Với những người học tiếng Anh, ắt hẳn không còn cảm thấy xa lạ với động từ begin nữa, động từ này mang nghĩa là sự khởi đầu, bắt đầu nào đó. Tuy nhiên, cách sử dụng begin to V hay Ving mới là đúng? Cùng tìm hiểu câu trả lời trong bài viết dưới đây của Anh ngữ PEP nhé.
Nội dung bài viết
ToggleBegin là gì?
Trong tiếng Anh, begin đóng vai trò là một động từ, có phiên âm theo UK là /bɪˈɡɪn/ và có nghĩa là: to start to happen or exist, tạm dịch là bắt đầu, mở đầu hoặc khởi đầu.
Một vài ví dụ về begin:
- I plan to begin learning Japanese this month. (Tôi có dự định bắt đầu học tiếng Nhật vào tháng này.)
- The exhibition needs to begin as soon as possible. (Buổi triển lãm cần phải bắt đầu càng sớm càng tốt.)
Như chúng ta đã biết, begin còn là một động từ bất quy tắc nên sẽ có dạng quá khứ đơn là began và quá khứ phân từ là begun.
Ex: When my mother came here, the training began. (Khi mẹ tôi tới, buổi đào tạo đã bắt đầu.)
Sử dụng begin to v hay ving?
Sau khi hiểu rõ về khái niệm begin, cùng Anh ngữ Quốc tế PEP đi tìm lời giải đáp cho thắc mắc begin to V hay Ving nhé!
1. Cấu trúc begin to v
Đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá về cấu trúc begin to V: S + begin + to V
Với cấu trúc này, begin được dùng để nhắc đến một điều gì đó được bắt đầu một cách có trình tự, không hề có yếu tố gây ngạc nhiên, bất ngờ và thường sẽ kết thúc sớm.
For example:
- I begin to try to get up early every day. (Tôi bắt đầu cố gắng dậy sớm mỗi ngày.)
- Leon begins to regret not quitting smoking sooner. (Leon bắt đầu hối hận vì không bỏ thuốc lá sớm hơn.)
2. Cấu trúc begin Ving
Ý nghĩa của cấu trúc này gần tương tự như begin to V, nhưng được dùng phổ biến hơn. Begin + Ving dùng để diễn tả một sở thích, thói quen hoặc hành động bắt đầu và thường lặp đi lặp lại lâu dài hơn.
For example:
- Nam began studying English 8 years ago. (Nam đã bắt đầu học tiếng Anh vào 8 năm về trước.)
- Her brother began playing games after lunch. (Em trai của cô ấy bắt đầu chơi game sau bữa trưa.)
Như vậy, với thắc mắc begin to V hay Ving, chúng ta hoàn toàn có thể khẳng định được là begin đi với cả to V và Ving. Tuỳ vào từng ngữ cảnh và mục đích sử dụng mà ta có thể dùng to V hoặc Ving sau begin.
Xem thêm bài viết liên quan: Đảo ngữ câu điều kiện trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc đơn
1. All of a sudden, his father began…… (sing)
2. I began……..(talk) about what I did for a saving?
3. After my mom left home, it began…… snow
4. Marry begins…. (play) the piano.
5. Henry began…..(work) for this bank 3 years ago.
Đáp án tham khảo:
- to sing
- talking
- to snow
- to play
- working
Các cách dùng khác của Begin trong tiếng Anh
Bên cạnh việc sau begin là to V hay Ving, cùng tìm hiểu một vài cấu trúc khác của begin trong tiếng Anh nhé!
- Begin + with + something
Cấu trúc đầy đủ: S + begin with + something
Cách sử dụng: thường được dùng để mô tả sự khởi đầu, bắt đầu bằng hoặc với một điều gì đó.
For example: The auction began with a pearl necklace.(Buổi đấu giá bắt đầu với chiếc vòng cổ ngọc trai.)
- Begin + as + something
Cấu trúc câu: S + begin + as + something
Mẫu câu này thường được dùng khi chủ thể muốn nhắc đến một hành động, sự việc đã bắt đầu ngay khi đang làm một việc gì đó.
Ex: David began as an engineer, before starting to be a teacher. (David đã bắt đầu với tư cách là một kỹ sư, trước khi bắt đầu làm một dạo viên.)
- Begin + by + doing + something
Cấu trúc câu đầy đủ: S + begin + (something) + by + doing + something
Với cấu trúc này, begin được dùng với nghĩa bắt đầu làm một điều gì đó.
Ví dụ: Let us begin by planning this trip. (Chúng ta hãy bắt đầu bằng việc lên kế hoạch cho chuyến đi này.)
Các cụm từ, thành ngữ với begin
Để sử dụng động từ begin một cách linh hoạt và phong phú hơn trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một vài cụm từ thường đi với begin dưới đây.
1. Shall we let the + N + begin
Cụm từ đi với begin này thường dùng để bắt đầu một buổi gặp mặt, buổi họp một cách lịch sự và tự nhiên.
For example: Now, shall we let the discussion today begin? (Bây giờ, chúng ta sẽ để buổi thảo luận ngày hôm nay bắt đầu chứ?)
2. At the beginning of/ At the start/ To begin with = first of all
Những cụm từ này dùng để diễn đạt ý nghĩa là trước tiên hoặc đầu tiên.
Ex: At the beginning of, the teacher will repeat the concept of these words. (Trước tiên, giáo viên sẽ nhắc lại khái niệm của những từ này.)
