian hoặc địa điểm mà sự sẵn có có thể được tìm thấy.
Ví dụ:
– The parking is available in the back lot. (Bãi đậu xe có sẵn ở khu vực phía sau.)
– The service is available in all locations. (Dịch vụ này có sẵn ở tất cả các địa điểm.)
– The information is available online. (Thông tin có sẵn trực tuyến.)
- Giới từ “at” cũng có thể được sử dụng để chỉ thời gian hoặc địa điểm mà sự sẵn có có thể được tìm thấy.
Ví dụ:
– The tickets are available at the box office. (Vé có sẵn tại quầy vé.)
– The service is available at all hours. (Dịch vụ này có sẵn 24/7.)
– The information is available at our website. (Thông tin có sẵn trên trang web của chúng tôi.)
Ngoài ra, còn một trường hợp nữa, đó là tính từ “available” cũng có thể đứng một mình mà không có giới từ. Trong trường hợp này, tính từ “available” được sử dụng để nhấn mạnh sự sẵn có của một cái gì đó.
Ví dụ:
– The tickets are available. (Vé có sẵn.)
– The information is available. (Thông tin có sẵn.)
Xem thêm bài viết liên quan: Excited đi với giới từ gì?
Bài tập về giới từ đi kèm với available và đáp án
Bài tập: Điền giới từ vào chỗ trống đi kèm với available
- Is there a larger size available …. this T-shirt?
- Our Winter catalog is currently available …. our retailers.
- This year, there isn’t enough money available … throw our team party.
- Appointments of this Schedule are available …. the 3rd and 4th of the month.
- Supermarkets are available …. fresh vegetables today.
- Is Ms. Ngoc available Monday evening …. a conference call?
- It’s so far from my home to Son Tay but I’d be available…. meet with my friends.
- In February of next year, the new album of BTS will be available …. purchase.
- This new Hat collection only be available…. after successful trial sale.
Đáp án:
- for
- at
- to
- on
- with
- for
- to
- for
- to
Các cấu trúc khác với available trong tiếng Anh
Bên cạnh các trường hợp sử dụng chung với giới từ ở phần trên, tính từ Available cũng có thêm một số cấu trúc khác như sau:
- To make something available
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó có sẵn.
Ví dụ:The government made available additional funding for clean energy research. (Chính phủ đã cung cấp thêm kinh phí cho nghiên cứu năng lượng sạch.)
- To be available for something
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ khả năng có thể sử dụng hoặc tận hưởng một cái gì đó.
Ví dụ: I’m not available for dinner tonight. (Tôi không có mặt cho bữa tối tối nay.)
- To be available to someone
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ khả năng có thể giúp đỡ hoặc hỗ trợ một người nào đó.
Ví dụ: I’m available to help you with your research. (Tôi có thể giúp bạn với nghiên cứu của bạn.)
Các từ đồng nghĩa với Available
Các từ đồng nghĩa với available dưới đây có thể được sử dụng thay cho tính từ này trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng một số từ đồng nghĩa có thể mang nghĩa hơi khác biệt so với available. Ví dụ, từ “accessible” có nghĩa là “có thể tiếp cận được”, trong khi từ “available” có nghĩa là “có sẵn để sử dụng”.
- accessible: có thể tiếp cận được, có thể sử dụng được
VD: The information is accessible to the public. (Thông tin có thể truy cập được bởi công chúng.)
- at your disposal: sẵn sàng để sử dụng
VD: The office is at your disposal. (Văn phòng luôn sẵn sàng để sử dụng.)
- at hand: ở gần, có thể sử dụng được ngay
VD: The car is at hand in case of emergency. (Xe hơi luôn sẵn sàng để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.)
- come in: có sẵn, được cung cấp
VD: The new product is coming in next week. (Sản phẩm mới sẽ có sẵn vào tuần tới.)
- in stock: có sẵn, được lưu trữ
VD: The store has the item in stock. (Cửa hàng có mặt hàng này sẵn sàng để bán.)
- in print: được xuất bản
VD: The book is in print. (Cuốn sách đang được xuất bản.)
- on hand: có sẵn, ở gần
VD: The doctor is on hand in case of emergency. (Bác sĩ luôn sẵn sàng để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.)
- on the market: có sẵn để mua
VD: The house is on the market. (Ngôi nhà đang được bán.)
- usable: có thể sử dụng được
VD: The tools are usable. (Các dụng cụ có thể sử dụng được.)
Các từ trái nghĩa với available
Để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình, PEP xin mời bạn đến với các từ trái nghĩa với tính từ available theo danh sách dưới đây. Chúng được sử dụng để nhấn mạnh sự thiếu sẵn có của một thứ gì đó.
- unavailable: không có sẵn, không thể sử dụng được
VD: The tickets are unavailable at this time. (Vé hiện không có sẵn.)
- inaccessible: không thể tiếp cận được, không thể sử dụng được
VD: The information is inaccessible to the public. (Thông tin không thể truy cập được bởi công chúng.)
- not on hand: không có sẵn, không ở gần
VD: The car is not on hand in case of emergency. (Xe hơi không sẵn sàng để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.)
- not in stock: không có sẵn, không được lưu trữ
VD: The store does not have the item in stock. (Cửa hàng không có mặt hàng này sẵn sàng để bán.)
- not in print: không được xuất bản
VD: The book is not in print. (Cuốn sách không được xuất bản.)
- not on the market: không có sẵn để mua
VD: The house is not on the market. (Ngôi nhà không được bán.)
- occupied: đã được sử dụng, không trống rỗng
VD: The seat is occupied. (Chỗ ngồi đã được sử dụng.)
- reserved: đã được đặt trước
VD: The table is reserved. (Bàn đã được đặt trước.)
- unusable: không thể sử dụng được
VD: The tools are unusable. (Các dụng cụ không thể sử dụng được.)
Trên đây là những thông tin giải đáp cho câu hỏi Available đi với giới từ gì đến bạn đọc. Nếu bạn muốn có thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng cùng các bài chia sẻ hữu ích, hãy truy cập ngay https://pep.edu.vn.