Trong tiếng Anh, cấu trúc “in case” được sử dụng để diễn tả sự đề phòng hoặc phòng ngừa một khả năng nào đó có thể xảy ra trong tương lai. Nó thể hiện sự chuẩn bị cho một tình huống không chắc chắn.
Nội dung bài viết
ToggleHai dạng chính của cấu trúc in case trong tiếng Anh
1. In case + S + V
Cấu trúc dạng này được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra nếu một điều kiện nào đó xảy ra.
Ví dụ:
- I’ll bring an umbrella in case it rains. (Tôi sẽ mang theo ô dù phòng trường hợp trời mưa.)
- Please call me in case you need anything. (Hãy gọi cho tôi nếu bạn cần bất cứ thứ gì.)
- In case you don’t understand, I can explain it again. (Nếu bạn không hiểu, tôi có thể giải thích lại.)
2. In case of + danh từ/ cụm danh từ
Dạng này được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra khi có một sự kiện hoặc tình huống cụ thể xảy ra.
Ví dụ:
- In case of fire, please evacuate the building immediately. (Trong trường hợp hỏa hoạn, vui lòng sơ tán khỏi tòa nhà ngay lập tức.)
- In case of emergency, please call 911. (Trong trường hợp khẩn cấp, vui lòng gọi 911.)
- I have a spare key in case you lose yours. (Tôi có một chìa khóa dự phòng phòng trường hợp bạn làm mất chìa khóa của mình.)
Lưu ý:
- Về thì: Cấu trúc “in case” thường được sử dụng với thì hiện tại hoặc thì tương lai.
+ Thì hiện tại: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
+ Thì tương lai: Diễn tả hành động sẽ xảy ra sau một hành động khác trong tương lai.
- Cấu trúc “in case” không được sử dụng với thì quá khứ.
- Cấu trúc “in case” và “if” đều được sử dụng để diễn tả điều kiện, nhưng “in case” chỉ được sử dụng cho những điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và mang tính phòng ngừa, trong khi “if” có thể được sử dụng cho bất kỳ điều kiện nào trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Cách để phân biệt giữa in case với một số cấu trúc khác
Sau đây, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt cấu trúc in case với cấu trúc if và in case of, để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng nhé!
Phân biệt giữa in case và in case of
Giống nhau: Cả “in case” và “in case of” đều ám chỉ việc chuẩn bị cho một sự kiện không mong muốn hoặc một tình huống có thể xảy ra.
Khác nhau
Tiêu chí | In case | In case of |
Khái niệm/ định nghĩa | Được hiểu là trong trường hợp, đề phòng và phòng khi. | Được hiểu là khi hoặc nếu điều gì đó xảy ra. |
Cấu trúc | In case + S + V, S+ V | In case of + N/Ving, S + V |
Cách dùng | In case dùng để chỉ những việc mình cần làm để chuẩn bị cho hoàn cảnh và ngữ cảnh xảy ra trong tương lai. Hay cấu trúc này còn thể hiện cách chúng ta đề phòng một điều gì đó xảy ra ở trong tương lai | In case of là một giới từ có nghĩa là khi một điều gì đó xảy ra hoặc một sự việc, hiện tượng bất ngờ xảy ra thì nên làm cái gì và cần có những phương án giải quyết như thế nào trong tình huống cụ thể đó. |
Ví dụ | “Bring an extra set of keys in case you accidentally lock yourself out of the house.”
(Mang theo một bộ chìa khóa dự phòng, trong trường hợp bạn vô tình tự khóa mình khỏi nhà.) |
In case of an emergency evacuation, please follow the designated exit signs and proceed to the assembly point.”
(Trong trường hợp phải sơ tán khẩn cấp, hãy tuân thủ theo biển chỉ dẫn thoát hiểm và di chuyển đến điểm tập trung được chỉ định.) |
Phân biệt giữa in case và if
Giống nhau: Cả “in case” và “if” đều là cụm từ được sử dụng để diễn đạt điều kiện hoặc tương lai không chắc chắn.