3. Begin something at something
Khi sử dụng cụm từ begin something at something, tác giả muốn diễn đạt ý nghĩa bắt đầu, khởi động bằng một việc nào đó.
For example: Jenny will begin the homework at memorize important knowledge.
Phân biệt giữa begin và start
Trong tiếng Anh, ngoài begin thì start cũng là động từ mang nghĩa là bắt đầu, khởi đầu. Chính vì vậy mà khiến nhiều người dễ gây ra sự nhầm lẫn khi sử dụng 2 từ này. Cùng Anh ngữ Quốc tế PEP phân biệt begin và start nhé!
Yếu tố | Begin | Start |
Nghĩa của từ | mở đầu, khởi đầu, bắt đầu | bắt đầu, khởi đầu, sự khởi đầu |
Từ loại | động từ | động từ, danh từ |
Cách dùng | Nhấn mạnh về sự khởi đầu của một quy trình nào đó và tạo cảm giác tự nhiên, chậm rãi hơn so với start. | Sự khởi đầu khi dùng start sẽ tạo cảm giác mạnh, nhanh và bất ngờ hơn so với begin. Vì vậy, nó thường được dùng để diễn tả một hành động diễn ra trong một thời điểm nhất định nào đó. |
Các cấu trúc đi với từ |
|
|
Cụm động từ thường gặp | – Shall we let the…begin? Bây giờ, chúng ta sẽ bắt đầu chứ.
– To begin with: đầu tiên, trước tiên. – At the beginning: đầu tiên, trước hết. – Begin something at something: bắt đầu, khởi đầu bằng một việc nào đó. |
– Start up: khởi nghiệp
– Start out: bắt đầu – Warm start: khởi đầu thuận tiện. – What a start: thật bất ngờ – A start of surprise: giật nảy mình |
Ví dụ minh họa | Her sister began studying Japanese when she went abroad. (Chị gái của cô ấy đã bắt đầu học tiếng Nhật khi cô ấy ra nước ngoài.) | My mom will start building a new house next month. (Mẹ tôi sẽ bắt đầu xây một ngôi nhà mới vào tháng sau.) |
Bài tập vận dụng và đáp án
Để hiểu rõ và phân biệt được giữa begin và start cùng thực hành bài tập chia động từ sau đây nhé!
1. Henry’s motorbike wouldn’t …….. today, so he had to come by taxi.
2. The novel was astronomical and I couldn’t …….. to understand.
3. The professor didn’t get happy and …… off at our class because we hadn’t finished our homework.
4. The CEO kept stopping anh …….. her report.
5. Although it …. of very well, but he soon got depressed.
Đáp án tham khảo:
- start
- begin
- started
- starting
- started
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với begin
Để việc giao tiếp và sử dụng các từ vựng của bạn trở nên phong phú và đa dạng hơn, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với begin dưới đây.
Từ đồng nghĩa với begin
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ minh họa |
start | /stɑːt/ | bắt đầu, khởi đầu | When does she start her new job? (Khi nào cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới của mình?) |
commence | /kəˈmens/ | khởi đầu, bắt đầu | My grandfather will commence planting trees next week. (Ông nội tôi sẽ bắt đầu trồng cây vào tuần tới.) |
initiate | /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/ | bắt đầu | Who initiated the exhibition? (Ai là người đã khởi xưởng buổi triển lãm?) |
open | /ˈəʊ.pən/ | mở đầu, khởi đầu | Lisa would like to open the party by singing a new song. (Lisa muốn bắt đầu buổi tiệc bằng cách hát một ca khúc mới.) |
launch | /lɔːntʃ/ | khởi đầu, bắt đầu dẫn vào | My parents launched a long fight. (Bố mẹ tôi đã khởi hành một chuyến bay dài.) |
establish | /ɪˈstæb.lɪʃ/ | thiết lập, thành lập | His school will establish a new club. (Trường của anh ấy sẽ thành lập một câu lạc bộ mới.) |
set out (on) | khởi hành, bắt đầu | Mary will set out on her voyage at 8 p.m. (Mary sẽ bắt đầu chuyến đi của cô ấy vào lúc 8 giờ tối.) |
Từ trái nghĩa với begin
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
end | /end/ | kết thúc | Her apartment is the second from the end on the right. (Căn hộ của cô ấy là căn hộ thứ hai từ cuối bên phải.) |
finish | /ˈfɪn.ɪʃ/ | kết thúc | When I’ve finished my housework, I’ll call him. (Khi tôi đã hoàn thành xong việc nhà, tôi sẽ gọi cho anh ấy.) |
complete | /kəmˈpliːt/ | hoàn thành | Have you completed your task yet? (Bạn đã hoàn thành công việc của mình chưa?) |
conclude | /kənˈkluːd/ | kết thúc | The professor concluded the presentation by reminding the important contents. (Giáo sư kết thúc bài thuyết trình bằng cách nhắc lại những nội dung quan trọng.) |
Bài viết trên đây đã giúp chúng ta đã tìm được lời giải đáp cho thắc mắc begin to V hay Ving cùng các cách sử dụng khác của động từ này. Để người đọc, người nghe hiểu rõ hơn mục đích giao tiếp của bạn đừng quên nắm chắc cách sử dụng của những cấu trúc này. Theo dõi Anh ngữ Quốc tế PEP để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích hơn nhé!