Khác nhau:
Tiêu chí | in case | if |
Định nghĩa | in case là một liên từ hoặc trạng từ và có thể hiểu theo nghĩa thông dụng được phổ biến nhất là: trong trường hợp, phòng khi, đề phòng. | Cấu trúc if là câu điều kiện có nghĩa một điều gì đó có thể xảy ra trong một điều kiện nhất định. Nếu không có điều kiện ấy thì mọi chuyện không thể xảy ra và ngược lại. |
Cấu trúc | In case + S + V, S+ V | Câu điều kiện loại 1: If + S1 + V(HTĐ) + O, S2 + will + V + O |
Cách sử dụng | In case dùng để chỉ những việc mình cần làm để chuẩn bị cho hoàn cảnh và ngữ cảnh xảy ra trong tương lai. Hay cấu trúc này còn thể hiện cách chúng ta đề phòng một điều gì đó xảy ra ở trong tương lai | Dùng để diễn tả sự vật có thể xảy ra ở trong tương lai căn cứ vào điều kiện của hiện tại đã xảy ra ở trước đó. |
Ví dụ | Carry snacks in case you get hungry during the long meeting.”
(Đem theo đồ ăn nhẹ, phòng khi bạn đói khi tham gia cuộc họp kéo dài.) |
“If the traffic isn’t too heavy, I will arrive at the meeting on time.”
(Nếu giao thông không quá tắc nghẽn, tôi sẽ đến đúng giờ cho cuộc họp) |
Cách diễn đạt tương đồng với in case
Để tránh tình trạng sử dụng quá nhiều dẫn đến lỗi lặp từ, bạn có thể thay thế in case bằng một số cách diễn đạt khác dưới đây:
Trường hợp 1: khi in case có nghĩa là: làm gì đó để đề phòng, dự phòng
Cách diễn đạt tương đồng | Nghĩa của từ |
To be prepared for | chuẩn bị cho việc gì đó |
Take precautions for | đề phòng cho việc gì đó |
Plan for | lập kế hoạch cho |
Expect | mong đợi, hy vọng rằng, chờ đợi |
Have a backup plan | có kế hoạch dự phòng |
Have a contingency plan | đưa ra kế hoạch dự phòng |
Trường hợp 2: Khi in case có nghĩa là: trong trường hợp, nếu
Cách diễn đạt tương đồng | Nghĩa của từ |
if | nếu, điều kiện là |
in the event of | trong trường hợp nào đó |
in the case of | trong trường hợp |
in case of | trong trường hợp |
unless | trừ khi, ngoại trừ, nếu không |
lest | e rằng, sợ rằng |
provided that | miễn là |
on the condition that | trong điều kiện là |
granted | giả dụ như vậy |
Bài tập vận dụng với cấu trúc in case
Bài 1: Điền If hoặc In case vào chỗ trống để hoàn thành câu
- Lan asks me for her phone number _______ she needs to send her messages.
- _________ you get a headache, go to bed and get some rest.
- Please call me immediately __________ meeting him.
- _________ you run out of money while travelling to the USA, bring your credit card.
- I took 4 books with me when I went visting grandma for a summer vacation _________ I got bored, but I never read a page.
- _________ you want someone to listen and find solutions to your problem, you can call me.
- I turned off my smartphone during the test_________ it rang.
- You can ask me to take you to the airport tomorrow _________ you get lost.
Đáp án
- in case
- if
- in case of
- in case
- in case
- if
- in case
- in case
Lời kết
Vừa rồi, chúng ta đã cùng nhau đi tìm hiểu cấu trúc in case và cách phân biệt in case với if và in case of trong tiếng Anh. Hy vọng, những kiến thức chúng tôi chia sẻ sẽ giúp ích được cho bạn trong quá trình học tập và làm bài thi tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Anh ngữ Quốc tế PEP để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích nữa nhé!